Fiji, một quốc đảo ở Nam Thái Bình Dương, là một nền kinh tế sôi động với các mối quan hệ thương mại rộng khắp trên toàn cầu. Là thành viên của một số hiệp định thương mại khu vực và quốc tế, các chính sách nhập khẩu của Fiji được định hình bởi sự kết hợp giữa nhu cầu địa phương và sự tham gia kinh tế toàn cầu. Quốc gia này áp dụng hệ thống thuế quan nhằm cân bằng giữa việc tạo ra doanh thu, bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương và hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu. Là một quốc đảo đang phát triển nhỏ, Fiji phải đối mặt với những thách thức riêng như sự cô lập về mặt địa lý, cơ sở công nghiệp hạn chế và dễ bị tổn thương trước các cú sốc bên ngoài, được phản ánh trong các chính sách thương mại và thuế quan của nước này.
Cơ cấu thuế quan tại Fiji
Chính sách thuế quan chung và ứng dụng
Chính sách thuế quan của Fiji được định hướng bởi nhu cầu tạo ra doanh thu cho chính phủ của quốc gia này trong khi vẫn bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương và thúc đẩy phát triển kinh tế. Đạo luật Thuế quan Hải quan Fiji đóng vai trò là khuôn khổ pháp lý chính để thiết lập thuế và nghĩa vụ đối với hàng nhập khẩu. Cấu trúc thuế quan của Fiji dựa trên Hệ thống Mã hóa và Mô tả Hàng hóa Hài hòa (HS code), một hệ thống toàn cầu để phân loại hàng hóa.
Các khía cạnh chính của chính sách thuế quan của Fiji bao gồm:
- Tạo doanh thu: Thuế nhập khẩu đóng góp đáng kể vào doanh thu của chính phủ, đặc biệt là khi đất nước có cơ sở sản xuất hạn chế.
- Bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương: Thuế quan cao hơn thường được áp dụng cho những hàng hóa cạnh tranh với sản xuất địa phương để hỗ trợ các ngành công nghiệp trong nước.
- Khả năng chi trả của người tiêu dùng: Fiji áp dụng mức thuế thấp hơn đối với các mặt hàng thiết yếu, chẳng hạn như thực phẩm và thuốc men, để đảm bảo những mặt hàng này vẫn có giá cả phải chăng đối với người dân.
- Cân nhắc về môi trường: Quốc gia này đã áp dụng thuế quan để thúc đẩy các sản phẩm thân thiện với môi trường và ngăn chặn việc nhập khẩu các hàng hóa có hại như nhựa và các chất làm suy giảm tầng ozon.
Hiệp định thuế quan ưu đãi
Fiji được hưởng lợi từ một số hiệp định thương mại cung cấp mức thuế suất ưu đãi cho một số hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia đối tác. Các hiệp định này giúp giảm chi phí nhập khẩu, giúp người tiêu dùng dễ tiếp cận sản phẩm hơn đồng thời khuyến khích mối quan hệ thương mại với các đối tác chính. Một số hiệp định thương mại chính bao gồm:
- Hiệp định thương mại nhóm mũi nhọn Melanesian (MSGTA): Fiji, cùng với Papua New Guinea, Quần đảo Solomon và Vanuatu, là một phần của MSG, cho phép thương mại miễn thuế hoặc giảm thuế giữa các quốc gia thành viên đối với một số loại hàng hóa nhất định.
- Hiệp định thương mại giữa các quốc đảo Thái Bình Dương (PICTA): Hiệp định này bao gồm thương mại giữa các quốc đảo Thái Bình Dương, giảm thuế quan đối với nhiều loại hàng hóa.
- Hiệp định đối tác kinh tế Liên minh châu Âu – các quốc gia Thái Bình Dương (EU-PS EPA): Thỏa thuận này cung cấp quyền tiếp cận miễn thuế cho nhiều hàng hóa của Fiji xuất khẩu sang Liên minh châu Âu và giảm thuế đối với một số mặt hàng nhập khẩu từ các nước EU.
- Hiệp định hợp tác kinh tế và thương mại khu vực Nam Thái Bình Dương (SPARTECA): Hiệp định này cấp quyền tiếp cận thị trường ưu đãi cho các sản phẩm của Fiji tại Úc và New Zealand, và ngược lại.
Thuế nhập khẩu đặc biệt và hạn chế
Ngoài thuế quan tiêu chuẩn, Fiji có thể áp dụng thuế nhập khẩu đặc biệt trong một số trường hợp nhất định. Bao gồm:
- Thuế phá giá: Áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu dưới giá thị trường, tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh cho các nhà sản xuất trong nước.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Một số sản phẩm như rượu, thuốc lá và các sản phẩm dầu mỏ có thể phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt ngoài thuế hải quan.
- Thuế môi trường: Thuế nhập khẩu có thể tăng đối với hàng hóa bị coi là có hại cho môi trường, chẳng hạn như túi nhựa hoặc các sản phẩm có chứa chất làm suy giảm tầng ozon.
Danh mục sản phẩm và mức thuế tương ứng
Sản phẩm nông nghiệp
1. Sản phẩm từ sữa
Việc nhập khẩu sữa phải chịu mức thuế vừa phải ở Fiji vì sản lượng trong nước có hạn và quốc gia này phải phụ thuộc vào các sản phẩm sữa nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
- Biểu thuế chung: Các sản phẩm từ sữa, bao gồm sữa, bơ và phô mai, phải chịu mức thuế suất khoảng 15% đến 32%.
- Thuế suất ưu đãi: Theo hiệp định MSGTA và PICTA, các sản phẩm từ sữa từ các nước thành viên có thể được hưởng mức thuế quan giảm.
- Thuế đặc biệt: Thuế bổ sung có thể được áp dụng đối với các sản phẩm sữa cụ thể từ các quốc gia có hành vi bán phá giá hoặc trợ cấp làm bóp méo giá thị trường.
2. Thịt và gia cầm
Ngành thịt và gia cầm là một trong những lĩnh vực trọng điểm được bảo vệ bởi thuế quan ở Fiji, với mức thuế nhập khẩu từ trung bình đến cao, đặc biệt là để bảo vệ những người chăn nuôi gia súc địa phương.
- Thuế quan chung: Các sản phẩm thịt như thịt bò, thịt lợn và thịt gà phải chịu mức thuế từ 5% đến 32%, trong đó mức thuế cao hơn đối với thịt chế biến.
- Thuế suất ưu đãi: Thuế suất giảm được áp dụng cho thịt nhập khẩu từ các quốc gia tham gia hiệp định thương mại, chẳng hạn như Úc và New Zealand theo SPARTECA.
- Thuế đặc biệt: Hạn ngạch thuế quan có thể áp dụng cho một số loại thịt nhập khẩu, đặc biệt là thịt bò, trong khi hạn ngạch nhập khẩu vượt quá sẽ phải chịu mức thuế cao hơn.
3. Trái cây và rau quả
Fiji nhập khẩu nhiều loại trái cây và rau quả tươi để bổ sung cho sản xuất trong nước và những mặt hàng này phải chịu mức thuế khác nhau tùy theo loại sản phẩm và thời vụ.
- Thuế quan chung: Trái cây và rau quả tươi chịu mức thuế từ 5% đến 15%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và phân loại của nó.
- Thuế suất ưu đãi: Theo thỏa thuận PICTA, trái cây và rau quả nhập khẩu từ các quốc gia Đảo Thái Bình Dương khác có thể được hưởng mức thuế quan giảm.
- Thuế đặc biệt: Thuế theo mùa có thể được áp dụng để bảo vệ nông dân địa phương trong thời gian thu hoạch. Ví dụ, thuế đối với cà chua hoặc dưa chuột có thể tăng trong mùa vụ trồng trọt trong nước.
Hàng công nghiệp
1. Ô tô và phụ tùng ô tô
Việc nhập khẩu xe cộ và phụ tùng ô tô phải chịu mức thuế đáng kể ở Fiji, một phần để tạo ra doanh thu cho chính phủ và một phần để quản lý số lượng ô tô nhập khẩu vào nước này.
- Thuế suất chung: Thuế nhập khẩu đối với xe cơ giới dao động từ 15% đến 32%, tùy thuộc vào kích thước và tuổi của động cơ xe. Phụ tùng ô tô phải chịu mức thuế suất khoảng 5% đến 15%.
- Thuế suất ưu đãi: Một số ưu đãi được áp dụng cho hàng nhập khẩu từ các quốc gia như Úc và New Zealand theo thỏa thuận SPARTECA, đặc biệt đối với xe điện hoặc xe thân thiện với môi trường.
- Thuế đặc biệt: Fiji đã áp dụng thuế bổ sung đối với các loại xe có lượng khí thải cao nhằm khuyến khích sử dụng các loại xe tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường hơn.
2. Điện tử và hàng tiêu dùng
Các mặt hàng điện tử và hàng tiêu dùng như tivi, tủ lạnh và điện thoại di động là những mặt hàng nhập khẩu phổ biến vào Fiji và phải chịu mức thuế suất vừa phải.
- Biểu thuế chung: Các mặt hàng điện tử thường chịu mức thuế từ 5% đến 15%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và phân loại của sản phẩm.
- Thuế suất ưu đãi: Hàng hóa nhập khẩu từ Úc, New Zealand và các nước khác theo các hiệp định thương mại có thể được hưởng mức thuế giảm đối với hàng điện tử và đồ gia dụng.
- Thuế đặc biệt: Thuế môi trường có thể được áp dụng cho một số thiết bị điện tử, đặc biệt là những thiết bị tiêu thụ nhiều năng lượng hoặc chứa hóa chất độc hại, nhằm khuyến khích sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Dệt may và quần áo
1. Trang phục
Ngành công nghiệp dệt may ở Fiji tuy nhỏ nhưng lại rất quan trọng đối với nền kinh tế địa phương và chính phủ bảo vệ ngành này bằng cách áp dụng thuế đối với quần áo và hàng may mặc nhập khẩu.
- Thuế quan chung: Hàng nhập khẩu quần áo thường phải chịu mức thuế khoảng 15% đến 32%.
- Thuế suất ưu đãi: Quần áo từ các quốc gia trong hiệp định MSGTA và PICTA có thể được hưởng mức thuế suất giảm hoặc bằng 0.
- Thuế đặc biệt: Có thể áp dụng thuế bổ sung đối với hàng may mặc nhập khẩu từ các quốc gia có hành vi thương mại không công bằng, chẳng hạn như bán phá giá hàng may mặc giá rẻ vào thị trường Fiji.
2. Giày dép
Việc nhập khẩu giày dép cũng phải chịu thuế quan, với mức thuế được thiết kế nhằm bảo vệ các nhà sản xuất trong nước và khuyến khích sản xuất trong nước.
- Thuế quan chung: Giày dép nhập khẩu phải chịu mức thuế từ 15% đến 32%, tùy thuộc vào chất liệu và loại giày.
- Thuế suất ưu đãi: Hàng nhập khẩu từ các quốc gia tham gia hiệp định thương mại, chẳng hạn như Úc và New Zealand, được hưởng mức thuế quan giảm đối với một số loại giày dép nhất định.
- Thuế đặc biệt: Thuế quan có thể được tăng đối với hàng nhập khẩu giày dép giá rẻ từ các quốc gia bị nghi ngờ có hành vi bán phá giá, chẳng hạn như Trung Quốc và các nhà sản xuất giá rẻ khác.
Nguyên liệu thô và hóa chất
1. Sản phẩm kim loại
Fiji nhập khẩu một lượng lớn nguyên liệu thô, bao gồm kim loại dùng cho xây dựng và sản xuất. Những mặt hàng nhập khẩu này phải chịu mức thuế khác nhau tùy thuộc vào loại kim loại và mục đích sử dụng.
- Thuế quan chung: Các sản phẩm kim loại như thép và nhôm thường phải chịu mức thuế từ 5% đến 20%.
- Thuế suất ưu đãi: Thuế suất giảm được áp dụng cho hàng nhập khẩu từ các quốc gia có hiệp định thương mại, đặc biệt đối với vật liệu sử dụng trong các dự án xây dựng và cơ sở hạ tầng.
- Thuế đặc biệt: Thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng đối với kim loại nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ nếu có bằng chứng về sự bóp méo thị trường do xuất khẩu được trợ cấp gây ra.
2. Sản phẩm hóa học
Việc nhập khẩu hóa chất, bao gồm hóa chất công nghiệp, phân bón và chất tẩy rửa, phải chịu mức thuế quan được thiết kế để điều tiết thị trường và bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.
- Thuế quan chung: Hóa chất thường phải chịu mức thuế từ 5% đến 20%, tùy thuộc vào phân loại cụ thể theo mã HS.
- Thuế suất ưu đãi: Fiji có thể giảm thuế đối với một số loại hóa chất nhập khẩu từ các quốc gia có thỏa thuận thương mại, đặc biệt là những loại hóa chất được sử dụng trong nông nghiệp hoặc sản xuất.
- Thuế đặc biệt: Thuế môi trường hoặc thuế bổ sung có thể được áp dụng đối với các hóa chất được coi là có hại cho môi trường, chẳng hạn như các hóa chất có chứa chất nguy hại.
Máy móc và thiết bị
1. Máy móc công nghiệp
Fiji nhập khẩu nhiều loại máy móc công nghiệp cho các ngành xây dựng, sản xuất và nông nghiệp. Thuế quan đối với những mặt hàng nhập khẩu này thường thấp để khuyến khích phát triển kinh tế.
- Thuế quan chung: Máy móc công nghiệp, chẳng hạn như thiết bị xây dựng, máy móc nông nghiệp và công cụ sản xuất, thường phải chịu mức thuế từ 5% đến 15%.
- Thuế suất ưu đãi: Thuế suất giảm được áp dụng cho máy móc nhập khẩu từ các quốc gia nằm trong các hiệp định thương mại của Fiji, đặc biệt là những máy móc được sử dụng trong các ngành công nghiệp quan trọng như nông nghiệp và xây dựng.
- Thuế đặc biệt: Thuế đặc biệt có thể được áp dụng đối với máy móc nhập khẩu từ các quốc gia có hoạt động thương mại không công bằng hoặc đang chịu lệnh trừng phạt quốc tế.
2. Thiết bị y tế
Thiết bị y tế, chẳng hạn như công cụ chẩn đoán, dụng cụ phẫu thuật và vật tư bệnh viện, là mặt hàng nhập khẩu thiết yếu đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe của Fiji và thuế quan thường thấp để đảm bảo khả năng chi trả và khả năng tiếp cận.
- Biểu thuế chung: Thiết bị y tế thường phải chịu mức thuế từ 0% đến 5%.
- Thuế suất ưu đãi: Fiji áp dụng mức thuế suất ưu đãi cho hàng nhập khẩu y tế từ các đối tác thương mại quan trọng, đặc biệt là đối với các thiết bị liên quan đến y tế cộng đồng.
- Nhiệm vụ đặc biệt: Trong thời điểm khẩn cấp (như trong đại dịch COVID-19), Fiji có thể miễn thuế đối với các vật tư y tế quan trọng để đảm bảo đủ nguồn cung.
Thuế nhập khẩu đặc biệt dựa trên quốc gia xuất xứ
Thuế nhập khẩu đối với sản phẩm từ các quốc gia cụ thể
Fiji có thể áp dụng thêm thuế hoặc hạn chế đối với hàng nhập khẩu từ các quốc gia cụ thể dựa trên tranh chấp thương mại, hoạt động thương mại không công bằng hoặc lý do địa chính trị.
- Trung Quốc: Fiji nhập khẩu một lượng hàng hóa đáng kể từ Trung Quốc, nhưng có thể áp dụng thêm thuế đối với các sản phẩm như đồ điện tử, hàng dệt may và giày dép nếu có bằng chứng về việc bán phá giá trên thị trường.
- Ấn Độ: Hàng nhập khẩu từ Ấn Độ, đặc biệt là dược phẩm, hóa chất và hàng dệt may, có thể phải chịu thuế đặc biệt nếu có bằng chứng về trợ cấp hoặc bóp méo thị trường.
- Úc và New Zealand: Theo thỏa thuận SPARTECA, Fiji được hưởng các điều khoản thương mại ưu đãi với Úc và New Zealand, dẫn đến việc giảm thuế quan đối với nhiều loại sản phẩm, đặc biệt là hàng nông sản và hàng sản xuất.
Ưu đãi thuế quan cho các nước đang phát triển
Fiji tham gia vào một số sáng kiến thương mại nhằm cung cấp chế độ ưu đãi thuế quan cho các nước đang phát triển. Theo Hệ thống ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP), hàng hóa từ các nước kém phát triển nhất (LDC) được hưởng mức thuế quan giảm hoặc bằng 0 đối với một số sản phẩm nhất định. Thỏa thuận này khuyến khích nhập khẩu từ các nước như Bangladesh, Myanmar và Campuchia.
Sáng kiến Everything But Arms (EBA), cung cấp quyền tiếp cận hàng hóa miễn thuế và không hạn ngạch từ các nước kém phát triển nhất, tiếp tục giảm thuế đối với nhiều loại sản phẩm nhập khẩu vào Fiji, ngoại trừ vũ khí và đạn dược.
Sự thật cần thiết về Fiji
- Tên chính thức: Cộng hòa Fiji
- Thủ đô: Suva
- Các thành phố lớn nhất:
- Suva
- Lautoka
- Nadi
- Thu nhập bình quân đầu người: 5.500 đô la Mỹ (tính đến năm 2023)
- Dân số: Khoảng 900.000
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh (tiếng Fiji và tiếng Hindi cũng được sử dụng rộng rãi)
- Tiền tệ: Đô la Fiji (FJD)
- Vị trí: Nằm ở Nam Thái Bình Dương, phía đông Úc và phía bắc New Zealand.
Địa lý, Kinh tế và Các ngành công nghiệp chính của Fiji
Địa lý của Fiji
Fiji là một quần đảo gồm hơn 300 hòn đảo nằm ở Nam Thái Bình Dương, phía đông Úc và phía bắc New Zealand. Hai hòn đảo lớn nhất của quốc gia này, Viti Levu và Vanua Levu, là nơi sinh sống của phần lớn dân số Fiji. Các đảo có khí hậu nhiệt đới hàng hải, với mùa mưa từ tháng 11 đến tháng 4. Cảnh quan đặc trưng bởi những ngọn núi lửa, rừng rậm và những bãi biển cát trắng, khiến Fiji trở thành một điểm đến du lịch phổ biến.
Kinh tế của Fiji
Nền kinh tế của Fiji là sự kết hợp giữa nông nghiệp, sản xuất, du lịch và dịch vụ. Du lịch là ngành quan trọng nhất, chiếm phần lớn GDP và việc làm. Đất nước này thu hút khách du lịch với những bãi biển đẹp, đa dạng sinh học biển và các khu nghỉ dưỡng sang trọng. Ngoài ra, ngành nông nghiệp của Fiji rất quan trọng đối với cả tiêu dùng trong nước và xuất khẩu, với mía là cây trồng chủ yếu.
Nền kinh tế Fiji được phân loại là nền kinh tế đang phát triển và phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu hàng công nghiệp, máy móc, nhiên liệu và sản phẩm tiêu dùng. Do đó, chính phủ sử dụng thuế quan như một công cụ để tạo ra doanh thu và bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương.
Nền kinh tế Fiji đã trải qua quá trình đa dạng hóa trong những năm gần đây, với các ngành đang phát triển bao gồm sản xuất, khai khoáng và dịch vụ tài chính nước ngoài. Quốc gia này cũng đã đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu.
Các ngành công nghiệp chính ở Fiji
1. Du lịch
Du lịch là ngành công nghiệp lớn nhất của Fiji, cung cấp việc làm cho hàng ngàn người Fiji và tạo ra doanh thu đáng kể cho chính phủ. Ngành công nghiệp này được hỗ trợ bởi vẻ đẹp tự nhiên của Fiji, bao gồm các bãi biển, rạn san hô và rừng mưa nhiệt đới.
2. Nông nghiệp
Nông nghiệp vẫn là một phần quan trọng của nền kinh tế Fiji, với mía là sản phẩm nông nghiệp chính. Ngành công nghiệp đường trong lịch sử là một ngành xuất khẩu chính, mặc dù đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong những năm gần đây. Các sản phẩm nông nghiệp quan trọng khác bao gồm dừa, sắn, khoai môn và trái cây nhiệt đới.
3. Sản xuất
Ngành sản xuất ở Fiji đã phát triển trong những năm gần đây, với các ngành công nghiệp chính bao gồm dệt may, chế biến thực phẩm và đồ uống. Fiji xuất khẩu hàng dệt may, hàng may mặc và nước đóng chai sang các thị trường khu vực và quốc tế.
4. Khai thác
Fiji có một ngành khai khoáng nhỏ nhưng đang phát triển, với vàng là khoáng sản chính được khai thác. Ngoài ra còn có các cơ hội tiềm năng để khai thác đồng, bạc và các khoáng sản khác.
5. Nghề cá
Sự đa dạng sinh học biển phong phú của Fiji hỗ trợ cho một ngành thủy sản mạnh mẽ. Quốc gia này xuất khẩu cá, đặc biệt là cá ngừ, sang các thị trường quốc tế, bao gồm Nhật Bản, Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu.