Papua New Guinea (PNG), một quốc đảo nằm ở Thái Bình Dương, giàu tài nguyên nhưng phải đối mặt với những thách thức riêng liên quan đến thương mại quốc tế và thuế quan. Là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Diễn đàn Quần đảo Thái Bình Dương, PNG duy trì chính sách thương mại tương đối cởi mở. Tuy nhiên, để bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương, bảo vệ doanh thu và hỗ trợ phát triển bền vững, quốc gia này áp dụng nhiều mức thuế suất đối với các sản phẩm nhập khẩu.
Tổng quan về Hệ thống Thuế quan Hải quan của PNG
Hệ thống thuế quan của Papua New Guinea được thiết kế để điều chỉnh dòng hàng hóa vào nước này đồng thời bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương và thúc đẩy phát triển kinh tế. Mức thuế quan phụ thuộc vào phân loại sản phẩm và quốc gia xuất xứ. Đạo luật Thuế quan Hải quan và các quy định nêu rõ các mức thuế này, phù hợp với các cam kết của PNG đối với Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các hiệp định thương mại quốc tế khác. Mục đích chính của thuế quan tại PNG là tạo ra doanh thu, bảo vệ các nhà sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh và điều chỉnh việc nhập khẩu một số hàng hóa có thể gây hại cho môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng.
Cấu trúc thuế quan
PNG sử dụng biểu thuế quan hài hòa để phân loại hàng hóa nhập khẩu. Cấu trúc thuế quan chung dựa trên mã Hệ thống hài hòa (HS) của Tổ chức Hải quan Thế giới, mã này gán số cho các sản phẩm để chuẩn hóa và đơn giản hóa thương mại quốc tế. Mức thuế quan thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và thường được phân loại thành các nhóm sau:
- Nguyên liệu thô và hàng hóa trung gian
- Những mặt hàng này thường được áp dụng mức thuế suất thấp hơn để khuyến khích các ngành công nghiệp địa phương tiếp cận nguồn nguyên liệu đầu vào cần thiết để sản xuất thành phẩm.
- Thuế quan đối với nguyên liệu thô thường dao động từ 0% đến 5%.
- Hàng thành phẩm
- Các sản phẩm hoàn thiện, đặc biệt là những sản phẩm cạnh tranh trực tiếp với hàng hóa sản xuất trong nước, sẽ phải chịu mức thuế cao hơn.
- Hàng hóa thành phẩm có thể phải chịu mức thuế từ 10% đến 30%, tùy thuộc vào từng loại.
- Hàng xa xỉ và không thiết yếu
- Các mặt hàng xa xỉ nhập khẩu, chẳng hạn như đồ điện tử đắt tiền, ô tô và rượu, thường phải chịu mức thuế cao hơn.
- Hàng xa xỉ có thể phải chịu mức thuế từ 25% đến 40%.
- Sản phẩm nông nghiệp
- Nhập khẩu nông sản thường bị đánh thuế ở mức khác nhau tùy theo loại sản phẩm. Các mặt hàng nông sản nhập khẩu chính, chẳng hạn như ngũ cốc, thịt và các sản phẩm từ sữa, thường có mức thuế cao hơn.
- Mức thuế này có thể dao động từ 10% đến 40%.
- Dệt may và quần áo
- Thuế quan đối với quần áo và hàng dệt may thường cao hơn để khuyến khích sản xuất tại địa phương.
- Thuế nhập khẩu đối với hàng dệt may có thể dao động từ 20% đến 35%.
Chế độ thuế quan đặc biệt
Một số hàng hóa nhất định có thể nằm trong chế độ thuế quan cụ thể do các hiệp định thương mại hoặc chính sách trong nước. PNG đã tham gia vào nhiều hiệp định thương mại song phương và khu vực cung cấp chế độ thuế quan ưu đãi cho hàng nhập khẩu từ một số quốc gia nhất định.
Thuế nhập khẩu đặc biệt cho một số sản phẩm
- Xe cơ giới và phụ tùng
- Xe cơ giới, đặc biệt là xe hạng sang, phải chịu mức thuế quan tương đối cao.
- Xe nhập khẩu thường phải chịu mức thuế 35%, trong khi phụ tùng thay thế có thể phải chịu mức thuế từ 10% đến 30%.
- Tuy nhiên, việc nhập khẩu xe điện (EV) đã được giảm thuế suất theo một số sáng kiến tập trung vào tính bền vững.
- Rượu và thuốc lá
- Đồ uống có cồn (ví dụ như rượu mạnh, rượu vang, bia) phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn ngoài thuế nhập khẩu thông thường.
- Mức thuế này có thể lên tới 50% đối với đồ uống có cồn, trong khi rượu vang và rượu mạnh phải chịu thêm thuế tiêu thụ đặc biệt.
- Các sản phẩm thuốc lá cũng phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, từ 30% đến 60%.
- Sản phẩm dược phẩm
- Dược phẩm và thiết bị y tế được hưởng mức thuế tương đối thấp hoặc bằng 0 nhằm giảm chi phí chăm sóc sức khỏe cho người dân.
- Thuế quan đối với dược phẩm thường nằm trong khoảng từ 0% đến 5%.
Ưu đãi thuế quan cho một số quốc gia
- Úc và New Zealand
- Là thành viên của Hiệp định Thái Bình Dương về Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ (PACER), PNG cung cấp mức thuế quan ưu đãi cho hàng hóa có xuất xứ từ Úc và New Zealand.
- Hàng nhập khẩu từ các quốc gia này có thể đủ điều kiện được miễn thuế hoặc giảm thuế, đặc biệt đối với các sản phẩm nông nghiệp, máy móc và thực phẩm.
- Tuy nhiên, một số hàng hóa nhất định, như hàng tiêu dùng sản xuất, vẫn phải chịu thuế tùy thuộc vào phân loại của chúng.
- Hiệp định thương mại Châu Á – Thái Bình Dương (APTA)
- PNG có ưu đãi thuế quan đối với hàng nhập khẩu từ các nước thành viên APTA, bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ và Sri Lanka.
- Mức thuế suất giảm được áp dụng cho một số mặt hàng nhất định, đặc biệt là nguyên liệu thô và thiết bị công nghiệp.
- Liên minh Châu Âu (EU)
- Theo Hiệp định Đối tác Kinh tế Thái Bình Dương – EU, hàng nhập khẩu từ EU có thể được hưởng mức thuế giảm đối với nhiều loại hàng hóa.
- Các quy định cụ thể cũng cho phép miễn thuế đối với một số sản phẩm nhất định như thực phẩm, đồ uống, hóa chất và máy móc.
Khu vực miễn thuế và miễn trừ
Một số hàng hóa nhất định có thể đủ điều kiện được miễn hoặc giảm thuế theo các chương trình miễn thuế hoặc ưu đãi khác nhau của PNG, chẳng hạn như:
- Miễn thuế cho các dự án của chính phủ: Hàng nhập khẩu liên quan đến các chương trình phát triển do chính phủ tài trợ hoặc các dự án cơ sở hạ tầng lớn có thể đủ điều kiện được miễn hoặc giảm thuế.
- Khu kinh tế đặc biệt (SEZ): Có những ưu đãi dành cho các doanh nghiệp hoạt động trong các khu kinh tế đặc biệt được chỉ định, bao gồm miễn thuế và thuế quan đối với nguyên liệu thô nhập khẩu và hàng hóa vốn.
Thuế quan đối với hàng hóa môi trường và bền vững
Trong những năm gần đây, Papua New Guinea đã tập trung nhiều hơn vào phát triển kinh tế bền vững. Là một phần của các sáng kiến này, một số hàng hóa hỗ trợ tính bền vững của môi trường, chẳng hạn như thiết bị năng lượng mặt trời, thiết bị tiết kiệm năng lượng và đầu vào nông nghiệp hữu cơ, có thể được hưởng lợi từ mức thuế quan giảm.
Thủ tục hải quan và tuân thủ
Đối với bất kỳ sản phẩm nào nhập khẩu vào Papua New Guinea, các thủ tục hải quan sau đây thường được áp dụng:
- Biểu mẫu khai báo nhập khẩu (IDF): Người nhập khẩu phải nộp IDF cho Cơ quan Hải quan PNG cùng với các chứng từ hỗ trợ như hóa đơn, bảng kê khai hàng hóa và giấy chứng nhận xuất xứ.
- Định giá: Giá trị hàng hóa được xác định theo tiêu chuẩn quốc tế, chủ yếu dựa trên phương pháp giá trị giao dịch. Hải quan có thể yêu cầu đánh giá chính thức nếu có sự khác biệt giữa giá trị khai báo và giá trị thị trường.
- Thanh toán thuế hải quan: Thuế thường được thanh toán tại thời điểm thông quan, người nhập khẩu phải xuất trình tất cả các giấy tờ bắt buộc cho cơ quan hải quan để xác minh.
- Giấy phép nhập khẩu: Một số hàng hóa bị hạn chế, chẳng hạn như vũ khí, ma túy và công nghệ nhạy cảm, có thể yêu cầu giấy phép nhập khẩu.
Sự kiện quốc gia
- Tên chính thức: Nhà nước độc lập Papua New Guinea
- Thủ đô: Port Moresby
- Ba thành phố lớn nhất:
- Cảng Moresby (thủ đô)
- Lae
- Núi Hagen
- Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 4.500 đô la (USD)
- Dân số: Khoảng 9 triệu người
- Ngôn ngữ chính thức: Tok Pisin, Hiri Motu, tiếng Anh
- Tiền tệ: Kina (PGK)
- Vị trí: Papua New Guinea nằm ở Châu Đại Dương, giáp với Indonesia (trên đảo New Guinea) và được bao quanh bởi Thái Bình Dương ở phía đông, phía bắc và phía nam.
Địa lý, Kinh tế và Các ngành công nghiệp chính
Địa lý
Papua New Guinea nằm ở phía tây nam Thái Bình Dương và bao gồm nửa phía đông của đảo New Guinea, cũng như nhiều đảo và quần đảo nhỏ hơn. Đất nước này nổi tiếng với địa hình gồ ghề, với các vùng núi, rừng mưa nhiệt đới và đồng bằng ven biển rộng lớn. Đa dạng sinh học của PNG cực kỳ cao, với hàng ngàn loài thực vật và động vật độc đáo của đất nước này.
- Khí hậu: PNG có khí hậu nhiệt đới, với rừng mưa ở vùng đất thấp và vùng ôn đới mát mẻ hơn ở vùng cao nguyên.
- Tài nguyên thiên nhiên: PNG giàu tài nguyên thiên nhiên, bao gồm vàng, đồng, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và gỗ, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của quốc gia này.
Kinh tế
Nền kinh tế của Papua New Guinea dựa vào tài nguyên, với đóng góp chính từ khai khoáng, dầu khí và nông nghiệp. Mặc dù đã tăng trưởng trong những năm gần đây nhờ xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên, nền kinh tế vẫn dễ bị tổn thương trước những biến động của giá hàng hóa toàn cầu.
- GDP: Khoảng 25 tỷ đô la Mỹ
- Tốc độ tăng trưởng: Nền kinh tế có nhiều biến động nhưng thường tăng trưởng ở mức 2-3% mỗi năm.
- Tỷ lệ lạm phát: PNG có tỷ lệ lạm phát tương đối cao, thường dao động ở mức 4-5%.
Các ngành công nghiệp chính
- Khai khoáng và Dầu mỏ: PNG là nước xuất khẩu vàng, đồng và dầu mỏ đáng kể. Các mỏ Porgera và Lihir là một trong những mỏ lớn nhất trong khu vực.
- Nông nghiệp: Cà phê, ca cao, dầu cọ và copra (dừa khô) là những mặt hàng xuất khẩu nông nghiệp chính. Nông nghiệp cũng là ngành sử dụng lao động chính trong dân số nông thôn.
- Lâm nghiệp: Gỗ và các sản phẩm rừng khác là một ngành công nghiệp quan trọng, mặc dù mối lo ngại về nạn phá rừng đã dẫn đến những lời kêu gọi quản lý tốt hơn và bền vững hơn.
- Đánh bắt cá: PNG có nguồn tài nguyên biển dồi dào và đánh bắt cá, đặc biệt là cá ngừ, là một phần thiết yếu của nền kinh tế.