Serbia, nằm ở Đông Nam Âu, đã trải qua những thay đổi đáng kể về chính trị, kinh tế và quy định trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt là kể từ khi chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang hệ thống thị trường. Là một phần trong những nỗ lực liên tục của mình nhằm hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, Serbia đã thiết lập một hệ thống thuế quan và hải quan toàn diện để quản lý các hoạt động nhập khẩu của mình. Mặc dù Serbia vẫn chưa phải là thành viên của Liên minh Châu Âu (EU), nhưng nước này đã thiết lập Hiệp định ổn định và liên kết (SAA) với EU, trong đó cung cấp các điều khoản thương mại ưu đãi cho nhiều loại hàng hóa. Serbia cũng là thành viên của Hiệp định thương mại tự do Trung Âu (CEFTA), trong đó cung cấp các điều kiện thương mại thuận lợi với các quốc gia khác trong khu vực.
Biểu thuế hải quan theo danh mục sản phẩm
Hệ thống thuế quan của Serbia phần lớn được điều chỉnh theo Biểu thuế quan chung của EU, mặc dù có một số ngoại lệ, đặc biệt là đối với hàng hóa từ các quốc gia mà Serbia có thỏa thuận thương mại song phương. Dưới đây là tổng quan về các loại sản phẩm chính được nhập khẩu vào Serbia, nêu rõ mức thuế cho từng loại, cùng với bất kỳ khoản thuế đặc biệt hoặc miễn trừ nào có liên quan.
1. Sản phẩm nông nghiệp
Các sản phẩm nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Serbia, cả về mặt nhập khẩu và xuất khẩu. Do khí hậu và địa lý của Serbia, cần phải nhập khẩu nhiều loại hàng hóa nông nghiệp, đặc biệt là những loại không thể trồng trong nước. Thuế suất đối với hàng nhập khẩu nông sản được thiết kế để bảo vệ nông dân địa phương đồng thời đảm bảo rằng người tiêu dùng Serbia có thể tiếp cận nhiều loại sản phẩm.
Nhập khẩu nông sản chính
- Trái cây và rau quả tươi:
- Thuế quan: 5% đến 15%
- Các loại nhập khẩu thông dụng: chuối, táo, cam, cà chua, dưa chuột, v.v.
- Thực phẩm chế biến:
- Thuế quan: 10% đến 20%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông thường: đồ hộp, thực phẩm đông lạnh, nước sốt, đồ ăn nhẹ đóng gói, sản phẩm từ sữa, v.v.
- Ngũ cốc và hạt:
- Thuế quan: 5% đến 10%
- Các mặt hàng nhập khẩu phổ biến: gạo, lúa mì, lúa mạch, yến mạch.
- Thịt và gia cầm:
- Thuế quan: 5% đến 30%
- Các mặt hàng nhập khẩu phổ biến: thịt bò, thịt gà, thịt lợn, thịt cừu và thịt đông lạnh.
- Sản phẩm từ sữa:
- Thuế quan: 5% đến 15%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông dụng: sữa, pho mát, bơ, sữa chua.
Thuế đặc biệt đối với sản phẩm nông nghiệp:
- Thuế quan ưu đãi của EU: Theo Hiệp định ổn định và liên kết (SAA) giữa Serbia và EU, hàng nhập khẩu của Serbia từ các quốc gia thành viên EU được hưởng mức thuế quan ưu đãi hoặc được miễn thuế trong một số trường hợp.
- Các nước CEFTA: Hàng nông sản nhập khẩu từ các nước thành viên CEFTA như Bosnia và Herzegovina, Bắc Macedonia và Montenegro được hưởng mức thuế suất giảm hoặc bằng 0.
2. Dệt may và may mặc
Serbia nhập khẩu hàng dệt may và trang phục để đáp ứng nhu cầu của ngành bán lẻ đang phát triển. Trong khi Serbia sản xuất nhiều loại hàng dệt may, quốc gia này vẫn nhập khẩu quần áo thành phẩm và các sản phẩm dệt may để đáp ứng nhu cầu của thị trường trong nước. Hệ thống thuế quan đối với hàng dệt may cân bằng nhu cầu hỗ trợ sản xuất trong nước trong khi vẫn cho phép tiếp cận các thương hiệu và sản phẩm quốc tế.
Nhập khẩu hàng dệt may chính
- Quần áo và trang phục:
- Thuế quan: 5% đến 20%
- Hàng nhập khẩu thông thường: quần áo may sẵn, giày dép, túi xách, phụ kiện.
- Vải dệt:
- Thuế quan: 5% đến 15%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông thường: bông, len, vải tổng hợp, v.v.
- Đồ dệt gia dụng:
- Thuế quan: 5% đến 15%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông dụng: khăn tắm, khăn trải giường, thảm và rèm cửa.
Nhiệm vụ đặc biệt đối với hàng dệt may:
- Hàng nhập khẩu từ EU: Do thỏa thuận của Serbia với EU theo SAA, hàng dệt may và trang phục từ các nước EU thường được hưởng mức thuế giảm hoặc miễn.
- Thổ Nhĩ Kỳ: Serbia có FTA với Thổ Nhĩ Kỳ, nghĩa là hàng dệt may nhập khẩu từ Thổ Nhĩ Kỳ có thể được hưởng mức thuế suất giảm hoặc bằng 0.
3. Điện tử và thiết bị gia dụng
Đồ điện tử và đồ gia dụng là những mặt hàng nhập khẩu chính tại Serbia, với nhu cầu về đồ điện tử tiêu dùng như điện thoại di động, tivi và đồ gia dụng ngày càng tăng khi tầng lớp trung lưu mở rộng. Thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm này được thiết kế để khuyến khích cạnh tranh trên thị trường trong khi cân bằng nhu cầu sản xuất trong nước.
Nhập khẩu thiết bị điện tử và gia dụng chính
- Điện thoại di động:
- Thuế quan: 5% đến 10%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông dụng: điện thoại thông minh, máy tính bảng, điện thoại phổ thông.
- Thiết bị gia dụng:
- Thuế quan: 5% đến 15%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông dụng: tủ lạnh, máy điều hòa, máy giặt, lò nướng.
- Đồ điện tử tiêu dùng:
- Thuế quan: 5% đến 15%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông dụng: tivi, máy tính, máy chơi game, hệ thống âm thanh.
Nhiệm vụ đặc biệt dành cho thiết bị điện tử:
- Nhập khẩu vào EU và CEFTA: Các thiết bị điện tử nhập khẩu từ các nước EU và CEFTA thường được hưởng mức thuế quan thấp hơn hoặc miễn trừ nhờ các hiệp định thương mại.
- Sản phẩm tiết kiệm năng lượng: Serbia có thể giảm hoặc miễn thuế đối với các thiết bị điện tử tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như đèn LED, để khuyến khích sử dụng chúng trong nước.
4. Xe cơ giới và phụ tùng
Với nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng và ngành sản xuất ô tô đang phát triển, Serbia nhập khẩu một số lượng lớn xe cơ giới và phụ tùng. Xe nhập khẩu phải chịu thuế quan được thiết kế để bảo vệ thị trường trong nước đồng thời đảm bảo người tiêu dùng Serbia có thể tiếp cận thị trường ô tô toàn cầu.
Nhập khẩu xe chính
- Xe chở khách:
- Thuế quan: 10% đến 15%
- Các loại xe nhập khẩu thông dụng: xe sedan, xe SUV, xe hạng sang.
- Xe thương mại:
- Thuế quan: 5% đến 20%
- Các loại xe nhập khẩu thông dụng: xe tải, xe buýt, xe tải nhỏ.
- Phụ tùng và phụ kiện ô tô:
- Thuế quan: 5% đến 15%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông thường: lốp xe, ắc quy, động cơ, phụ tùng thay thế.
Nhiệm vụ đặc biệt dành cho xe cơ giới:
- Nhập khẩu vào EU và CEFTA: Xe chở khách và phụ tùng nhập khẩu từ các nước EU và CEFTA được hưởng mức thuế quan giảm hoặc bằng 0 nhờ các hiệp định thương mại.
- Ô tô đã qua sử dụng: Thuế nhập khẩu đối với xe đã qua sử dụng thường cao hơn vì Serbia khuyến khích nhập khẩu xe mới và tiết kiệm năng lượng hơn.
5. Hóa chất và Dược phẩm
Serbia nhập khẩu nhiều loại hóa chất và sản phẩm dược phẩm để đáp ứng nhu cầu của cả ngành công nghiệp và hệ thống chăm sóc sức khỏe. Những mặt hàng này rất cần thiết cho các ngành như sản xuất, nông nghiệp và y tế công cộng.
Nhập khẩu hóa chất và dược phẩm chính
- Dược phẩm:
- Thuế quan: 5% đến 10%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông thường: thuốc, vắc-xin, thiết bị y tế.
- Hóa chất công nghiệp:
- Thuế quan: 5% đến 15%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông thường: hóa chất sản xuất, chất kết dính, dung môi.
- Hóa chất nông nghiệp:
- Thuế quan: 5% đến 10%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông thường: thuốc trừ sâu, phân bón.
Nhiệm vụ đặc biệt dành cho Dược phẩm:
- Thuốc thiết yếu: Để đảm bảo sức khỏe cộng đồng, một số sản phẩm dược phẩm có thể được hưởng mức thuế nhập khẩu thấp hơn hoặc bằng 0.
- Nhập khẩu vào EU: Dược phẩm nhập khẩu từ EU thường được hưởng mức thuế quan giảm theo SAA giữa Serbia và EU.
6. Vật liệu xây dựng
Ngành xây dựng và bất động sản của Serbia cần nguồn cung cấp vật liệu xây dựng lớn vì đất nước này đang trải qua quá trình phát triển đô thị đáng kể. Nhiều vật liệu này được nhập khẩu từ các nước trên thế giới.
Nhập khẩu vật liệu xây dựng chính
- Xi măng:
- Thuế quan: 5% đến 10%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông thường: Xi măng Portland, bê tông trộn sẵn.
- Sản phẩm thép và kim loại:
- Thuế quan: 5% đến 15%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông thường: sắt, thép, nhôm thanh, tấm và cuộn.
- Gỗ và Gỗ xẻ:
- Thuế quan: 5% đến 15%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông thường: gỗ, ván ép, MDF, các sản phẩm từ gỗ khác.
Nhiệm vụ đặc biệt đối với vật liệu xây dựng:
- Ưu đãi khu vực: Vật liệu xây dựng nhập khẩu từ các nước thành viên CEFTA thường được hưởng ưu đãi giảm thuế hoặc miễn thuế theo các thỏa thuận khu vực.
- Vật liệu xây dựng bền vững: Serbia có thể giảm thuế đối với vật liệu xây dựng bền vững hoặc thân thiện với môi trường như một phần trong mục tiêu kinh tế xanh của mình.
7. Thực phẩm và đồ uống
Serbia nhập khẩu nhiều loại thực phẩm và đồ uống để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Mặc dù đất nước này là một nước sản xuất nông nghiệp lớn, nhưng nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa thị trường thực phẩm địa phương.
Nhập khẩu thực phẩm và đồ uống chính
- Đồ uống có cồn:
- Thuế quan: 5% đến 15%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông dụng: rượu vang, bia, rượu mạnh.
- Đồ uống không cồn:
- Thuế quan: 5% đến 10%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông thường: nước ngọt, nước đóng chai, nước ép trái cây.
- Thực phẩm chế biến:
- Thuế quan: 5% đến 15%
- Các mặt hàng nhập khẩu thông thường: thực phẩm đóng hộp, đồ ăn chế biến sẵn, thực phẩm đông lạnh.
Nhiệm vụ đặc biệt đối với thực phẩm và đồ uống:
- Nhập khẩu vào EU: Theo SAA, thực phẩm và đồ uống nhập khẩu từ các nước EU thường được hưởng mức thuế quan thấp hơn hoặc được miễn thuế.
- Các thỏa thuận CEFTA: Các sản phẩm nhập khẩu từ các nước CEFTA có thể được hưởng mức thuế quan giảm theo các thỏa thuận thương mại khu vực của Serbia.
Thuế nhập khẩu đặc biệt cho sản phẩm từ các quốc gia cụ thể
Các hiệp định thương mại và quan hệ quốc tế của Serbia ảnh hưởng đến cơ cấu thuế quan của nước này. Một số quốc gia được hưởng mức thuế quan ưu đãi do các hiệp định song phương hoặc đa phương.
- Hàng nhập khẩu từ EU: Hàng hóa từ EU được hưởng mức thuế quan giảm hoặc bằng 0 nhờ Hiệp định ổn định và liên kết (SAA).
- Các nước CEFTA: Serbia có các thỏa thuận với các nước CEFTA khác (như Bosnia và Herzegovina, Bắc Macedonia và Montenegro) nhằm giảm hoặc xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với hàng hóa đến từ các khu vực này.
- Thổ Nhĩ Kỳ: Thổ Nhĩ Kỳ có FTA với Serbia, theo đó thuế quan sẽ giảm hoặc bằng 0 đối với nhiều sản phẩm, đặc biệt là hàng dệt may và đồ điện tử.
- Nga: Các sản phẩm từ Nga, đặc biệt là nguyên liệu thô, sản phẩm năng lượng và một số mặt hàng nông sản, được hưởng lợi từ việc giảm thuế nhờ các hiệp định thương mại song phương.
Sự kiện quốc gia
- Tên chính thức: Cộng hòa Serbia
- Thủ đô: Beograd
- Các thành phố lớn nhất: Belgrade, Novi Sad, Niš
- Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 7.800 đô la Mỹ (ước tính năm 2023)
- Dân số: Khoảng 7 triệu (ước tính năm 2024)
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Serbia
- Tiền tệ: Dinar Serbia (RSD)
- Vị trí: Serbia là một quốc gia không giáp biển nằm ở Đông Nam Âu, trên Bán đảo Balkan. Nước này có biên giới với Hungary ở phía bắc, Romania ở phía đông bắc, Bulgaria ở phía đông nam, Bắc Macedonia ở phía nam, Croatia và Bosnia và Herzegovina ở phía tây, và Montenegro ở phía tây nam.
Địa lý
Serbia có đặc điểm là cảnh quan đa dạng, với đồng bằng màu mỡ ở phía bắc, đồi nhấp nhô ở vùng trung tâm và địa hình đồi núi ở phía nam. Sông Danube chảy qua đất nước này là một tuyến đường thương mại quan trọng. Serbia có khí hậu lục địa với mùa hè nóng và mùa đông lạnh, khiến nông nghiệp trở thành một phần thiết yếu của nền kinh tế.
Kinh tế
Nền kinh tế Serbia đã dần chuyển từ mô hình do nhà nước kiểm soát sang nền kinh tế theo định hướng thị trường hơn. Mặc dù vẫn phụ thuộc vào các ngành công nghiệp nặng như khai khoáng, sản xuất và năng lượng, Serbia đang đa dạng hóa nền kinh tế, đặc biệt là trong công nghệ, du lịch và dịch vụ. Các hiệp định thương mại của đất nước với EU, CEFTA và các quốc gia khác đã thúc đẩy sự gia tăng xuất khẩu và nhập khẩu.
Các ngành công nghiệp chính
- Nông nghiệp: Serbia là nước xuất khẩu hàng đầu các sản phẩm nông nghiệp, bao gồm trái cây, rau, ngũ cốc và thịt.
- Ô tô: Ngành ô tô đang phát triển với các nhà sản xuất như Fiat đang hoạt động tại nước này.
- Năng lượng: Serbia chủ yếu dựa vào than để sản xuất năng lượng nhưng cũng đang khai thác các nguồn năng lượng tái tạo.
- Sản xuất: Ngành sản xuất bao gồm sản xuất hóa chất, hàng dệt may và máy móc.