Thuế nhập khẩu của Hàn Quốc

Hàn Quốc, tên chính thức là Cộng hòa Hàn Quốc, là một quốc gia công nghiệp hóa cao và xuất khẩu mạnh nằm ở Đông Á. Quốc gia này là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới và là đối tác thương mại toàn cầu quan trọng. Là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và là bên ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), Hàn Quốc có hệ thống thuế nhập khẩu được xây dựng chặt chẽ, điều chỉnh dòng hàng hóa vào quốc gia này. Hệ thống thuế này được thiết kế để bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương, thúc đẩy cạnh tranh công bằng và đáp ứng các nghĩa vụ thương mại của quốc gia.

Thuế hải quan của Hàn Quốc thường dựa trên mã HS (Hệ thống hài hòa) để phân loại hàng hóa. Các mã này xác định mức thuế áp dụng, có thể thay đổi đáng kể tùy theo danh mục sản phẩm. Ngoài thuế nhập khẩu tiêu chuẩn, còn có nhiều loại miễn trừ, thuế đặc biệt và thuế giảm cho các sản phẩm cụ thể, bao gồm cả những sản phẩm thuộc phạm vi FTA hoặc các hiệp định thương mại khu vực.


Hệ thống thuế nhập khẩu của Hàn Quốc

Thuế nhập khẩu của Hàn Quốc

Cấu trúc chung của Biểu thuế hải quan Hàn Quốc

Hàn Quốc sử dụng hệ thống thuế quan toàn diện dựa trên mã HS, đây là phương pháp quốc tế để phân loại sản phẩm. Các mã này được Cơ quan Hải quan Hàn Quốc (KCS) sử dụng để áp dụng thuế đối với hàng hóa nhập khẩu. Hệ thống thuế quan có thể được chia thành một số lĩnh vực chính:

  • Thuế nhập khẩu cơ bản: Đây là loại thuế đánh vào hầu hết hàng hóa nhập khẩu, dựa trên phân loại HS.
  • Thuế quan ưu đãi: Các sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia mà Hàn Quốc có hiệp định thương mại tự do (FTA) sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, chẳng hạn như giảm hoặc miễn thuế.
  • Thuế nhập khẩu đặc biệt: Những loại thuế này có thể áp dụng cho một số sản phẩm được coi là nhạy cảm hoặc những sản phẩm phải chịu các biện pháp chống bán phá giá hoặc hành động tự vệ.
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): Ngoài thuế nhập khẩu, hầu hết hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế VAT 10%, được đánh giá dựa trên giá thành, bảo hiểm và cước phí vận chuyển (CIF) của hàng hóa.

Cơ quan Hải quan Hàn Quốc (KCS) chịu trách nhiệm quản lý các mức thuế này và giám sát quá trình nhập khẩu. Quốc gia này cũng vận hành Hệ thống khai báo hải quan (CDS) tiên tiến, trong đó người nhập khẩu phải nộp tờ khai chi tiết về hàng hóa họ mang vào nước.


Thuế suất thuế nhập khẩu theo danh mục sản phẩm

1. Sản phẩm nông nghiệp

Sản phẩm nông nghiệp là một trong những ngành chịu sự quản lý chặt chẽ nhất về thuế nhập khẩu. Các sản phẩm này thường phải chịu mức thuế cao hơn như một biện pháp bảo vệ nền nông nghiệp trong nước. Mức thuế thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại sản phẩm.

  • Ngũ cốc (mã HS 10):
    • Lúa mì: Thuế nhập khẩu 3%
    • Gạo: Thuế nhập khẩu gạo rất cao, dao động từ 513% đến 513% tùy theo loại và cấp. Hàn Quốc có hệ thống nhập khẩu gạo đặc biệt theo thỏa thuận WTO, theo đó một lượng gạo nhất định được nhập khẩu với mức thuế thấp, nhưng lượng nhập khẩu bổ sung phải chịu mức thuế cao hơn.
  • Trái cây và rau quả (mã HS 07, 08):
    • Táo: thuế 10%
    • Chuối: thuế 0%
    • Cà chua: thuế 20%
    • Hàn Quốc duy trì nhiều hạn chế và thuế quan nhập khẩu khác nhau để bảo vệ ngành nông nghiệp trong nước, và thuế quan cao hơn thường được áp dụng cho các sản phẩm được sản xuất tại địa phương, như cà chua, trong khi các sản phẩm như chuối được hưởng mức thuế ưu đãi hơn do sản lượng tại địa phương thấp.
  • Thịt và gia cầm (mã HS 02, 16):
    • Thịt bò: Thuế 40% (có thể giảm tùy theo thỏa thuận thương mại)
    • Thịt gà: thuế 22%
    • Thịt lợn: thuế 25%
    • Hàn Quốc áp dụng mức thuế cao đối với thịt để bảo vệ ngành chăn nuôi trong nước. Tuy nhiên, các quốc gia có thỏa thuận thương mại với Hàn Quốc, chẳng hạn như Hoa Kỳ và Úc, có thể có mức thuế thấp hơn theo các điều khoản ưu đãi.
  • Sản phẩm từ sữa (mã HS 04):
    • Sữa: thuế 5%
    • Phô mai: thuế 20%
    • : thuế 8%
    • Các sản phẩm từ sữa phải chịu mức thuế từ 5% đến 20%, mặc dù có một số miễn trừ và giảm thuế đối với một số mặt hàng nhập khẩu từ các quốc gia có FTA như New Zealand và Úc.

2. Dệt may và may mặc

Ngành dệt may là một phần thiết yếu trong cơ cấu nhập khẩu của Hàn Quốc. Trong khi thuế quan đối với hàng dệt may nói chung là vừa phải, thuế cao hơn có thể được áp dụng đối với các sản phẩm được coi là không thiết yếu hoặc cạnh tranh với các nhà sản xuất địa phương.

  • Vải dệt (mã HS 52, 54):
    • Bông: Thuế 6%
    • Len: thuế 8%
    • Sợi tổng hợp: Thuế suất 0% – 8%
    • Việc nhập khẩu vải phải chịu mức thuế từ 0% đến 8% tùy thuộc vào chất liệu và quốc gia xuất xứ có áp dụng chế độ thuế quan ưu đãi hay không.
  • Quần áo (mã HS 61, 62):
    • Áo sơ mi: Thuế 8% – 15%
    • Bộ đồ: Thuế 10% – 20%
    • Áo khoác ngoài: thuế 15%
    • Thuế đối với quần áo phụ thuộc vào loại hàng may mặc. Quần áo cơ bản thường có mức thuế thấp hơn, trong khi các mặt hàng phức tạp hoặc xa xỉ hơn, như vest và áo khoác ngoài, có mức thuế cao hơn.
  • Giày dép và phụ kiện (mã HS 64):
    • Giày bốt da: Thuế 8%
    • Giày tổng hợp: Thuế 13%
    • Túi xách: Thuế 10%

3. Thiết bị điện tử và điện

Hàn Quốc là một quốc gia lớn trên thế giới trong ngành công nghiệp điện tử và do đó, nước này nhập khẩu một lượng lớn thiết bị điện tử tiêu dùng và thiết bị công nghiệp. Quốc gia này thường duy trì mức thuế nhập khẩu thấp đối với thiết bị điện tử, phản ánh sự tập trung vào tiến bộ công nghệ và đổi mới.

  • Điện thoại di động và máy tính (mã HS 85):
    • Điện thoại di động: Thuế 0%
    • Máy tính xách tay/Máy tính: Thuế 0%
    • Viên nén: Thuế 0%
    • Hầu hết các thiết bị điện tử tiêu dùng, chẳng hạn như điện thoại di động, máy tính và máy tính bảng, được hưởng mức thuế nhập khẩu 0% vì những sản phẩm này thường là một phần của các hiệp định thương mại toàn cầu như Hiệp định Công nghệ Thông tin (ITA).
  • Đồ gia dụng (mã HS 84, 85):
    • Tủ lạnh: Thuế 8%
    • Máy điều hòa không khí: Thuế 5%
    • Máy giặt: Thuế 13%
    • Các thiết bị gia dụng thường có mức thuế vừa phải, nhưng cũng có thể được hưởng mức thuế ưu đãi tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ.
  • Máy móc điện (mã HS 84):
    • Máy phát điện: Thuế 0%
    • Động cơ: Thuế 0% – 4%
    • Máy biến áp: Thuế suất 0% – 5%
    • Máy móc điện sử dụng trong công nghiệp thường có mức thuế suất thấp hoặc không có thuế suất nào cả để thúc đẩy sự phát triển liên tục của ngành sản xuất tại Hàn Quốc.

4. Ô tô và phụ tùng ô tô

Ngành công nghiệp ô tô của Hàn Quốc là một trong những ngành lớn nhất thế giới và đất nước này là quê hương của các công ty ô tô lớn như Hyundai và Kia. Thuế nhập khẩu đối với xe cộ và phụ tùng ô tô phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại xe và quốc gia xuất xứ.

  • Xe cơ giới (mã HS 87):
    • Xe ô tô chở khách: Thuế 8% – 10%
    • Xe điện (EV): Thuế 0% (theo điều kiện FTA cụ thể)
    • Xe thương mại: Thuế 10%
    • Xe chở khách và xe thương mại phải chịu thuế nhập khẩu từ 8% đến 10%, trong khi xe điện được hưởng mức thuế 0% theo các hiệp định thương mại như Hiệp định thương mại tự do Hàn Quốc-Hoa Kỳ.
  • Phụ tùng ô tô (mã HS 87):
    • Động cơ: Thuế 0% – 4%
    • Bộ phận treo: Thuế 0% – 8%
    • Bộ phận truyền động: Thuế suất 0% – 6%
    • Phụ tùng ô tô thường được hưởng mức thuế thấp, đặc biệt nếu có nguồn gốc từ các quốc gia có FTA với Hàn Quốc, bao gồm FTA Hàn Quốc-EU.

5. Hóa chất và Dược phẩm

Hàn Quốc là nơi có ngành công nghiệp dược phẩm phát triển mạnh mẽ và việc nhập khẩu hóa chất và dược phẩm đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế của nước này. Quốc gia này thường áp dụng mức thuế thấp đối với các sản phẩm này, mặc dù có mức thuế cụ thể đối với các loại hóa chất và thuốc nhạy cảm.

  • Sản phẩm thuốc (mã HS 30):
    • Dược phẩm: Thuế 0% – 8%
    • Hàn Quốc thường áp dụng mức thuế 0% đối với dược phẩm, đặc biệt là thuốc generic. Tuy nhiên, một số sản phẩm chuyên biệt có thể phải chịu mức thuế cao hơn dựa trên các yêu cầu quản lý của địa phương.
  • Hóa chất (mã HS 28-30):
    • Hóa chất công nghiệp: Thuế suất 0% – 6%
    • Hóa chất nông nghiệp: Thuế 0% – 8%
    • Ngành hóa chất phải chịu mức thuế nhập khẩu ở mức vừa phải, mặc dù nhiều loại hóa chất được sử dụng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp được hưởng mức thuế ưu đãi theo các hiệp định thương mại.

Thuế nhập khẩu đặc biệt và miễn trừ

Ngoài mức thuế tiêu chuẩn, Hàn Quốc còn áp dụng một số loại thuế nhập khẩu đặc biệt và miễn trừ dựa trên các điều kiện cụ thể:

1. Thuế quan ưu đãi theo các Hiệp định thương mại tự do (FTA)

Hàn Quốc đã ký nhiều FTA cung cấp mức thuế nhập khẩu giảm hoặc bằng 0 đối với một số mặt hàng cụ thể. Một số thỏa thuận đáng chú ý bao gồm:

  • FTA Hàn Quốc-Hoa Kỳ (KORUS): Cung cấp mức thuế ưu đãi cho nhiều loại sản phẩm, bao gồm ô tô, máy móc và hàng nông sản.
  • FTA Hàn Quốc-EU: Giảm thuế đối với nhiều sản phẩm công nghiệp và nông nghiệp, mang lại lợi ích cho cả hai bên bằng cách tăng cường tiếp cận thị trường.
  • FTA ASEAN-Hàn Quốc: Giảm thuế quan đối với hàng hóa giao dịch giữa Hàn Quốc và các nước ASEAN, bao gồm hàng dệt may, đồ điện tử và máy móc.
  • Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP): Việc Hàn Quốc tham gia CPTPP sẽ tiếp tục giảm thuế quan đối với nhiều loại hàng hóa từ các nước thành viên.

2. Thuế chống bán phá giá

Hàn Quốc đã áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một số sản phẩm nhập khẩu với mức giá thấp không công bằng. Những loại thuế này thường áp dụng cho các sản phẩm như théphóa chất và hàng dệt may từ các quốc gia mà Hàn Quốc có tranh chấp thương mại.

  • Sản phẩm thép: Thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng đối với một số mặt hàng thép nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ nếu chúng được bán dưới giá thị trường hợp lý.
  • Dệt may: Một số mặt hàng dệt may từ Việt Nam và Bangladesh phải chịu các biện pháp chống bán phá giá do lo ngại về sản xuất được trợ cấp.

3. Miễn trừ và Giảm trừ

  • Đồ dùng cá nhân: Hàng hóa do cá nhân nhập khẩu để sử dụng cá nhân có thể được miễn thuế hoặc giảm thuế theo một số điều kiện nhất định.
  • Hàng hóa phục vụ mục đích từ thiện: Sản phẩm nhập khẩu để đóng góp từ thiện cũng có thể được miễn thuế.

Sự kiện quốc gia: Hàn Quốc

  • Tên chính thức: Hàn Quốc
  • Thủ đô: Seoul
  • Các thành phố lớn nhất:
    • Seoul (Thủ đô)
    • Busan
    • Incheong
  • Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 35.000 đô la Mỹ (tính đến năm 2023)
  • Dân số: Khoảng 51 triệu
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Hàn
  • Tiền tệ: Won Hàn Quốc (KRW)
  • Vị trí: Hàn Quốc nằm ở Đông Á, ở nửa phía nam của Bán đảo Triều Tiên. Phía bắc giáp Bắc Triều Tiên, phía tây giáp Hoàng Hải, phía đông giáp Biển Nhật Bản (Biển Đông) và phía nam giáp Eo biển Triều Tiên.

Địa lý

Hàn Quốc là một quốc gia có cảnh quan đa dạng, có địa hình đồi núi, vùng ven biển và thung lũng sông. Các đặc điểm địa lý chính bao gồm:

  • Dãy núiDãy núi Taebaek chạy dọc theo bờ biển phía đông của đất nước, với đỉnh núi Hallasan trên đảo Jeju là đỉnh cao nhất.
  • Sông ngòiSông Hàn chảy qua Seoul và là một đặc điểm địa lý quan trọng của đất nước này, trong khi sông Nakdong là con sông dài nhất.
  • Đường bờ biển: Hàn Quốc có đường bờ biển dài dọc theo Biển Hoàng Hải và Biển Nhật Bản, với một số thành phố cảng quan trọng, như Busan và Incheon, có vai trò thiết yếu đối với hoạt động thương mại của đất nước.

Kinh tế

Hàn Quốc tự hào có nền kinh tế lớn thứ 10 thế giới, nổi tiếng với công nghệ tiên tiến, ngành sản xuất mạnh mẽ và các mối liên kết thương mại toàn cầu.

  • Sản xuất: Ngành sản xuất đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế Hàn Quốc, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử, ô tô và đóng tàu. Các công ty như SamsungLG và Hyundai là những công ty hàng đầu thế giới.
  • Dịch vụ: Ngành dịch vụ, bao gồm tài chính, bảo hiểm và công nghệ thông tin, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
  • Nông nghiệp: Mặc dù nông nghiệp chỉ chiếm một phần nhỏ trong GDP, nhưng các sản phẩm chính bao gồm gạo, rau và vật nuôi.
  • Xuất khẩu: Hàn Quốc là một trong những nước xuất khẩu lớn nhất thế giới, với các mặt hàng xuất khẩu chính bao gồm chất bán dẫn, ô tô, tàu biển, hóa dầu và điện tử.