Lithuania, một thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), tuân theo hệ thống thuế quan hải quan chung do EU thiết lập cho tất cả các loại thuế và nghĩa vụ nhập khẩu. Thuế nhập khẩu tại Lithuania được điều chỉnh bởi luật hải quan toàn EU, nghĩa là thuế quan đối với các sản phẩm nhập khẩu vào quốc gia này được chuẩn hóa trên toàn bộ các quốc gia thành viên EU. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, đặc biệt là đối với hàng hóa có nguồn gốc từ các quốc gia ngoài EU, trong đó thuế quan đặc biệt có thể được áp dụng theo các hiệp định thương mại hoặc Hệ thống Ưu đãi Tổng quát (GSP).
Hệ thống thuế hải quan ở Litva
Lithuania áp dụng hệ thống Danh mục kết hợp (CN) của EU để phân loại sản phẩm nhập khẩu và xuất khẩu. Hệ thống này chỉ định một mã thuế quan duy nhất (được gọi là mã HS hoặc mã Hệ thống hài hòa) cho mỗi sản phẩm và mức thuế quan tương ứng được xác định theo mã này. Các mức thuế quan này được hài hòa trên tất cả các quốc gia thành viên EU và bao gồm thuế, VAT (Thuế giá trị gia tăng) và các loại thuế khác.
Thuế hải quan chung
Mức thuế hải quan tiêu chuẩn áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu tại Litva phần lớn phụ thuộc vào phân loại sản phẩm trong hệ thống CN. Mức thuế có thể dao động từ 0% đến 17% đối với hầu hết hàng hóa, ngoại trừ các sản phẩm cụ thể thuộc danh mục nông nghiệp, công nghiệp hoặc các danh mục khác.
Các loại hàng hóa và biểu thuế liên quan
- Sản phẩm nông nghiệp
- Các sản phẩm nông nghiệp thông thường (ví dụ, ngũ cốc, trái cây, rau, sữa, thịt) phải chịu mức thuế cao hơn so với hàng công nghiệp. Các mức thuế này được thiết kế để bảo vệ nông dân châu Âu và đảm bảo sự ổn định của thị trường trong EU.
- Thuế suất có thể thay đổi từ 5% đến 30%, tùy thuộc vào từng sản phẩm cụ thể.
- Các ví dụ bao gồm:
- Lúa mì: thuế suất 10%.
- Phô mai: thuế suất 12%.
- Chuối: thuế suất 17%.
- Sản phẩm công nghiệp
- Hàng hóa công nghiệp, chẳng hạn như máy móc, thiết bị, hóa chất và hàng dệt may, thường phải chịu mức thuế thấp hơn. Nhiều sản phẩm công nghiệp phải chịu mức thuế từ 0% đến 5%.
- Một số mặt hàng công nghệ cao và thiết bị điện tử (ví dụ: máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử khác) có thể được nhập khẩu với mức thuế 0% nếu đáp ứng các tiêu chuẩn của EU.
- Dệt may và may mặc
- Hàng dệt may và trang phục, chẳng hạn như quần áo và vải, thường có mức thuế từ 5% đến 12%, tùy thuộc vào chất liệu và xuất xứ của sản phẩm.
- Hàng tiêu dùng
- Các sản phẩm tiêu dùng như đồ nội thất, đồ gia dụng và các hàng hóa không bền khác có thể phải chịu thuế hải quan từ 2% đến 12%.
- Ô tô
- Theo hệ thống hải quan của EU, ô tô nhập khẩu vào Litva thường phải chịu mức thuế 10%, mặc dù mức thuế này có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc và thông số kỹ thuật cụ thể của từng loại xe.
- Sản phẩm thực phẩm
- Các sản phẩm thực phẩm chế biến như đồ hộp, nước sốt và bánh kẹo có thể phải chịu mức thuế từ 5% đến 15%.
Thuế nhập khẩu đặc biệt và các hiệp định thương mại
Trong khi EU duy trì biểu thuế quan thống nhất, Litva cũng tham gia một số hiệp định thương mại ảnh hưởng đến thuế nhập khẩu đối với các quốc gia và sản phẩm cụ thể.
Thuế quan đặc biệt từ các quốc gia cụ thể
Lithuania, là một phần của EU, được hưởng lợi từ nhiều hiệp định thương mại ưu đãi với các quốc gia hoặc khu vực bên ngoài EU. Các hiệp định này thường cung cấp mức thuế quan giảm hoặc bằng 0 đối với hàng hóa đến từ các quốc gia cụ thể.
- Hiệp hội thương mại tự do châu Âu (EFTA)
- Hàng hóa từ Na Uy, Iceland và Liechtenstein, các thành viên của EFTA, thường nhập vào Litva với mức thuế giảm hoặc không tính thuế theo Hiệp định Thương mại Tự do EFTA-EU.
- Hệ thống ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP)
- Các nước đang phát triển có thể xuất khẩu hàng hóa sang EU (và sang Litva) với mức thuế quan giảm theo GSP.
- Ví dụ, các sản phẩm từ các quốc gia như Bangladesh, Ấn Độ và Pakistan có thể vào Litva với mức thuế quan thấp hơn, đặc biệt là đối với hàng dệt may, giày dép và nông sản.
- Các Hiệp định thương mại tự do của EU với các nước thứ ba
- EU đã ký các hiệp định thương mại tự do với một số quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Canada và Mexico, trong đó cung cấp chế độ ưu đãi cho nhiều loại hàng hóa khác nhau.
- Ví dụ, ô tô, đồ điện tử và các sản phẩm công nghiệp khác của Hàn Quốc được phép nhập khẩu vào Litva với mức thuế quan giảm.
Thuế chống bán phá giá và thuế đối kháng
Lithuania, thông qua EU, có thể áp dụng thuế chống bán phá giá và thuế đối kháng đối với hàng nhập khẩu từ một số quốc gia nhất định nếu xác định rằng hàng hóa đang được bán với giá thấp không công bằng (bán phá giá) hoặc được chính phủ xuất khẩu trợ cấp. Các loại thuế này được thiết kế để bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh.
- Ví dụ: Thuế chống bán phá giá đối với các sản phẩm thép của Trung Quốc đã được áp dụng ở EU, bao gồm cả Litva, để bảo vệ các nhà sản xuất thép trong nước khỏi hàng nhập khẩu giá rẻ.
Những cân nhắc và miễn trừ đặc biệt
Một số sản phẩm có thể được miễn thuế hải quan trong những trường hợp cụ thể, chẳng hạn như:
- Sản phẩm từ các nước kém phát triển nhất (LDC)
- Hàng nhập khẩu từ các nước kém phát triển có thể đủ điều kiện được miễn thuế theo sáng kiến Everything But Arms (EBA) của EU. Sáng kiến này chủ yếu ảnh hưởng đến hàng nông sản và hàng dệt may.
- Công nghệ Môi trường và Xanh
- EU mong muốn thúc đẩy tính bền vững của môi trường và một số sản phẩm nhất định, chẳng hạn như tấm pin mặt trời, tua bin gió và thiết bị tiết kiệm năng lượng, có thể được miễn hoặc giảm thuế.
- Hàng hóa cá nhân và hàng hóa giá trị thấp
- Các vật dụng cá nhân và hàng hóa có giá trị thấp (thường dưới 150 euro) đôi khi có thể nhập cảnh vào Litva mà không phải chịu thuế hải quan đáng kể.
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Ngoài thuế hải quan, hàng nhập khẩu vào Litva phải chịu thuế VAT. Mức thuế VAT tiêu chuẩn ở Litva là 21%. Tuy nhiên, một số hàng hóa nhất định, chẳng hạn như sách, dược phẩm và thiết bị y tế, phải chịu mức thuế VAT giảm là 5% hoặc 9%.
Thuế VAT được tính trên giá trị của hàng hóa nhập khẩu, bao gồm thuế hải quan và bất kỳ chi phí bổ sung nào khác như vận chuyển và bảo hiểm.
Thủ tục và hồ sơ hải quan
Việc nhập khẩu hàng hóa vào Litva bao gồm một số bước chính và yêu cầu các giấy tờ cụ thể, bao gồm:
- Khai báo hải quan: Tất cả hàng hóa nhập vào Litva phải được khai báo tại cơ quan hải quan và phải nộp tờ khai nhập khẩu cho cơ quan hải quan.
- Hóa đơn và chứng từ vận chuyển: Hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói và vận đơn hoặc vận đơn hàng không là bắt buộc để hỗ trợ cho tờ khai hải quan.
- Bằng chứng về nguồn gốc: Có thể cần có giấy chứng nhận xuất xứ để xác định đủ điều kiện được giảm thuế quan theo các hiệp định thương mại.
Sự kiện quốc gia: Litva
- Tên chính thức: Cộng hòa Litva
- Thủ đô: Vilnius
- Các thành phố lớn nhất:
- Vilnius
- Kaunas
- Klaipeda (thành phố)
- Dân số: Khoảng 2,7 triệu (tính đến năm 2023)
- Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 24.000 đô la Mỹ
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Litva
- Tiền tệ: Euro (€)
- Vị trí: Litva nằm ở phía đông bắc châu Âu, giáp Latvia về phía bắc, Belarus về phía đông và nam, Ba Lan về phía nam và Biển Baltic về phía tây.
Địa lý
Lithuania là quốc gia lớn nhất trong ba quốc gia Baltic (cùng với Latvia và Estonia) và có đặc điểm là cảnh quan đa dạng với rừng, hồ, sông và đồi. Quốc gia này có khí hậu ôn hòa, với mùa đông lạnh và mùa hè ôn hòa. Đường bờ biển của Lithuania dọc theo Biển Baltic có những bãi biển và cảng đẹp như tranh vẽ, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại và mậu dịch của quốc gia này.
- Địa hình: Chủ yếu bằng phẳng với những ngọn đồi thoai thoải và một số hồ lớn.
- Khí hậu: Ôn đới, chịu ảnh hưởng của khí hậu lục địa ở vùng nội địa và khí hậu biển dọc theo bờ biển.
- Các sông lớn: sông Neman, sông Vilnia và sông Neris.
Kinh tế
Litva có nền kinh tế đa dạng và hiện đại, nền kinh tế này đã phát triển nhanh chóng kể từ khi trở thành một quốc gia độc lập sau khi Liên Xô tan rã vào năm 1991. Đất nước này đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường và đã có sự tăng trưởng đáng kể trong những thập kỷ gần đây.
- GDP: GDP của Litva tăng đều đặn nhờ hiệu suất mạnh mẽ trong các lĩnh vực công nghiệp, công nghệ và dịch vụ.
- Các ngành chính: Sản xuất, dịch vụ, nông nghiệp và công nghệ.
- Xuất khẩu: Lithuania xuất khẩu nhiều loại hàng hóa bao gồm máy móc, hóa chất, sản phẩm nông nghiệp và thiết bị điện. Các đối tác xuất khẩu chính bao gồm Đức, Ba Lan, Nga và Latvia.
Các ngành công nghiệp chính
- Sản xuất: Litva có nền tảng sản xuất mạnh mẽ, sản xuất hóa chất, máy móc, đồ điện tử và thực phẩm.
- Công nghệ và Đổi mới: Ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt là ở Vilnius và Kaunas, tập trung vào phát triển phần mềm, dịch vụ CNTT và công nghệ tài chính.
- Nông nghiệp: Litva là nước sản xuất chính các sản phẩm nông nghiệp, bao gồm ngũ cốc, sữa và gia súc.
- Năng lượng: Ngành năng lượng đã và đang chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo, với các khoản đầu tư vào năng lượng gió, mặt trời và sinh khối.
Đối tác thương mại chính
Các đối tác thương mại chính của Litva là các nước EU khác, đặc biệt là Đức, Ba Lan và Latvia, cũng như Nga, Trung Quốc và Hoa Kỳ. Litva cũng được hưởng lợi từ các hiệp định thương mại trên toàn EU, tạo điều kiện tiếp cận các thị trường rộng lớn hơn.