Botswana, nằm ở Nam Phi, vận hành một chế độ thuế quan hải quan có cấu trúc tốt nhằm mục đích điều chỉnh nhập khẩu, bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương và tạo ra doanh thu cho chính phủ. Là thành viên của Liên minh Hải quan Nam Phi (SACU), Botswana chia sẻ hệ thống thuế quan bên ngoài (CET) chung với các quốc gia SACU khác, bao gồm Nam Phi, Lesotho, Eswatini và Namibia. Hệ thống thuế quan thống nhất này đảm bảo rằng các mức thuế quan giống nhau được áp dụng trên toàn khu vực đối với hàng nhập khẩu có nguồn gốc từ các quốc gia không thuộc SACU. Các chính sách hải quan của quốc gia này được thiết kế để cân bằng nhu cầu về hàng hóa nhập khẩu giá cả phải chăng với việc bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương, đặc biệt là trong các lĩnh vực như nông nghiệp và sản xuất. Botswana cũng được hưởng các hiệp định thương mại ưu đãi với một số quốc gia nhất định, dẫn đến việc giảm hoặc áp dụng thuế quan bằng 0 đối với các sản phẩm có nguồn gốc từ các khu vực này.
Biểu thuế tùy chỉnh theo danh mục sản phẩm tại Botswana
1. Sản phẩm nông nghiệp
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Botswana, mặc dù đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu lương thực do khí hậu bán khô hạn và sản lượng nông nghiệp hạn chế. Chế độ thuế quan đối với các sản phẩm nông nghiệp được xây dựng để bảo vệ nông dân địa phương đồng thời đảm bảo khả năng tiếp cận với các loại thực phẩm thiết yếu với giá cả phải chăng.
1.1 Sản phẩm nông nghiệp cơ bản
- Ngũ cốc và hạt: Botswana nhập khẩu phần lớn nhu cầu ngũ cốc, bao gồm lúa mì, ngô và gạo. Thuế suất cho các sản phẩm này thay đổi tùy theo nhu cầu và mức sản xuất tại địa phương.
- Ngô và lúa mì: Thường phải chịu thuế nhập khẩu từ 10% đến 15%.
- Gạo: Thường phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ.
- Trái cây và rau quả: Trái cây và rau quả nhập khẩu là mặt hàng thiết yếu để bổ sung cho sản xuất địa phương, đặc biệt là trong thời điểm trái vụ.
- Trái cây họ cam quýt (cam, chanh): Thuế quan thường dao động từ 5% đến 15%.
- Hành tây, khoai tây và cà chua: Thường bị đánh thuế 10%, mặc dù những thay đổi theo mùa có thể dẫn đến mức thuế thấp hơn trong thời gian thiếu hụt.
- Đường và chất tạo ngọt: Botswana nhập khẩu phần lớn đường, do đó phải chịu thuế quan nhằm bảo vệ ngành công nghiệp đường trong nước.
- Đường tinh luyện: Thường phải chịu mức thuế 20%.
1.2 Chăn nuôi và sản phẩm từ sữa
- Thịt và gia cầm: Botswana có ngành chăn nuôi gia súc mạnh, nhưng vẫn cần phải nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu trong nước. Thuế nhập khẩu thịt và gia cầm được thiết kế để bảo vệ các nhà sản xuất trong nước.
- Thịt bò và thịt lợn: Thường chịu mức thuế từ 20% đến 30%.
- Gia cầm (gà và gà tây): Các sản phẩm gia cầm nhập khẩu phải chịu mức thuế từ 25% đến 30% để hỗ trợ người chăn nuôi gia cầm địa phương.
- Cá và hải sản: Thuế nhập khẩu cá và hải sản tương đối thấp để đảm bảo nguồn cung đầy đủ cho người tiêu dùng.
- Cá đông lạnh: Thường chịu mức thuế từ 10% đến 15%.
- Sản phẩm từ sữa: Các sản phẩm từ sữa nhập khẩu, bao gồm sữa bột, phô mai và bơ, phải chịu mức thuế quan vừa phải để bảo vệ người nông dân chăn nuôi bò sữa địa phương đồng thời đảm bảo khả năng chi trả.
- Sữa bột: Thường chịu mức thuế 5%.
- Phô mai và bơ: Thuế quan dao động từ 10% đến 20%.
1.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt
Botswana, là một phần của SACU, áp dụng thuế quan chung bên ngoài (CET) cho các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu từ bên ngoài khu vực SACU. Hàng hóa có nguồn gốc từ các quốc gia thành viên SACU thường được hưởng mức thuế bằng 0 theo thỏa thuận thương mại khu vực. Ngoài ra, Botswana được hưởng lợi từ các thỏa thuận thương mại ưu đãi với các quốc gia như Zimbabwe và theo Cộng đồng Phát triển Nam Phi (SADC), cho phép giảm hoặc áp dụng mức thuế bằng 0 đối với một số sản phẩm nông nghiệp.
2. Hàng công nghiệp
Ngành công nghiệp của Botswana vẫn đang phát triển và do đó, đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào việc nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên liệu thô. Cơ cấu thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp được thiết kế để khuyến khích công nghiệp hóa đồng thời bảo vệ các nhà sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh của nước ngoài.
2.1 Máy móc và thiết bị
- Máy móc công nghiệp: Thuế quan đối với máy móc công nghiệp tương đối thấp để thúc đẩy tăng trưởng công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khai thác mỏ, xây dựng và sản xuất.
- Máy móc xây dựng (máy xúc, máy ủi): Thường chịu mức thuế từ 0% đến 5%.
- Thiết bị sản xuất: Thuế nhập khẩu từ 0% đến 10%, tùy thuộc vào loại máy móc.
- Thiết bị điện: Máy móc và thiết bị điện, bao gồm máy phát điện và máy biến áp, đóng vai trò thiết yếu cho sự phát triển cơ sở hạ tầng của Botswana và giá điện thường thấp.
- Máy móc điện: Áp dụng mức thuế từ 5% đến 10%, tùy thuộc vào thiết bị.
2.2 Xe cơ giới và Giao thông vận tải
Botswana nhập khẩu hầu hết các loại xe của mình, cả cho mục đích cá nhân và thương mại, từ các quốc gia như Nam Phi và Nhật Bản. Quốc gia này áp dụng thuế quan đối với các mặt hàng nhập khẩu này để điều tiết thị trường ô tô và bảo vệ ngành công nghiệp lắp ráp xe địa phương.
- Xe chở khách: Thuế nhập khẩu đối với xe chở khách thay đổi tùy theo dung tích động cơ và tuổi xe.
- Xe chở khách nhỏ (dưới 1.500cc): Thường chịu mức thuế từ 15% đến 20%.
- Xe ô tô hạng sang và xe SUV: Thuế quan có thể lên tới 30% đến 50%, đặc biệt đối với các loại xe cao cấp.
- Xe thương mại: Xe tải, xe buýt và các loại xe thương mại khác phải chịu mức thuế từ 10% đến 25%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và kích thước của xe.
- Phụ tùng và phụ kiện xe cộ: Thuế nhập khẩu đối với phụ tùng và phụ kiện xe cộ, bao gồm lốp xe, động cơ và ắc quy, thường dao động từ 10% đến 15%, với một số miễn trừ đối với các bộ phận được sử dụng trong các ngành công nghiệp thiết yếu.
2.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt cho một số quốc gia
Là thành viên của SACU, Botswana được hưởng lợi từ việc nhập khẩu miễn thuế hàng công nghiệp từ các quốc gia thành viên SACU khác. Hàng công nghiệp nhập khẩu từ các quốc gia không phải là thành viên SACU, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản và Hoa Kỳ, phải chịu hệ thống thuế quan bên ngoài chung. Đối xử ưu đãi được dành cho một số quốc gia theo các thỏa thuận SADC và Khu vực thương mại tự do lục địa châu Phi (AfCFTA) của Botswana, cho phép giảm thuế đối với hàng công nghiệp từ các khu vực này.
3. Dệt may và may mặc
Botswana nhập khẩu một lượng lớn hàng dệt may và trang phục, đặc biệt là từ Trung Quốc, Ấn Độ và Nam Phi. Chính phủ đã thiết lập thuế quan đối với các sản phẩm dệt may để bảo vệ các nhà sản xuất trong nước đồng thời đảm bảo khả năng tiếp cận quần áo với giá cả phải chăng.
3.1 Nguyên liệu thô
- Nguyên liệu dệt may: Botswana nhập khẩu nguyên liệu thô như bông, len và sợi tổng hợp cho ngành dệt may địa phương và thuế quan đối với những mặt hàng nhập khẩu này thường thấp để hỗ trợ sản xuất trong nước.
- Bông và len: Thường bị đánh thuế từ 5% đến 10%.
- Sợi tổng hợp: Thuế suất dao động từ 10% đến 15%.
3.2 Quần áo và trang phục thành phẩm
- Quần áo và Trang phục: Hàng may mặc thành phẩm nhập khẩu phải chịu mức thuế cao hơn để bảo vệ ngành may mặc trong nước.
- Trang phục thường ngày và đồng phục: Thường chịu mức thuế từ 20% đến 25%.
- Quần áo xa xỉ và hàng hiệu: Có thể phải chịu mức thuế 30% trở lên, tùy thuộc vào nguồn gốc.
- Giày dép: Giày dép nhập khẩu phải chịu mức thuế từ 15% đến 30%, tùy thuộc vào chất liệu và loại giày dép.
3.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt
Hàng dệt may nhập khẩu từ các nước thành viên SACU được hưởng mức thuế bằng 0 theo thỏa thuận thương mại khu vực. Ngoài ra, các thỏa thuận thương mại ưu đãi của Botswana theo SADC cho phép giảm hoặc miễn thuế đối với một số hàng dệt may nhập khẩu từ các nước thành viên như Zimbabwe và Mozambique.
4. Hàng tiêu dùng
Botswana nhập khẩu nhiều loại hàng tiêu dùng, bao gồm đồ điện tử, đồ gia dụng và đồ nội thất. Thuế suất đối với những hàng hóa này được thiết kế để cân bằng khả năng chi trả của người tiêu dùng với sự bảo vệ cho các nhà sản xuất địa phương.
4.1 Điện tử và thiết bị gia dụng
- Thiết bị gia dụng: Thuế nhập khẩu đối với các thiết bị gia dụng lớn như tủ lạnh, máy giặt và máy điều hòa không khí thay đổi tùy theo loại và thương hiệu.
- Tủ lạnh và tủ đông: Thường chịu mức thuế từ 20% đến 30%.
- Máy giặt và máy điều hòa không khí: Chịu mức thuế từ 15% đến 25%.
- Đồ điện tử tiêu dùng: Các đồ điện tử như tivi, điện thoại thông minh và máy tính xách tay là những mặt hàng nhập khẩu thiết yếu và thuế quan được áp dụng để điều tiết thị trường.
- Tivi: Thường bị đánh thuế từ 10% đến 15%.
- Điện thoại thông minh và máy tính xách tay: Thuế nhập khẩu thường dao động từ 5% đến 10%.
4.2 Đồ nội thất và đồ đạc
- Đồ nội thất: Đồ nội thất nhập khẩu, bao gồm đồ nội thất gia đình và văn phòng, phải chịu mức thuế từ 15% đến 30%, tùy thuộc vào chất liệu và kiểu dáng.
- Đồ nội thất bằng gỗ: Thường chịu mức thuế từ 20% đến 25%.
- Đồ nội thất bằng nhựa và kim loại: Chịu mức thuế từ 10% đến 20%.
- Đồ nội thất gia đình: Các mặt hàng như thảm, rèm cửa và các sản phẩm trang trí gia đình thường bị đánh thuế từ 15% đến 25%.
4.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt
Hàng tiêu dùng nhập khẩu từ các nước SACU được hưởng mức thuế bằng 0 theo thỏa thuận khu vực hải quan chung. Hàng hóa nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc và Hoa Kỳ phải chịu mức thuế tiêu chuẩn dựa trên biểu thuế hải quan của Botswana. Ngoài ra, hàng tiêu dùng từ các nước thành viên SADC thường được hưởng mức thuế giảm theo Khu vực thương mại tự do (FTA) SADC.
5. Năng lượng và sản phẩm dầu mỏ
Botswana nhập khẩu hầu hết năng lượng, đặc biệt là các sản phẩm dầu mỏ, vì đất nước này có sản lượng nhiên liệu hóa thạch trong nước hạn chế. Chính phủ áp dụng thuế quan đối với các mặt hàng nhập khẩu này để đảm bảo khả năng chi trả trong khi vẫn tạo ra doanh thu cho các dự án cơ sở hạ tầng.
5.1 Sản phẩm dầu mỏ
- Dầu thô và xăng: Thuế quan đối với dầu thô và xăng tương đối thấp để duy trì giá nhiên liệu phải chăng cho người tiêu dùng. Thuế quan thường dao động từ 5% đến 10%.
- Dầu diesel và các sản phẩm dầu mỏ tinh chế khác: Dầu diesel, dầu hỏa và nhiên liệu hàng không phải chịu mức thuế từ 5% đến 10%, với một số miễn trừ cho các ngành công nghiệp thiết yếu như khai thác mỏ và vận tải.
5.2 Thiết bị năng lượng tái tạo
- Tấm pin mặt trời và tua bin gió: Để thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo, Botswana áp dụng mức thuế suất bằng 0 hoặc mức thuế suất thấp đối với thiết bị năng lượng tái tạo, bao gồm tấm pin mặt trời và tua bin gió, nhằm khuyến khích đầu tư vào năng lượng sạch.
6. Dược phẩm và thiết bị y tế
Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Botswana phụ thuộc vào thuốc men và thiết bị y tế nhập khẩu, do đó, chính phủ áp dụng mức thuế thấp đối với những mặt hàng thiết yếu này để đảm bảo người dân có thể mua được và tiếp cận được.
6.1 Dược phẩm
- Thuốc: Thuốc thiết yếu thường được hưởng mức thuế suất bằng 0, trong khi các sản phẩm dược phẩm không thiết yếu có thể phải chịu mức thuế suất từ 5% đến 10% để điều tiết thị trường.
6.2 Thiết bị y tế
- Thiết bị y tế: Các thiết bị y tế như dụng cụ chẩn đoán, dụng cụ phẫu thuật và giường bệnh được áp dụng mức thuế suất bằng 0 hoặc mức thuế suất thấp (5% đến 10%), tùy thuộc vào nhu cầu của sản phẩm và quốc gia xuất xứ.
7. Thuế nhập khẩu đặc biệt và miễn trừ
Chế độ thuế quan của Botswana bao gồm các loại thuế đặc biệt và miễn trừ dựa trên các hiệp định thương mại và nguồn gốc của hàng hóa nhập khẩu.
7.1 Nhiệm vụ đặc biệt cho các quốc gia không thuộc SACU
Hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia bên ngoài khu vực SACU, chẳng hạn như Trung Quốc, Nhật Bản và Hoa Kỳ, phải chịu thuế quan bên ngoài chung của Botswana (CET). Những hàng hóa này có thể phải chịu mức thuế cao hơn so với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên SACU hoặc SADC.
7.2 Các Hiệp định song phương và đa phương
- Liên minh Hải quan Nam Phi (SACU): Botswana được hưởng lợi từ việc miễn thuế nhập khẩu hầu hết hàng hóa từ các quốc gia thành viên SACU khác.
- Cộng đồng Phát triển Nam Phi (SADC): Theo Khu vực Mậu dịch Tự do (FTA) của SADC, Botswana được hưởng mức thuế quan giảm hoặc thuế quan bằng 0 đối với hàng hóa giao dịch với các nước thành viên SADC, chẳng hạn như Zimbabwe, Mozambique và Zambia.
- Khu vực thương mại tự do lục địa châu Phi (AfCFTA): Botswana là quốc gia tham gia AfCFTA, nhằm mục đích xóa bỏ thuế quan đối với 90% hàng hóa được giao dịch trong châu Phi, qua đó thúc đẩy hơn nữa hoạt động thương mại với các quốc gia châu Phi khác.
Sự kiện quốc gia
- Tên chính thức: Cộng hòa Botswana
- Thủ đô: Gaborone
- Các thành phố lớn nhất:
- Gaborone (Thủ đô và thành phố lớn nhất)
- thị trấn Francistown
- Molepolole
- Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 7.500 đô la Mỹ (ước tính năm 2023)
- Dân số: Khoảng 2,6 triệu (ước tính năm 2023)
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh
- Tiền tệ: Pula Botswana (BWP)
- Vị trí: Botswana nằm ở Nam Phi, giáp với Namibia về phía tây và phía bắc, Zimbabwe về phía đông bắc, Nam Phi về phía nam và đông nam, và Zambia về phía bắc.
Địa lý của Botswana
Botswana là một quốc gia không giáp biển với tổng diện tích là 581.730 km2, đặc trưng bởi các sa mạc rộng lớn, đồng bằng bán khô hạn và các khu bảo tồn động vật hoang dã phong phú. Quốc gia này bị chi phối bởi sa mạc Kalahari, bao phủ tới 70% diện tích đất liền.
- Sa mạc: Sa mạc Kalahari trải dài hầu hết Botswana, tạo nên cảnh quan bán khô hạn thích hợp cho chăn nuôi gia súc và du lịch động vật hoang dã.
- Sông: Các con sông lớn bao gồm Sông Okavango, cung cấp nước cho Đồng bằng Okavango, một trong những đồng bằng châu thổ lớn nhất thế giới và là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.
- Khí hậu: Botswana có khí hậu bán khô hạn với mùa hè nóng và mùa đông lạnh hơn, lượng mưa hạn chế tập trung từ tháng 11 đến tháng 3.
Kinh tế Botswana
Nền kinh tế của Botswana chủ yếu được thúc đẩy bởi khai thác mỏ, nông nghiệp và du lịch, trong đó khai thác kim cương là ngành đóng góp lớn nhất vào doanh thu và xuất khẩu của chính phủ. Đất nước này đã có sự tăng trưởng kinh tế ổn định và các chính sách tài khóa thận trọng đã mang lại thu nhập bình quân đầu người cao so với nhiều quốc gia châu Phi khác.
1. Khai thác và Khoáng sản
Ngành khai khoáng, đặc biệt là khai thác kim cương, là xương sống của nền kinh tế Botswana, chiếm hơn 60% thu nhập xuất khẩu. Botswana là một trong những nhà sản xuất kim cương hàng đầu thế giới và chính phủ đã hợp tác với De Beers để tối đa hóa lợi nhuận từ nguồn tài nguyên kim cương của mình.
2. Nông nghiệp
Nông nghiệp, mặc dù đóng góp chưa đến 5% GDP, vẫn là một ngành quan trọng đối với sinh kế nông thôn. Chăn nuôi gia súc là hoạt động nông nghiệp chủ đạo, với xuất khẩu thịt bò đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Quốc gia này cũng sản xuất ngô, kê và lúa miến, nhưng thường phải dựa vào nhập khẩu lương thực do những thách thức về khí hậu.
3. Du lịch
Du lịch là một ngành đang phát triển, với Botswana là điểm đến hàng đầu cho du lịch sinh thái. Động vật hoang dã phong phú, các công viên quốc gia và khu bảo tồn của đất nước, bao gồm Đồng bằng Okavango và Công viên quốc gia Chobe, thu hút hàng nghìn khách du lịch quốc tế mỗi năm.
4. Dịch vụ tài chính và cơ sở hạ tầng
Botswana có một ngành tài chính phát triển tốt, với các dịch vụ ngân hàng và bảo hiểm đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Chính phủ đã đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng để hỗ trợ tăng trưởng công nghiệp, bao gồm đường bộ, điện và viễn thông.