Philippines, với tư cách là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), tuân thủ hệ thống thuế quan có cấu trúc áp dụng cho hàng nhập khẩu và xuất khẩu. Hệ thống thuế quan này được quản lý bởi Bộ luật Thuế quan và Hải quan Philippines (PTCC), quy định mức thuế và thuế suất áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào nước này. Mức thuế quan tùy chỉnh khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm, với một số hàng hóa phải chịu thuế nhập khẩu đặc biệt do các hiệp định thương mại hoặc mối quan hệ quốc gia cụ thể.
Cơ cấu thuế quan chung ở Philippines
Philippines sử dụng Hệ thống hài hòa (HS) để phân loại hàng hóa, đây là hệ thống được công nhận trên toàn cầu để phân loại thuế quan. Cấu trúc thuế quan hải quan của quốc gia này bao gồm một số danh mục chính:
- Thuế theo giá trị
Thuế này dựa trên giá trị của hàng hóa được nhập khẩu. Thuế suất thường là một phần trăm giá trị hải quan của sản phẩm. - Thuế cụ thể
Thuế cụ thể là số tiền cố định áp dụng cho việc nhập khẩu một số hàng hóa nhất định, bất kể giá trị của chúng. - Thuế kép
Một số sản phẩm có thể phải chịu cả thuế theo giá trị và thuế cụ thể. - Miễn thuế
Một số hàng hóa nhất định có thể được miễn thuế dựa trên các hiệp định thương mại hoặc chính sách của chính phủ nhằm khuyến khích các ngành công nghiệp hoặc công nghệ cụ thể.
Các loại sản phẩm và mức thuế suất của chúng
Thuế suất đối với các sản phẩm nhập khẩu vào Philippines thay đổi tùy theo phân loại sản phẩm theo mã HS. Dưới đây là phác thảo về cơ cấu thuế đối với một số loại sản phẩm nhập khẩu phổ biến.
1. Sản phẩm nông nghiệp
Việc nhập khẩu nông sản vào Philippines được quản lý chặt chẽ và thuế suất đối với các sản phẩm này thường phải điều chỉnh để bảo vệ nông dân địa phương. Dưới đây là thuế suất hải quan chung đối với các sản phẩm nông nghiệp:
- Cơm
- Tỷ lệ thuế quan: 35%
- Hàng nhập khẩu từ các nước ASEAN có thể được hưởng mức thuế quan thấp hơn theo thỏa thuận Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA).
- Thịt (Thịt bò, Thịt lợn, Thịt gia cầm)
- Mức thuế quan:
- Thịt bò: 20-25%
- Thịt lợn: 20-25%
- Gia cầm: 5-20%
- Hàng nhập khẩu từ Hoa Kỳ, Canada và Úc có thể được hưởng lợi từ các hiệp định thương mại đặc biệt.
- Mức thuế quan:
- Trái cây và rau quả
- Thuế suất: 10-15%
- Các sản phẩm cụ thể như chuối, dứa và xoài có thể được hưởng mức thuế thấp hơn theo các thỏa thuận ASEAN.
- Sản phẩm từ sữa
- Thuế suất: 5-30%
- Có sự giảm thuế theo các hiệp định thương mại với New Zealand và Úc đối với sản phẩm sữa nhập khẩu.
2. Hàng sản xuất
Hàng sản xuất là một trong những sản phẩm nhập khẩu phổ biến nhất vào Philippines và mức thuế quan cũng đa dạng hơn do có nhiều loại sản phẩm trong danh mục này.
- Điện tử
- Thuế suất: 0-10%
- Các sản phẩm như điện thoại thông minh, máy tính xách tay và tivi thường nằm trong phạm vi này, với một số ngoại lệ theo các thỏa thuận ASEAN hoặc AFTA.
- Quần áo và Dệt may
- Thuế suất: 10-30%
- Các nhà nhập khẩu từ các nước ASEAN có thể được hưởng lợi từ việc giảm thuế đối với các sản phẩm quần áo.
- Ô tô
- Thuế suất: 30-60%
- Philippines có chính sách bảo vệ ngành công nghiệp ô tô trong nước nên áp dụng mức thuế cao hơn đối với ô tô và phụ tùng ô tô.
- Nội thất
- Thuế suất: 5-10%
- Một số mặt hàng đồ nội thất có thể đủ điều kiện được miễn hoặc giảm thuế nếu chúng được sản xuất bằng một số vật liệu nhất định.
3. Hóa chất và Dược phẩm
Philippines nhập khẩu một lượng lớn hóa chất và sản phẩm dược phẩm cho cả mục đích công nghiệp và chăm sóc sức khỏe. Những sản phẩm này thường được hưởng mức thuế quan tương đối thấp để đảm bảo nguồn cung ổn định.
- Dược phẩm
- Thuế suất: 0-10%
- Thuốc thiết yếu thường được miễn thuế để giúp việc chăm sóc sức khỏe trở nên dễ dàng hơn.
- Hóa chất công nghiệp
- Thuế suất: 3-15%
- Một số hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất có thể được áp dụng mức thuế thấp hơn.
4. Sản phẩm nhiên liệu và năng lượng
Các sản phẩm nhiên liệu và năng lượng như dầu thô, khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) và các sản phẩm dầu mỏ tinh chế phải chịu mức thuế sau:
- Dầu thô
- Thuế suất: 0%
- Philippines không áp thuế đối với dầu thô để đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng ổn định.
- Sản phẩm dầu mỏ tinh chế
- Thuế suất: 3-10%
- Các sản phẩm này bao gồm xăng, dầu diesel và dầu hỏa, là những mặt hàng thiết yếu cho ngành vận tải và công nghiệp của đất nước.
5. Hàng tiêu dùng
Hàng tiêu dùng như thực phẩm, đồ uống và đồ gia dụng được nhập khẩu vào Philippines với số lượng lớn và phải chịu mức thuế quan khác nhau.
- Đồ uống
- Thuế suất: 5-30%
- Đồ uống có cồn, đặc biệt là rượu mạnh, có mức thuế cao hơn.
- Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân
- Thuế suất: 0-10%
- Một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp có thể được miễn thuế.
- Thiết bị gia dụng
- Thuế suất: 10-20%
- Thuế quan đối với các thiết bị điện tử như máy điều hòa, tủ lạnh và máy giặt thường thấp hơn.
Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với một số sản phẩm từ các quốc gia đặc biệt
Philippines đã tham gia vào nhiều hiệp định thương mại khác nhau ảnh hưởng đến thuế suất đối với các sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Một số sản phẩm được hưởng mức thuế suất giảm hoặc bằng 0 khi nhập khẩu từ các quốc gia này theo các thỏa thuận thương mại đặc biệt.
1. Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA)
Là thành viên của AFTA, Philippines được hưởng thuế quan ưu đãi với các nước ASEAN khác. Một số lượng lớn hàng hóa nông nghiệp và công nghiệp nhập khẩu từ các nước thành viên ASEAN (như Thái Lan, Việt Nam, Malaysia, Indonesia, Singapore và Brunei) được hưởng mức thuế quan giảm theo Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN (ATIGA). Ví dụ:
- Gạo: Các nước ASEAN như Thái Lan và Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gạo lớn sang Philippines và các mặt hàng xuất khẩu này được hưởng mức thuế quan thấp hơn theo AFTA.
- Ô tô: Ô tô và phụ tùng ô tô nhập khẩu từ các nước ASEAN đã được giảm thuế.
2. Các Hiệp định thương mại tự do (FTA) với các quốc gia khác
Philippines cũng đã ký kết các hiệp định thương mại tự do với các nước ngoài ASEAN, trong đó có các mức giảm thuế quan đặc biệt:
- Hoa Kỳ: Các sản phẩm như thịt bò, gia cầm và thịt lợn được giảm thuế quan nhờ các hiệp định thương mại giữa Hoa Kỳ và Philippines.
- Nhật Bản: Theo Hiệp định đối tác kinh tế Nhật Bản-Philippines (JPEPA), một số sản phẩm nông nghiệp, bao gồm cá và rau, có thể được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan.
- Úc và New Zealand: Các quốc gia này được hưởng mức thuế quan giảm đối với các sản phẩm từ sữa và nông nghiệp theo Khu vực thương mại tự do ASEAN-Úc-New Zealand (AANZFTA).
3. Quy chế quốc gia được ưu đãi nhất (MFN)
Theo quy định của WTO, Philippines áp dụng chế độ đối xử Tối huệ quốc (MFN) cho hầu hết các đối tác thương mại của mình, nghĩa là họ được hưởng mức thuế suất tương tự như các đối tác thương mại được ưu đãi nhất của nước này. Tuy nhiên, mức thuế suất MFN có thể được điều chỉnh theo các hiệp định thương mại song phương hoặc các thỏa thuận khác.
Sự kiện quốc gia
- Tên chính thức: Cộng hòa Philippines
- Thủ đô: Manila
- Các thành phố lớn nhất:
- Thành phố Quezon
- Manila
- Thành phố Davao
- Thu nhập bình quân đầu người: 3.500 đô la Mỹ (xấp xỉ)
- Dân số: Khoảng 114 triệu (2023)
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Filipino (dựa trên tiếng Tagalog) và tiếng Anh
- Tiền tệ: Peso Philippines (PHP)
- Vị trí: Đông Nam Á, ở phía tây Thái Bình Dương, bao gồm hơn 7.000 hòn đảo
Địa lý, Kinh tế và Các ngành công nghiệp chính
Địa lý
Philippines là một quần đảo gồm hơn 7.000 hòn đảo, nằm giữa Biển Đông và Thái Bình Dương. Đất nước này được chia thành ba khu vực địa lý chính: Luzon, Visayas và Mindanao. Địa hình chủ yếu là đồi núi, với nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, rừng rậm và đồng bằng màu mỡ. Philippines cũng dễ bị thiên tai, chẳng hạn như bão, động đất và phun trào núi lửa, do vị trí của nó dọc theo Vành đai lửa Thái Bình Dương.
Kinh tế
Philippines có nền kinh tế hỗn hợp với một ngành dịch vụ mạnh mẽ, các ngành sản xuất quan trọng và cơ sở nông nghiệp đang phát triển. Đất nước này là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất ở Châu Á, với sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào ngành gia công quy trình kinh doanh (BPO), đóng góp đáng kể vào GDP. Nền kinh tế Philippines cũng được hưởng lợi từ kiều hối do Người lao động Philippines ở nước ngoài (OFW) gửi về, đây là nguồn thu nhập chính của nhiều hộ gia đình.
Các ngành công nghiệp chính
- Sản xuất thiết bị điện tử và chất bán dẫn: Philippines là một quốc gia chủ chốt trong chuỗi cung ứng thiết bị điện tử toàn cầu, đặc biệt là trong sản xuất chất bán dẫn và linh kiện điện tử.
- Gia công quy trình kinh doanh (BPO): Philippines là một trong những điểm đến gia công lớn nhất thế giới, đặc biệt là đối với dịch vụ khách hàng, CNTT và các dịch vụ liên quan đến tài chính.
- Nông nghiệp: Gạo, dừa, đường và trái cây nhiệt đới là một số sản phẩm nông nghiệp chính của đất nước.
- Khai khoáng: Philippines rất giàu tài nguyên khoáng sản, bao gồm niken, đồng, vàng và bạc.
- Du lịch: Đất nước này là điểm đến du lịch nổi tiếng với những bãi biển nguyên sơ, kỳ quan thiên nhiên và di tích lịch sử thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.