Thuế nhập khẩu của Zambia

Zambia, một quốc gia không giáp biển ở Nam Phi, có nền kinh tế đang phát triển với sự phụ thuộc đáng kể vào hàng nhập khẩu đối với các mặt hàng từ máy móc và phương tiện đến các sản phẩm thực phẩm và hàng tiêu dùng. Là một phần của chiến lược thương mại, Zambia đã thiết lập một hệ thống thuế nhập khẩu có cấu trúc để điều chỉnh dòng hàng hóa vào nước này, bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương và tạo ra doanh thu cho chính phủ. Các mức thuế này là một công cụ thiết yếu trong khuôn khổ hải quan của Zambia và được sử dụng để kiểm soát dòng thương mại, khuyến khích sản xuất tại địa phương và phù hợp với các thỏa thuận quốc tế.


Cơ cấu thuế quan của Zambia

Thuế nhập khẩu của Zambia

Hệ thống thuế quan của Zambia được quản lý bởi Cơ quan Thuế Zambia (ZRA), cơ quan thực thi các quy tắc và quy định liên quan đến việc nhập khẩu hàng hóa. Thuế hải quan đánh vào hàng hóa nhập khẩu thường được tính dựa trên giá trị của hàng hóa (thuế theo giá trị), mặc dù trong một số trường hợp, có thể áp dụng thuế cụ thể dựa trên trọng lượng, thể tích hoặc số lượng. Cơ cấu thuế quan của Zambia phù hợp với các hiệp định thương mại của Thị trường chung cho Đông và Nam Phi (COMESA) và các cam kết của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), cho phép áp dụng thuế quan ưu đãi đối với hàng hóa nhập khẩu từ một số khu vực và quốc gia nhất định.

Hệ thống thuế quan được xây dựng để bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương trong khi thúc đẩy sự đa dạng hóa nền kinh tế của Zambia. Vì Zambia là thành viên của các hiệp định thương mại khu vực, một số sản phẩm có thể được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan tùy thuộc vào mối quan hệ thương mại giữa Zambia và quốc gia xuất khẩu.

Phân loại mã hệ thống hài hòa (HS)

Zambia tuân thủ Bộ luật Hệ thống hài hòa (HS) quốc tế để phân loại hàng hóa, một hệ thống được công nhận trên toàn cầu để phân loại sản phẩm trong hải quan. Bộ luật HS cho phép ZRA và các bên liên quan khác xác định mức thuế áp dụng đối với hàng nhập khẩu, đảm bảo rằng thuế được áp dụng thống nhất trên các danh mục sản phẩm khác nhau. Bộ luật HS bao gồm hơn 1.200 danh mục sản phẩm sáu chữ số được nhóm thành 21 phần, mỗi danh mục đại diện cho các loại hàng hóa khác nhau, chẳng hạn như sản phẩm nông nghiệp, máy móc, hóa chất, hàng dệt may và phương tiện.

Thuế nhập khẩu chung

Thuế nhập khẩu chung ở Zambia được áp dụng dựa trên danh mục sản phẩm. Các loại thuế này được thiết kế để thúc đẩy ngành công nghiệp địa phương, bảo vệ các doanh nghiệp quy mô nhỏ và tạo ra doanh thu cho chính phủ. Dưới đây là tổng quan về các danh mục sản phẩm chính và mức thuế chung tương ứng:

  • Sản phẩm nông nghiệp: 10% – 40%
    • Các sản phẩm nông nghiệp như trái cây, rau, ngũ cốc, thịt và các sản phẩm từ sữa thường phải chịu mức thuế nhập khẩu từ trung bình đến cao. Ngành nông nghiệp của Zambia chưa phát triển so với tiềm năng của mình và mức thuế cao hơn giúp bảo vệ nông dân địa phương khỏi sự cạnh tranh của nước ngoài.
  • Máy móc và thiết bị công nghiệp: 0% – 15%
    • Máy móc và thiết bị công nghiệp, bao gồm máy móc xây dựng, dụng cụ nông nghiệp và thiết bị sản xuất, thường chịu mức thuế thấp. Vì Zambia đang tìm cách nâng cao năng lực công nghiệp và cơ sở hạ tầng của mình, nên có những nỗ lực khuyến khích nhập khẩu các sản phẩm này với mức thuế thấp hơn.
  • Ô tô và xe cộ: 15% – 25%
    • Xe nhập khẩu, bao gồm xe ô tô chở khách, xe tải và xe máy, phải chịu thuế nhập khẩu tương đối cao hơn. Chính phủ áp dụng mức thuế cao hơn đối với xe hạng sang nhưng giảm thuế đối với xe sản xuất tại các quốc gia thành viên COMESA.
  • Dệt may, may mặc và giày dép: 10% – 30%
    • Các sản phẩm dệt may nhập khẩu phải chịu mức thuế từ trung bình đến cao, được thiết kế để bảo vệ ngành dệt may mới ra đời của Zambia. Tương tự như vậy, giày dép nhập khẩu, đặc biệt là các mặt hàng không phải của ASEAN, phải chịu mức thuế trong phạm vi này.
  • Hóa chất và Dược phẩm: 5% – 20%
    • Một số loại hóa chất, đặc biệt là những loại được sử dụng trong nông nghiệp, sản xuất và dược phẩm có mức thuế tương đối thấp, mặc dù một số hóa chất đặc biệt có thể phải chịu mức thuế cao hơn tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
  • Điện tử và đồ gia dụng: 5% – 25%
    • Các thiết bị điện tử và đồ gia dụng nhập khẩu như tivi, điện thoại di động và tủ lạnh có thể phải chịu mức thuế vừa phải. Ngành công nghiệp điện tử của Zambia đang trong giai đoạn đầu phát triển và thuế đối với hàng điện tử nước ngoài giúp kích thích sản xuất trong nước.

Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với một số sản phẩm từ các quốc gia đặc biệt

Chính sách thương mại của Zambia đưa ra mức thuế quan ưu đãi cho một số quốc gia theo các hiệp định thương mại khu vực, với mục đích thúc đẩy mối quan hệ thương mại chặt chẽ hơn trong khu vực COMESA và Cộng đồng Phát triển Nam Phi (SADC).

  • COMESA (Thị trường chung cho Đông và Nam Phi):
    • Việc Zambia trở thành thành viên của COMESA cho phép áp dụng thuế quan ưu đãi đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia COMESA khác, chẳng hạn như Kenya, Zimbabwe và Ethiopia. Các thành viên COMESA thường được hưởng mức thuế nhập khẩu thấp hơn hoặc miễn thuế đối với một số loại hàng hóa nhất định, đặc biệt là sản phẩm nông nghiệp, máy móc và nguyên liệu thô.
  • SADC (Cộng đồng phát triển Nam Phi):
    • Là một phần của tư cách thành viên SADC, Zambia được hưởng lợi từ việc giảm thuế nhập khẩu từ các nước SADC khác như Nam Phi, Botswana và Tanzania. Các sản phẩm từ các nước này thường đủ điều kiện được hưởng mức thuế nhập khẩu thấp hơn theo Khu vực thương mại tự do (FTA) SADC.
  • Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO):
    • Cam kết của Zambia với tư cách là thành viên WTO bao gồm việc tuân thủ các quy định thương mại quốc tế và cung cấp chế độ đối xử tối huệ quốc (MFN) cho các thành viên. Do đó, hàng nhập khẩu từ các quốc gia không ưu đãi vẫn có thể phải chịu thuế quan nhưng được hưởng lợi từ các cam kết giảm thuế quan toàn cầu.
  • Trung Quốc:
    • Trung Quốc, một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Zambia, có thể cung cấp thuế quan ưu đãi thông qua các thỏa thuận song phương. Zambia có mối quan hệ thương mại chặt chẽ với Trung Quốc, đặc biệt là trong việc nhập khẩu vật liệu xây dựng, đồ điện tử và máy móc. Hàng hóa từ Trung Quốc có thể được hưởng thuế quan ưu đãi trong một số trường hợp nhất định.

Miễn trừ và chế độ đặc biệt

Hệ thống hải quan của Zambia bao gồm một loạt các miễn trừ và chế độ đặc biệt được thiết kế để khuyến khích đầu tư nước ngoài và thúc đẩy phát triển công nghiệp. Các miễn trừ này áp dụng cho một số loại hàng nhập khẩu và các điều kiện cụ thể:

  • Hàng nhập khẩu ngoại giao: Hàng hóa nhập khẩu bởi các phái bộ ngoại giao hoặc tổ chức quốc tế thường được miễn thuế nhập khẩu vì chúng được coi là phục vụ mục đích phi thương mại.
  • Thiết bị vốn cho các dự án đầu tư: Việc nhập khẩu hàng hóa vốn, chẳng hạn như máy móc và thiết bị cho các dự án đầu tư mới, có thể đủ điều kiện được miễn hoặc giảm thuế. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các dự án liên quan đến phát triển cơ sở hạ tầng, khai thác mỏ và năng lượng.
  • Nguyên liệu thô cho sản xuất trong nước: Một số nguyên liệu thô và hàng hóa trung gian được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm sản xuất trong nước có thể được miễn thuế hải quan. Điều này khuyến khích sự phát triển của ngành sản xuất bằng cách giảm chi phí sản xuất.
  • Đầu vào nông nghiệp: Phân bón, thuốc trừ sâu và các đầu vào khác được sử dụng trong nông nghiệp có thể được miễn thuế để hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp.

Biểu thuế theo danh mục sản phẩm

1. Sản phẩm nông nghiệp

Ngành nông nghiệp của Zambia, bao gồm các loại cây trồng như ngô, lúa mì, thuốc lá và bông, phải đối mặt với cơ cấu thuế quan hỗn hợp. Chính phủ tìm cách bảo vệ nông dân địa phương và khuyến khích sự phát triển của ngành nông nghiệp.

  • Ngô và ngũ cốc: 0% – 10%
    • Thuế nhập khẩu ngô và các loại ngũ cốc khác có xu hướng thấp, mặc dù thuế quan cao hơn có thể được áp dụng nếu nguồn cung trong nước đủ. Trong thời kỳ mất an ninh lương thực, Zambia có thể giảm hoặc đình chỉ thuế quan đối với các loại thực phẩm chính.
  • Trái cây và rau quả tươi: 10% – 20%
    • Thuế nhập khẩu đối với sản phẩm tươi sống ở mức vừa phải, với mục đích bảo vệ nông dân địa phương. Zambia phụ thuộc vào việc nhập khẩu trái cây và rau quả vào mùa thấp điểm, đặc biệt là từ các nước láng giềng như Nam Phi.
  • Thịt và các sản phẩm từ sữa: 15% – 25%
    • Việc nhập khẩu các sản phẩm thịt, bao gồm thịt bò, thịt lợn và gia cầm, phải chịu thuế quan được thiết kế để bảo vệ ngành chăn nuôi trong nước. Các sản phẩm từ sữa như sữa, pho mát và bơ cũng có thể phải chịu mức thuế tương tự.

2. Máy móc và thiết bị công nghiệp

  • Máy móc xây dựng: 5% – 15%
    • Việc nhập khẩu máy móc xây dựng, bao gồm máy ủi, cần cẩu và máy đào, phải chịu mức thuế tương đối thấp. Ngành xây dựng của Zambia, đặc biệt là trong lĩnh vực khai thác mỏ, cần những loại máy móc như vậy để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
  • Thiết bị và công cụ công nghiệp: 0% – 10%
    • Thuế nhập khẩu đối với thiết bị công nghiệp thường thấp, đặc biệt là đối với máy móc được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất và khai khoáng. Chiến lược công nghiệp hóa của Zambia khuyến khích nhập khẩu những hàng hóa như vậy với mức giá ưu đãi.

3. Xe ô tô và xe cộ

  • Xe du lịch: 15% – 30%
    • Xe ô tô chở khách, đặc biệt là xe hạng sang, có thể phải chịu mức thuế cao hơn, với mức thuế từ 15% đến 30%. Xe ô tô từ các nước thành viên COMESA có thể được hưởng mức thuế thấp hơn theo các hiệp định thương mại.
  • Xe thương mại: 10% – 20%
    • Xe thương mại, bao gồm xe tải và xe buýt, phải chịu mức thuế vừa phải, đặc biệt là những xe không được sản xuất trong nước. Xe từ các đối tác thương mại khu vực có thể được hưởng mức thuế ưu đãi theo các thỏa thuận của SADC và COMESA.

4. Dệt may, quần áo và giày dép

  • Quần áo và trang phục: 10% – 30%
    • Quần áo và hàng dệt nhập khẩu bị đánh thuế ở mức trung bình đến cao, với mục tiêu bảo vệ ngành dệt may hạn chế của Zambia. Tuy nhiên, hàng nhập khẩu từ các nước COMESA có thể đủ điều kiện được giảm thuế.
  • Giày dép: 10% – 25%
    • Giày dép cũng phải chịu mức thuế quan vừa phải, đặc biệt khi nhập khẩu từ các nước không phải thành viên SADC hoặc COMESA.

5. Đồ điện tử và đồ gia dụng

  • Điện thoại di động và máy tính: 5% – 10%
    • Các mặt hàng điện tử như điện thoại di động và máy tính thường có mức thuế nhập khẩu thấp hơn, mặc dù thuế có thể cao hơn đối với các mẫu máy sang trọng hoặc thương hiệu cao cấp.
  • Đồ gia dụng: 15% – 25%
    • Các thiết bị gia dụng lớn, bao gồm tủ lạnh và máy giặt, phải chịu mức thuế từ trung bình đến cao, trong khi thuế nhập khẩu từ COMESA và các nước thành viên SADC được giảm.

Sự kiện quốc gia

  • Tên chính thức của quốc gia: Cộng hòa Zambia
  • Thủ đô: Lusaka
  • Các thành phố lớn nhất:
    • Lusaka (Thủ đô)
    • Ndola
    • Kitwe
  • Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 1.200 đô la Mỹ (ước tính năm 2023)
  • Dân số: 19,5 triệu (ước tính năm 2023)
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh
  • Tiền tệ: Đồng kwacha của Zambia (ZMK)
  • Vị trí: Không giáp biển, có biên giới chung với tám quốc gia: Tanzania (Bắc), Malawi (Đông Bắc), Mozambique (Đông Nam), Zimbabwe (Nam), Botswana (Tây Nam), Namibia (Tây), Angola (Tây Bắc) và Cộng hòa Dân chủ Congo (Bắc).

Địa lý, Kinh tế và Các ngành công nghiệp chính

Địa lý

Zambia nằm ở vùng trung tâm của Nam Phi và không giáp biển, giáp với tám quốc gia. Địa hình của Zambia phần lớn là các cao nguyên, với nhiều con sông, bao gồm cả sông Zambezi, tạo thành một phần biên giới với Zimbabwe. Đất nước này giàu tài nguyên khoáng sản và khí hậu đặc trưng bởi khí hậu xavan nhiệt đới, với mùa mưa từ tháng 11 đến tháng 4.

Kinh tế

Nền kinh tế của Zambia phụ thuộc rất nhiều vào khai thác đồng, chiếm một phần đáng kể trong thu nhập xuất khẩu và GDP của đất nước. Tuy nhiên, đất nước này đã đa dạng hóa nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào đồng và thu hút đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực khác, bao gồm nông nghiệp, sản xuất và dịch vụ.

  • Khai thác đồng: Zambia là một trong những quốc gia sản xuất đồng hàng đầu thế giới, đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế của nước này.
  • Nông nghiệp: Ngô, thuốc lá và bông là những mặt hàng nông sản xuất khẩu chính.
  • Dịch vụ: Du lịch, ngân hàng và dịch vụ tài chính đã có sự tăng trưởng trong những năm gần đây.
  • Sản xuất: Zambia đang dần phát triển ngành sản xuất, trong đó dệt may, chế biến thực phẩm và hóa chất là những lĩnh vực trọng tâm.

Các ngành công nghiệp chính

  • Khai thác: Đồng, coban và các khoáng sản khác.
  • Nông nghiệp: Ngô, thuốc lá, bông, mía và lạc.
  • Sản xuất: Chế biến thực phẩm, dệt may, hóa chất và vật liệu xây dựng.
  • Năng lượng: Sản xuất điện từ thủy điện, đất nước này có tiềm năng đáng kể về năng lượng tái tạo.