Thuế nhập khẩu Bhutan

Bhutan, một quốc gia không giáp biển nằm ở phía Đông dãy Himalaya, áp dụng chế độ thuế quan được xác định rõ ràng nhằm điều tiết hoạt động nhập khẩu, bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương và đóng góp vào việc tạo ra doanh thu quốc gia. Vì Bhutan phụ thuộc rất nhiều vào hoạt động nhập khẩu đối với nhiều sản phẩm khác nhau, từ hàng tiêu dùng đến máy móc công nghiệp, nên hệ thống hải quan của nước này đóng vai trò then chốt trong việc cân bằng nhu cầu nhập khẩu thiết yếu với việc bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước còn non trẻ. Các chính sách hải quan của Bhutan được hướng dẫn bởi Biểu thuế và Phân loại thương mại Bhutan (BTC) và quốc gia này có mối quan hệ thương mại đặc biệt, đáng chú ý là với Ấn Độ, điều này ảnh hưởng đáng kể đến thuế suất của nước này.

Thuế nhập khẩu Bhutan


Biểu thuế tùy chỉnh theo danh mục sản phẩm tại Bhutan

1. Sản phẩm nông nghiệp

Nông nghiệp là một ngành quan trọng ở Bhutan, sử dụng phần lớn dân số. Tuy nhiên, đất nước này vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu nhiều mặt hàng thực phẩm do năng suất nông nghiệp hạn chế và điều kiện khí hậu thay đổi. Thuế suất của Bhutan đối với các sản phẩm nông nghiệp được thiết kế để bảo vệ nông dân địa phương đồng thời đảm bảo khả năng tiếp cận với thực phẩm nhập khẩu giá cả phải chăng.

1.1 Sản phẩm nông nghiệp cơ bản

  • Ngũ cốc và hạt: Bhutan nhập khẩu một lượng lớn ngũ cốc như gạo, lúa mì và ngô, với mức thuế quan khác nhau nhằm khuyến khích sản xuất trong nước đồng thời đảm bảo an ninh lương thực.
    • Gạo: Bhutan thường nhập khẩu gạo từ Ấn Độ theo chế độ thuế quan bằng 0, nhờ Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) Bhutan-Ấn Độ.
    • Lúa mì và ngô: Hàng nhập khẩu từ các nguồn không phải của Ấn Độ phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%.
  • Trái cây và rau quả: Bhutan nhập khẩu nhiều loại trái cây và rau quả để đáp ứng nhu cầu trong nước, đặc biệt là vào thời điểm trái mùa. Mức thuế quan thường ở mức vừa phải.
    • Trái cây họ cam quýt (cam, chanh): Thường phải chịu mức thuế từ 10% đến 15%.
    • Hành tây, khoai tây và cà chua: Các loại rau nhập khẩu thông thường phải chịu mức thuế từ 5% đến 15%, với mức thuế thấp hơn cho các mặt hàng thiết yếu.

1.2 Chăn nuôi và sản phẩm từ sữa

  • Thịt và gia cầm: Thịt nhập khẩu, đặc biệt là thịt gia cầm và thịt bò, phải chịu mức thuế vừa phải nhằm hỗ trợ chăn nuôi gia súc địa phương.
    • Gia cầm: Thường bị đánh thuế từ 10% đến 20%, tùy theo nguồn gốc.
    • Thịt bò và thịt lợn: Chịu mức thuế từ 15% đến 25%, có khả năng giảm theo các thỏa thuận đặc biệt.
  • Sản phẩm từ sữa: Bhutan nhập khẩu các sản phẩm từ sữa như sữa bột, bơ và pho mát để bổ sung cho sản xuất trong nước.
    • Sữa bột: Thường chịu mức thuế từ 5% đến 10%.
    • Phô mai và bơ: Thuế suất dao động từ 15% đến 20%.

1.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt

Bhutan có quan hệ thương mại đặc biệt với Ấn Độ, với mức thuế bằng 0 đối với hầu hết các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu từ Ấn Độ theo Hiệp định thương mại tự do Bhutan-Ấn Độ. Hàng nhập khẩu từ các quốc gia khác, đặc biệt là bên ngoài Nam Á, phải tuân theo Biểu thuế và Phân loại thương mại Bhutan (BTC), với mức thuế cao hơn thường được áp dụng để bảo vệ nông nghiệp trong nước.

2. Hàng công nghiệp

Bhutan đang trong giai đoạn đầu phát triển công nghiệp và do đó, nước này nhập khẩu nhiều loại hàng hóa công nghiệp, bao gồm máy móc, thiết bị và vật liệu xây dựng. Thuế quan đối với các sản phẩm công nghiệp được xây dựng để hỗ trợ tăng trưởng công nghiệp địa phương và phát triển cơ sở hạ tầng.

2.1 Máy móc và thiết bị

  • Máy móc công nghiệp: Thuế quan đối với máy móc công nghiệp thường thấp để thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thủy điện, sản xuất và xây dựng.
    • Máy móc xây dựng (máy xúc, máy ủi): Thuế quan thường dao động từ 5% đến 10%.
    • Thiết bị sản xuất: Thường chịu mức thuế từ 5% đến 15%.
  • Thiết bị điện: Máy móc và thiết bị điện cần thiết cho sự phát triển công nghiệp của Bhutan được đánh thuế ở mức thấp hơn để khuyến khích đầu tư.
    • Máy biến áp và máy phát điện: Thường chịu mức thuế từ 5% đến 10%.
    • Thiết bị điện công nghiệp: Chịu mức thuế từ 5% đến 15%, tùy theo loại và nguồn gốc.

2.2 Xe cơ giới và Giao thông vận tải

Bhutan nhập khẩu hầu hết các loại xe, cả cho mục đích cá nhân và thương mại. Chính phủ áp dụng mức thuế cao đối với xe cộ, đặc biệt là xe sang, để kiểm soát ô nhiễm và giảm tắc nghẽn giao thông, trong khi vẫn duy trì mức thuế thấp hơn đối với các phương tiện giao thông thiết yếu.

  • Xe chở khách: Thuế suất đối với ô tô thay đổi tùy theo kích thước và loại động cơ.
    • Xe ô tô chở khách nhỏ (dưới 1.500cc): Thường chịu mức thuế từ 30% đến 50%.
    • Xe ô tô hạng sang và SUV: Đối mặt với mức thuế quan cao hơn đáng kể, thường dao động từ 70% đến 100%.
  • Xe thương mại: Xe tải và xe buýt, những phương tiện thiết yếu cho cơ sở hạ tầng thương mại và vận tải của Bhutan, phải chịu mức thuế từ 25% đến 50%, tùy thuộc vào kích thước và mục đích sử dụng của xe.
  • Phụ tùng và phụ kiện xe: Thuế quan đối với phụ tùng và linh kiện thay thế, chẳng hạn như động cơ, lốp xe và ắc quy, thường dao động từ 10% đến 20%, với mức thuế thấp hơn đối với các phụ tùng được sử dụng trong các ngành công nghiệp thiết yếu.

2.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt cho một số quốc gia

Cơ cấu thuế quan của Bhutan đối với hàng hóa công nghiệp chịu ảnh hưởng lớn từ các hiệp định thương mại với Ấn Độ. Hầu hết hàng hóa công nghiệp nhập khẩu từ Ấn Độ được hưởng quyền miễn thuế hoặc giảm đáng kể thuế quan theo Hiệp định thương mại tự do Bhutan-Ấn Độ. Hàng nhập khẩu từ các quốc gia khác, chẳng hạn như Trung Quốc và Nhật Bản, phải chịu mức thuế quan cao hơn theo Biểu thuế và phân loại thương mại Bhutan (BTC).

3. Dệt may và may mặc

Bhutan nhập khẩu nhiều loại hàng dệt may và trang phục, đặc biệt là từ các nước láng giềng như Ấn Độ và Bangladesh, để đáp ứng nhu cầu trong nước. Thuế quan đối với các sản phẩm này nhằm mục đích bảo vệ sản xuất hàng may mặc trong nước đồng thời đảm bảo khả năng tiếp cận quần áo với giá cả phải chăng.

3.1 Nguyên liệu thô

  • Nguyên liệu dệt may: Bhutan nhập khẩu bông, len và sợi tổng hợp với mức thuế tương đối thấp để hỗ trợ ngành may mặc và sản xuất hàng may mặc địa phương.
    • Bông và len: Chịu mức thuế từ 5% đến 10%.
    • Sợi tổng hợp: Thường bị đánh thuế từ 10% đến 15%.

3.2 Quần áo và trang phục thành phẩm

  • Quần áo và Trang phục: Hàng may mặc thành phẩm nhập khẩu phải chịu mức thuế vừa phải, trong đó mức thuế cao hơn được áp dụng cho hàng may mặc xa xỉ và không thiết yếu để bảo vệ doanh nghiệp địa phương.
    • Trang phục thường ngày: Thường chịu mức thuế từ 15% đến 25%.
    • Quần áo xa xỉ và hàng hiệu: Thuế quan có thể lên tới 30% đến 40%.
  • Giày dép: Giày dép nhập khẩu thường bị đánh thuế từ 20% đến 30%, tùy thuộc vào chất liệu và loại giày.

3.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt

Mối quan hệ thương mại chặt chẽ của Bhutan với Ấn Độ cho phép nhập khẩu hàng dệt may và trang phục miễn thuế từ các nhà cung cấp Ấn Độ, theo các điều khoản của Hiệp định thương mại tự do Bhutan-Ấn Độ. Hàng nhập khẩu từ các quốc gia khác, đặc biệt là bên ngoài Nam Á, phải tuân theo biểu thuế quan tiêu chuẩn, với mức thuế được thiết lập để bảo vệ các nhà sản xuất hàng may mặc địa phương.

4. Hàng tiêu dùng

Hàng tiêu dùng chiếm một phần đáng kể trong lượng hàng nhập khẩu của Bhutan, do năng lực sản xuất trong nước hạn chế. Thuế suất đối với những mặt hàng này được thiết kế để điều tiết thị trường và bảo vệ các nhà sản xuất trong nước trong khi vẫn duy trì khả năng tiếp cận các mặt hàng thiết yếu.

4.1 Điện tử và thiết bị gia dụng

  • Thiết bị gia dụng: Các thiết bị gia dụng lớn như tủ lạnh, máy giặt và máy điều hòa không khí phải chịu mức thuế từ trung bình đến cao.
    • Tủ lạnh và tủ đông: Thường chịu mức thuế từ 25% đến 30%.
    • Máy giặt và máy điều hòa không khí: Chịu mức thuế từ 20% đến 35%.
  • Đồ điện tử tiêu dùng: Các mặt hàng điện tử như tivi, điện thoại thông minh và máy tính xách tay thường phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%, trong đó mức thuế cao hơn được áp dụng cho các mặt hàng điện tử xa xỉ.
    • Tivi: Thường chịu mức thuế 20%.
    • Điện thoại thông minh và máy tính xách tay: Chịu mức thuế từ 15% đến 20%.

4.2 Đồ nội thất và đồ đạc

  • Đồ nội thất: Đồ nội thất nhập khẩu, bao gồm đồ nội thất gia đình và văn phòng, phải chịu mức thuế từ 15% đến 30%, tùy thuộc vào chất liệu và kiểu dáng.
    • Đồ nội thất bằng gỗ: Thường chịu mức thuế từ 20% đến 25%.
    • Đồ nội thất bằng nhựa và kim loại: Chịu mức thuế từ 15% đến 20%.
  • Đồ nội thất gia đình: Các mặt hàng như thảm, rèm cửa và đồ trang trí gia đình thường bị đánh thuế từ 15% đến 25%.

4.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt

Hàng tiêu dùng nhập khẩu từ Ấn Độ thường được miễn thuế hoặc giảm thuế quan do Hiệp định thương mại tự do Bhutan-Ấn Độ. Hàng hóa từ các quốc gia khác phải chịu mức thuế quan tiêu chuẩn theo Biểu thuế và Phân loại thương mại Bhutan (BTC).

5. Năng lượng và sản phẩm dầu mỏ

Bhutan nhập khẩu hầu hết nhu cầu năng lượng, đặc biệt là các sản phẩm dầu mỏ, vì ngành năng lượng trong nước chủ yếu tập trung vào thủy điện. Chính phủ áp dụng thuế nhập khẩu năng lượng để quản lý chi phí và nguồn cung trong khi khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo.

5.1 Sản phẩm dầu mỏ

  • Dầu thô và xăng: Thuế quan đối với dầu thô và xăng được giữ ở mức thấp để đảm bảo giá nhiên liệu phải chăng cho người tiêu dùng và doanh nghiệp. Thông thường, thuế quan dao động từ 5% đến 10%.
  • Dầu diesel và các sản phẩm dầu mỏ tinh chế khác: Các sản phẩm dầu mỏ tinh chế được đánh thuế ở mức từ 10% đến 15%, tùy thuộc vào điều kiện thị trường.

5.2 Thiết bị năng lượng tái tạo

  • Tấm pin mặt trời và tua bin gió: Để thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, Bhutan áp dụng mức thuế suất bằng 0 hoặc mức thuế suất thấp đối với các thiết bị năng lượng tái tạo như tấm pin mặt trời và tua bin gió.

6. Dược phẩm và thiết bị y tế

Chính phủ Bhutan ưu tiên tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và do đó, thuế đối với các loại thuốc thiết yếu và thiết bị y tế được giữ ở mức thấp hoặc bằng 0 để đảm bảo khả năng chi trả và tính sẵn có.

6.1 Dược phẩm

  • Thuốc: Thuốc thiết yếu thường được hưởng mức thuế suất bằng 0, trong khi các loại dược phẩm không thiết yếu có thể phải chịu mức thuế suất từ ​​5% đến 10%.

6.2 Thiết bị y tế

  • Thiết bị y tế: Thiết bị y tế nhập khẩu, bao gồm các công cụ chẩn đoán và thiết bị bệnh viện, thường được áp dụng mức thuế suất bằng 0 hoặc mức thuế suất thấp (5% đến 10%), ngoại trừ một số mặt hàng quan trọng.

7. Thuế nhập khẩu đặc biệt và miễn trừ

Chính sách hải quan của Bhutan bao gồm một số loại thuế nhập khẩu đặc biệt và miễn trừ được thiết kế để thúc đẩy thương mại khu vực và bảo vệ các ngành công nghiệp cụ thể.

7.1 Nhiệm vụ đặc biệt cho các quốc gia không phải Ấn Độ

Trong khi hầu hết hàng nhập khẩu từ Ấn Độ được hưởng quyền miễn thuế hoặc giảm thuế theo Hiệp định thương mại tự do Bhutan-Ấn Độ, hàng nhập khẩu từ các quốc gia khác phải tuân theo Biểu thuế và phân loại thương mại Bhutan (BTC) tiêu chuẩn. Các sản phẩm từ các quốc gia ngoài Nam Á, chẳng hạn như Trung Quốc và Nhật Bản, phải chịu mức thuế cao hơn trong một số lĩnh vực nhất định.

7.2 Các Hiệp định song phương và đa phương

  • Hiệp định thương mại tự do Bhutan-Ấn Độ: Mối quan hệ thương mại chặt chẽ của Bhutan với Ấn Độ cho phép nhập khẩu miễn thuế hoặc giảm thuế đối với hầu hết các sản phẩm từ Ấn Độ.
  • Khu vực Mậu dịch Tự do Nam Á (SAFTA): Là thành viên của SAFTA, Bhutan được hưởng mức thuế quan ưu đãi đối với một số hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia Nam Á khác, chẳng hạn như NepalBangladesh và Sri Lanka.
  • Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO): Là một quốc gia kém phát triển (LDC), Bhutan được hưởng quyền tiếp cận ưu đãi vào nhiều thị trường quốc tế, với mức thuế xuất khẩu thấp hơn, đặc biệt là sang các quốc gia như Liên minh Châu Âu và Nhật Bản.

Sự kiện quốc gia

  • Tên chính thức: Vương quốc Bhutan
  • Thủ đô: Thimphu
  • Các thành phố lớn nhất:
    • Thimphu (Thủ đô và thành phố lớn nhất)
    • Phuntsholing
    • Paro
  • Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 3.400 đô la Mỹ (ước tính năm 2023)
  • Dân số: Khoảng 780.000 (ước tính năm 2023)
  • Ngôn ngữ chính thức: Dzongkha
  • Tiền tệ: Ngultrum Bhutan (BTN), với Rupee Ấn Độ (INR) cũng được sử dụng.
  • Vị trí: Bhutan nằm ở phía Đông dãy Himalaya, giáp với Ấn Độ ở phía nam và Trung Quốc ở phía bắc.

Địa lý của Bhutan

Bhutan, một quốc gia nhỏ, không giáp biển, có diện tích 38.394 km2. Quốc gia này nổi tiếng với địa hình đồi núi, với dãy núi Himalaya thống trị khu vực phía bắc, và các thung lũng và rừng rậm rạp khắp khu vực trung tâm và phía nam.

  • Núi: Biên giới phía bắc của Bhutan được xác định bởi dãy Himalaya hùng vĩ, với những đỉnh núi như Gangkhar Puensum (7.570 mét), ngọn núi cao nhất chưa được chinh phục trên thế giới.
  • Sông ngòi: Các con sông lớn của Bhutan bao gồm Wang ChhuPunatsangchhu và Mo Chhu, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất thủy điện của đất nước.
  • Khí hậu: Khí hậu thay đổi đáng kể theo độ cao, từ cận nhiệt đới ở phía nam đến ôn đới ở các thung lũng trung tâm và núi cao ở vùng cao nguyên phía bắc.

Kinh tế Bhutan

Bhutan có nền kinh tế nhỏ nhưng phát triển nhanh chóng, chủ yếu dựa vào xuất khẩu thủy điện, nông nghiệp và du lịch. Quốc gia này nổi tiếng với triết lý phát triển độc đáo là Tổng hạnh phúc quốc gia (GNH), nhấn mạnh vào phát triển bền vững và bảo tồn môi trường.

1. Thủy điện

Thủy điện là ngành kinh tế lớn nhất của Bhutan, chiếm 40% doanh thu của chính phủ và thu nhập xuất khẩu. Quốc gia này xuất khẩu điện dư thừa sang Ấn Độ và các dự án thủy điện đóng vai trò quan trọng trong các mục tiêu phát triển dài hạn của Bhutan.

2. Nông nghiệp

Nông nghiệp sử dụng hơn 50% dân số Bhutan, với lúangôkhoai tây và trái cây là những cây trồng chính. Tuy nhiên, ngành này phải đối mặt với những thách thức do địa hình đồi núi và đất canh tác hạn chế.

3. Du lịch

Ngành du lịch của Bhutan là nguồn doanh thu đáng kể, với chính sách du lịch giá trị cao, tác động thấp thu hút du khách quốc tế đến với môi trường nguyên sơ, các tu viện Phật giáo và nền văn hóa sôi động.

4. Nhà tranh và các ngành công nghiệp nhỏ

Bhutan đang phát triển ngành công nghiệp nhỏ và thủ công (CSI), tập trung vào thủ công mỹ nghệ, dệt may và các ngành công nghiệp nông nghiệp. Chính phủ cung cấp các ưu đãi để khuyến khích tinh thần kinh doanh và sản xuất tại địa phương.