Bosnia và Herzegovina, nằm ở Đông Nam Âu, duy trì một hệ thống thuế quan có cấu trúc điều chỉnh nhập khẩu và tạo ra doanh thu trong khi bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước. Là thành viên của Hiệp định thương mại tự do Trung Âu (CEFTA) và là bên ký kết Hiệp định ổn định và liên kết (SAA) với Liên minh châu Âu, quốc gia này đã tích hợp các chính sách thương mại của mình trong khuôn khổ khu vực và châu Âu. Hệ thống thuế quan của Bosnia và Herzegovina được thiết kế để cân bằng giữa việc thúc đẩy thương mại với việc bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương và thuế quan thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và quốc gia xuất xứ của sản phẩm. Ngoài thuế quan tiêu chuẩn, thuế đặc biệt được áp dụng đối với hàng nhập khẩu từ một số quốc gia thương mại không ưu đãi.
Biểu thuế tùy chỉnh theo danh mục sản phẩm tại Bosnia và Herzegovina
1. Sản phẩm nông nghiệp
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của Bosnia và Herzegovina, và chính phủ áp dụng nhiều loại thuế quan đối với hàng nhập khẩu nông sản để bảo vệ nông dân địa phương đồng thời đảm bảo tiếp cận được các loại thực phẩm thiết yếu. Quốc gia này nhập khẩu nhiều loại sản phẩm nông nghiệp, bao gồm ngũ cốc, trái cây, rau và gia súc.
1.1 Sản phẩm nông nghiệp cơ bản
- Ngũ cốc và hạt: Bosnia và Herzegovina nhập khẩu một lượng lớn ngũ cốc như lúa mì, ngô và lúa mạch. Thuế quan đối với các sản phẩm này thay đổi tùy theo nhu cầu thị trường.
- Lúa mì và ngô: Thuế nhập khẩu thường dao động từ 5% đến 10%.
- Gạo: Gạo nhập khẩu phải chịu mức thuế 10%, mặc dù mức thuế giảm có thể được áp dụng theo một số hiệp định thương mại.
- Trái cây và rau quả: Bosnia và Herzegovina nhập khẩu nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là vào mùa trái vụ.
- Trái cây họ cam quýt (cam, chanh): Chịu mức thuế từ 5% đến 10%.
- Khoai tây, cà chua và hành tây: Thường bị đánh thuế 10%, có thể thay đổi tùy theo sản lượng tại địa phương.
1.2 Chăn nuôi và sản phẩm từ sữa
- Thịt và gia cầm: Thịt nhập khẩu phải chịu thuế nhằm bảo vệ ngành chăn nuôi trong nước.
- Thịt bò và thịt lợn: Thuế suất dao động từ 15% đến 20%.
- Gia cầm (gà, gà tây): Thường chịu mức thuế từ 10% đến 15%.
- Cá và hải sản: Thuế nhập khẩu cá và hải sản thường thấp hơn để đảm bảo nguồn cung ổn định.
- Cá tươi và đông lạnh: Thường chịu mức thuế từ 5% đến 10%.
- Sản phẩm từ sữa: Các sản phẩm từ sữa nhập khẩu, chẳng hạn như sữa, pho mát và bơ, phải chịu mức thuế quan vừa phải.
- Sữa và sữa bột: Thường chịu mức thuế 5%.
- Phô mai và bơ: Thuế suất dao động từ 10% đến 15%.
1.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt
Là một bên ký kết CEFTA và SAA với Liên minh châu Âu, Bosnia và Herzegovina được hưởng lợi từ việc giảm hoặc miễn thuế đối với hàng nhập khẩu nông sản từ các quốc gia thành viên CEFTA và các nước EU. Hàng nhập khẩu từ các quốc gia thương mại không ưu đãi có thể phải chịu mức thuế cao hơn.
2. Hàng công nghiệp
Bosnia và Herzegovina nhập khẩu nhiều loại hàng hóa công nghiệp để hỗ trợ cho các ngành sản xuất và xây dựng của mình. Thuế quan đối với các sản phẩm công nghiệp khác nhau tùy thuộc vào việc chúng là hàng hóa thành phẩm hay nguyên liệu thô được sử dụng để sản xuất.
2.1 Máy móc và thiết bị
- Máy móc công nghiệp: Để hỗ trợ ngành công nghiệp địa phương, Bosnia và Herzegovina thường áp dụng mức thuế thấp đối với hàng nhập khẩu máy móc công nghiệp.
- Máy móc xây dựng (máy xúc, máy ủi): Thường chịu mức thuế từ 1% đến 5%.
- Máy móc và thiết bị sản xuất dệt may: Áp dụng mức thuế từ 0% đến 5%.
- Thiết bị điện: Máy móc và thiết bị điện, chẳng hạn như máy phát điện và máy biến áp, phải chịu mức thuế từ 5% đến 10%.
2.2 Xe cơ giới và Giao thông vận tải
Ngành ô tô ở Bosnia và Herzegovina nhập khẩu hầu hết các loại xe của mình, cả để sử dụng cá nhân và thương mại. Quốc gia này áp dụng thuế quan đối với những mặt hàng nhập khẩu này để bảo vệ ngành lắp ráp ô tô mới ra đời của mình.
- Xe chở khách: Thuế nhập khẩu ô tô thay đổi tùy theo loại xe và dung tích động cơ.
- Xe chở khách nhỏ (dưới 1.500cc): Thường chịu mức thuế từ 5% đến 15%.
- Xe ô tô hạng sang và xe SUV: Có thể áp dụng mức thuế cao hơn từ 20% đến 30%.
- Xe thương mại: Xe tải và xe buýt dùng cho mục đích thương mại và vận chuyển phải chịu mức thuế từ 5% đến 15%, tùy thuộc vào mục đích và kích thước của xe.
- Phụ tùng và phụ kiện ô tô: Thuế nhập khẩu đối với các phụ tùng ô tô như động cơ, lốp xe và ắc quy thường dao động từ 5% đến 15%.
2.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt cho một số quốc gia
Bosnia và Herzegovina được hưởng lợi từ việc giảm thuế đối với hàng công nghiệp nhập khẩu từ các quốc gia thành viên CEFTA và các nước EU theo SAA. Hàng hóa từ các quốc gia thương mại không ưu đãi, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản và Hoa Kỳ, có thể phải chịu mức thuế cao hơn khi so sánh.
3. Dệt may và may mặc
Dệt may và trang phục chiếm một phần đáng kể trong lượng hàng nhập khẩu của Bosnia và Herzegovina, đặc biệt là từ các nước láng giềng và Châu Á. Quốc gia này áp dụng thuế quan đối với các sản phẩm dệt may để cân bằng khả năng chi trả của người tiêu dùng và bảo vệ các nhà sản xuất địa phương.
3.1 Nguyên liệu thô
- Sợi và sợi dệt: Bosnia và Herzegovina nhập khẩu nguyên liệu thô như bông, len và sợi tổng hợp với mức thuế thấp (0% đến 5%) để khuyến khích sản xuất hàng may mặc trong nước.
- Bông và len: Thường chịu mức thuế từ 3% đến 5%.
- Sợi tổng hợp: Thường chịu mức thuế từ 5% đến 10%.
3.2 Quần áo và trang phục thành phẩm
- Quần áo và Trang phục: Hàng may mặc thành phẩm nhập khẩu phải chịu mức thuế vừa phải để bảo vệ các nhà sản xuất trong nước.
- Quần áo thường ngày và hàng ngày: Thường chịu mức thuế từ 10% đến 15%.
- Quần áo xa xỉ và hàng hiệu: Thuế suất dao động từ 15% đến 25%.
- Giày dép: Giày dép nhập khẩu thường phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào loại và chất liệu của giày.
3.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt
Hàng dệt may nhập khẩu từ các nước EU và các thành viên CEFTA được hưởng mức thuế suất bằng 0 theo các hiệp định thương mại ưu đãi. Hàng nhập khẩu từ các nước khác, chẳng hạn như Trung Quốc và Ấn Độ, phải chịu mức thuế suất tiêu chuẩn được nêu trong biểu thuế của Bosnia và Herzegovina.
4. Hàng tiêu dùng
Bosnia và Herzegovina nhập khẩu nhiều loại hàng tiêu dùng, bao gồm đồ điện tử, đồ gia dụng và đồ nội thất. Quốc gia này áp dụng thuế quan đối với những hàng hóa này để bảo vệ các nhà sản xuất địa phương và đảm bảo tiếp cận các sản phẩm thiết yếu.
4.1 Điện tử và thiết bị gia dụng
- Thiết bị gia dụng: Thuế nhập khẩu đối với các thiết bị gia dụng lớn như tủ lạnh, máy giặt và máy điều hòa không khí thay đổi tùy theo loại thiết bị.
- Tủ lạnh và tủ đông: Thường chịu mức thuế từ 10% đến 20%.
- Máy giặt và máy điều hòa không khí: Chịu mức thuế từ 10% đến 15%.
- Đồ điện tử tiêu dùng: Các sản phẩm điện tử như tivi, điện thoại thông minh và máy tính xách tay thường phải chịu mức thuế từ 5% đến 15%.
- Tivi: Thường chịu mức thuế 10%.
- Điện thoại thông minh và máy tính xách tay: Chịu mức thuế từ 5% đến 10%.
4.2 Đồ nội thất và đồ đạc
- Đồ nội thất: Đồ nội thất nhập khẩu, bao gồm đồ nội thất gia đình và văn phòng, phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%.
- Đồ nội thất bằng gỗ: Thường chịu mức thuế từ 15% đến 20%.
- Đồ nội thất bằng nhựa và kim loại: Thường chịu mức thuế từ 10% đến 15%.
- Đồ nội thất gia đình: Các mặt hàng như thảm, rèm cửa và các sản phẩm trang trí gia đình thường bị đánh thuế từ 10% đến 15%.
4.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt
Hàng tiêu dùng nhập khẩu từ các nước EU và các quốc gia thành viên CEFTA được hưởng mức thuế quan bằng 0 hoặc giảm. Hàng nhập khẩu từ các quốc gia ngoài các thỏa thuận ưu đãi này phải chịu mức thuế quan tiêu chuẩn của Bosnia và Herzegovina.
5. Năng lượng và sản phẩm dầu mỏ
Bosnia và Herzegovina nhập khẩu hầu hết nhu cầu năng lượng, bao gồm các sản phẩm dầu mỏ, từ các nước láng giềng và xa hơn nữa. Thuế quan đối với các sản phẩm năng lượng được thiết kế để cân bằng khả năng chi trả với nhu cầu doanh thu của chính phủ.
5.1 Sản phẩm dầu mỏ
- Dầu thô và Xăng: Thuế nhập khẩu dầu thô, bao gồm dầu thô và xăng, thường thấp để duy trì giá năng lượng phải chăng. Thuế thường dao động từ 0% đến 5%.
- Dầu diesel và các sản phẩm dầu mỏ tinh chế khác: Các sản phẩm dầu mỏ tinh chế, chẳng hạn như dầu diesel và nhiên liệu hàng không, được áp dụng mức thuế suất thấp từ 0% đến 5%, tùy thuộc vào nguồn gốc và mục đích sử dụng.
5.2 Thiết bị năng lượng tái tạo
- Tấm pin mặt trời và tua bin gió: Bosnia và Herzegovina hỗ trợ sự phát triển của năng lượng tái tạo bằng cách áp dụng mức thuế suất bằng 0 hoặc thấp đối với thiết bị được sử dụng trong các dự án năng lượng tái tạo, chẳng hạn như tấm pin mặt trời và tua bin gió.
6. Dược phẩm và thiết bị y tế
Đảm bảo khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng là ưu tiên hàng đầu của Bosnia và Herzegovina, và do đó, thuế đối với các loại thuốc thiết yếu và thiết bị y tế được giữ ở mức thấp hoặc bằng 0 để đảm bảo khả năng chi trả và tính sẵn có.
6.1 Dược phẩm
- Thuốc: Thuốc thiết yếu, bao gồm thuốc cứu sinh, thường được áp dụng mức thuế bằng 0 hoặc thấp (0% đến 5%) để đảm bảo khả năng chi trả. Các sản phẩm dược phẩm không thiết yếu có thể phải chịu mức thuế từ 5% đến 10%.
6.2 Thiết bị y tế
- Thiết bị y tế: Các thiết bị y tế như dụng cụ chẩn đoán, dụng cụ phẫu thuật và giường bệnh thường được hưởng mức thuế suất bằng 0 hoặc thấp (0% đến 5%) để hỗ trợ ngành chăm sóc sức khỏe.
7. Thuế nhập khẩu đặc biệt và miễn trừ
Hệ thống thuế quan của Bosnia và Herzegovina bao gồm các loại thuế đặc biệt và miễn trừ dựa trên các hiệp định thương mại và quốc gia xuất xứ của hàng hóa nhập khẩu.
7.1 Nhiệm vụ đặc biệt đối với các quốc gia ngoài EU và ngoài CEFTA
Hàng nhập khẩu từ các nước không thuộc EU và không thuộc CEFTA, chẳng hạn như Trung Quốc, Hoa Kỳ và Nhật Bản, phải chịu mức thuế hải quan tiêu chuẩn được nêu trong biểu thuế của Bosnia và Herzegovina. Những mặt hàng này có thể phải chịu mức thuế cao hơn so với hàng nhập khẩu từ các nước thương mại ưu đãi.
7.2 Các Hiệp định song phương và đa phương
- Hiệp định Thương mại Tự do Trung Âu (CEFTA): Bosnia và Herzegovina được hưởng mức thuế suất bằng 0 đối với hàng hóa giao dịch với các thành viên CEFTA khác, bao gồm Serbia, Bắc Macedonia, Albania và Kosovo.
- Hiệp định ổn định và liên kết (SAA) với Liên minh châu Âu: SAA cung cấp quyền tiếp cận miễn thuế cho hầu hết hàng hóa nhập khẩu từ các nước EU. Đổi lại, Bosnia và Herzegovina được hưởng quyền tiếp cận ưu đãi vào thị trường EU cho hàng xuất khẩu của mình.
- Hệ thống ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP): Bosnia và Herzegovina được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan đối với một số hàng hóa nhập khẩu từ các nước đang phát triển theo chương trình GSP, thúc đẩy thương mại với các nền kinh tế đang phát triển.
Sự kiện quốc gia
- Tên chính thức: Bosnia và Herzegovina
- Thủ đô: Sarajevo
- Các thành phố lớn nhất:
- Sarajevo (Thủ đô và thành phố lớn nhất)
- Banja Luka
- Tuzla
- Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 6.000 đô la Mỹ (ước tính năm 2023)
- Dân số: Khoảng 3,2 triệu (ước tính năm 2023)
- Ngôn ngữ chính thức: tiếng Bosnia, tiếng Serbia, tiếng Croatia
- Tiền tệ: Mark chuyển đổi (BAM)
- Vị trí: Bosnia và Herzegovina nằm ở Đông Nam Âu, giáp với Croatia ở phía bắc và phía tây, Serbia ở phía đông, Montenegro ở phía đông nam và Biển Adriatic ở phía tây nam.
Địa lý của Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina là một quốc gia miền núi có diện tích 51.197 km2. Quốc gia này có cảnh quan đa dạng, từ rừng rậm và dãy núi đến thung lũng sông và một bờ biển nhỏ trên Biển Adriatic.
- Núi: Dãy núi Dinaric Alps chiếm phần lớn diện tích đất nước, với đỉnh cao nhất là Maglić (2.386 mét).
- Sông: Các con sông lớn bao gồm Sava, Drina, Neretva và Una, đóng vai trò quan trọng đối với việc sản xuất năng lượng và nông nghiệp của đất nước.
- Khí hậu: Bosnia và Herzegovina có khí hậu lục địa ở phía bắc và miền trung, với mùa hè nóng và mùa đông lạnh, và khí hậu Địa Trung Hải dọc theo bờ biển Adriatic.
Kinh tế của Bosnia và Herzegovina
Nền kinh tế của Bosnia và Herzegovina được xếp vào nhóm thu nhập trung bình khá, với sự kết hợp giữa công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ. Đất nước này vẫn đang phục hồi sau hậu quả của cuộc xung đột những năm 1990 và nền kinh tế đang tăng trưởng đều đặn nhờ tự do hóa thương mại, phát triển công nghiệp và đầu tư nước ngoài.
1. Sản xuất và Công nghiệp
Ngành sản xuất đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế Bosnia và Herzegovina, với các ngành công nghiệp như phụ tùng ô tô, máy móc, hóa chất và chế biến kim loại đóng vai trò chính. Sản xuất dệt may và chế biến gỗ cũng là những ngành xuất khẩu quan trọng.
2. Nông nghiệp
Nông nghiệp vẫn là một phần thiết yếu của nền kinh tế, sử dụng một phần đáng kể dân số nông thôn. Đất nước này sản xuất lúa mì, ngô, trái cây và rau quả, và nổi tiếng với các sản phẩm từ sữa và chăn nuôi gia súc.
3. Du lịch và dịch vụ
Du lịch là một ngành đang phát triển, với Bosnia và Herzegovina thu hút du khách đến các thành phố lịch sử, công viên thiên nhiên và khu nghỉ dưỡng trượt tuyết. Đặc biệt, Sarajevo được biết đến với di sản văn hóa và vai trò là điểm giao thoa giữa Đông và Tây.
4. Năng lượng và Thủy điện
Bosnia và Herzegovina giàu tài nguyên thiên nhiên và là nước xuất khẩu điện đáng kể, đặc biệt là thủy điện. Quốc gia này đang tìm cách mở rộng lĩnh vực năng lượng tái tạo của mình, với các khoản đầu tư vào các trang trại gió và các dự án năng lượng mặt trời.