Thuế nhập khẩu của Malta

Malta, một quốc đảo nhỏ nằm ở Biển Địa Trung Hải, nổi tiếng với lịch sử phong phú, vị trí chiến lược và ngành du lịch sôi động. Là một quốc gia thành viên EU từ năm 2004, Malta tuân thủ các quy định về hải quan của Liên minh châu Âu, bao gồm biểu thuế hải quan chung, điều chỉnh việc nhập khẩu hàng hóa vào quốc gia này. Vị trí địa lý của Malta, gần cả châu Âu và châu Phi, khiến nơi đây trở thành trung tâm thương mại quốc tế và nền kinh tế nhỏ nhưng năng động của Malta phụ thuộc rất nhiều vào việc nhập khẩu nhiều loại hàng hóa để đáp ứng nhu cầu trong nước.

Do nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế, Malta nhập khẩu phần lớn nhu cầu của mình, từ thực phẩm và nhiên liệu đến đồ điện tử và máy móc. Hệ thống thuế quan tại Malta được thiết kế để điều chỉnh dòng hàng hóa này, bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương và tạo ra doanh thu cho chính phủ.

Hệ thống thuế quan của Malta

Thuế nhập khẩu của Malta

Malta tuân thủ các quy định của Liên minh Hải quan EU, trong đó thống nhất thuế hải quan giữa tất cả các quốc gia thành viên. Biểu thuế hải quan chung EU (CCT) quy định mức thuế đối với hàng hóa nhập khẩu vào Malta từ các quốc gia ngoài EU. Hàng hóa từ các quốc gia thành viên EU không phải chịu thuế hải quan, điều này hỗ trợ thị trường nội bộ của EU. Các nhà nhập khẩu tại Malta phải tuân thủ mã Hệ thống hài hòa (HS) của EU để phân loại sản phẩm và áp dụng đúng mức thuế quan.

Ngoài thuế hải quan, hàng nhập khẩu vào Malta có thể phải chịu Thuế giá trị gia tăng (VAT)thuế tiêu thụ đặc biệt và các khoản phí khác tùy thuộc vào bản chất của hàng hóa. Thuế nhập khẩu đặc biệt có thể áp dụng cho một số hàng hóa từ các quốc gia ngoài EU, đặc biệt đối với các sản phẩm thuộc các hiệp định thương mại cụ thể hoặc các biện pháp chống bán phá giá.

Thuế suất áp dụng cho hàng nhập khẩu có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại sản phẩm và liệu có bất kỳ miễn trừ hoặc giảm thuế đặc biệt nào được áp dụng dựa trên các hiệp định thương mại hay không. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết về các loại sản phẩm phổ biến nhất và thuế nhập khẩu tương ứng của chúng.


Các loại hàng hóa và biểu thuế liên quan

1. Sản phẩm nông nghiệp

Sản phẩm nông nghiệp là một trong những loại hàng nhập khẩu phổ biến nhất của Malta, vì đất nước này có sản lượng nông nghiệp hạn chế do diện tích đất đai nhỏ và khí hậu khô cằn. Do đó, Malta nhập khẩu một lượng lớn thực phẩm, bao gồm ngũ cốc, trái cây, rau, thịt và các sản phẩm từ sữa.

Các sản phẩm nông nghiệp chính và thuế quan

  • Ngũ cốc:
    • Lúa mì: thuế 5%.
    • Gạo: thuế 10%.
  • Trái cây và rau quả:
    • Trái cây tươi (ví dụ: chuối, táo): thuế từ 5% đến 10%.
    • Rau quả tươi (ví dụ: cà chua, rau diếp): thuế từ 5% đến 10%.
  • Thịt và gia cầm:
    • Thịt bò: thuế 12%.
    • Thịt gà: Thuế 10%.
  • Sản phẩm từ sữa:
    • Sữa: thuế 5%.
    • Phô mai: thuế 12%.
    • Bơ: thuế 12%.

Lưu ý: Hàng nhập khẩu nông sản, đặc biệt là những mặt hàng có thể trồng tại địa phương (ví dụ như trái cây và rau quả), phải chịu mức thuế vừa phải. Tuy nhiên, các mặt hàng chủ lực như gạo và các sản phẩm từ sữa có mức thuế cao hơn một chút để bảo vệ thị trường nông sản địa phương.

2. Sản phẩm công nghiệp

Các sản phẩm công nghiệp, bao gồm máy móc, hóa chất và vật liệu xây dựng, chiếm một phần đáng kể trong lượng hàng nhập khẩu của Malta. Nền kinh tế của Malta dựa trên dịch vụ, phụ thuộc nhiều vào các ngành công nghiệp như du lịch, điện tử và sản xuất. Các sản phẩm công nghiệp rất cần thiết để duy trì cơ sở hạ tầng của đất nước, đặc biệt là các ngành sản xuất và xây dựng.

Sản phẩm công nghiệp chính và thuế quan

  • Máy móc và thiết bị:
    • Máy móc công nghiệp: Thuế suất từ ​​0% đến 5%.
    • Máy móc điện (ví dụ: động cơ, máy phát điện): thuế 0%.
  • Sản phẩm ô tô:
    • Xe cơ giới: thuế 10%.
    • Phụ tùng ô tô: thuế từ 3% đến 5%.
  • Hóa chất:
    • Phân bón: thuế 5%.
    • Thuốc trừ sâu: thuế 5%.
  • Vật liệu xây dựng:
    • Xi măng: thuế 5%.
    • Sản phẩm thép và sắt: thuế từ 3% đến 5%.
    • Kính: Thuế 5%.

Lưu ý: Máy móc, thiết bị công nghiệp và thiết bị điện tử thường được hưởng lợi từ mức thuế nhập khẩu thấp hơn, vì Malta là một bên tham gia tích cực trong các ngành công nghiệp công nghệ cao và cần nhập khẩu những hàng hóa như vậy để hỗ trợ nền kinh tế của mình. Tuy nhiên, hàng hóa ô tô, có lắp ráp tại địa phương và thay thế nhập khẩu, có mức thuế cao hơn.

3. Dệt may và may mặc

Malta nhập khẩu một lượng lớn hàng dệt may và trang phục, vừa để tiêu dùng trong nước vừa để hỗ trợ ngành du lịch, vốn đòi hỏi đồng phục, vải lanh và các sản phẩm dệt may khác. Ngành dệt may chủ yếu dựa vào nhập khẩu do sản xuất trong nước hạn chế.

Sản phẩm dệt may chính và thuế quan

  • Quần áo:
    • Quần áo thường ngày: thuế 12%.
    • Quần áo xa xỉ: thuế 15%.
  • Vải dệt:
    • Vải cotton: thuế 5%.
    • Vải tổng hợp: thuế 10%.
  • Giày dép:
    • Giày dép: Thuế từ 5% đến 10%.

Lưu ý: Malta nhập khẩu nhiều loại sản phẩm dệt may, đặc biệt là từ các quốc gia có ngành công nghiệp may mặc phát triển như Trung Quốc, Ấn Độ và Tunisia. Quần áo và vải dệt phải chịu mức thuế vừa phải, thường phù hợp với chính sách của toàn EU.

4. Hàng tiêu dùng

Hàng tiêu dùng, bao gồm đồ điện tử, đồ gia dụng, mỹ phẩm và đồ dùng cá nhân, chiếm tỷ trọng lớn trong hàng nhập khẩu của Malta. Mức sống cao và ngành du lịch phát triển mạnh mẽ của đất nước tạo ra nhu cầu đáng kể đối với các sản phẩm tiêu dùng.

Hàng tiêu dùng chính và Thuế quan

  • Thiết bị điện tử:
    • Điện thoại di động: thuế 0%.
    • Máy tính xách tay và máy tính: thuế 0%.
    • Tivi và radio: thuế 5%.
  • Thiết bị gia dụng:
    • Tủ lạnh: Thuế 5%.
    • Máy giặt: Thuế 5%.
  • Mỹ phẩm và đồ dùng vệ sinh cá nhân:
    • Sản phẩm chăm sóc da: thuế 5%.
    • Nước hoa: thuế 10%.
    • Sản phẩm vệ sinh cá nhân: thuế 5%.

Lưu ý: Đồ điện tử và đồ gia dụng được hưởng mức thuế thấp hoặc bằng không, khuyến khích cạnh tranh trên thị trường địa phương và cho phép tiếp cận các công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm có xu hướng thu hút mức thuế cao hơn, đặc biệt là hàng xa xỉ hoặc hàng cao cấp.

5. Dược phẩm và thiết bị y tế

Malta nhập khẩu một lượng lớn dược phẩm và thiết bị y tế, do ngành chăm sóc sức khỏe đang phát triển và nhu cầu về thiết bị và thuốc chuyên dụng. Những mặt hàng nhập khẩu này rất cần thiết để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cho người dân.

Sản phẩm dược phẩm chính và thuế quan

  • Các loại thuốc:
    • Thuế suất 0% đối với thuốc thiết yếu.
    • Thuế 5% đối với thuốc không thiết yếu.
  • Thiết bị y tế:
    • Thuế suất 0% đối với hầu hết các thiết bị y tế.
    • Thuế 5% đối với thiết bị chuyên dụng (ví dụ: máy chẩn đoán, dụng cụ phẫu thuật).

Lưu ý: Hàng hóa dược phẩm và y tế thường được miễn thuế, đặc biệt nếu chúng cần thiết cho sức khỏe cộng đồng. Các sản phẩm không thiết yếu và thiết bị y tế chuyên dụng hơn có thể phải chịu mức thuế vừa phải.

6. Xe cộ và thiết bị vận chuyển

Malta, giống như nhiều quốc đảo khác, dựa vào xe cộ và thiết bị vận tải nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu vận chuyển cá nhân và thương mại. Là một quốc gia thành viên EU, Malta tuân thủ thuế nhập khẩu xe cộ trên toàn EU.

Biểu thuế sản phẩm xe cộ và vận tải chính

  • Xe chở khách:
    • Thuế 10% đối với xe không sang trọng.
    • Thuế 15% đối với xe hạng sang.
  • Xe thương mại (ví dụ: xe tải, xe buýt):
    • Thuế 10%.
  • Xe máy:
    • Thuế 5%.

Lưu ý: Thuế nhập khẩu xe tương đối cao, đặc biệt là xe sang, nhằm bảo vệ thị trường nội địa và khuyến khích phát triển các phương án vận tải bền vững.


Thuế nhập khẩu đặc biệt cho một số quốc gia

Là thành viên của Liên minh châu Âu, Malta áp dụng cùng mức thuế hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia ngoài EU như các quốc gia thành viên EU khác. Tuy nhiên, một số quốc gia được hưởng miễn thuế nhập khẩu đặc biệt hoặc giảm thuế do các hiệp định thương mại và các thỏa thuận quốc tế khác.

1. Các quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu (EU)

Hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên EU khác được miễn thuế hải quan do thị trường chung của EU. EU cho phép hàng hóa được tự do lưu thông giữa các quốc gia thành viên, đảm bảo không có thuế quan, hạn ngạch hoặc rào cản thương mại nào khác.

  • Ví dụ: Nếu bạn nhập khẩu hàng hóa từ Ý, Đức hoặc Pháp, sẽ không áp dụng thuế hải quan.

2. Các Hiệp định thương mại tự do (FTA)

Malta, là một phần của EU, cũng là quốc gia ký kết một số hiệp định thương mại tự do ảnh hưởng đến thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu từ một số quốc gia nhất định.

FTA EU-Hàn Quốc

Theo Hiệp định thương mại tự do EU-Hàn Quốc, hàng hóa nhập khẩu từ Hàn Quốc, chẳng hạn như đồ điện tử, ô tô và máy móc, có thể được hưởng mức thuế hải quan giảm hoặc bằng 0.

  • Ví dụ: Hàng điện tử và xe cộ từ Hàn Quốc có thể được giảm thuế hoặc không phải chịu thuế, tùy thuộc vào danh mục sản phẩm.

EU-Canada CETA

Hiệp định kinh tế và thương mại toàn diện EU-Canada (CETA) giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với nhiều loại hàng hóa nhập khẩu từ Canada.

  • Ví dụ: Các sản phẩm nông nghiệp như lúa mì, ngũ cốc và thịt có thể được hưởng mức thuế giảm khi nhập khẩu từ Canada vào Malta.

EU-Nhật Bản EPA

Theo Hiệp định Đối tác Kinh tế EU-Nhật Bản, hàng hóa từ Nhật Bản, bao gồm ô tô, máy móc và đồ điện tử, có thể được nhập khẩu với mức thuế giảm hoặc miễn thuế.

  • Ví dụ: Ô tô, đồ điện tử và máy móc từ Nhật Bản có thể được miễn thuế khi nhập khẩu vào Malta.

3. Các biện pháp chống bán phá giá và tự vệ

Trong một số trường hợp, EU áp dụng thuế chống bán phá giá hoặc biện pháp tự vệ để bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh từ các quốc gia xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá thị trường.

  • Ví dụ: Nếu phát hiện một sản phẩm được bán với giá thấp hơn chi phí sản xuất, Malta (là một phần của EU) có thể áp dụng thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm đó để bảo vệ doanh nghiệp địa phương.

Các loại thuế và phí khác

Ngoài thuế hải quan, hàng nhập khẩu vào Malta cũng có thể phải chịu Thuế giá trị gia tăng (VAT), áp dụng cho hầu hết các mặt hàng. Tính đến năm 2023, mức thuế VAT tiêu chuẩn ở Malta là 18%, nhưng mức thuế suất giảm áp dụng cho một số mặt hàng nhất định, chẳng hạn như:

  • Thuế VAT 5% đối với sách, tài liệu in và một số loại thực phẩm.
  • Thuế VAT 0% đối với hàng xuất khẩu và một số mặt hàng thiết yếu như thuốc men.

Một số hàng hóa, như hàng xa xỉ, cũng có thể phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, bao gồm đồ uống có cồn, sản phẩm thuốc lá và sản phẩm dầu mỏ.


Sự kiện quốc gia: Malta

  • Tên chính thức: Cộng hòa Malta
  • Thủ đô: Valletta
  • Các thành phố lớn nhất:
    • Valletta (Thủ đô)
    • Birkirkara
    • Hầu hết
  • Dân số: Khoảng 520.000 (tính đến năm 2023)
  • Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 30.000 đô la Mỹ (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Malta, Tiếng Anh
  • Tiền tệ: Euro (EUR)
  • Vị trí: Nằm ở Biển Địa Trung Hải, phía nam nước Ý và phía bắc Libya.

Địa lý

  • Địa hình: Malta bao gồm một nhóm đảo nhỏ, với địa hình chủ yếu là đồi núi và đá.
  • Khí hậu: Khí hậu Địa Trung Hải, mùa hè nóng, khô và mùa đông ôn hòa.
  • Quần đảo chính: Malta, Gozo và Comino.

Kinh tế

  • GDP: Một nền kinh tế định hướng dịch vụ, tập trung vào du lịch, dịch vụ tài chính và sản xuất.
  • Xuất khẩu: Máy móc, đồ điện tử, quần áo và thực phẩm.
  • Nhập khẩu: Nhiên liệu, máy móc, thực phẩm và hóa chất.

Các ngành công nghiệp chính

  • Du lịch: Malta là điểm đến hàng đầu của khách du lịch châu Âu và quốc tế, đặc biệt là các di tích lịch sử và bờ biển Địa Trung Hải.
  • Sản xuất: Điện tử, dược phẩm và máy móc hạng nặng là những ngành sản xuất chính.
  • Dịch vụ tài chính: Malta đã phát triển một ngành dịch vụ tài chính thịnh vượng, thu hút đầu tư quốc tế.

Đối tác thương mại chính

  • Ý: Đối tác thương mại quan trọng về hàng hóa, bao gồm máy móc và thực phẩm.
  • Đức: Các mặt hàng nhập khẩu chính bao gồm máy móc, hóa chất và sản phẩm ô tô.
  • Vương quốc Anh: Malta duy trì mối quan hệ thương mại chặt chẽ với Vương quốc Anh, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và vận chuyển.