Thuế nhập khẩu của Hoa Kỳ

Hoa Kỳ (USA) có một trong những nền kinh tế lớn nhất và đa dạng nhất trên thế giới, và do đó, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Hoa Kỳ áp dụng nhiều loại thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu để điều chỉnh thương mại, bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước và tạo ra doanh thu cho chính phủ. Các loại thuế quan này được xác định theo Biểu thuế quan hài hòa (HTS), phân loại hàng hóa dựa trên bản chất và mục đích sử dụng của chúng, và được thực thi bởi Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ (CBP). Mức thuế quan thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại sản phẩm, nguồn gốc của sản phẩm và bản chất của các thỏa thuận thương mại giữa Hoa Kỳ và quốc gia xuất khẩu.

Cấu trúc thuế quan của Hoa Kỳ có thể phức tạp vì một số sản phẩm nhất định có thể phải chịu thêm thuế hoặc miễn trừ dựa trên các hiệp định hoặc chương trình thương mại đặc biệt như Hệ thống ưu đãi chung (GSP) hoặc các hiệp định thương mại tự do (FTA) cụ thể với các quốc gia.


Biểu thuế tùy chỉnh theo danh mục sản phẩm

Thuế nhập khẩu của Hoa Kỳ

Hệ thống thuế quan của Hoa Kỳ được quản lý bởi Biểu thuế quan hài hòa (HTS), do Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ (USITC) quản lý. HTS là một hệ thống toàn diện phân loại và đánh giá thuế nhập khẩu đối với hàng nghìn mặt hàng, được tổ chức theo nhiều chương khác nhau. Dưới đây là phân tích các danh mục sản phẩm chính và mức thuế tương ứng áp dụng cho hầu hết các mặt hàng nhập khẩu.

1. Sản phẩm nông nghiệp

Hoa Kỳ nhập khẩu một lượng lớn các sản phẩm nông nghiệp, xét đến thị trường tiêu dùng lớn của đất nước và nhu cầu về các sản phẩm thực phẩm không được sản xuất trong nước. Thuế quan nông nghiệp có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào sản phẩm và mức độ chế biến của sản phẩm. Hoa Kỳ cũng áp dụng các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, có thể ảnh hưởng đến thuế suất và điều kiện nhập khẩu.

Thuế suất nông nghiệp chung:

  • Ngũ cốc (Lúa mì, Gạo, Lúa mạch):
    • Lúa mì: Lúa mì nhập khẩu thường phải chịu mức thuế từ 0% đến 10%, tùy thuộc vào loại và nguồn gốc.
    • Gạo: Tùy thuộc vào loại gạo (ví dụ, gạo hạt dài hay gạo hạt ngắn), thuế quan có thể dao động từ 2,5% đến 10%.
    • Lúa mạch: Thuế nhập khẩu lúa mạch thường từ 0% đến 6,5%.
  • Thịt (Thịt bò, Thịt lợn, Thịt gia cầm):
    • Thịt bò: Thịt bò nhập khẩu thường phải chịu mức thuế từ 26,4% đến 30% tùy thuộc vào từng loại thịt cụ thể.
    • Thịt lợn: Thịt lợn nhập khẩu bị đánh thuế ở mức từ 12% đến 20%, với một số trường hợp ngoại lệ dựa trên các hiệp định thương mại (ví dụ: Hiệp định Hoa Kỳ-Canada-Mexico).
    • Gia cầm: Gia cầm nhập khẩu phải chịu mức thuế khoảng 20% ​​đối với thịt gà chế biến và từ 0% đến 25% đối với thịt gia cầm nguyên con, tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ.
  • Sản phẩm từ sữa (Sữa, Phô mai, Bơ):
    • Sữa: Sữa nước nhập khẩu phải chịu mức thuế khoảng từ 0% đến 5%, mặc dù có thể áp dụng hạn ngạch thuế quan để hạn chế lượng nhập khẩu.
    • Phô mai: Thuế quan đối với các sản phẩm phô mai thường dao động từ 5% đến 25%, trong đó một số loại phô mai phải chịu mức thuế cao hơn.
    • Bơ: Thuế nhập khẩu bơ vào khoảng 10%, với mức thuế cao hơn được áp dụng cho một số loại bơ có hàm lượng chất béo cao hơn.
  • Trái cây và rau quả:
    • Trái cây tươi: Các loại trái cây như táo, chuối và cam quýt có thể phải chịu mức thuế từ 0% đến 30%, tùy thuộc vào sản phẩm và quốc gia xuất xứ.
    • Rau quả tươi: Thuế nhập khẩu đối với các loại rau quả như khoai tây, cà chua và cà rốt thường từ 0% đến 20%.

Thuế quan nông nghiệp đặc biệt:

  • Đường: Đường nhập khẩu phải chịu mức thuế quan đáng kể, từ 15% đến 30%, tùy thuộc vào loại (thô hay tinh chế).
  • Rượu vang và rượu mạnh: Rượu vang và rượu mạnh nhập khẩu có thể phải chịu mức thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế quan đáng kể, với mức thuế thường dao động từ 5% đến 20% đối với rượu vang và lên tới 10% đối với rượu mạnh.

2. Dệt may và may mặc

Hoa Kỳ là một trong những nước nhập khẩu hàng dệt may và trang phục lớn nhất, với hàng hóa đến từ các quốc gia như Trung Quốc, Bangladesh, Việt Nam và Mexico. Hoa Kỳ áp thuế đối với nhiều loại mặt hàng quần áo và hàng dệt may, nhưng mức thuế này có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và nguồn gốc của sản phẩm.

Thuế suất chung cho hàng dệt may:

  • Quần áo và trang phục:
    • Các loại hàng may mặc cơ bản như áo phông và quần jean có thể phải chịu mức thuế từ 15% đến 32%, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng (cotton, tổng hợp, len, v.v.).
    • Các loại trang phục phức tạp hoặc cao cấp hơn, chẳng hạn như vest, có thể phải chịu mức thuế cao hơn, từ 10% đến 28%.
  • Vải dệt (Cotton, Len, Polyester):
    • Hàng dệt thô, bao gồm vải, thường phải chịu mức thuế từ 7% đến 14%, tùy thuộc vào chất liệu và quy trình chế biến.
    • Vải cotton nhập khẩu thường phải chịu mức thuế khoảng 12%, trong khi vải polyester có thể phải chịu mức thuế cao tới 16%.
  • Giày dép:
    • Giày dép nhập khẩu vào Hoa Kỳ thường bị đánh thuế từ 15% đến 37%, tùy thuộc vào vật liệu sử dụng (ví dụ: da hay tổng hợp) và loại giày dép.

Thuế nhập khẩu đặc biệt:

  • Quần áo cũ: Các mặt hàng quần áo cũ, thường được nhập khẩu từ các quốc gia như Anh hoặc Nhật Bản, có thể phải chịu mức thuế cao hơn một chút để bảo vệ ngành dệt may trong nước. Thuế nhập khẩu dao động từ 10% đến 25%.

3. Điện tử và thiết bị điện

Hoa Kỳ có thị trường điện tử tiêu dùng rất tiên tiến, nhập khẩu số lượng lớn hàng hóa như điện thoại di động, máy tính, tivi và đồ gia dụng. Các sản phẩm này phải chịu thuế quan, nhưng nhiều thiết bị điện tử được hưởng mức thuế thấp hoặc bằng không theo các thỏa thuận thương mại cụ thể.

Mức thuế chung cho hàng điện tử:

  • Điện thoại di động và máy tính bảng:
    • Hầu hết điện thoại di động và máy tính bảng đều được hưởng mức thuế suất 0%, mặc dù điều này có thể tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ và liệu sản phẩm có đáp ứng một số điều kiện nhất định để được hưởng chế độ ưu đãi theo các hiệp định thương mại hay không.
  • Máy tính và máy tính xách tay:
    • Máy tính và máy tính xách tay thường chịu mức thuế từ 0% đến 2%, trong khi các thiết bị máy tính hiệu suất cao chuyên dụng thường được miễn hoặc giảm thuế.
  • Đồ gia dụng (Tủ lạnh, Máy giặt, Lò vi sóng):
    • Các thiết bị gia dụng như tủ lạnh và máy giặt thường phải chịu mức thuế từ 2% đến 5%. Tuy nhiên, các sản phẩm như máy rửa chén có thể phải chịu mức thuế lên tới 10%.

Thuế nhập khẩu đặc biệt:

  • Đồ điện tử đã qua sử dụng: Đồ điện tử đã tân trang hoặc đã qua sử dụng có thể phải chịu thêm thuế hoặc phí, tùy thuộc vào sản phẩm và tình trạng của sản phẩm. Thuế có thể dao động từ 0% đến 20%, với một số sản phẩm cụ thể như điện thoại di động hoặc máy tính đã qua sử dụng phải chịu thêm thuế hoặc phí.

4. Xe cộ và phụ tùng ô tô

Ngành công nghiệp ô tô Hoa Kỳ là một ngành kinh tế lớn và việc nhập khẩu ô tô, xe tải và phụ tùng ô tô là một thành phần quan trọng của cán cân thương mại. Hoa Kỳ áp dụng thuế quan đối với cả xe thành phẩm và linh kiện ô tô để bảo vệ các nhà sản xuất ô tô trong nước.

Mức thuế chung cho xe cộ:

  • Xe chở khách:
    • Hầu hết xe ô tô chở khách nhập khẩu vào Hoa Kỳ phải chịu mức thuế 2,5%, mặc dù mức thuế này có thể cao hơn đối với xe từ các quốc gia không có hiệp định thương mại (ví dụ: các quốc gia ngoài EU hoặc ngoài Bắc Mỹ).
  • Xe tải và xe tải nhỏ:
    • Xe bán tải và xe tải nhỏ thường phải chịu mức thuế 25% theo “Thuế gà” của Hoa Kỳ, một biện pháp bảo hộ thương mại lâu đời.
  • Phụ tùng ô tô:
    • Các bộ phận của xe, bao gồm động cơ, lốp xe và hộp số, thường bị đánh thuế từ 2% đến 5%, tùy thuộc vào loại bộ phận và liệu đó có phải là bộ phận quan trọng hay bộ phận xa xỉ.

Thuế nhập khẩu đặc biệt:

  • Xe điện (EV): Phù hợp với chính sách về môi trường, chính phủ Hoa Kỳ đã thực hiện một số miễn trừ hoặc giảm thuế đối với xe điện (EV) để khuyến khích chuyển đổi sang phương tiện giao thông bền vững.

5. Hóa chất và Dược phẩm

Hoa Kỳ nhập khẩu một lượng lớn hóa chất cho mục đích công nghiệp và dược phẩm. Những mặt hàng này phải chịu nhiều mức thuế khác nhau, nhưng nhiều hóa chất thiết yếu cho sản xuất hoặc chăm sóc sức khỏe có thể được miễn hoặc chịu mức thuế thấp.

Mức thuế chung cho hóa chất:

  • Dược phẩm:
    • Dược phẩm, bao gồm cả thuốc thiết yếu, thường phải chịu mức thuế 0% để đảm bảo giá cả phải chăng cho các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
  • Hóa chất công nghiệp:
    • Các loại hóa chất công nghiệp như phân bón, nhựa và hợp chất hữu cơ thường bị đánh thuế từ 0% đến 6%.

Thuế nhập khẩu đặc biệt:

  • Chất bị kiểm soát: Một số hóa chất được sử dụng trong sản xuất thuốc hoặc các chất bị kiểm soát khác có thể phải chịu thuế bổ sung hoặc hạn chế nhập khẩu.

6. Hàng xa xỉ

Các mặt hàng xa xỉ như đồ trang sức, đồng hồ, rượu vang hảo hạng và quần áo hàng hiệu phải chịu mức thuế tương đối cao so với các mặt hàng khác.

Mức thuế chung cho hàng xa xỉ:

  • Trang sức và đồng hồ:
    • Đồ trang sức và đồng hồ nhập khẩu vào Hoa Kỳ thường phải chịu mức thuế từ 5% đến 10%, trong đó mức thuế cao hơn được áp dụng cho các mặt hàng làm từ kim loại quý như vàng hoặc bạch kim.
  • Rượu vang và rượu mạnh:
    • Thuế nhập khẩu rượu vang dao động từ 5% đến 20%, trong khi rượu mạnh và rượu mạnh thường phải chịu mức thuế khoảng 10%.
  • Túi xách thiết kế và phụ kiện thời trang:
    • Phụ kiện thời trang cao cấp, bao gồm cả túi xách hàng hiệu, có thể phải chịu mức thuế từ 5% đến 12%, tùy thuộc vào thương hiệu và vật liệu sử dụng.

Quy định thuế quan đặc biệt cho một số quốc gia

Hoa Kỳ đã thiết lập một số hiệp định thương mại với các quốc gia và khu vực ảnh hưởng đến thuế suất đối với các mặt hàng cụ thể. Các thỏa thuận này thường cho phép giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với các sản phẩm đáp ứng các tiêu chí nhất định.

Các Hiệp định thương mại và Chương trình thuế quan ưu đãi:

  • Hiệp định Hoa Kỳ-Mexico-Canada (USMCA): Theo thỏa thuận này, hàng hóa có xuất xứ từ Canada hoặc Mexico có thể vào Hoa Kỳ với mức thuế quan giảm hoặc bằng 0, với điều kiện đáp ứng các quy tắc xuất xứ được nêu trong thỏa thuận.
  • Hệ thống ưu đãi phổ cập (GSP): Chương trình này cho phép hàng nhập khẩu từ các nước đang phát triển đủ điều kiện vào Hoa Kỳ miễn thuế hoặc giảm thuế. Tuy nhiên, chương trình này chỉ giới hạn ở một số sản phẩm và quốc gia cụ thể.
  • Các Hiệp định thương mại tự do (FTA): Hoa Kỳ đã ký nhiều FTA với các quốc gia như Hàn Quốc, Colombia và Úc, cho phép hưởng ưu đãi về thuế quan.

Sự kiện quốc gia

  • Tên chính thức: Hoa Kỳ
  • Thủ đô: Washington, DC
  • Ba thành phố lớn nhất: Thành phố New York, Los Angeles, Chicago
  • Dân số: Khoảng 334 triệu người (tính đến năm 2024)
  • Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 74.000 đô la Mỹ (ước tính năm 2023)
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh
  • Tiền tệ: Đô la Mỹ (USD)
  • Vị trí: Nằm ở Bắc Mỹ, giáp với Canada ở phía bắc, Mexico ở phía nam, Đại Tây Dương ở phía đông và Thái Bình Dương ở phía tây.

Địa lý

Hoa Kỳ là quốc gia lớn thứ ba trên thế giới về diện tích đất liền và địa lý của quốc gia này rất đa dạng. Quốc gia này có núi, sa mạc, đồng bằng và đường bờ biển rộng lớn. Quốc gia này giáp với Canada ở phía bắc, Mexico ở phía nam và có đường bờ biển dài dọc theo Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. Hoa Kỳ bao gồm nhiều hệ sinh thái đa dạng, từ điều kiện Bắc Cực của Alaska đến khí hậu nhiệt đới của Hawaii.


Kinh tế

Hoa Kỳ có nền kinh tế đa dạng cao, với các ngành công nghiệp chính là tài chính, công nghệ, sản xuất, nông nghiệp và dịch vụ. Đây là nền kinh tế lớn nhất thế giới theo GDP danh nghĩa và có ảnh hưởng đáng kể đến thương mại và tài chính toàn cầu. Hoa Kỳ là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về đổi mới, với các ngành tiên tiến như công nghệ, hàng không vũ trụ và dược phẩm thúc đẩy phần lớn tăng trưởng kinh tế.


Các ngành công nghiệp chính

  • Công nghệ: Thung lũng Silicon và các trung tâm công nghệ khác là những yếu tố đóng góp chính cho nền kinh tế Hoa Kỳ, với các công ty dẫn đầu toàn cầu về phần mềm, phần cứng và dịch vụ internet.
  • Tài chính: Thành phố New York là một trong những trung tâm tài chính của thế giới và Hoa Kỳ là nơi đặt trụ sở của nhiều ngân hàng và công ty đầu tư toàn cầu.
  • Sản xuất: Hoa Kỳ là quốc gia sản xuất ô tô, máy móc, hóa chất và hàng tiêu dùng lớn.
  • Nông nghiệp: Hoa Kỳ là nước xuất khẩu hàng đầu các sản phẩm nông nghiệp, bao gồm đậu nành, ngô và thịt.