Thuế nhập khẩu của Estonia

Estonia, một thành viên của Liên minh Châu Âu (EU), tuân theo hệ thống Thuế quan chung bên ngoài (CET) của EU đối với các sản phẩm nhập khẩu từ bên ngoài EU. Là một phần của Liên minh Hải quan EU, hàng hóa di chuyển giữa Estonia và các nước EU khác được miễn thuế hải quan, trong khi hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài EU phải tuân theo biểu thuế quan bên ngoài của EU. Mức thuế áp dụng cho hàng nhập khẩu vào Estonia thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, phân loại và quốc gia xuất xứ. Các mức thuế quan này rất quan trọng để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước đồng thời duy trì vai trò của Estonia trong thương mại quốc tế.

Sự chú ý đặc biệt cũng được dành cho hàng nhập khẩu từ các quốc gia có Hiệp định thương mại tự do (FTA) với EU, chẳng hạn như Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. Đối với một số quốc gia, thuế đặc biệt có thể được đánh dựa trên các yếu tố như sự bóp méo thị trường, quan hệ chính trị hoặc tuân thủ các quy định thương mại.

Thuế nhập khẩu của Estonia


Tổng quan về Thuế quan Hải quan tại Estonia

Chính sách thuế quan chung và ứng dụng

Là một phần của Liên minh Hải quan EU, Estonia thực hiện Biểu thuế quan chung bên ngoài EU (CET), áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia ngoài EU. Hàng hóa nhập khẩu từ trong EU không phải chịu thuế hải quan, nhưng các sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia thứ ba phải chịu mức thuế quan khác nhau dựa trên Hệ thống phân loại sản phẩm hài hòa (HS).

CET đảm bảo thuế quan thống nhất cho tất cả các quốc gia thành viên, nghĩa là mức thuế áp dụng tại Estonia phù hợp với mức thuế ở các quốc gia EU khác. Tuy nhiên, một số miễn trừ và điều chỉnh nhất định có thể áp dụng dựa trên:

  • Loại sản phẩm: Phân loại sản phẩm ảnh hưởng đến mức thuế suất, vì một số ngành công nghiệp (ví dụ: nông nghiệp, dệt may) có thể được bảo vệ cao hơn.
  • Nước xuất xứ: Hàng hóa từ các quốc gia có FTA hoặc hiệp định thương mại ưu đãi thường phải chịu mức thuế thấp hơn hoặc bằng 0, trong khi hàng nhập khẩu từ các quốc gia đang bị trừng phạt hoặc có xung đột thương mại có thể phải chịu thêm thuế.
  • Thuế đặc biệt: Trong trường hợp EU phát hiện ra sự bóp méo thị trường (như bán phá giá), thuế quan bổ sung hoặc thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng đối với hàng nhập khẩu từ các quốc gia cụ thể.

Hiệp định thuế quan ưu đãi

Estonia được hưởng lợi từ các hiệp định thương mại ưu đãi của EU với nhiều khu vực và quốc gia khác nhau, có thể giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với một số hàng hóa nhất định. Một số hiệp định thương mại chính bao gồm:

  • Hiệp hội Thương mại Tự do Châu Âu (EFTA): Bao gồm các quốc gia như Na Uy, Thụy Sĩ, Iceland và Liechtenstein.
  • Hiệp định kinh tế và thương mại toàn diện (CETA): Một FTA giữa EU và Canada, giúp giảm thuế quan đối với nhiều mặt hàng.
  • Hiệp định đối tác kinh tế (EPA): Các hiệp định này được ký kết với nhiều quốc gia châu Phi, Caribe và Thái Bình Dương (ACP) nhằm hỗ trợ phát triển bằng cách giảm thuế xuất khẩu sang EU.

Thuế nhập khẩu đặc biệt và hạn chế

Ngoài thuế suất tiêu chuẩn, thuế nhập khẩu đặc biệt có thể được áp dụng trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như:

  • Thuế chống bán phá giá: Thuế này được áp dụng cho các sản phẩm được bán tại EU với giá thấp hơn giá trị thị trường hợp lý, thường nhắm vào các sản phẩm như thép, đồ điện tử hoặc hóa chất từ ​​các quốc gia như Trung Quốc.
  • Thuế chống trợ cấp: Thuế này được áp dụng để bù đắp các khoản trợ cấp do các nước xuất khẩu đưa ra gây bất lợi cho các nhà sản xuất EU.
  • Trừng phạt: Hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia chịu lệnh trừng phạt của EU (ví dụ: Nga) có thể phải chịu mức thuế cấm hoặc lệnh cấm hoàn toàn.

Danh mục sản phẩm và mức thuế tương ứng

Sản phẩm nông nghiệp

1. Sản phẩm từ sữa

Các sản phẩm sữa nhập khẩu vào Estonia và EU nói chung phải chịu mức thuế từ trung bình đến cao để bảo vệ các nhà sản xuất trong nước. Mức thuế thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm từ sữa.

  • Thuế suất chung: Các sản phẩm từ sữa như sữa, bơ và pho mát thường bị đánh thuế từ 15% đến 40%.
  • Thuế quan ưu đãi: Các quốc gia có FTA với EU (ví dụ: Na Uy và Thụy Sĩ) được hưởng mức thuế quan giảm hoặc miễn thuế đối với các sản phẩm sữa cụ thể.
  • Thuế đặc biệt: Trong trường hợp phát hiện ra sự bóp méo thị trường (ví dụ, hành vi bán phá giá của các quốc gia ngoài EU), thuế bổ sung có thể được áp dụng đối với sản phẩm sữa nhập khẩu, đặc biệt là từ các quốc gia như Hoa Kỳ và New Zealand.

2. Thịt và gia cầm

Ngành công nghiệp thịt ở EU được bảo hộ rất chặt chẽ, điều này có nghĩa là việc nhập khẩu các sản phẩm thịt vào Estonia phải chịu mức thuế tương đối cao, tùy thuộc vào loại thịt và nguồn gốc của thịt.

  • Thuế quan chung: Thuế quan đối với thịt bò, thịt lợn và gia cầm dao động từ 12% đến 35%, trong đó mức thuế cao hơn thường được áp dụng cho thịt tươi so với thịt chế biến.
  • Thuế quan ưu đãi: Các quốc gia như Canada (theo CETA), Hàn Quốc và một số quốc gia Mỹ Latinh được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan.
  • Thuế đặc biệt: Hạn ngạch hạn chế số lượng các sản phẩm thịt cụ thể được nhập khẩu từ các quốc gia như Hoa Kỳ và Brazil để ngăn chặn tình trạng tràn lan thị trường. Bất kỳ hàng nhập khẩu nào vượt quá hạn ngạch này sẽ phải đối mặt với mức thuế thậm chí còn cao hơn.

3. Trái cây và rau quả

Việc nhập khẩu trái cây và rau quả phải chịu mức thuế suất khác nhau tùy thuộc vào mùa vụ và nhu cầu, cũng như từng loại sản phẩm cụ thể.

  • Thuế quan chung: Trái cây và rau quả tươi thường có mức thuế quan từ 5% đến 20%. Một số sản phẩm nhất định, chẳng hạn như trái cây họ cam quýt hoặc rau quả ngoại lai, có xu hướng có mức thuế quan thấp hơn để khuyến khích sự sẵn có trên thị trường.
  • Thuế quan ưu đãi: Các quốc gia đã ký kết hiệp định thương mại với EU, chẳng hạn như Chile, Peru và Colombia, được hưởng mức thuế giảm đối với một số loại trái cây như chuối, bơ và nho.
  • Thuế đặc biệt: Thuế theo mùa được áp dụng cho một số sản phẩm như cà chua, dưa chuột và táo trong mùa thu hoạch của EU để bảo vệ các nhà sản xuất địa phương. Việc nhập khẩu các sản phẩm này trái mùa thường phải chịu mức thuế thấp hơn.

Hàng công nghiệp

1. Ô tô và phụ tùng ô tô

Ngành công nghiệp ô tô là ngành công nghiệp quan trọng của EU và việc nhập khẩu xe và linh kiện vào Estonia phải chịu mức thuế được thiết kế để bảo vệ các nhà sản xuất EU.

  • Thuế quan chung: Việc nhập khẩu ô tô lắp ráp hoàn chỉnh từ bên ngoài EU phải chịu mức thuế 10%. Các bộ phận ô tô, chẳng hạn như động cơ và hộp số, phải chịu mức thuế từ 2% đến 4%.
  • Thuế quan ưu đãi: Các quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan hoặc miễn thuế khi tiếp cận thị trường EU đối với xe cộ và phụ tùng theo các hiệp định thương mại.
  • Thuế đặc biệt: EU áp dụng thuế quan đặc biệt đối với xe từ Hoa Kỳ để trả đũa thuế quan của Mỹ đối với hàng hóa châu Âu. Việc không tuân thủ về môi trường hoặc an toàn cũng có thể dẫn đến thuế quan bổ sung đối với các mẫu xe cụ thể từ một số quốc gia nhất định.

2. Điện tử và hàng tiêu dùng

Các thiết bị điện tử tiêu dùng như điện thoại thông minh, tivi và máy tính là những mặt hàng nhập khẩu thiết yếu đối với Estonia. Những sản phẩm này thường phải chịu mức thuế vừa phải để duy trì giá cả cạnh tranh trong thị trường EU.

  • Biểu thuế chung: Biểu thuế chuẩn cho hàng điện tử là khoảng 14%, mặc dù mức thuế này thay đổi tùy theo từng sản phẩm cụ thể.
  • Thuế quan ưu đãi: Nhiều mặt hàng tiêu dùng từ các quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan hoặc miễn thuế theo các hiệp định thương mại với EU.
  • Thuế đặc biệt: Thuế chống bán phá giá thường được áp dụng cho các sản phẩm như tấm pin mặt trời hoặc các linh kiện điện tử cụ thể từ Trung Quốc khi có bằng chứng về hành vi định giá không công bằng.

Dệt may và quần áo

1. Trang phục

Ngành dệt may ở EU được bảo vệ bằng mức thuế quan tương đối cao, đặc biệt là đối với hàng nhập khẩu từ các nước đang phát triển không tham gia các hiệp định thương mại.

  • Thuế quan chung: Quần áo và hàng may mặc thường phải chịu mức thuế từ 12% đến 16%.
  • Thuế quan ưu đãi: Nhiều nước đang phát triển được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan theo Chương trình ưu đãi thuế quan chung (GSP), bao gồm Bangladesh và Việt Nam, nơi áp dụng chế độ miễn thuế hoặc giảm thuế đối với một số sản phẩm quần áo.
  • Thuế đặc biệt: Nếu phát hiện hàng dệt may từ các quốc gia cụ thể (ví dụ: Trung Quốc) được nhập khẩu với giá thấp một cách không công bằng, EU có thể áp dụng thuế chống bán phá giá để bảo vệ các nhà sản xuất trong nước.

2. Giày dép

Việc nhập khẩu giày dép cũng phải chịu mức thuế quan đáng kể để bảo vệ ngành công nghiệp giày dép trong nước của EU, đặc biệt là ở Ý, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.

  • Thuế quan chung: Giày dép thường có mức thuế quan từ 10% đến 17%, tùy thuộc vào chất liệu và loại giày (giày da có mức thuế cao hơn giày tổng hợp).
  • Thuế quan ưu đãi: Giày dép nhập khẩu từ các nước như Việt Nam và Indonesia, theo các FTA cụ thể, được hưởng mức thuế quan giảm hoặc không phải chịu thuế.
  • Thuế đặc biệt: Thuế quan bổ sung có thể được áp dụng đối với giày dép nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ khi phát hiện bằng chứng về việc bán phá giá trên thị trường.

Nguyên liệu thô và hóa chất

1. Sản phẩm kim loại

Estonia, giống như các nước EU khác, phụ thuộc vào các sản phẩm kim loại nhập khẩu như thép và nhôm cho các ngành sản xuất của mình. Tuy nhiên, để ngăn chặn sự gián đoạn thị trường, các mặt hàng nhập khẩu này được quản lý chặt chẽ bằng thuế quan.

  • Thuế suất chung: Thuế suất tiêu chuẩn đối với các sản phẩm kim loại dao động từ 6% đến 12%, tùy thuộc vào loại và mục đích sử dụng của kim loại.
  • Thuế quan ưu đãi: Các quốc gia như Thổ Nhĩ Kỳ, Nhật Bản và Hàn Quốc được hưởng mức thuế quan giảm đối với kim loại nhờ các hiệp định thương mại cụ thể.
  • Thuế đặc biệt: Thuế chống bán phá giá được áp dụng đối với các sản phẩm thép và nhôm từ các quốc gia như Trung Quốc, Nga và Ấn Độ, nơi tình trạng dư thừa công suất và sản xuất được trợ cấp đã dẫn đến sự bóp méo thị trường ở EU.

2. Sản phẩm hóa học

Hóa chất, bao gồm dược phẩm, phân bón và nhựa, đóng vai trò quan trọng đối với nền tảng công nghiệp của Estonia. Tuy nhiên, thuế quan đối với các sản phẩm này tương đối thấp để khuyến khích nhập khẩu chúng cho mục đích sử dụng trong công nghiệp và nông nghiệp.

  • Thuế quan chung: Hóa chất thường phải chịu mức thuế khoảng 6,5%, tùy thuộc vào phân loại cụ thể của sản phẩm theo mã HS.
  • Thuế quan ưu đãi: Hóa chất nhập khẩu từ các quốc gia có FTA như Canada và Singapore được hưởng mức thuế quan thấp hơn.
  • Thuế đặc biệt: EU có thể áp dụng thuế chống bán phá giá hoặc thuế đối kháng đối với các sản phẩm hóa chất cụ thể nếu chúng được phát hiện là được trợ cấp không công bằng từ quốc gia xuất xứ (ví dụ: phân bón từ Nga).

Máy móc và thiết bị

1. Máy móc công nghiệp

Việc nhập khẩu máy móc và thiết bị công nghiệp là thiết yếu đối với ngành sản xuất và xây dựng của Estonia. Những mặt hàng này có mức thuế tương đối thấp để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

  • Thuế quan chung: Máy móc sử dụng cho mục đích công nghiệp, xây dựng và nông nghiệp thường phải chịu mức thuế từ 2% đến 4%.
  • Thuế quan ưu đãi: Các quốc gia như Canada, Nhật Bản và Hàn Quốc được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan theo các FTA tương ứng với EU.
  • Thuế đặc biệt: Nếu máy móc được nhập khẩu từ các quốc gia đang chịu lệnh trừng phạt của EU hoặc bị phát hiện vi phạm các tiêu chuẩn về môi trường hoặc an toàn, có thể áp dụng thuế đặc biệt.

2. Thiết bị y tế

Thiết bị và dụng cụ y tế là mặt hàng nhập khẩu quan trọng đối với ngành chăm sóc sức khỏe của Estonia. Để đảm bảo khả năng tiếp cận và giá cả phải chăng, thuế quan đối với những mặt hàng này thường thấp.

  • Thuế quan chung: Thiết bị y tế, bao gồm thiết bị chẩn đoán và dụng cụ phẫu thuật, thường chịu mức thuế từ 0% đến 5%.
  • Thuế quan ưu đãi: Các quốc gia có FTA được hưởng mức thuế quan giảm đối với thiết bị y tế, đặc biệt là các sản phẩm từ Canada và Singapore.
  • Nhiệm vụ đặc biệt: Trong thời kỳ khủng hoảng sức khỏe (như đại dịch COVID-19), EU có thể miễn thuế tạm thời đối với các vật tư y tế quan trọng như máy thở và thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE).

Thuế nhập khẩu đặc biệt dựa trên quốc gia xuất xứ

Thuế nhập khẩu đối với sản phẩm từ các quốc gia cụ thể

Estonia, tuân theo biểu thuế quan bên ngoài của EU, áp dụng các loại thuế hoặc hạn chế bổ sung đối với hàng nhập khẩu từ một số quốc gia dựa trên các cân nhắc về địa chính trị và kinh tế.

  • Trung Quốc: EU đã áp dụng thuế đặc biệt đối với một số sản phẩm từ Trung Quốc, chẳng hạn như tấm pin mặt trời, thép và đồ điện tử, do cáo buộc bán phá giá thị trường. Các loại thuế này nhằm mục đích ngăn chặn hàng hóa giá rẻ tràn vào thị trường EU và làm suy yếu các ngành công nghiệp địa phương.
  • Hoa Kỳ: Để ứng phó với căng thẳng thương mại giữa EU và Hoa Kỳ, một số sản phẩm của Mỹ, chẳng hạn như ô tô, hàng kim loại và sản phẩm nông nghiệp, phải chịu thêm thuế quan tại Estonia. Các mức thuế quan này là một phần trong phản ứng rộng hơn của EU đối với các chính sách thương mại của Hoa Kỳ.
  • Nga: Do các xung đột chính trị và lệnh trừng phạt đang diễn ra, hàng nhập khẩu từ Nga phải đối mặt với mức thuế quan tăng hoặc lệnh cấm hoàn toàn ở một số danh mục, bao gồm sản phẩm năng lượng, máy móc và hàng xa xỉ.

Ưu đãi thuế quan cho các nước đang phát triển

Estonia, là một phần trong chính sách thương mại của EU, áp dụng thuế quan ưu đãi cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước kém phát triển nhất (LDC). Theo sáng kiến ​​Everything But Arms (EBA), hầu hết hàng hóa từ các nước này được miễn thuế và miễn hạn ngạch khi tiếp cận thị trường EU, ngoại trừ vũ khí và đạn dược.

Chương trình ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) cũng áp dụng cho một số nước đang phát triển, cung cấp cho họ mức thuế thấp hơn đối với các sản phẩm cụ thể, chẳng hạn như hàng dệt may, hàng nông sản và nguyên liệu thô. Các nước được hưởng lợi từ chương trình này bao gồm Bangladesh, Việt Nam và Pakistan, cho phép giảm thuế đối với các sản phẩm xuất khẩu chính như quần áo và giày dép.


Sự thật cần thiết về đất nước Estonia

  • Tên chính thức: Cộng hòa Estonia
  • Thủ đô: Tallinn
  • Các thành phố lớn nhất:
    1. Tallinn
    2. Tartu
    3. Narva
  • Thu nhập bình quân đầu người: 25.500 € (tính đến năm 2023)
  • Dân số: Khoảng 1,3 triệu
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Estonia
  • Tiền tệ: Euro (EUR)
  • Vị trí: Bắc Âu, giáp với Biển Baltic, Latvia và Nga.

Địa lý, Kinh tế và Các ngành công nghiệp chính của Estonia

Địa lý của Estonia

Estonia nằm ở Bắc Âu, dọc theo bờ biển phía đông của Biển Baltic. Đất nước này có chung đường biên giới đất liền với Latvia ở phía nam và Nga ở phía đông, và được ngăn cách với Phần Lan bởi Vịnh Phần Lan ở phía bắc. Cảnh quan của Estonia chủ yếu được đặc trưng bởi rừng, đất ngập nước và hơn 1.500 hòn đảo và đảo nhỏ, với khí hậu ôn đới trải qua mùa đông lạnh giá và mùa hè ôn hòa.

Vị trí gần các tuyến thương mại chính qua Biển Baltic của Estonia khiến nơi này có tầm quan trọng chiến lược đối với thương mại khu vực. Đường bờ biển của đất nước, có nhiều cảng nước sâu, tăng cường vai trò của nó như một trung tâm trung chuyển hàng hóa giữa Đông Âu và Tây Âu.

Kinh tế của Estonia

Estonia có nền kinh tế phát triển cao, thu nhập cao, được thúc đẩy bởi sự đổi mới, công nghệ và sự cởi mở với thương mại toàn cầu. Estonia được xếp hạng trong số các quốc gia dẫn đầu thế giới về đổi mới kỹ thuật số và quản trị điện tử, đã tạo ra một xã hội kỹ thuật số cho phép tương tác liền mạch giữa công dân và nhà nước thông qua các nền tảng trực tuyến. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật số này cũng đã thúc đẩy một hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển mạnh mẽ, với các công ty như Skype nổi lên từ Estonia.

Ngành dịch vụ thống trị nền kinh tế Estonia, chiếm một phần lớn GDP. Các ngành dịch vụ chính bao gồm dịch vụ tài chính, viễn thông và dịch vụ CNTT. Estonia cũng được hưởng lợi từ chính sách kinh tế tự do nhấn mạnh vào thuế suất thấp, trách nhiệm tài chính và các nguyên tắc thị trường tự do. Quốc gia này luôn được xếp hạng cao về chỉ số dễ dàng kinh doanh và tự do kinh tế.

Ngành nông nghiệp nhỏ nhưng hiện đại của Estonia tập trung vào các sản phẩm từ sữa, ngũ cốc và khoai tây. Quốc gia này cũng có cơ sở công nghiệp đang phát triển, tập trung vào sản xuất đồ điện tử, máy móc và sản phẩm hóa chất.

Các ngành công nghiệp chính ở Estonia

1. Công nghệ thông tin và viễn thông

Estonia được biết đến rộng rãi là một trong những xã hội tiên tiến nhất về mặt kỹ thuật số trên thế giới. Ngành CNTT của quốc gia này đóng góp chính vào nền kinh tế, được thúc đẩy bởi lực lượng lao động có trình độ cao và sự hỗ trợ mạnh mẽ của chính phủ cho đổi mới kỹ thuật số. Chương trình cư trú điện tử của Estonia, cho phép người nước ngoài thành lập và điều hành doanh nghiệp kỹ thuật số từ bất kỳ nơi nào trên thế giới, đã thu hút được sự chú ý của quốc tế.

2. Sản xuất

Sản xuất là một ngành quan trọng trong nền kinh tế Estonia, đặc biệt là trong ngành điện tử, máy móc và công nghiệp hóa chất. Vị trí chiến lược của Estonia ở khu vực Baltic khiến nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn cho sản xuất công nghiệp và xuất khẩu sang cả Tây Âu và Đông Âu.

3. Nông nghiệp

Mặc dù nông nghiệp chỉ chiếm một phần nhỏ trong GDP, nhưng nó là một phần thiết yếu của cuộc sống nông thôn ở Estonia. Các sản phẩm nông nghiệp chính bao gồm các sản phẩm từ sữa, ngũ cốc và khoai tây. Ngành nông nghiệp hữu cơ của Estonia cũng đang phát triển, với nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thực phẩm được sản xuất bền vững ở thị trường trong nước và xuất khẩu.

4. Hậu cần và Vận tải

Các cảng của Estonia trên Biển Baltic đóng vai trò quan trọng trong dịch vụ hậu cần và vận tải, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại giữa châu Âu và các quốc gia như Nga, Phần Lan và các quốc gia Bắc Âu khác. Cảng Tallinn là một trong những cảng hàng hóa bận rộn nhất trong khu vực, xử lý khối lượng hàng hóa quá cảnh đáng kể.