Ấn Độ, một trong những nền kinh tế lớn nhất và phát triển nhanh nhất thế giới, có cơ cấu thuế quan được xác định rõ ràng nhằm điều chỉnh thương mại quốc tế và bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước. Là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Ấn Độ tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế đồng thời thực hiện các chính sách thuế quan riêng đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp địa phương, thúc đẩy công nghiệp hóa và đảm bảo tạo ra doanh thu. Thuế suất của Ấn Độ được phân loại dựa trên mã Hệ thống hài hòa (HS), phân loại hàng hóa thành các loại khác nhau, giúp dễ dàng áp dụng các mức thuế quan có liên quan. Chính phủ Ấn Độ cũng áp dụng thuế nhập khẩu đặc biệt để giải quyết các vấn đề cụ thể như bóp méo thị trường, lo ngại về môi trường hoặc các yếu tố địa chính trị.
Cơ cấu thuế quan tại Ấn Độ
Chính sách thuế quan chung ở Ấn Độ
Hệ thống thuế quan của Ấn Độ được điều chỉnh bởi Đạo luật Hải quan năm 1962 và các luật liên quan khác. Quốc gia này áp dụng thuế quan theo giá trị (tính theo phần trăm giá trị hàng hóa) đối với nhiều loại sản phẩm, với mức thuế từ 0% đến 150%. Cấu trúc chung của chính sách thuế quan của Ấn Độ tập trung vào:
- Tạo ra doanh thu: Thuế hải quan là nguồn thu chính của chính phủ.
- Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước: Thuế quan cao hơn được áp dụng cho hàng hóa cạnh tranh với sản phẩm địa phương, đặc biệt là trong các lĩnh vực như nông nghiệp, dệt may và điện tử.
- Thúc đẩy nhập khẩu hàng hóa thiết yếu: Áp dụng mức thuế thấp hơn cho các mặt hàng thiết yếu như thuốc men, nguyên liệu thô và máy móc cần thiết cho sản xuất trong nước.
- Mục tiêu công nghiệp và môi trường: Thuế quan được sử dụng như một công cụ chính sách để thúc đẩy công nghiệp hóa, khuyến khích sản xuất trong nước và giải quyết các vấn đề về môi trường.
Hệ thống thuế quan bao gồm nhiều thành phần:
- Thuế hải quan cơ bản (BCD): Thuế nhập khẩu chính được áp dụng cho tất cả hàng hóa nhập khẩu.
- Thuế hàng hóa và dịch vụ tích hợp (IGST): Áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào Ấn Độ, tương đương với thuế GST trong nước.
- Phụ phí phúc lợi xã hội (SWS): Một khoản phí bổ sung được đánh vào thuế hải quan đối với các sáng kiến phúc lợi xã hội.
- Thuế bổ sung đặc biệt (SAD): Áp dụng cho các mặt hàng cụ thể để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước, đặc biệt là trong trường hợp điện tử và ô tô.
Hiệp định thuế quan ưu đãi
Ấn Độ đã ký một số hiệp định thương mại ưu đãi, giảm hoặc miễn thuế đối với các sản phẩm cụ thể nhập khẩu từ các nước đối tác. Các hiệp định này bao gồm:
- Hiệp định thương mại tự do (FTA): Ấn Độ có các FTA với các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc và các thành viên ASEAN, giảm thuế quan đối với nhiều loại sản phẩm.
- Khu vực Mậu dịch Tự do Nam Á (SAFTA): SAFTA thúc đẩy việc giảm thuế đối với hàng hóa giao dịch giữa Ấn Độ và các nước Nam Á khác, bao gồm Bangladesh, Nepal, Bhutan và Sri Lanka.
- Hệ thống ưu đãi phổ cập (GSP): Ấn Độ được hưởng lợi từ các chương trình GSP với Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ, cho phép giảm thuế quan đối với hàng xuất khẩu của nước này.
Thuế nhập khẩu đặc biệt và hạn chế
Ngoài thuế quan cơ bản, Ấn Độ còn áp dụng thuế đặc biệt đối với các sản phẩm cụ thể để giải quyết các vấn đề như bán phá giá thị trường, mất cân bằng thương mại hoặc các vấn đề về môi trường. Bao gồm:
- Thuế chống bán phá giá: Áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu dưới giá thị trường nhằm ngăn chặn sự cạnh tranh không lành mạnh với các nhà sản xuất trong nước.
- Thuế chống trợ cấp: Áp dụng đối với hàng nhập khẩu được hưởng trợ cấp nước ngoài, tạo ra lợi thế không công bằng cho các nhà xuất khẩu nước ngoài.
- Thuế bảo hộ: Được áp dụng tạm thời để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự gia tăng đột ngột của lượng hàng nhập khẩu.
- Thuế môi trường: Áp dụng cho hàng hóa có tác động tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như nhựa và xe có lượng khí thải cao.
Danh mục sản phẩm và mức thuế tương ứng
Sản phẩm nông nghiệp
1. Sản phẩm từ sữa
Ấn Độ có ngành công nghiệp sữa lớn, nhưng vẫn nhập khẩu một số sản phẩm sữa để đáp ứng nhu cầu trong nước. Thuế nhập khẩu sữa được áp dụng để bảo vệ người nông dân chăn nuôi bò sữa địa phương đồng thời đảm bảo giá cả phải chăng cho người tiêu dùng.
- Thuế quan cơ bản: Các sản phẩm từ sữa như sữa bột, bơ và phô mai phải chịu mức thuế từ 30% đến 60%.
- Thuế đặc biệt: Thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng đối với các sản phẩm từ sữa từ các quốc gia có trợ cấp hoặc hoạt động bóp méo thị trường gây hại cho các nhà sản xuất địa phương.
2. Thịt và gia cầm
Ấn Độ nhập khẩu nhiều loại sản phẩm thịt, đặc biệt là thịt gia cầm đông lạnh, để đáp ứng nhu cầu trong nước. Tuy nhiên, thuế quan được xây dựng để bảo vệ người chăn nuôi gia súc địa phương.
- Thuế quan cơ bản: Các sản phẩm thịt, bao gồm thịt bò, thịt lợn và thịt gia cầm, phải chịu mức thuế từ 30% đến 50%.
- Thuế đặc biệt: Có thể áp dụng hạn ngạch nhập khẩu và thuế chống bán phá giá để ngăn chặn tình trạng bão hòa thị trường và bảo vệ các nhà sản xuất trong nước.
3. Trái cây và rau quả
Ấn Độ là nước sản xuất trái cây và rau quả lớn, nhưng cũng nhập khẩu một số sản phẩm nhất định, đặc biệt là trái cây trái mùa và rau quả lạ.
- Thuế quan cơ bản: Trái cây và rau quả tươi thường phải chịu mức thuế từ 10% đến 30%.
- Thuế quan ưu đãi: Thuế quan giảm được áp dụng cho hàng nhập khẩu từ các quốc gia mà Ấn Độ có FTA, chẳng hạn như các quốc gia ASEAN.
- Thuế đặc biệt: Thuế theo mùa có thể được áp dụng để bảo vệ nông dân địa phương trong mùa thu hoạch cao điểm.
Hàng công nghiệp
1. Ô tô và phụ tùng ô tô
Ấn Độ có ngành công nghiệp ô tô mạnh và thuế quan đối với xe nhập khẩu và phụ tùng ô tô được xây dựng nhằm bảo vệ hoạt động sản xuất và lắp ráp trong nước.
- Thuế suất cơ bản: Xe nhập khẩu phải chịu mức thuế từ 60% đến 150%, tùy thuộc vào loại và kích thước động cơ của xe. Phụ tùng ô tô phải chịu mức thuế từ 10% đến 35%.
- Thuế đặc biệt: Thuế bổ sung được áp dụng cho các loại xe hạng sang và các loại xe có lượng khí thải cao có thể phải chịu thuế môi trường để thúc đẩy việc sử dụng các phương án thay thế sạch hơn.
2. Điện tử và hàng tiêu dùng
Ấn Độ nhập khẩu nhiều loại thiết bị điện tử tiêu dùng như điện thoại thông minh, tivi và máy tính xách tay, nhưng nước này cũng có ngành sản xuất thiết bị điện tử đang phát triển.
- Thuế quan cơ bản: Các sản phẩm điện tử nhập khẩu vào Ấn Độ phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào loại sản phẩm.
- Thuế quan ưu đãi: Thuế quan giảm được áp dụng cho các sản phẩm điện tử nhập khẩu từ các quốc gia có FTA như Hàn Quốc và Nhật Bản.
- Thuế đặc biệt: Một số thiết bị điện tử, chẳng hạn như điện thoại thông minh, có thể phải chịu thêm thuế hoặc phụ phí theo sáng kiến “Sản xuất tại Ấn Độ” của Ấn Độ nhằm khuyến khích sản xuất trong nước.
Dệt may và quần áo
1. Trang phục
Ấn Độ là nước dẫn đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu hàng dệt may, nhưng cũng nhập khẩu một số loại hàng may mặc cụ thể để đáp ứng nhu cầu trong nước. Thuế quan được áp dụng để bảo vệ ngành dệt may địa phương.
- Thuế quan cơ bản: Hàng may mặc nhập khẩu phải chịu mức thuế từ 10% đến 30%, tùy thuộc vào loại quần áo và chất liệu.
- Thuế quan ưu đãi: Theo các FTA, hàng may mặc từ các quốc gia như Bangladesh, Sri Lanka và Việt Nam có thể được hưởng mức thuế quan giảm hoặc bằng 0.
- Thuế đặc biệt: Thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng đối với hàng may mặc giá rẻ nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc nếu chúng được phát hiện làm suy yếu ngành sản xuất trong nước.
2. Giày dép
Ấn Độ nhập khẩu một lượng lớn giày dép, đặc biệt là giày cao cấp và giày chuyên dụng. Thuế quan được áp dụng để bảo vệ các nhà sản xuất trong nước đồng thời đảm bảo khả năng tiếp cận hàng nhập khẩu giá cả phải chăng.
- Thuế quan cơ bản: Giày dép nhập khẩu phải chịu mức thuế từ 10% đến 35%, tùy thuộc vào loại và chất liệu của giày.
- Thuế quan ưu đãi: Thuế quan giảm được áp dụng cho hàng nhập khẩu giày dép từ các nước mà Ấn Độ có FTA, chẳng hạn như các thành viên ASEAN.
- Thuế đặc biệt: Có thể áp dụng thuế bổ sung đối với giày dép từ các quốc gia có hành vi thương mại không công bằng như bán phá giá.
Nguyên liệu thô và hóa chất
1. Sản phẩm kim loại
Ấn Độ nhập khẩu nhiều loại sản phẩm kim loại phục vụ cho ngành xây dựng và sản xuất, với mức thuế được xây dựng nhằm cân bằng nhu cầu sản xuất trong nước và nhu cầu công nghiệp.
- Thuế quan cơ bản: Các sản phẩm kim loại, bao gồm thép, nhôm và đồng, phải chịu mức thuế từ 7,5% đến 15%.
- Thuế đặc biệt: Thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng đối với các sản phẩm kim loại từ các quốc gia như Trung Quốc nếu chúng được phát hiện là được trợ cấp hoặc bán với giá thấp hơn giá thị trường.
2. Sản phẩm hóa học
Ngành hóa chất của Ấn Độ đang phát triển và nước này nhập khẩu nhiều loại hóa chất phục vụ mục đích công nghiệp, nông nghiệp và dược phẩm.
- Thuế quan cơ bản: Các sản phẩm hóa chất, bao gồm phân bón, hóa chất công nghiệp và dược phẩm, phải chịu mức thuế từ 5% đến 12%.
- Thuế quan ưu đãi: Thuế quan giảm được áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có FTA như Nhật Bản và Hàn Quốc.
- Nhiệm vụ đặc biệt: Một số hóa chất nguy hiểm có thể phải chịu các hạn chế bổ sung hoặc thuế môi trường do tác động của chúng đến sức khỏe cộng đồng và môi trường.
Máy móc và thiết bị
1. Máy móc công nghiệp
Ấn Độ nhập khẩu một lượng lớn máy móc công nghiệp để hỗ trợ sản xuất và phát triển cơ sở hạ tầng. Thuế quan đối với các sản phẩm này thường thấp để khuyến khích đầu tư và sản xuất.
- Thuế quan cơ bản: Máy móc công nghiệp phải chịu mức thuế từ 5% đến 10%, tùy thuộc vào loại và mục đích sử dụng của thiết bị.
- Thuế quan ưu đãi: Máy móc nhập khẩu từ các nước đối tác FTA như Nhật Bản và Hàn Quốc có thể được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan.
- Thuế đặc biệt: Có thể áp dụng thuế bổ sung đối với máy móc không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn hoặc môi trường tại địa phương.
2. Thiết bị y tế
Thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe của Ấn Độ và mức thuế đối với các sản phẩm này được giữ ở mức thấp để đảm bảo khả năng tiếp cận công nghệ chăm sóc sức khỏe với mức giá phải chăng.
- Thuế quan cơ bản: Thiết bị y tế, bao gồm các công cụ chẩn đoán, vật tư bệnh viện và dụng cụ phẫu thuật, thường chịu mức thuế từ 0% đến 7,5%.
- Thuế quan ưu đãi: Thiết bị y tế từ các quốc gia có FTA với Ấn Độ có thể được hưởng mức thuế quan giảm.
- Nhiệm vụ đặc biệt: Trong các trường hợp khẩn cấp về sức khỏe, chẳng hạn như đại dịch COVID-19, Ấn Độ có thể miễn thuế đối với các vật tư y tế quan trọng để đảm bảo đủ nguồn cung.
Thuế nhập khẩu đặc biệt dựa trên quốc gia xuất xứ
Thuế nhập khẩu đối với sản phẩm từ các quốc gia cụ thể
Ấn Độ có thể áp dụng thuế nhập khẩu đặc biệt hoặc hạn chế đối với hàng hóa từ các quốc gia cụ thể dựa trên thông lệ thương mại, yếu tố địa chính trị hoặc cân nhắc kinh tế. Bao gồm:
- Trung Quốc: Ấn Độ đã áp thuế chống bán phá giá đối với nhiều sản phẩm từ Trung Quốc, bao gồm thép, đồ điện tử và hóa chất, nhằm giải quyết những lo ngại về tình trạng bán phá giá trên thị trường và các hoạt động định giá không công bằng.
- Hoa Kỳ: Để trả đũa việc Hoa Kỳ áp thuế đối với thép và nhôm của Ấn Độ, Ấn Độ đã áp thuế cao hơn đối với một số hàng hóa cụ thể của Hoa Kỳ, bao gồm hạnh nhân, táo và các sản phẩm nông nghiệp khác.
- Pakistan: Sau những căng thẳng chính trị, Ấn Độ đã tăng thuế nhập khẩu từ Pakistan lên 200% vào năm 2019, về cơ bản cấm hầu hết hoạt động thương mại giữa hai nước.
Ưu đãi thuế quan cho các nước đang phát triển
Ấn Độ cấp chế độ thuế quan ưu đãi cho hàng hóa từ một số nước đang phát triển theo nhiều hiệp định thương mại khác nhau. Bao gồm:
- Khu vực Mậu dịch Tự do Nam Á (SAFTA): Thuế quan giảm được áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước SAARC như Bangladesh, Nepal, Bhutan và Sri Lanka.
- Các nước kém phát triển nhất (LDC): Ấn Độ cung cấp quyền tiếp cận miễn thuế đối với nhiều loại sản phẩm từ các nước kém phát triển nhất theo chương trình Ưu đãi thuế quan miễn thuế (DFTP).
Sự thật cần thiết về đất nước Ấn Độ
- Tên chính thức: Cộng hòa Ấn Độ
- Thủ đô: New Delhi
- Các thành phố lớn nhất:
- Mumbai
- Đê-li
- Bangalore
- Thu nhập bình quân đầu người: 2.100 đô la Mỹ (tính đến năm 2023)
- Dân số: Khoảng 1,4 tỷ
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Hindi và tiếng Anh (một số ngôn ngữ địa phương được công nhận)
- Tiền tệ: Rupee Ấn Độ (INR)
- Vị trí: Nằm ở Nam Á, giáp với Pakistan về phía tây, Trung Quốc và Nepal về phía bắc, Bhutan về phía đông bắc, Bangladesh và Myanmar về phía đông. Ấn Độ có đường bờ biển rộng lớn dọc theo Ấn Độ Dương.
Địa lý, Kinh tế và Các ngành công nghiệp chính của Ấn Độ
Địa lý của Ấn Độ
Ấn Độ là quốc gia lớn thứ bảy trên thế giới về diện tích đất liền và được đặc trưng bởi cảnh quan đa dạng bao gồm dãy núi Himalaya ở phía bắc, sa mạc Thar ở phía tây, rừng mưa nhiệt đới ở phía đông và đồng bằng ven biển ở phía nam. Quốc gia này trải qua nhiều loại khí hậu, từ vùng núi lạnh đến vùng nhiệt đới nóng, với mùa gió mùa đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp.
Kinh tế Ấn Độ
Ấn Độ là một trong những nền kinh tế lớn nhất và phát triển nhanh nhất thế giới, với GDP vượt quá 3 nghìn tỷ đô la Mỹ vào năm 2023. Nền kinh tế là sự kết hợp giữa nông nghiệp làng xã truyền thống, nông nghiệp hiện đại, thủ công mỹ nghệ, nhiều ngành công nghiệp và nhiều lĩnh vực dịch vụ. Ấn Độ có lực lượng lao động lớn và có tay nghề cao, và tăng trưởng kinh tế của nước này được thúc đẩy bởi các lĩnh vực như công nghệ thông tin, viễn thông, dược phẩm và sản xuất.
Nền kinh tế Ấn Độ chủ yếu hướng đến xuất khẩu, với các mặt hàng xuất khẩu chính bao gồm sản phẩm dầu mỏ, hàng dệt may, đồ trang sức, máy móc và hóa chất. Ấn Độ cũng là nước nhập khẩu chính các nguyên liệu thô, hàng hóa vốn và sản phẩm tiêu dùng. Quốc gia này đã nỗ lực tăng cường quan hệ đối tác thương mại toàn cầu thông qua các FTA và các hiệp định song phương, giúp mở rộng ảnh hưởng của mình trong nền kinh tế toàn cầu.
Các ngành công nghiệp chính ở Ấn Độ
1. Công nghệ thông tin (CNTT)
Ấn Độ là quốc gia dẫn đầu toàn cầu trong lĩnh vực dịch vụ CNTT, với các công ty lớn như Tata Consultancy Services (TCS), Infosys và Wipro cung cấp dịch vụ trên toàn thế giới. Lĩnh vực này đóng góp chính vào thu nhập xuất khẩu và việc làm của Ấn Độ.
2. Dược phẩm
Ngành công nghiệp dược phẩm của Ấn Độ là một trong những ngành lớn nhất thế giới, sản xuất cả thuốc generic và thành phần dược phẩm hoạt tính (API) cho thị trường toàn cầu. Ấn Độ được biết đến là “nhà thuốc của thế giới”, cung cấp thuốc giá cả phải chăng cho các nước đang phát triển.
3. Nông nghiệp
Nông nghiệp vẫn là một ngành quan trọng của nền kinh tế Ấn Độ, sử dụng một phần lớn dân số. Các loại cây trồng chính bao gồm lúa, lúa mì, mía, bông và gia vị. Ấn Độ cũng là nước sản xuất trái cây, rau và các sản phẩm từ sữa chính.
4. Sản xuất ô tô
Ấn Độ có ngành sản xuất ô tô mạnh mẽ, sản xuất hàng triệu xe mỗi năm. Các nhà sản xuất lớn trong nước và quốc tế, như Tata Motors, Maruti Suzuki và Hyundai, hoạt động tại Ấn Độ.
5. Dệt may và may mặc
Ngành dệt may của Ấn Độ là một trong những ngành lâu đời nhất trong cả nước và vẫn là một ngành sử dụng lao động và xuất khẩu lớn. Ngành này sản xuất nhiều loại sản phẩm, từ hàng dệt cotton đến hàng may mặc cao cấp và được hưởng lợi từ sự hỗ trợ của chính phủ thông qua các chương trình như Chương trình Quỹ nâng cấp công nghệ (TUFS).