Thuế nhập khẩu của Bắc Macedonia

Bắc Macedonia, một quốc gia nằm ở Balkan, có vị trí chiến lược tại ngã tư của Đông Nam Âu. Là thành viên của Hiệp định Thương mại Tự do Trung Âu (CEFTA) và là ứng cử viên cho tư cách thành viên Liên minh Châu Âu, hệ thống thuế quan và hải quan của Bắc Macedonia phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và dần được điều chỉnh theo các quy định của EU. Các chính sách thương mại của quốc gia này, bao gồm cả thuế suất, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho quan hệ thương mại với các đối tác khu vực và toàn cầu, và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Thuế suất áp dụng cho hàng nhập khẩu vào Bắc Macedonia chịu ảnh hưởng của danh mục sản phẩm, nguồn gốc và bất kỳ thỏa thuận thương mại đặc biệt nào mà quốc gia này có với các đối tác thương mại của mình. Mặc dù Bắc Macedonia thường tuân theo các cấu trúc thuế quan được nêu trong Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và CEFTA, nhưng nước này cũng duy trì các điều khoản đặc biệt cho các quốc gia mà nước này có thỏa thuận song phương, bao gồm thuế suất ưu đãi cho một số quốc gia, như EU và Thổ Nhĩ Kỳ.

Tổng quan về Hệ thống Thuế quan Hải quan ở Bắc Macedonia

Thuế nhập khẩu của Bắc Macedonia

Hệ thống thuế quan của Bắc Macedonia được quản lý bởi Luật Hải quan và được quản lý bởi Cục Hải quan Bắc Macedonia. Cấu trúc thuế quan tuân theo mã Hệ thống hài hòa (HS) do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) phát triển, phân loại hàng hóa dựa trên bản chất và mục đích sử dụng của chúng. Cấu trúc thuế quan của quốc gia này bao gồm nhiều loại thuế, phí và lệ phí khác nhau, bao gồm:

  • Thuế hải quan cơ bản: Đây là thuế nhập khẩu chính áp dụng đối với hàng hóa nhập vào Bắc Macedonia từ các quốc gia ngoài EU.
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): VAT là một loại thuế riêng được áp dụng cho hầu hết các hàng hóa và dịch vụ. Đối với hàng nhập khẩu, VAT được đánh thuế ở mức chuẩn là 18%. Có mức thuế VAT giảm đối với một số hàng hóa nhất định, chẳng hạn như 5% đối với sách, thuốc và một số sản phẩm nông nghiệp.
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt: Một số sản phẩm như thuốc lá, rượu và nhiên liệu phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, ngoài thuế hải quan và thuế GTGT.

Bắc Macedonia cũng đã tham gia vào một số hiệp định thương mại ưu đãi, đáng chú ý nhất là với Liên minh châu Âu (EU) và Thổ Nhĩ Kỳ, trong đó giảm hoặc miễn thuế đối với một số sản phẩm cụ thể từ các quốc gia này.


Các loại sản phẩm và mức thuế liên quan

Thuế suất thuế nhập khẩu vào Bắc Macedonia thay đổi tùy theo danh mục sản phẩm. Dưới đây là bảng phân tích các danh mục sản phẩm phổ biến nhất và thuế suất tương ứng của chúng, cũng như thuế nhập khẩu đặc biệt nếu có.

1. Sản phẩm nông nghiệp

Sản phẩm nông nghiệp là mặt hàng nhập khẩu quan trọng ở Bắc Macedonia và hệ thống thuế quan của nước này phản ánh nỗ lực bảo vệ sản xuất nông nghiệp địa phương, đồng thời đảm bảo cung cấp nhiều loại thực phẩm với giá cả cạnh tranh.

  • Động vật sống: Mức thuế đối với động vật sống, bao gồm gia súc, gia cầm và các loại gia súc khác, dao động từ 0% đến 15%, tùy thuộc vào loại động vật.
  • Sản phẩm từ sữa: Phô mai, sữa và các sản phẩm từ sữa khác phải chịu mức thuế từ 10% đến 25%.
  • Thịt: Thịt bò, thịt lợn và thịt gia cầm nhập khẩu bị đánh thuế ở mức từ 10% đến 20%, ngoại trừ một số mặt hàng nhập khẩu giá rẻ từ các quốc gia có hiệp định thương mại tự do (như EU và Thổ Nhĩ Kỳ).
  • Trái cây và rau quả:
    • Trái cây và rau quả tươi: Thông thường có mức thuế từ 5% đến 15% tùy theo sản phẩm.
    • Trái cây chế biến: Thuế suất từ ​​5% đến 10%.
  • Ngũ cốc và các loại hạt: Những mặt hàng này thường có mức thuế suất thấp hơn, dao động từ 0% đến 10% tùy thuộc vào loại ngũ cốc hoặc hạt.

2. Dệt may và may mặc

Bắc Macedonia là một trung tâm sản xuất dệt may quan trọng trong khu vực và cơ cấu thuế quan của nước này phản ánh cả nhu cầu bảo vệ các nhà sản xuất trong nước và nhu cầu nhập khẩu hàng dệt may và quần áo.

  • Quần áo: Thuế suất đối với quần áo nhập khẩu thường dao động từ 5% đến 15%.
  • Hàng dệt may (không phải hàng may mặc): Thuế suất đối với hàng dệt thô như bông, len và vải tổng hợp thường dao động từ 5% đến 10%.
  • Giày dép: Giày dép nhập khẩu phải chịu mức thuế khoảng 10%.

Theo Hiệp định ổn định và liên kết EU-Bắc Macedonia (SAA), Bắc Macedonia được hưởng chế độ thuế quan ưu đãi đối với nhiều sản phẩm dệt may có nguồn gốc từ EU.

3. Máy móc và thiết bị điện

Máy móc và thiết bị điện đóng vai trò quan trọng đối với ngành công nghiệp của Bắc Macedonia. Do đó, thuế suất đối với các sản phẩm này thường thấp hơn vì quốc gia này nhập khẩu một lượng lớn máy móc phục vụ nhu cầu sản xuất và cơ sở hạ tầng.

  • Máy móc công nghiệp: Những sản phẩm này thường có mức thuế suất thấp, từ 0% đến 5%.
  • Thiết bị điện: Thuế suất cho các linh kiện điện như máy biến áp, công tắc và máy phát điện dao động từ 0% đến 5%.
  • Đồ điện tử tiêu dùng: Các mặt hàng như điện thoại thông minh, máy tính xách tay và tivi phải chịu mức thuế từ 0% đến 5%, có khả năng được miễn thuế theo các hiệp định thương mại với EU.

4. Hóa chất và Dược phẩm

Dược phẩm và hóa chất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Macedonia, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và công nghiệp. Mức thuế quan cho các sản phẩm này thường thấp hơn do tính chất thiết yếu của chúng.

  • Sản phẩm dược phẩm: Thường được miễn thuế hoặc chịu mức thuế rất thấp, từ 0% đến 5%.
  • Hóa chất: Thuế nhập khẩu hóa chất dao động từ 0% đến 5%, mặc dù một số hợp chất hóa học có thể phải chịu mức thuế cao hơn tùy thuộc vào ứng dụng hoặc phân loại của chúng.
  • Mỹ phẩm và đồ dùng vệ sinh cá nhân: Những sản phẩm này thường chịu mức thuế từ 5% đến 10%.

5. Xe cộ và thiết bị vận chuyển

Do Bắc Macedonia nhập khẩu một lượng lớn xe cộ và thiết bị vận tải nên những mặt hàng này phải chịu thuế cụ thể nhằm bảo vệ ngành ô tô trong nước, đồng thời cho phép xe cộ nhập khẩu với giá cả cạnh tranh.

  • Xe du lịch: Thuế quan đối với xe nhập khẩu thường vào khoảng 10%, ngoại trừ một số xe từ các quốc gia được ưu đãi như Thổ Nhĩ Kỳ và EU.
  • Xe máy và xe đạp: Thường phải chịu mức thuế từ 5% đến 10%, tùy thuộc vào sản phẩm.
  • Phụ tùng ô tô: Phụ tùng và phụ kiện cho xe ô tô chịu mức thuế từ 0% đến 5%, một số phụ tùng được hưởng chế độ ưu đãi theo các hiệp định thương mại.

6. Kim loại và khoáng chất

Kim loại và khoáng sản, những mặt hàng thiết yếu cho nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, sản xuất và điện tử, phải chịu nhiều loại thuế khác nhau ở Bắc Macedonia.

  • Sắt và thép: Thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm sắt và thép dao động từ 0% đến 5%, tùy thuộc vào loại kim loại cụ thể và mục đích sử dụng.
  • Nhôm: Thuế nhập khẩu nhôm và các sản phẩm từ nhôm thường dao động từ 0% đến 5%.
  • Kim loại quý: Vàng, bạc và các kim loại quý khác thường được miễn thuế hải quan (0%).

Việc nhập khẩu các mặt hàng này từ các quốc gia mà Bắc Macedonia có hiệp định thương mại tự do có thể được hưởng mức thuế quan giảm hoặc miễn thuế hoàn toàn.

7. Hàng tiêu dùng

Việc nhập khẩu nhiều loại hàng tiêu dùng như đồ nội thất, đồ chơi và đồ gia dụng phải chịu mức thuế suất vừa phải.

  • Đồ nội thất: Đồ nội thất thường phải chịu mức thuế từ 5% đến 10%, tùy thuộc vào chất liệu và kiểu dáng.
  • Đồ chơi và trò chơi: Đồ chơi thường bị đánh thuế ở mức từ 5% đến 10%.
  • Thiết bị gia dụng: Thuế nhập khẩu đối với các thiết bị như tủ lạnh, máy giặt và máy điều hòa không khí dao động từ 5% đến 10%.

Bắc Macedonia có các hiệp định thương mại ưu đãi với các quốc gia như Thổ Nhĩ Kỳ và EU, trong đó giảm hoặc miễn thuế đối với một số mặt hàng tiêu dùng.


Thuế nhập khẩu đặc biệt cho một số sản phẩm và quốc gia

1. Thuế quan ưu đãi theo các hiệp định song phương

Bắc Macedonia được hưởng lợi từ một số hiệp định thương mại ưu đãi, bao gồm:

  • Hiệp định ổn định và liên kết Liên minh châu Âu (SAA): Hàng hóa từ EU được hưởng thuế hải quan ưu đãi hoặc miễn thuế ở nhiều danh mục, bao gồm máy móc, hàng dệt may, hóa chất và thực phẩm.
  • CEFTA: Bắc Macedonia được hưởng quyền tiếp cận ưu đãi với một số quốc gia Balkan khác theo CEFTA, giúp giảm thuế quan đối với nhiều sản phẩm được giao dịch trong khu vực.
  • Thổ Nhĩ Kỳ: Theo Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Thổ Nhĩ Kỳ, nhiều loại hàng hóa (bao gồm hàng dệt may, máy móc và sản phẩm nông nghiệp) được hưởng mức thuế suất giảm hoặc bằng 0.

2. Thuế chống bán phá giá

Bắc Macedonia áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một số sản phẩm được nhập khẩu với mức giá thấp bất hợp lý và gây hại cho các ngành công nghiệp trong nước.

  • Thép và sắt: Nước này có thể áp dụng thuế chống bán phá giá đối với các sản phẩm thép và sắt nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc hoặc Nga.
  • Tấm pin mặt trời: Thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng đối với tấm pin mặt trời nhập khẩu từ Trung Quốc theo biện pháp phòng vệ thương mại.

3. Thuế tiêu thụ đặc biệt

Một số sản phẩm phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt ngoài thuế hải quan. Bao gồm:

  • Rượu: Rượu vang, rượu mạnh và bia phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, với mức thuế suất tùy thuộc vào loại rượu.
  • Thuốc lá: Thuốc lá, xì gà và các sản phẩm thuốc lá phải chịu mức thuế tiêu thụ đặc biệt đáng kể.
  • Nhiên liệu: Xăng và dầu diesel phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu.

Sự kiện quốc gia

  • Tên chính thức của quốc gia: Cộng hòa Bắc Macedonia
  • Thủ đô: Skopje
  • Ba thành phố lớn nhất:
    • Skopje (Thủ đô)
    • Bitola
    • Prilep
  • Thu nhập bình quân đầu người: 6.200 đô la (tính đến năm 2023)
  • Dân số: Khoảng 2,1 triệu
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Macedonia
  • Tiền tệ: Denar Macedonia (MKD)
  • Vị trí: Bắc Macedonia là một quốc gia không giáp biển nằm ở Đông Nam Âu, giáp với Kosovo ở phía tây bắc, Serbia ở phía bắc, Bulgaria ở phía đông, Hy Lạp ở phía nam và Albania ở phía tây.

Địa lý, Kinh tế và Các ngành công nghiệp chính

Địa lý

Bắc Macedonia là một quốc gia không giáp biển nằm ở trung tâm Bán đảo Balkan. Quốc gia này có cảnh quan đa dạng đặc trưng bởi núi, thung lũng và hồ. Các con sông lớn, như Vardar, chảy qua đất nước, đóng góp vào sản lượng nông nghiệp và công nghiệp của quốc gia này. Khí hậu Địa Trung Hải, với mùa hè nóng, khô và mùa đông ôn hòa, thuận lợi cho nông nghiệp.

Kinh tế

Bắc Macedonia có nền kinh tế hỗn hợp, với ngành dịch vụ đang phát triển, sản lượng công nghiệp đáng kể và cơ sở nông nghiệp quan trọng. Quốc gia này đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc đa dạng hóa nền kinh tế và hội nhập vào thị trường châu Âu và toàn cầu.

Các lĩnh vực chính bao gồm:

  • Nông nghiệp: Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng với các sản phẩm như thuốc lá, trái cây, rau và ngũ cốc là những mặt hàng xuất khẩu quan trọng.
  • Công nghiệp: Các ngành công nghiệp chính bao gồm sản xuất (đặc biệt là dệt may, máy móc và hóa chất), khai khoáng và năng lượng.
  • Dịch vụ: Ngành dịch vụ, đặc biệt là ngân hàng, du lịch và công nghệ thông tin, đang phát triển nhanh chóng.

Các ngành công nghiệp chính

  • Nông nghiệp: Thuốc lá, trái cây và rau quả.
  • Sản xuất: Dệt may, máy móc và hóa chất.
  • Khai thác: Khai thác chì, kẽm và các khoáng chất khác.
  • Năng lượng: Sản xuất điện từ thủy điện là một phần quan trọng của ngành năng lượng.