Niger, một quốc gia không giáp biển ở Tây Phi, phụ thuộc rất nhiều vào hàng nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu trong nước đối với nhiều loại hàng hóa, đặc biệt là máy móc, dầu mỏ, xe cộ và thực phẩm. Hệ thống thuế quan của quốc gia này là một công cụ thiết yếu để điều tiết thương mại, thu thuế và bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương. Niger là thành viên của Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Tây Phi (WAEMU), có ảnh hưởng đến chính sách thương mại và cơ cấu thuế quan của quốc gia này, bao gồm cả thuế quan chung bên ngoài (CET) cho khu vực.
Thuế hải quan tại Niger dựa trên Hệ thống phân loại sản phẩm hài hòa (HS) và thường được áp dụng như thuế theo giá trị, nghĩa là chúng được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị hải quan của sản phẩm nhập khẩu. Thuế đặc biệt cũng có thể áp dụng cho các sản phẩm có nguồn gốc từ các quốc gia cụ thể, đặc biệt là theo các hiệp định thương mại trong Khu vực thương mại tự do lục địa châu Phi (AfCFTA) và các hiệp định song phương khác.
Thuế suất hải quan cho các sản phẩm nhập khẩu vào Niger
Hệ thống thuế nhập khẩu của Niger phần lớn được điều chỉnh bởi các thỏa thuận kinh tế khu vực như Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Tây Phi (WAEMU) và AfCFTA của Liên minh Châu Phi, ngoài luật pháp quốc gia về thuế hải quan. Trong khi WAEMU đã điều chỉnh nhiều mức thuế cho các quốc gia thành viên, Niger vẫn giữ được một số sự linh hoạt trong việc áp dụng thuế dựa trên các loại sản phẩm cụ thể và lợi ích quốc gia của mình.
1. Sản phẩm nông nghiệp
Nông nghiệp là một ngành quan trọng trong nền kinh tế Niger, phục vụ cho cả nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu. Tuy nhiên, quốc gia này nhập khẩu nhiều sản phẩm nông nghiệp, đặc biệt là thực phẩm và nguyên liệu thô để chế biến, nhằm đáp ứng nhu cầu trong nước. Chính phủ Niger áp dụng thuế quan đối với hàng nhập khẩu nông sản để bảo vệ nông dân địa phương đồng thời vẫn duy trì khả năng tiếp cận các loại thực phẩm thiết yếu.
Các loại thuế quan trọng đối với sản phẩm nông nghiệp
- Ngũ cốc và hạt (Mã HS 1001-1008)
- Gạo: 5%
- Lúa mì: 10%
- Ngô: 10%
- Kê: 5%
- Trái cây và rau quả (Mã HS 0801-0810)
- Trái cây tươi (ví dụ, chuối, cam quýt): 10%
- Cà chua tươi: 10%
- Hành tây và tỏi: 10%
- Khoai tây: 5%
- Thịt và Sản phẩm động vật (Mã HS 0201-0210)
- Thịt bò: 15%
- Gia cầm (tươi hoặc đông lạnh): 20%
- Thịt cừu: 20%
- Sản phẩm từ sữa: 10%
- Dầu thực vật (Mã HS 1507-1515)
- Dầu hướng dương: 10%
- Dầu cọ: 10%
- Dầu ô liu: 5%
Thuế nhập khẩu đặc biệt cho sản phẩm nông nghiệp
- Nhập khẩu từ các quốc gia thành viên ECOWAS
- Niger là một phần của Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi (ECOWAS), và trong khuôn khổ này, các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu từ các quốc gia ECOWAS khác được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan hoặc thường được miễn thuế. Điều này cho phép nông dân trong khu vực cạnh tranh hiệu quả hơn và khuyến khích thương mại trong khu vực.
- Nhập khẩu từ Liên minh Châu Âu (EU)
- Hàng nông sản nhập khẩu từ EU được hưởng chế độ ưu đãi do Hiệp định Đối tác Kinh tế (EPA) giữa EU và Tây Phi. Nhiều sản phẩm, chẳng hạn như trái cây, rượu vang và một số loại thịt, có thể được nhập khẩu với mức thuế giảm hoặc miễn thuế theo các thỏa thuận này.
- Nhập khẩu từ các nước khác
- Sản phẩm từ các quốc gia ngoài các thỏa thuận khu vực có thể phải chịu mức thuế cao hơn. Ví dụ, gạo hoặc lúa mì nhập khẩu từ các quốc gia không thuộc ECOWAS hoặc không thuộc EU có thể phải chịu mức thuế cao tới 15-20% tùy thuộc vào loại sản phẩm.
2. Hàng hóa sản xuất và sản phẩm công nghiệp
Niger nhập khẩu một số lượng lớn hàng hóa sản xuất, đặc biệt là máy móc, hóa chất, xe cộ và thiết bị điện tử. Ngành công nghiệp của đất nước vẫn chưa phát triển và phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu máy móc và linh kiện công nghiệp.
Các loại thuế quan trọng đối với hàng hóa sản xuất
- Máy móc và thiết bị điện (Mã HS 84, 85)
- Máy phát điện: 5%
- Máy tính và thiết bị ngoại vi: 10%
- Thiết bị viễn thông: 5%
- Máy móc xây dựng: 10%
- Xe cộ (Mã HS 8701-8716)
- Xe du lịch: 20%
- Xe thương mại (ví dụ: xe tải, xe buýt): 15%
- Xe máy: 25%
- Phụ tùng xe: 10%
- Hóa chất và phân bón (Mã HS 2801-2926)
- Phân bón: 10%
- Thuốc trừ sâu: 10%
- Dược phẩm: 5%
- Hóa chất công nghiệp: 10%
- Dệt may và may mặc (Mã HS 6101-6117, 6201-6217)
- Quần áo: 10%
- Giày dép: 15%
- Vải và hàng dệt may: 5%
Thuế nhập khẩu đặc biệt cho hàng sản xuất
- Nhập khẩu từ các nước ECOWAS
- Tương tự như các sản phẩm nông nghiệp, hàng hóa sản xuất từ các quốc gia thành viên ECOWAS được hưởng mức thuế thấp hơn hoặc miễn thuế nhập khẩu, tùy thuộc vào mặt hàng. Ví dụ, các thiết bị điện, hàng dệt may và xe cộ đến từ các quốc gia như Nigeria, Ghana và Côte d’Ivoire có thể được giảm thuế hoặc không phải chịu thuế.
- Nhập khẩu từ Trung Quốc
- Trung Quốc là nhà cung cấp đáng kể các sản phẩm công nghiệp cho Niger, bao gồm máy móc, xe cộ và đồ điện tử. Các sản phẩm từ Trung Quốc thường được hưởng lợi từ Đạo luật Tăng trưởng và Cơ hội Châu Phi (AGOA) hoặc AfCFTA, có thể giảm thuế đối với nhiều mặt hàng, bao gồm xe cộ, đồ điện tử và vật liệu xây dựng.
- Nhập khẩu từ các nước khác
- Hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia ngoài ECOWAS và các hiệp định thương mại ưu đãi thường phải chịu mức thuế tiêu chuẩn, thường cao hơn. Ví dụ, máy móc từ Hoa Kỳ hoặc Châu Âu có thể phải chịu mức thuế 10-20%, tùy thuộc vào loại thiết bị.
3. Hàng tiêu dùng
Nhu cầu về hàng tiêu dùng đã tăng lên ở Niger do quá trình đô thị hóa ngày càng tăng, dân số tăng và tầng lớp trung lưu mở rộng. Hàng tiêu dùng nhập khẩu như đồ điện tử, quần áo và sản phẩm gia dụng đã trở nên phổ biến hơn trên thị trường.
Các loại thuế quan trọng đối với hàng tiêu dùng
- Điện tử và thiết bị điện (Mã HS 84, 85)
- Điện thoại thông minh: 10%
- Tivi: 15%
- Thiết bị gia dụng (ví dụ: tủ lạnh, máy giặt): 10%
- Quần áo và trang phục (Mã HS 6101-6117, 6201-6217)
- Quần áo: 10%
- Giày dép: 20%
- Túi xách và phụ kiện: 15%
- Đồ nội thất và đồ gia dụng (Mã HS 9401-9403)
- Đồ nội thất: 20%
- Đồ dùng nhà bếp: 10%
- Đồ trang trí nhà cửa: 15%
Thuế nhập khẩu đặc biệt cho hàng tiêu dùng
- Nhập khẩu từ các nước ECOWAS
- Hàng tiêu dùng nhập khẩu từ các quốc gia thành viên ECOWAS thường được hưởng mức thuế ưu đãi. Ví dụ, quần áo và giày dép từ Nigeria hoặc Ghana có thể được nhập khẩu với mức thuế thấp hơn so với hàng hóa từ các quốc gia không thuộc ECOWAS.
- Nhập khẩu từ Trung Quốc
- Trung Quốc là nhà cung cấp hàng tiêu dùng hàng đầu, đặc biệt là đồ điện tử, quần áo và đồ gia dụng. Theo AfCFTA, hàng hóa từ Trung Quốc thường có thể được nhập khẩu với mức giá ưu đãi, bao gồm điện thoại thông minh và đồ gia dụng, có thể phải chịu mức thuế thấp hơn từ 5-10% tùy thuộc vào thỏa thuận và loại sản phẩm.
- Nhập khẩu từ các nước khác
- Hàng tiêu dùng nhập khẩu từ các nước không được ưu đãi như Hoa Kỳ hoặc các nước Liên minh Châu Âu có thể chịu mức thuế cao hơn. Ví dụ, giày dép từ EU hoặc Hoa Kỳ có thể bị đánh thuế ở mức 15-20%.
4. Nguyên liệu thô và sản phẩm năng lượng
Niger nhập khẩu nguyên liệu thô và sản phẩm năng lượng, bao gồm dầu mỏ, than đá và vật liệu xây dựng để hỗ trợ cơ sở hạ tầng năng lượng và quá trình đô thị hóa ngày càng tăng.
Các loại thuế quan trọng đối với nguyên liệu thô và sản phẩm năng lượng
- Sản phẩm dầu mỏ (Mã HS 2709-2713)
- Dầu thô: 0% (miễn thuế)
- Sản phẩm dầu mỏ tinh chế: 5%
- Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG): 5%
- Khí thiên nhiên (Mã HS 2711-2712)
- Khí thiên nhiên: 0% (miễn thuế)
- Vật liệu xây dựng (Mã HS 6801-6815)
- Xi măng: 10%
- Thép: 5%
- Thủy tinh: 10%
Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với nguyên liệu thô và sản phẩm năng lượng
- Nhập khẩu từ các nước ECOWAS
- Các sản phẩm dầu mỏ, bao gồm LPG và dầu mỏ tinh chế, thường được nhập khẩu với mức thuế thấp hơn hoặc miễn thuế trong ECOWAS, giúp thương mại năng lượng khu vực hiệu quả hơn. Tuy nhiên, dầu mỏ tinh chế từ các quốc gia ngoài ECOWAS có thể phải chịu mức thuế 5-10%.
- Nhập khẩu từ Trung Quốc
- Niger nhập khẩu một lượng lớn vật liệu xây dựng và sản phẩm năng lượng từ Trung Quốc, bao gồm thép, xi măng và các sản phẩm từ dầu mỏ. Theo AfCFTA, các sản phẩm này có thể được hưởng thuế quan ưu đãi hoặc miễn thuế tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể và các thỏa thuận thương mại.
Sự kiện quốc gia
- Tên chính thức: Cộng hòa Niger
- Thủ đô: Niamey
- Ba thành phố lớn nhất:
- Niamey (thủ đô)
- Zinder
- Maradi
- Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 550 đô la Mỹ
- Dân số: Khoảng 25 triệu
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Pháp
- Tiền tệ: Franc CFA Tây Phi (XOF)
- Vị trí: Nằm ở Tây Phi, giáp với Algeria về phía tây bắc, Libya về phía đông bắc, Chad về phía đông, Nigeria về phía nam, Benin và Burkina Faso về phía tây nam, Mali về phía tây và vùng sa mạc phía bắc Niger giáp với sa mạc Sahara.
Địa lý, Kinh tế và Các ngành công nghiệp chính
Địa lý
Niger là một quốc gia không giáp biển ở vùng Sahel của Tây Phi, giáp với bảy quốc gia và đặc trưng bởi các vùng sa mạc rộng lớn, đặc biệt là ở phía bắc. Khí hậu của quốc gia này chủ yếu là khô hạn, với lượng mưa theo mùa ở phía nam. Sông Niger, chảy qua khu vực phía tây nam, là nguồn nước quan trọng cho nông nghiệp, giao thông vận tải và các khu định cư đô thị.
Kinh tế
Niger có một trong những GDP bình quân đầu người thấp nhất thế giới, nhưng lại giàu tài nguyên, với trữ lượng lớn uranium, vàng và các khoáng sản khác. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, chăn nuôi và khai khoáng. Niger là một trong những nhà sản xuất uranium hàng đầu thế giới, đóng vai trò quan trọng đối với thị trường xuất khẩu của nước này. Mặc dù có những nguồn tài nguyên thiên nhiên này, đất nước này vẫn phải đối mặt với những thách thức phát triển đáng kể, bao gồm tình trạng thiếu hụt cơ sở hạ tầng và đói nghèo.
Các ngành công nghiệp chính
- Nông nghiệp: Ngành nông nghiệp của Niger tập trung vào kê, lúa miến và đậu mắt đen. Nước này cũng có ngành chăn nuôi gia súc đáng kể (gia súc, cừu và dê).
- Khai thác: Niger là nhà cung cấp uranium và vàng quan trọng trên toàn cầu.
- Năng lượng: Niger nhập khẩu các sản phẩm dầu mỏ, nhưng cũng sản xuất uranium, một thành phần quan trọng cho ngành năng lượng và xuất khẩu của nước này.
- Dịch vụ: Mặc dù còn hạn chế, nhưng ngành dịch vụ đang mở rộng ở các khu vực thành thị, nhờ vào viễn thông, dịch vụ tài chính và thương mại.