Thuế nhập khẩu của Bồ Đào Nha

Bồ Đào Nha, với tư cách là thành viên của Liên minh Châu Âu (EU), áp dụng thuế quan theo Biểu thuế hải quan chung (CCT) của EU. Điều này có nghĩa là tất cả hàng nhập khẩu vào Bồ Đào Nha từ các quốc gia ngoài EU đều phải chịu mức thuế thống nhất do EU thiết lập, bất kể các quy định quốc gia cụ thể của Bồ Đào Nha. Tuy nhiên, Bồ Đào Nha, giống như các quốc gia thành viên EU khác, tuân thủ các quy định hải quan của EU liên quan đến các hiệp định thương mại, thuế quan và miễn trừ.

Tổng quan về Hệ thống Hải quan ở Bồ Đào Nha

Hệ thống hải quan của EU áp dụng chính sách thuế quan chung mà tất cả các quốc gia thành viên phải tuân thủ. Hệ thống này được quản lý bởi Bộ luật Hải quan EU, nhằm mục đích hài hòa hóa các quy trình hải quan trên toàn liên minh. Thuế suất và nghĩa vụ áp dụng được xây dựng theo mã Hệ thống hài hòa (HS), một tiêu chuẩn quốc tế để phân loại các sản phẩm được giao dịch.

Bồ Đào Nha, là một phần của thị trường chung EU, tuân thủ các quy tắc và thuế quan được thiết lập theo Liên minh Hải quan EU. Hệ thống này đảm bảo rằng khi hàng hóa vào bất kỳ quốc gia thành viên EU nào, chúng có thể lưu thông tự do trong EU mà không phải chịu thêm thuế hải quan hoặc kiểm tra. Dưới đây là phác thảo về các loại thuế quan chính và mức thuế quan thông thường áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào Bồ Đào Nha.


Các loại sản phẩm và mức thuế suất của chúng

Thuế nhập khẩu của Bồ Đào Nha

1. Sản phẩm nông nghiệp

Các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu vào Bồ Đào Nha phải chịu mức thuế khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm. Mức thuế đối với các sản phẩm này thường chịu ảnh hưởng của chính sách nông nghiệp chung (CAP) của EU, được thiết kế để bảo vệ nông dân địa phương và quản lý hàng nông sản nhập khẩu từ các nước ngoài EU.

  • Ngũ cốc (ví dụ, lúa mì, ngô)
    • Thuế suất: 5-20%
    • Những sản phẩm này rất quan trọng đối với an ninh lương thực và thuế quan có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ và sản phẩm cụ thể. Mức thuế thường bị ảnh hưởng bởi chính sách thương mại nông nghiệp của EU.
  • Trái cây và rau quả
    • Thuế suất: 10-20%
    • Bồ Đào Nha nhập khẩu nhiều loại trái cây và rau quả, với mức thuế quan khác nhau tùy theo mùa vụ và các thỏa thuận hiện có của EU.
  • Thịt (Lợn, Bò, Gia cầm)
    • Mức thuế quan:
      • Thịt bò: 12-20%
      • Thịt lợn: 10-15%
      • Gia cầm: 12-20%
    • Một số loại thịt, đặc biệt là thịt bò và thịt lợn, có thể được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan theo các hiệp định thương mại cụ thể như thỏa thuận giữa EU với Brazil.
  • Sản phẩm từ sữa
    • Thuế suất: 12-30%
    • Thuế quan đối với các sản phẩm từ sữa như pho mát và sữa phụ thuộc vào quốc gia xuất xứ. EU có mức thuế quan ưu đãi cho các quốc gia trong Khu vực kinh tế châu Âu (EEA).

2. Sản phẩm công nghiệp

Các sản phẩm công nghiệp, bao gồm hàng hóa sản xuất, máy móc và thiết bị, chiếm một phần đáng kể trong lượng hàng nhập khẩu của Bồ Đào Nha. Những hàng hóa này thường được áp dụng mức thuế suất thấp hơn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển công nghiệp.

  • Máy móc và thiết bị điện
    • Thuế suất: 0-5%
    • Bồ Đào Nha nhập khẩu máy móc cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sản xuất, xây dựng và công nghệ. Các thiết bị điện như máy phát điện, máy biến áp và thiết bị viễn thông cũng được hưởng mức thuế thấp hơn.
  • Ô tô
    • Thuế suất: 10-22%
    • Thuế nhập khẩu đối với xe cộ thay đổi tùy theo kích thước, loại và quốc gia xuất xứ. Xe ô tô nhập khẩu từ EU được hưởng mức thuế ưu đãi, trong khi xe từ các nước ngoài EU phải chịu mức thuế cao hơn.
  • Dệt may và quần áo
    • Thuế suất: 12-25%
    • Quần áo và hàng dệt may nhập khẩu vào Bồ Đào Nha được đánh thuế dựa trên loại và quốc gia xuất xứ. Những người nhập khẩu từ EU được hưởng mức thuế giảm hoặc bằng 0 đối với hàng dệt may, trong khi các sản phẩm từ các quốc gia ngoài EU có thể phải chịu mức thuế cao hơn.

3. Hóa chất và Dược phẩm

Hóa chất và dược phẩm là mặt hàng nhập khẩu quan trọng đối với các ngành dược phẩm, nông nghiệp và sản xuất của Bồ Đào Nha. Thuế quan đối với các sản phẩm này thường thấp hơn để hỗ trợ sức khỏe cộng đồng và sản xuất công nghiệp.

  • Dược phẩm
    • Thuế suất: 0-6%
    • Thuốc thiết yếu và các sản phẩm dược phẩm được hưởng mức thuế thấp hơn, đặc biệt là đối với các phương pháp điều trị cứu người và thiết bị y tế.
  • Hóa chất công nghiệp
    • Thuế suất: 0-10%
    • Các loại hóa chất được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như sơn, nhựa và phân bón, thường được áp dụng mức thuế thấp, đặc biệt nếu chúng được coi là thiết yếu cho quy trình sản xuất.

4. Sản phẩm năng lượng

Bồ Đào Nha phụ thuộc vào nhập khẩu cho nhiều nhu cầu năng lượng của mình, bao gồm dầu thô, khí đốt tự nhiên và các sản phẩm dầu mỏ tinh chế. Các sản phẩm này phải chịu mức thuế quan sau:

  • Dầu thô
    • Thuế suất: 0%
    • EU không áp dụng thuế đối với dầu thô vì nhận thấy vai trò quan trọng của dầu thô trong việc cung cấp năng lượng.
  • Sản phẩm dầu mỏ tinh chế
    • Thuế suất: 0-6%
    • Các sản phẩm tinh chế như xăng, dầu diesel và nhiên liệu phản lực được đánh thuế ở mức tối thiểu để đảm bảo sự ổn định của thị trường năng lượng.

5. Hàng tiêu dùng

Việc nhập khẩu hàng tiêu dùng như thực phẩm, đồ uống và đồ điện tử phải chịu nhiều mức thuế suất khác nhau tùy thuộc vào danh mục sản phẩm.

  • Điện tử và thiết bị gia dụng
    • Thuế suất: 0-14%
    • Các mặt hàng điện tử như máy tính, điện thoại thông minh và đồ gia dụng được hưởng mức thuế tương đối thấp. Tuy nhiên, một số mặt hàng nhập khẩu có thể phải chịu mức thuế cao hơn tùy thuộc vào từng sản phẩm cụ thể.
  • Đồ uống và đồ uống có cồn
    • Thuế suất: 6-25%
    • Đồ uống có cồn như rượu vang, rượu mạnh và bia phải chịu mức thuế khác nhau. Rượu vang nhập khẩu từ các quốc gia trong EU được hưởng mức thuế thấp hơn, trong khi hàng nhập khẩu từ các quốc gia khác, chẳng hạn như Hoa Kỳ hoặc Nam Phi, có thể phải chịu mức thuế cao hơn.
  • Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân
    • Thuế suất: 0-10%
    • Mỹ phẩm nhập khẩu từ ngoài EU thường phải chịu mức thuế vừa phải, mặc dù một số sản phẩm nhất định có thể được miễn.

Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với một số sản phẩm từ các quốc gia cụ thể

Bồ Đào Nha, là một phần của Liên minh châu Âu, áp dụng các mức thuế quan khác nhau dựa trên các thỏa thuận thương mại giữa EU và các quốc gia hoặc khu vực khác. Trong một số trường hợp, một số sản phẩm nhất định có thể được hưởng mức thuế quan giảm hoặc ưu đãi.

1. Các Hiệp định thương mại EU

Là thành viên của EU, Bồ Đào Nha được hưởng lợi từ các hiệp định thương mại của EU, giúp giảm thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ về các hiệp định thương mại như vậy bao gồm:

  • Hiệp hội thương mại tự do châu Âu (EFTA):
    • Các quốc gia như Na Uy, Iceland và Thụy Sĩ đã có thỏa thuận với EU nhằm giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với một số hàng hóa nhất định.
  • Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN):
    • Theo Hiệp định thương mại tự do EU-ASEAN, các quốc gia như Singapore, Malaysia và Thái Lan được tiếp cận ưu đãi vào thị trường châu Âu, một số sản phẩm nông nghiệp và công nghiệp được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan.
  • Hiệp định đối tác kinh tế giữa Liên minh châu Âu và Nhật Bản:
    • Việc nhập khẩu nhiều loại hàng hóa từ Nhật Bản, bao gồm đồ điện tử, ô tô và thực phẩm, được hưởng mức thuế quan thấp hơn do Hiệp định Đối tác Kinh tế EU-Nhật Bản (EPA).
  • Hiệp định kinh tế và thương mại toàn diện EU-Canada (CETA):
    • Theo CETA, nhiều mặt hàng nông sản và công nghiệp nhập khẩu từ Canada được hưởng mức thuế quan giảm hoặc bằng 0.

2. Quy chế quốc gia được ưu đãi nhất (MFN)

Bồ Đào Nha, theo các quy định của EU, áp dụng quy chế Tối huệ quốc (MFN) cho các quốc gia là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Điều này có nghĩa là Bồ Đào Nha cung cấp cùng mức thuế quan cho tất cả các thành viên WTO, trừ khi có các thỏa thuận thương mại hoặc miễn trừ cụ thể được áp dụng.


Sự kiện quốc gia

  • Tên chính thức: Cộng hòa Bồ Đào Nha (República Portuguesa)
  • Thủ đô: Lisbon
  • Các thành phố lớn nhất:
    • Lisboa
    • Cảng
    • Người đẹp
  • Thu nhập bình quân đầu người: 22.500 đô la Mỹ (ước tính)
  • Dân số: 10,3 triệu (2023)
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Bồ Đào Nha
  • Tiền tệ: Euro (EUR)
  • Vị trí: Tây Nam Châu Âu, trên Bán đảo Iberia, giáp với Tây Ban Nha và Đại Tây Dương

Địa lý, Kinh tế và Các ngành công nghiệp chính

Địa lý

Bồ Đào Nha nằm ở góc tây nam của châu Âu, chiếm phần lớn rìa phía tây của Bán đảo Iberia. Đất nước này có đường bờ biển Đại Tây Dương dài, đã định hình nên lịch sử, các tuyến đường thương mại và văn hóa của đất nước này. Cảnh quan của đất nước này đa dạng, với những ngọn núi ở phía bắc, đồng bằng ở phía nam và khí hậu Địa Trung Hải ôn hòa. Đất nước này nổi tiếng với địa hình đa dạng, bao gồm các bãi biển, vườn nho và các thành phố lịch sử.

Kinh tế

Bồ Đào Nha có nền kinh tế hỗn hợp đặc trưng bởi mức độ thương mại và đầu tư nước ngoài cao. Đất nước này được hưởng lợi từ việc là thành viên của EU, nơi cung cấp quyền tiếp cận thị trường lớn và hỗ trợ tài chính. Nền kinh tế Bồ Đào Nha đa dạng, với các ngành chính bao gồm du lịch, nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ. Nền kinh tế đã tăng trưởng đều đặn, đặc biệt là trong các ngành công nghệ, du lịch và năng lượng tái tạo.

Các ngành công nghiệp chính

  • Du lịch: Một trong những ngành đóng góp lớn nhất vào GDP của Bồ Đào Nha, du lịch là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của đất nước. Các bãi biển, di tích lịch sử và ẩm thực của Bồ Đào Nha khiến nơi đây trở thành điểm đến hàng đầu của châu Âu.
  • Nông nghiệp: Bồ Đào Nha nổi tiếng với rượu vang, dầu ô liu, nút chai và xuất khẩu trái cây. Ngành nông nghiệp vẫn là một đóng góp quan trọng cho nền kinh tế.
  • Ô tô và Hàng không vũ trụ: Bồ Đào Nha có ngành công nghiệp ô tô đang phát triển, với một số nhà sản xuất quốc tế đang hoạt động tại quốc gia này. Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ cũng đang mở rộng, đặc biệt là các bộ phận và linh kiện máy bay.
  • Năng lượng tái tạo: Bồ Đào Nha đã đầu tư đáng kể vào năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng gió, năng lượng mặt trời và thủy điện. Đất nước này là nước dẫn đầu về sử dụng năng lượng tái tạo ở châu Âu.