Brazil, quốc gia lớn nhất Nam Mỹ, có một trong những nền kinh tế đa dạng và phức tạp nhất thế giới. Mặc dù là nước xuất khẩu chính các mặt hàng như nông sản, dầu mỏ và khoáng sản, nhưng nước này cũng nhập khẩu nhiều loại hàng hóa khác nhau để đáp ứng nhu cầu của thị trường tiêu dùng và khu vực công nghiệp đang phát triển. Hệ thống thuế quan của Brazil được thiết kế để điều chỉnh dòng hàng hóa nhập khẩu, bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Thuế suất ở Brazil thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại sản phẩm, phân loại và quốc gia xuất xứ. Ngoài ra, Brazil là thành viên của Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR), một khối thương mại khu vực cho phép áp dụng thuế quan ưu đãi giữa các quốc gia thành viên.
Biểu thuế cho sản phẩm nhập khẩu
Brazil phân loại các sản phẩm nhập khẩu thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có mức thuế suất cụ thể. Biểu thuế hải quan của Brazil tuân theo Danh mục chung Mercosur (NCM), dựa trên Hệ thống hài hòa (HS). Dưới đây là tổng quan chi tiết về các loại hàng hóa chính và mức thuế suất tương ứng được áp dụng khi chúng được nhập khẩu vào Brazil.
1. Sản phẩm nông nghiệp
Brazil là cường quốc nông nghiệp toàn cầu, nhưng vẫn nhập khẩu nhiều loại nông sản để đáp ứng nhu cầu trong nước, đặc biệt là các sản phẩm không được sản xuất rộng rãi tại địa phương. Thuế suất đối với các sản phẩm nông nghiệp được thiết kế để bảo vệ nông dân địa phương đồng thời đảm bảo tính sẵn có của các mặt hàng thiết yếu.
1.1 Thuế suất thuế quan đối với các sản phẩm nông nghiệp chính
- Trái cây và rau quả:
- Trái cây tươi (ví dụ, táo, lê, nho): 10%-14%
- Rau (ví dụ, hành tây, cà rốt, cà chua): 10%-16%
- Trái cây và rau quả đông lạnh: 14%
- Trái cây sấy khô: 10%-12%
- Các loại hạt và ngũ cốc:
- Lúa mì: 10%
- Gạo: 10%-12%
- Ngô: 10%
- Lúa mạch: 10%
- Thịt và gia cầm:
- Thịt bò: 10%
- Thịt lợn: 10%-16%
- Gia cầm (gà, gà tây): 10%-16%
- Thịt chế biến (xúc xích, thịt xông khói): 18%
- Sản phẩm từ sữa:
- Sữa: 14%
- Phô mai: 16%
- Bơ: 14%
- Dầu ăn:
- Dầu hướng dương: 10%-12%
- Dầu cọ: 12%
- Dầu ô liu: 10%
- Các sản phẩm nông nghiệp khác:
- Đường: 16%
- Cà phê và trà: 10%-12%
1.2 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với sản phẩm nông nghiệp
- Các quốc gia thành viên MERCOSUR: Brazil là một phần của Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR), bao gồm Argentina, Paraguay và Uruguay. Các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu từ các quốc gia MERCOSUR khác thường được hưởng mức thuế giảm hoặc miễn thuế. Ví dụ, ngũ cốc, thịt và các sản phẩm từ sữa từ các quốc gia này thường được nhập vào Brazil mà không phải chịu thêm thuế.
- Các quốc gia không thuộc MERCOSUR: Hàng nông sản nhập khẩu từ các quốc gia không thuộc MERCOSUR, chẳng hạn như Hoa Kỳ, Trung Quốc hoặc Liên minh Châu Âu, phải chịu mức thuế suất tiêu chuẩn. Trong một số trường hợp, thuế suất cao hơn có thể được áp dụng để bảo vệ sản xuất nông nghiệp trong nước của Brazil, đặc biệt là đối với các sản phẩm nhạy cảm như thịt và sữa.
2. Hàng công nghiệp
Ngành công nghiệp của Brazil phụ thuộc vào việc nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên liệu thô để hỗ trợ các ngành sản xuất, xây dựng và năng lượng. Chính phủ áp dụng mức thuế từ trung bình đến cao đối với hàng công nghiệp để khuyến khích sản xuất trong nước đồng thời đảm bảo tiếp cận được nguồn hàng nhập khẩu thiết yếu.
2.1 Máy móc và thiết bị
- Máy móc hạng nặng (ví dụ, cần cẩu, máy ủi, máy đào): 14%-16%
- Thiết bị công nghiệp:
- Máy móc sản xuất (ví dụ, máy dệt, thiết bị chế biến thực phẩm): 10%-14%
- Thiết bị xây dựng: 12%-16%
- Thiết bị liên quan đến năng lượng (máy phát điện, tua bin): 12%-14%
- Thiết bị điện:
- Động cơ điện: 14%-16%
- Máy biến áp: 12%-14%
- Cáp và dây điện: 10%-14%
2.2 Ô tô và phụ tùng ô tô
Brazil nhập khẩu một số lượng lớn xe cộ và phụ tùng ô tô để đáp ứng nhu cầu trong nước. Thuế suất áp dụng cho ô tô và phụ tùng ô tô được thiết kế để cân bằng giữa việc bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương với việc cung cấp quyền tiếp cận các sản phẩm cần thiết.
- Xe chở khách:
- Xe mới: 35% (mức thuế tối đa được Tổ chức Thương mại Thế giới cho phép đối với ô tô)
- Xe đã qua sử dụng: Việc nhập khẩu xe đã qua sử dụng nói chung bị cấm, ngoại trừ những chiếc xe cổ điển hoặc xe ô tô cũ phải chịu mức thuế cao.
- Xe thương mại:
- Xe tải và xe buýt: 16%-18%
- Phụ tùng ô tô:
- Động cơ và linh kiện truyền động: 18%
- Lốp xe và hệ thống phanh: 16%-18%
- Thiết bị điện tử trên xe (ví dụ: hệ thống chiếu sáng, âm thanh): 14%-16%
2.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với hàng công nghiệp
- Miễn trừ MERCOSUR: Hàng hóa công nghiệp nhập khẩu từ các quốc gia thành viên MERCOSUR được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan hoặc miễn trừ hoàn toàn. Ví dụ, máy móc và linh kiện xe cộ từ Argentina và Uruguay thường phải chịu mức thuế quan thấp hơn, khiến thương mại khu vực trong MERCOSUR trở nên cạnh tranh hơn.
- Các quốc gia không thuộc MERCOSUR: Hàng hóa công nghiệp nhập khẩu từ các quốc gia không thuộc MERCOSUR, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu, phải chịu mức thuế tiêu chuẩn. Tuy nhiên, Brazil đã đàm phán các thỏa thuận thương mại với một số quốc gia để giảm thuế đối với các sản phẩm công nghiệp cụ thể.
3. Đồ điện tử và thiết bị gia dụng
Brazil nhập khẩu hầu hết các thiết bị điện tử tiêu dùng và đồ gia dụng từ các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Hoa Kỳ. Thuế quan đối với các sản phẩm này thường cao để bảo vệ ngành sản xuất điện tử trong nước.
3.1 Điện tử tiêu dùng
- Điện thoại thông minh: 12%-16%
- Máy tính xách tay và máy tính bảng: 16%-18%
- Tivi: 16%-20%
- Thiết bị âm thanh (loa, hệ thống âm thanh): 18%-20%
- Máy ảnh và thiết bị chụp ảnh: 16%-18%
3.2 Thiết bị gia dụng
- Tủ lạnh: 16%-18%
- Máy giặt: 18%-20%
- Lò vi sóng: 16%-18%
- Máy điều hòa không khí: 16%-20%
- Máy rửa chén: 16%-18%
3.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với hàng điện tử và thiết bị gia dụng
- Ưu đãi của MERCOSUR: Thiết bị điện tử và đồ gia dụng tiêu dùng nhập khẩu từ các quốc gia thành viên MERCOSUR được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan. Ví dụ, tivi và tủ lạnh sản xuất tại Argentina hoặc Uruguay có thể vào Brazil với mức thuế thấp hơn, thúc đẩy thương mại hàng tiêu dùng trong khu vực.
- Nhập khẩu từ Châu Á và Hoa Kỳ: Hầu hết các thiết bị điện tử tiêu dùng và đồ gia dụng nhập khẩu từ các nước Châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản hoặc từ Hoa Kỳ đều phải chịu mức thuế suất tiêu chuẩn. Tuy nhiên, Brazil có các thỏa thuận thương mại với một số nước giảm thuế đối với các sản phẩm cụ thể.
4. Dệt may, quần áo và giày dép
Brazil có ngành công nghiệp dệt may quan trọng, nhưng nước này nhập khẩu nhiều loại sản phẩm để đáp ứng nhu cầu trong nước, đặc biệt là thời trang cao cấp và hàng dệt may đặc biệt. Thuế quan trong lĩnh vực này thường cao để bảo vệ các nhà sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh quốc tế.
4.1 Quần áo và trang phục
- Quần áo tiêu chuẩn (ví dụ: áo phông, quần jean, vest): 35%
- Thương hiệu xa xỉ và thiết kế: 35%-40%
- Đồ thể thao và trang phục thể thao: 30%-35%
4.2 Giày dép
- Giày dép tiêu chuẩn: 35%
- Giày dép cao cấp: 35%-40%
- Giày thể thao và giày dép thể thao: 30%-35%
4.3 Hàng dệt thô và vải
- Bông: 8%-10%
- Len: 8%-10%
- Sợi tổng hợp: 10%-14%
4.4 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với hàng dệt may
- Thương mại MERCOSUR: Hàng dệt may, quần áo và giày dép nhập khẩu từ các nước MERCOSUR khác được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan. Ví dụ, vải cotton hoặc quần áo từ Argentina hoặc Paraguay có thể phải chịu mức thuế thấp hơn so với các nước không phải là thành viên, thúc đẩy sản xuất và thương mại trong khu vực.
- Hàng nhập khẩu xa xỉ từ Châu Âu: Thời trang cao cấp, quần áo xa xỉ và giày dép thiết kế nhập khẩu từ các nước Châu Âu như Ý hoặc Pháp phải chịu mức thuế cao nhất, thường là 35%-40%. Mức thuế cao hơn này nhằm mục đích bảo vệ ngành dệt may và thời trang trong nước của Brazil đồng thời cho phép tiếp cận hàng xa xỉ.
5. Dược phẩm và thiết bị y tế
Brazil nhập khẩu một phần đáng kể dược phẩm và thiết bị y tế để hỗ trợ hệ thống chăm sóc sức khỏe của mình. Các sản phẩm này thường phải chịu mức thuế thấp hơn để đảm bảo tiếp cận các loại thuốc và thiết bị thiết yếu.
5.1 Sản phẩm dược phẩm
- Thuốc (thuốc gốc và thuốc có nhãn hiệu): 0%-14% (tùy thuộc vào loại thuốc)
- Vắc-xin: 0% (miễn trừ để hỗ trợ các sáng kiến y tế công cộng)
- Thực phẩm bổ sung và Vitamin: 10%-14%
5.2 Thiết bị y tế
- Thiết bị chẩn đoán (ví dụ: máy chụp X-quang, máy chụp MRI): 0%-14%
- Dụng cụ phẫu thuật: 14%
- Giường bệnh và thiết bị theo dõi: 10%-14%
5.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với sản phẩm y tế
- Nhập khẩu sản phẩm chăm sóc sức khỏe MERCOSUR: Dược phẩm và thiết bị y tế nhập khẩu từ các quốc gia thành viên MERCOSUR thường được miễn thuế, giúp tiếp cận các sản phẩm chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng trong khu vực.
- Các nước ngoài MERCOSUR: Việc nhập khẩu dược phẩm và thiết bị y tế từ các nước ngoài MERCOSUR, bao gồm Hoa Kỳ, Đức và Trung Quốc, thường phải chịu mức thuế tiêu chuẩn nhưng được hưởng mức thuế ưu đãi theo một số hiệp định thương mại.
6. Rượu, thuốc lá và hàng xa xỉ
Brazil áp dụng mức thuế cao đối với rượu, thuốc lá và hàng xa xỉ để điều tiết mức tiêu thụ và tạo doanh thu. Ngoài thuế quan, các sản phẩm này còn phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt và các loại thuế khác.
6.1 Đồ uống có cồn
- Bia: 20%-25%
- Rượu vang: 18%-20%
- Rượu mạnh (whisky, vodka, rum): 30%-35%
- Đồ uống không cồn: 10%-16%
6.2 Sản phẩm thuốc lá
- Thuốc lá: 30%-35%
- Xì gà: 35%
- Các sản phẩm thuốc lá khác (ví dụ, thuốc lá tẩu): 35%
6.3 Hàng xa xỉ
- Đồng hồ và trang sức: 35%-40%
- Túi xách và phụ kiện thiết kế: 35%-40%
- Điện tử cao cấp: 30%-35%
6.4 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với hàng xa xỉ
- Hàng nhập khẩu từ Châu Âu: Hàng xa xỉ, bao gồm đồng hồ cao cấp, đồ trang sức và túi xách hàng hiệu nhập khẩu từ Châu Âu, đặc biệt là từ Ý và Pháp, phải chịu mức thuế cao từ 35%-40%. Các mức thuế này được thiết kế để điều chỉnh mức tiêu thụ hàng xa xỉ trong khi vẫn tạo ra doanh thu cho chính phủ.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Ngoài thuế quan, Brazil còn áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với rượu, thuốc lá và một số mặt hàng xa xỉ để kiểm soát chặt chẽ hơn mức tiêu thụ và tăng doanh thu cho các dịch vụ công.
Sự thật về đất nước Brazil
- Tên chính thức: Cộng hòa Liên bang Brazil
- Thủ đô: Brasília
- Ba thành phố lớn nhất:
- Sao Paulo
- Rio de Janeiro
- Brasilia
- Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 7.000 đô la Mỹ (ước tính năm 2023)
- Dân số: Khoảng 216 triệu (ước tính năm 2023)
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Bồ Đào Nha
- Tiền tệ: Real Brazil (BRL)
- Vị trí: Brazil nằm ở Nam Mỹ, giáp với Argentina, Paraguay, Uruguay, Bolivia, Peru, Colombia, Venezuela, Guyana, Suriname và French Guiana. Đây là quốc gia lớn nhất Nam Mỹ và lớn thứ năm trên thế giới về diện tích.
Địa lý của Brazil
Brazil là một quốc gia đa dạng về mặt địa lý với những cánh rừng nhiệt đới rộng lớn, núi non, sông ngòi và đồng bằng ven biển. Địa hình của quốc gia này thay đổi từ lưu vực sông Amazon ở phía bắc đến Cao nguyên Brazil ở các vùng trung tâm và đông nam. Đường bờ biển rộng lớn của Brazil trải dài dọc theo Đại Tây Dương, cung cấp quyền tiếp cận đến nhiều cảng và bãi biển, hỗ trợ cho ngành du lịch đang phát triển mạnh mẽ của quốc gia này.
- Rừng mưa nhiệt đới Amazon: Rừng mưa nhiệt đới Amazon, nằm ở phía bắc Brazil, là rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới và bao phủ hơn 60% diện tích đất nước. Khu vực này là nơi có đa dạng sinh học phong phú và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu.
- Cao nguyên Brazil: Cao nguyên Brazil bao phủ các vùng phía nam và trung tâm của đất nước, với độ cao từ 500 đến 3.000 mét. Khu vực này đặc trưng bởi những ngọn đồi nhấp nhô, núi và cao nguyên.
- Các con sông chính: Sông Amazon, con sông dài thứ hai trên thế giới, chảy qua miền bắc Brazil, trong khi sông São Francisco là tuyến đường thủy quan trọng cho nông nghiệp và sản xuất năng lượng ở đông bắc.
- Khí hậu: Khí hậu của Brazil thay đổi rất nhiều do diện tích của nó. Vùng Amazon phía bắc có khí hậu rừng mưa nhiệt đới, trong khi các vùng trung tâm và phía nam có khí hậu ôn đới và nhiệt đới hơn. Các vùng ven biển được hưởng lợi từ khí hậu đại dương nhiệt đới, khiến chúng trở nên lý tưởng cho du lịch.
Nền kinh tế của Brazil và các ngành công nghiệp chính
Nền kinh tế của Brazil là nền kinh tế lớn nhất ở Mỹ Latinh và là một trong những nền kinh tế đa dạng nhất trên thế giới. Đất nước này có ngành nông nghiệp phát triển tốt, nền tảng công nghiệp vững chắc và ngành dịch vụ đang phát triển. Tuy nhiên, Brazil phải đối mặt với những thách thức như bất bình đẳng thu nhập và bất ổn chính trị ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế chung của đất nước.
1. Nông nghiệp
- Brazil là một trong những nước sản xuất và xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới, đặc biệt là đậu nành, mía, cà phê và thịt bò. Ngành nông nghiệp đóng góp chính cho nền kinh tế của đất nước, tạo việc làm cho hàng triệu người và tạo ra doanh thu xuất khẩu đáng kể.
- Xuất khẩu: Đậu nành, cà phê, thịt bò, đường và gia cầm là một trong những mặt hàng nông sản xuất khẩu hàng đầu của Brazil. Quốc gia này cung cấp một phần đáng kể nhu cầu lương thực của thế giới, đặc biệt là cho Trung Quốc và Liên minh châu Âu.
2. Khai thác và Tài nguyên thiên nhiên
- Brazil giàu tài nguyên thiên nhiên, bao gồm quặng sắt, vàng và bô-xít. Ngành khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Brazil, cung cấp nguyên liệu thô cho các ngành công nghiệp trong nước và tạo ra doanh thu xuất khẩu. Brazil là nước sản xuất quặng sắt lớn thứ hai thế giới và khai khoáng là ngành công nghiệp chính ở các tiểu bang như Minas Gerais và Pará.
- Xuất khẩu: Quặng sắt, vàng và các khoáng sản khác là những mặt hàng xuất khẩu chính, đặc biệt là sang Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của Brazil.
3. Sản xuất
- Brazil có một ngành sản xuất lớn và đa dạng, sản xuất ô tô, máy móc, đồ điện tử, hóa chất và hàng dệt may. Cơ sở sản xuất của đất nước tập trung ở các vùng phía nam và đông nam, đặc biệt là ở São Paulo, Rio de Janeiro và Minas Gerais.
- Các ngành công nghiệp chính: Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành lớn nhất ở Brazil, với các nhà sản xuất ô tô quốc tế lớn đang vận hành nhà máy tại quốc gia này. Các ngành công nghiệp quan trọng khác bao gồm hóa chất, dệt may và sản xuất điện tử.
4. Năng lượng
- Brazil là quốc gia dẫn đầu thế giới về năng lượng tái tạo, đặc biệt là thủy điện và sản xuất ethanol. Quốc gia này tạo ra hơn 60% điện từ các nhà máy thủy điện và là nhà sản xuất nhiên liệu sinh học lớn, đặc biệt là ethanol làm từ mía.
- Dầu khí: Brazil cũng là một nước sản xuất dầu quan trọng, với trữ lượng dầu ngoài khơi lớn, đặc biệt là ở các lớp tiền muối của Đại Tây Dương. Công ty dầu khí nhà nước Petrobras đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và xuất khẩu các nguồn tài nguyên dầu khí của Brazil.
5. Dịch vụ và Du lịch
- Ngành dịch vụ là thành phần lớn nhất của nền kinh tế Brazil, đóng góp hơn 60% GDP. Các ngành dịch vụ chính bao gồm tài chính, bán lẻ và viễn thông. Du lịch cũng là một ngành quan trọng, với hàng triệu du khách đến Brazil để tham quan các bãi biển, Rừng nhiệt đới Amazon và các thành phố sôi động như Rio de Janeiro và Salvador.
- Du lịch: Brazil nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên, các điểm tham quan văn hóa và các sự kiện nổi tiếng thế giới như Carnival. Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào việc làm và thu nhập ngoại tệ.