Paraguay, một quốc gia không giáp biển ở Nam Mỹ, hoạt động theo một bộ luật hải quan thống nhất nêu rõ các loại thuế hải quan và thuế nhập khẩu áp dụng cho nhiều loại sản phẩm khác nhau. Là thành viên của Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR), Paraguay tuân thủ các hiệp định thương mại khu vực hài hòa hóa thuế quan giữa các quốc gia thành viên, bao gồm Argentina, Brazil và Uruguay. Các hiệp định này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cơ cấu thuế nhập khẩu tại Paraguay. Tuy nhiên, cũng có các quy định và biểu thuế cụ thể đối với các sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia không thuộc MERCOSUR, cũng như các loại thuế nhập khẩu đặc biệt có thể áp dụng cho một số hàng hóa hoặc sản phẩm nhất định từ các quốc gia cụ thể.
Tổng quan về cơ cấu thuế quan
Hệ thống thuế quan của Paraguay chịu ảnh hưởng lớn từ sự tham gia của nước này vào MERCOSUR. Ngoài thuế nhập khẩu tiêu chuẩn, còn có các khoản thuế, phí và lệ phí khác có thể được áp dụng cho các mặt hàng cụ thể. Cơ quan Hải quan Paraguay (Dirección Nacional de Aduanas – DNA) chịu trách nhiệm quản lý và thực thi thuế hải quan, đảm bảo rằng tất cả các nhà nhập khẩu đều tuân thủ các tiêu chuẩn đã thiết lập.
1. Biểu thuế quan chung bên ngoài MERCOSUR (CET)
Là một phần của MERCOSUR, Paraguay áp dụng Biểu thuế chung bên ngoài (CET) cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia bên ngoài khu vực. Biểu thuế này thường thấp hơn đối với hàng hóa được giao dịch giữa các thành viên MERCOSUR.
Các hạng mục chính trong Biểu thuế quan chung bên ngoài MERCOSUR
- Hàng hóa vốn: Những mặt hàng này thường được áp dụng mức thuế thấp hơn theo các thỏa thuận thuế quan ưu đãi của MERCOSUR. Người nhập khẩu có thể được hưởng mức thuế suất giảm hoặc thậm chí được miễn thuế đối với máy móc và thiết bị được sử dụng cho mục đích công nghiệp.
- Nguyên liệu thô: Nguyên liệu thô dùng cho mục đích sản xuất cũng có thể được hưởng chế độ thuế quan ưu đãi trong khu vực. Những nguyên liệu này, như một số kim loại, hóa chất và đầu vào nông nghiệp, thường được hưởng mức thuế suất giảm theo CET.
- Hàng tiêu dùng: Hàng tiêu dùng nhập khẩu từ bên ngoài khu vực MERCOSUR phải chịu mức thuế cao hơn. Ví dụ bao gồm đồ điện tử, đồ gia dụng, hàng dệt may và giày dép.
2. Hệ thống phân loại thuế quan (Hệ thống hài hòa)
Paraguay, giống như nhiều quốc gia khác, sử dụng Hệ thống hài hòa (HS) để phân loại hàng hóa trong biểu thuế hải quan. Hệ thống HS chỉ định một mã duy nhất cho mỗi sản phẩm, mã này xác định mức thuế áp dụng. Các sản phẩm được nhóm thành các danh mục rộng, với các danh mục phụ cụ thể nêu chi tiết các phân loại tiếp theo.
Các loại HS chính trong Hệ thống thuế nhập khẩu của Paraguay
- Mục 1: Sản phẩm động vật và thực vật (HS 01-24)
- Thuế suất đối với các sản phẩm như thịt, sữa và một số loại trái cây, rau quả thường dao động từ 0% đến 20%, tùy thuộc vào loại sản phẩm.
- Mục 2: Sản phẩm thực vật (HS 07-08)
- Thuế nhập khẩu đối với các mặt hàng như rau, trái cây và các loại hạt thường dao động từ 5% đến 15%. Mức thuế này có thể cao hơn nếu sản phẩm cạnh tranh với sản phẩm địa phương.
- Mục 3: Sản phẩm động vật (HS 01-06)
- Thuế quan đối với các sản phẩm như động vật sống, thịt và các sản phẩm từ động vật như len thường nằm trong khoảng từ 10% đến 20%.
- Mục 4: Thực phẩm chế biến sẵn (HS 16-21)
- Đối với thực phẩm chế biến như đồ hộp, đồ nướng và đồ uống, mức thuế thường nằm trong khoảng từ 10% đến 30%.
- Mục 5: Sản phẩm khoáng sản (HS 25-27)
- Bao gồm các sản phẩm như dầu thô, than đá và khoáng sản. Thuế suất có thể dao động từ 0% đến 15%, tùy thuộc vào vật liệu.
- Mục 6: Hóa chất và các ngành công nghiệp liên quan (HS 28-38)
- Các sản phẩm như dược phẩm, phân bón và hóa chất công nghiệp có thể phải chịu mức thuế từ 5% đến 20%.
- Mục 7: Nhựa và Cao su (HS 39-40)
- Thuế quan đối với hàng hóa nhựa và cao su thường nằm trong khoảng từ 5% đến 25%.
- Mục 8: Hàng dệt may và quần áo (HS 61-63)
- Các sản phẩm dệt may thường phải chịu mức thuế nhập khẩu cao hơn, từ 10% đến 35%, tùy thuộc vào mặt hàng. Quần áo và hàng may mặc nhập khẩu từ bên ngoài MERCOSUR có thể có mức thuế cao tới 35%.
- Mục 9: Giày dép và mũ nón (HS 64-67)
- Giày dép thường phải chịu mức thuế suất từ 10% đến 30%, trong đó mức thuế suất sẽ cao hơn đối với các mặt hàng xa xỉ hoặc hàng hiệu.
- Mục 10: Xe cộ và máy bay (HS 87-89)
- Xe cơ giới và phụ tùng thường có mức thuế từ 10% đến 35%. Ô tô nhập khẩu từ bên ngoài MERCOSUR có thể phải chịu mức thuế cao hơn.
- Mục 11: Dụng cụ quang học và y tế (HS 90-92)
- Các thiết bị y tế và quang học thường có mức thuế suất thấp hơn từ 5% đến 10%.
3. Thuế nhập khẩu đặc biệt từ một số quốc gia
Trong khi các thỏa thuận của MERCOSUR điều hòa thuế quan trong khu vực, Paraguay lại áp dụng thuế đặc biệt đối với hàng nhập khẩu từ các nước không thuộc MERCOSUR, đặc biệt là những nước không có thỏa thuận thương mại ưu đãi.
- Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu và các quốc gia phát triển khác:
- Các sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia như Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu thường phải chịu thuế nhập khẩu cao hơn do thiếu các thỏa thuận thương mại cụ thể. Ví dụ, hàng điện tử và hàng xa xỉ từ các khu vực này có thể chịu mức thuế lên tới 35%.
- Trung Quốc và các nước Châu Á khác:
- Các sản phẩm từ Trung Quốc có thể phải chịu mức thuế hỗn hợp, từ 10% đến 25%, đặc biệt là trong các lĩnh vực như điện tử và máy móc. Tuy nhiên, mối quan hệ thương mại ngày càng phát triển của Paraguay với Trung Quốc đã dẫn đến một số ưu đãi đối với một số sản phẩm nhất định.
- Các nước Mỹ Latinh không thuộc MERCOSUR:
- Các quốc gia như Mexico, Bolivia và Chile có thể được hưởng lợi từ mức thuế thấp hơn, tùy thuộc vào các thỏa thuận cụ thể với MERCOSUR. Tuy nhiên, thuế vẫn áp dụng ở các mức khác nhau dựa trên các loại sản phẩm.
Những cân nhắc cụ thể cho các danh mục sản phẩm chính
1. Sản phẩm nông nghiệp
Paraguay là một cường quốc nông nghiệp và nhập khẩu nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu trong nước đối với các sản phẩm không được trồng tại địa phương. Thuế quan đối với các sản phẩm nông nghiệp phụ thuộc vào việc sản phẩm đó được coi là thiết yếu hay là mặt hàng xa xỉ.
- Hạt và ngũ cốc (HS 10-12):
- Thuế quan đối với ngũ cốc và ngũ cốc nhập khẩu thường thấp, dao động từ 0% đến 10%. Tuy nhiên, Paraguay có các quy định nghiêm ngặt để bảo vệ các nhà sản xuất địa phương, đặc biệt là đối với lúa mì, ngô và gạo.
- Sản phẩm từ sữa và thịt (HS 04-05):
- Các sản phẩm từ sữa và thịt nhập khẩu phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%, mặc dù Paraguay tự sản xuất phần lớn thịt trong nước.
- Trái cây và rau quả (HS 07-08):
- Thuế quan đối với trái cây và rau quả phụ thuộc vào khu vực xuất xứ. Hàng nhập khẩu từ các nước MERCOSUR được hưởng mức thuế ưu đãi, trong khi hàng hóa từ các nước không thuộc MERCOSUR có thể chịu mức thuế lên tới 15%.
2. Điện tử và thiết bị gia dụng
Do nhu cầu về hàng điện tử tiêu dùng cao nên thuế quan đối với những mặt hàng này là yếu tố cần cân nhắc đối với các nhà nhập khẩu.
- Điện tử tiêu dùng (HS 85):
- Các sản phẩm như tivi, điện thoại thông minh và máy tính phải chịu thuế nhập khẩu từ 10% đến 30%. Tuy nhiên, các thiết bị điện tử nhập khẩu từ các nước MERCOSUR có thể được hưởng mức thuế suất thấp hơn.
- Thiết bị gia dụng (HS 84-85):
- Các thiết bị gia dụng chính như tủ lạnh, máy giặt và máy điều hòa không khí thường phải chịu mức thuế nhập khẩu từ 15% đến 30%.
3. Dệt may và may mặc
Paraguay nhập khẩu một lượng lớn sản phẩm dệt may, đặc biệt là quần áo, do đó phải chịu mức thuế quan cao hơn.
- Quần áo và trang phục (HS 61-63):
- Thuế suất đối với quần áo thường là 25% đến 35%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và quốc gia xuất xứ.
Thuế và Phí Bổ Sung
Ngoài thuế nhập khẩu tiêu chuẩn, còn có một số loại thuế và phí khác có thể áp dụng cho hàng nhập khẩu vào Paraguay:
- Thuế giá trị gia tăng (IVA):
- Thuế VAT 10% được áp dụng cho hầu hết hàng hóa nhập khẩu vào Paraguay. Thuế này được tính thêm vào thuế nhập khẩu.
- Phí xử lý thủ tục hải quan:
- Phí xử lý hải quan có thể được tính để trang trải chi phí xử lý hàng nhập khẩu.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt:
- Một số mặt hàng xa xỉ và các loại sản phẩm cụ thể (ví dụ, đồ uống có cồn, thuốc lá) cũng có thể phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, điều này có thể làm tăng tổng chi phí nhập khẩu các mặt hàng đó.
Sự kiện và Tổng quan về đất nước Paraguay
- Tên chính thức: Cộng hòa Paraguay
- Thủ đô: Asunción
- Các thành phố lớn nhất:
- Asunción
- Thành phố Este
- Hóa thân
- Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 5.800 đô la Mỹ (ước tính năm 2023)
- Dân số: Khoảng 7,5 triệu
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Tây Ban Nha và tiếng Guaraní
- Tiền tệ: Guarani Paraguay (PYG)
- Vị trí: Paraguay nằm ở trung tâm Nam Mỹ, giáp với Argentina về phía nam và tây nam, Brazil về phía đông và đông bắc, và Bolivia về phía tây bắc.
Địa lý
Paraguay là một quốc gia không giáp biển với nhiều đặc điểm địa lý đa dạng. Đất nước này được chia thành hai vùng chính: vùng phía đông, đặc trưng bởi rừng, sông ngòi và đồng bằng phì nhiêu, và vùng phía tây, còn được gọi là Chaco, là đồng bằng nóng và bán khô hạn với mật độ dân số thấp hơn.
- Sông Paraná là một phần biên giới với Argentina và cung cấp cho đất nước này tuyến đường tiếp cận quan trọng tới các tuyến đường thương mại quốc tế.
- Khu vực Chaco phần lớn chưa được khám phá và vẫn còn thưa thớt dân cư nhưng lại rất quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp.
Kinh tế
Paraguay có nền kinh tế hỗn hợp, tập trung mạnh vào nông nghiệp, sản xuất và dịch vụ. Đây là một trong những nước xuất khẩu đậu nành, thịt bò và điện lớn nhất (đặc biệt là từ Đập Itaipú chung với Brazil). Đất nước này đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế ổn định, được thúc đẩy bởi các lĩnh vực này.
- Các ngành chính:
- Nông nghiệp: Đậu nành, ngô, lúa mì và chăn nuôi.
- Sản xuất: Dệt may, chế biến thực phẩm và hóa chất.
- Năng lượng: Paraguay là nước xuất khẩu điện đáng kể, đặc biệt là nhờ đập thủy điện Itaipú.
Các ngành công nghiệp chính
- Nông nghiệp: Xương sống của nền kinh tế Paraguay. Sản xuất đậu nành, tiếp theo là ngô và lúa mì, là động lực chính thúc đẩy xuất khẩu.
- Năng lượng: Xuất khẩu năng lượng của Paraguay, đặc biệt là từ các đập Itaipú và Yacyretá, mang lại nguồn thu nhập ổn định.
- Dệt may: Sản xuất hàng dệt may, đặc biệt là để xuất khẩu, là một ngành công nghiệp đang phát triển.