Thuế nhập khẩu Kiribati

Kiribati, một quốc đảo ở trung tâm Thái Bình Dương, bao gồm 33 đảo san hô và đảo trải dài trên một vùng biển rộng lớn. Với địa lý phân tán và nguồn tài nguyên trong nước hạn chế, Kiribati phụ thuộc rất nhiều vào hàng nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu của người dân và nền kinh tế. Thuế nhập khẩu và thuế đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết dòng hàng hóa vào quốc gia này, cũng như tạo ra doanh thu cho chính phủ. Với dân số ít, hệ thống thuế hải quan của Kiribati tương đối đơn giản nhưng vẫn chịu ảnh hưởng của cơ sở hạ tầng hạn chế và các mối quan hệ thương mại toàn cầu của quốc gia này.

Tổng quan về Hệ thống Thuế quan của Kiribati

Hệ thống thuế nhập khẩu của Kiribati được quản lý bởi Cơ quan Hải quan Kiribati, hoạt động theo Bộ Tài chính và Phát triển Kinh tế. Hệ thống này tương đối đơn giản, với các loại thuế thường được áp dụng theo giá trị (phần trăm giá trị sản phẩm) hoặc theo thuế cụ thể (một số tiền cố định cho mỗi đơn vị sản phẩm). Thuế quan dựa trên mã Hệ thống hài hòa (HS), được sử dụng quốc tế để phân loại các sản phẩm được giao dịch.

Thuế nhập khẩu Kiribati

Thuế nhập khẩu của quốc gia này thường được thiết kế để tạo ra doanh thu, vì Kiribati thiếu năng lực sản xuất trong nước đáng kể. Chính phủ cũng tập trung vào việc cải thiện các mối quan hệ thương mại và khuyến khích tăng trưởng kinh tế bền vững. Tuy nhiên, có rất ít các thỏa thuận thương mại hoặc thỏa thuận thuế ưu đãi do vị trí địa lý biệt lập của quốc gia này.


Các loại sản phẩm và biểu thuế áp dụng

Ở Kiribati, thuế suất thuế nhập khẩu thay đổi tùy theo từng loại sản phẩm, phản ánh nhu cầu và ưu tiên của quốc gia này đối với phát triển kinh tế. Dưới đây là các loại sản phẩm nhập khẩu chính và thuế suất tương ứng của chúng:

Sản phẩm thực phẩm và hàng nông sản

Là một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Kiribati phụ thuộc rất nhiều vào nhập khẩu thực phẩm, bao gồm các mặt hàng thiết yếu như gạo, bột mì và đồ hộp. Nhập khẩu nông sản thường phải chịu mức thuế vừa phải, mặc dù một số thực phẩm thiết yếu được ưu đãi để đảm bảo khả năng tiếp cận và an ninh lương thực.

  • Gạo: Gạo, một loại lương thực chính, được nhập khẩu với số lượng lớn. Thuế nhập khẩu gạo thường dao động từ 5% đến 15%.
  • Bột mì: Bột mì và các loại ngũ cốc khác phải chịu mức thuế vừa phải từ 5% đến 15%.
  • Hàng đóng hộp: Rau, trái cây và thịt đóng hộp thường phải chịu thuế nhập khẩu từ 10% đến 20%. Những mặt hàng này cần thiết để đáp ứng nhu cầu thực phẩm của người dân và thuế suất được thiết kế để đảm bảo tính sẵn có của chúng với mức giá phải chăng.
  • Trái cây và rau quả tươi: Sản phẩm tươi sống ở Kiribati rất hạn chế, vì vậy việc nhập khẩu trái cây và rau quả có thể phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào loại sản phẩm.
  • Sản phẩm từ sữa: Các sản phẩm từ sữa nhập khẩu như sữa, bơ và pho mát phải chịu mức thuế từ 10% đến 25%.
  • Thịt và gia cầm: Việc nhập khẩu thịt và gia cầm, đặc biệt là thịt đông lạnh, phải chịu thuế nhập khẩu từ 10% đến 30% vì đất nước này không có ngành chăn nuôi quy mô lớn.
  • Cá và hải sản: Kiribati nhập khẩu một lượng lớn hải sản do gần Thái Bình Dương, với mức thuế dao động từ 5% đến 15%.

Hàng tiêu dùng

Hàng tiêu dùng, bao gồm quần áo, đồ điện tử và đồ gia dụng, là một danh mục nhập khẩu quan trọng của Kiribati. Do năng lực sản xuất trong nước nhỏ, quốc gia này nhập khẩu một lượng lớn hàng tiêu dùng.

  • Quần áo và hàng dệt may: Quần áo nhập khẩu thường phải chịu mức thuế từ 10% đến 30%, tùy thuộc vào loại vải và liệu hàng hóa có phải từ các quốc gia có thỏa thuận thương mại với Kiribati hay không.
  • Giày dép: Giày dép thường phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và quốc gia xuất xứ.
  • Điện tử: Các mặt hàng như điện thoại di động, tivi và radio chịu mức thuế nhập khẩu tương đối thấp, thường dao động từ 5% đến 15%. Một số mặt hàng điện tử, đặc biệt là những mặt hàng hỗ trợ truyền thông hoặc giáo dục, có thể được giảm thuế.
  • Thiết bị gia dụng: Các thiết bị như tủ lạnh, máy giặt và thiết bị nhà bếp thường chịu mức thuế từ 10% đến 20%, mặc dù có thể có miễn trừ đối với các mẫu tiết kiệm năng lượng.
  • Đồ nội thất: Đồ nội thất nhập khẩu thường chịu mức thuế từ 10% đến 25%, trong đó mức thuế cao hơn đối với đồ nội thất sang trọng hoặc đồ nội thất bằng gỗ nhập khẩu, phản ánh sự bảo hộ của địa phương đối với sản xuất đồ nội thất quy mô nhỏ.

Sản phẩm công nghiệp

Là một quốc đảo có sản lượng công nghiệp hạn chế, Kiribati nhập khẩu nhiều loại sản phẩm công nghiệp, chẳng hạn như máy móc, vật liệu xây dựng và hóa chất. Thuế quan đối với các sản phẩm này thường được thiết kế để hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng của đất nước trong khi vẫn đảm bảo khả năng chi trả.

  • Máy móc và thiết bị: Máy móc công nghiệp, bao gồm thiết bị xây dựng, máy móc nông nghiệp và công cụ sản xuất, thường có mức thuế nhập khẩu thấp, thường từ 0% đến 10%.
  • Vật liệu xây dựng: Các sản phẩm như xi măng, thép và gỗ dùng cho mục đích xây dựng chịu mức thuế từ 5% đến 15%, tùy thuộc vào vật liệu và khối lượng nhập khẩu.
  • Hóa chất: Thuế nhập khẩu đối với hóa chất dùng trong sản xuất, nông nghiệp và công nghiệp thường dao động từ 0% đến 10%, mặc dù một số hóa chất nguy hiểm có thể phải chịu mức thuế cao hơn để quản lý việc sử dụng chúng.
  • Nhiên liệu và dầu: Kiribati nhập khẩu một lượng lớn nhiên liệu để vận chuyển và phát điện. Thuế nhập khẩu nhiên liệu thường thấp, khoảng 0% đến 5%, mặc dù có thể áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt bổ sung.

Xe cộ và phụ tùng ô tô

Việc nhập khẩu xe cộ và phụ tùng ô tô là một lĩnh vực quan trọng đối với Kiribati. Do vị trí địa lý biệt lập và cơ sở hạ tầng đường bộ hạn chế của đất nước, việc nhập khẩu xe cộ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì giao thông và cung cấp khả năng tiếp cận các vùng xa xôi.

  • Xe chở khách: Thuế nhập khẩu đối với xe chở khách thường dao động từ 15% đến 25%, tùy thuộc vào tuổi xe, kích thước động cơ và tiêu chuẩn môi trường. Những chiếc xe mới hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn có thể phải chịu mức thuế thấp hơn để khuyến khích tính bền vững.
  • Xe thương mại: Các loại xe thương mại như xe tải và xe buýt thường chịu mức thuế từ 10% đến 20%, với các loại xe được miễn thuế dành cho các dịch vụ thiết yếu như vận tải và nông nghiệp.
  • Phụ tùng ô tô: Phụ tùng và phụ kiện ô tô, bao gồm lốp xe, động cơ và phụ tùng thay thế, thường phải chịu mức thuế từ 5% đến 15%.

Thuế nhập khẩu đặc biệt cho một số quốc gia

Kiribati có các hiệp định thương mại ưu đãi hạn chế và do đó, quốc gia này không có mạng lưới rộng lớn các thỏa thuận thuế nhập khẩu đặc biệt. Tuy nhiên, Kiribati là một phần của Diễn đàn Quần đảo Thái Bình Dương (PIF) và có các thỏa thuận song phương với các quốc gia như Úc và New Zealand. Các thỏa thuận này chủ yếu tập trung vào hợp tác khu vực, hỗ trợ phát triển và thương mại, nhưng chúng có thể cung cấp mức thuế quan giảm hoặc miễn trừ cho một số hàng hóa nhất định.

  • Úc và New Zealand: Theo Hiệp định Thái Bình Dương về Quan hệ Kinh tế Gần gũi hơn (PACER), Kiribati được hưởng mức thuế giảm đối với một số hàng hóa nhập khẩu từ Úc và New Zealand. Các thỏa thuận này thường bao gồm các sản phẩm nông nghiệp, máy móc và hàng tiêu dùng cơ bản.
  • Ưu đãi thương mại khu vực: Là thành viên của Diễn đàn các đảo Thái Bình Dương và các hiệp định khu vực khác, Kiribati cũng có thể được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan đối với hàng hóa có nguồn gốc từ các quốc gia đảo Thái Bình Dương khác.

Các nhiệm vụ và thuế khác

Ngoài thuế nhập khẩu tiêu chuẩn, hàng hóa nhập khẩu vào Kiribati còn phải chịu các loại thuế khác:

  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): Kiribati áp dụng mức thuế VAT là 12% đối với hầu hết hàng hóa nhập khẩu. Thuế này thường được áp dụng ngoài thuế hải quan và được thu tại thời điểm thông quan.
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt: Các sản phẩm được coi là mặt hàng xa xỉ hoặc có hại, chẳng hạn như thuốc lá, rượu và đồ uống có đường, có thể phải chịu thêm thuế tiêu thụ đặc biệt. Mức thuế tiêu thụ đặc biệt khác nhau nhưng có thể rất đáng kể, từ 10% đến 50% đối với một số mặt hàng nhất định.
  • Thuế môi trường: Mặc dù Kiribati không có chế độ thuế môi trường rộng rãi, nhưng thỉnh thoảng vẫn có những khoản phí bổ sung được áp dụng cho những sản phẩm có thể tác động tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như nhựa không thể tái chế hoặc rác thải điện tử.

Sự kiện quốc gia

  • Tên chính thức: Cộng hòa Kiribati
  • Thủ đô: Tarawa
  • Dân số: Khoảng 120.000 (2023)
  • Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 3.400 đô la (2023)
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh, Tiếng Gilbert (Kiribati)
  • Tiền tệ: Đô la Úc (AUD) và Đô la Kiribati (KID)
  • Vị trí: Kiribati nằm ở trung tâm Thái Bình Dương, bao gồm 33 hòn đảo trải dài trên diện tích khoảng 3,5 triệu km2, nằm giữa Hawaii và Úc.

Địa lý

  • Kiribati bao gồm 33 hòn đảo, trải dài trên hơn 3 triệu km2 đại dương, chỉ có một phần nhỏ đất liền. Các đảo được chia thành ba nhóm chính: Quần đảo Gilbert, Quần đảo Phoenix và Quần đảo Line.
  • Đất nước này chủ yếu là địa hình thấp, với độ cao trung bình chỉ 2 mét so với mực nước biển, khiến nơi đây rất dễ bị tổn thương do mực nước biển dâng cao và biến đổi khí hậu.
  • Kiribati có khí hậu nhiệt đới, với mùa mưa và mùa khô rõ rệt, và các đảo này phải chịu nhiều thiên tai như lốc xoáy và mực nước biển dâng cao.