Belarus, nằm ở Đông Âu, là một quốc gia không giáp biển đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế khu vực do vị trí chiến lược giữa Nga, Ukraine và Liên minh châu Âu. Với nền kinh tế hỗn hợp bao gồm các khu vực do nhà nước kiểm soát và các doanh nghiệp tư nhân, Belarus phụ thuộc vào hoạt động nhập khẩu nhiều loại hàng hóa, từ máy móc công nghiệp đến các sản phẩm tiêu dùng. Belarus thực hiện hệ thống thuế quan hải quan có cấu trúc thay đổi tùy theo danh mục sản phẩm, bản chất của hàng hóa và quốc gia xuất xứ của chúng. Belarus là thành viên của Liên minh kinh tế Á-Âu (EAEU), bao gồm Nga, Kazakhstan, Armenia và Kyrgyzstan, cung cấp các thỏa thuận thương mại ưu đãi giữa các quốc gia thành viên.
Biểu thuế cho sản phẩm nhập khẩu
Belarus phân loại các sản phẩm nhập khẩu thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có mức thuế suất cụ thể. Các mức thuế suất này nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương, tạo ra doanh thu và đảm bảo tiếp cận được các hàng hóa thiết yếu. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết các loại thuế suất chính và mức thuế suất tương ứng.
1. Sản phẩm nông nghiệp
Belarus có một ngành nông nghiệp mạnh mẽ, nhưng đất nước này vẫn nhập khẩu nhiều loại hàng nông sản, đặc biệt là những mặt hàng không được sản xuất rộng rãi trong nước. Các sản phẩm nông nghiệp phải chịu thuế quan nhằm bảo vệ nông dân địa phương trong khi vẫn cho phép nhập khẩu các sản phẩm thực phẩm cần thiết.
1.1 Thuế suất thuế quan đối với các sản phẩm nông nghiệp chính
- Trái cây và rau quả:
- Trái cây tươi (ví dụ, táo, chuối, nho): 10%-15%
- Rau (ví dụ, khoai tây, cà rốt, cà chua): 10%-20%
- Trái cây và rau quả đông lạnh: 10%
- Trái cây sấy khô: 5%
- Các loại hạt và ngũ cốc:
- Lúa mì: 5%
- Gạo: 10%
- Ngô: 7%
- Lúa mạch: 7%
- Thịt và gia cầm:
- Thịt bò: 15%
- Thịt lợn: 15%
- Gia cầm: 20%
- Thịt chế biến (xúc xích, thịt xông khói): 15%
- Sản phẩm từ sữa:
- Sữa: 10%
- Phô mai: 15%
- Bơ: 12%
- Dầu ăn:
- Dầu hướng dương: 7%
- Dầu cọ: 5%
- Dầu ô liu: 10%
- Các sản phẩm nông nghiệp khác:
- Đường: 20%
- Trà và cà phê: 5%
1.2 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với sản phẩm nông nghiệp
- Lợi ích của Liên minh kinh tế Á-Âu (EAEU): Là thành viên của EAEU, Belarus được hưởng chế độ thương mại miễn thuế với các quốc gia thành viên EAEU khác, bao gồm Nga, Kazakhstan, Armenia và Kyrgyzstan. Các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu từ các quốc gia này, chẳng hạn như thịt, ngũ cốc và sữa, thường được miễn thuế hải quan.
- Các nước không thuộc EAEU: Các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu từ các nước không thuộc EAEU phải chịu mức thuế suất tiêu chuẩn, thường cao hơn. Ví dụ, trái cây và sản phẩm thịt từ Châu Âu hoặc Châu Mỹ phải chịu mức thuế lên tới 20%.
2. Hàng công nghiệp
Belarus nhập khẩu một lượng lớn hàng hóa công nghiệp, bao gồm máy móc, thiết bị và nguyên liệu thô thiết yếu cho nền công nghiệp đang phát triển của đất nước. Mức thuế đối với hàng hóa công nghiệp thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa và quốc gia xuất xứ của chúng.
2.1 Máy móc và thiết bị
- Máy móc hạng nặng (ví dụ, cần cẩu, máy đào, máy ủi): 5%-10%
- Thiết bị công nghiệp:
- Máy móc sản xuất (ví dụ, máy dệt, thiết bị đóng gói): 5%
- Thiết bị xây dựng: 5%-10%
- Thiết bị liên quan đến năng lượng (máy phát điện, tua bin): 0%-5%
- Thiết bị điện:
- Động cơ điện: 5%-7%
- Máy biến áp: 7%
- Cáp và dây điện: 5%
2.2 Ô tô và phụ tùng ô tô
Belarus nhập khẩu một số lượng lớn xe cộ và phụ tùng ô tô để đáp ứng nhu cầu trong nước. Thuế quan đối với ô tô và phụ tùng ô tô được xây dựng để bảo vệ ngành sản xuất xe cộ trong nước đồng thời cung cấp quyền tiếp cận với các loại xe hiện đại.
- Xe chở khách:
- Xe mới: 15%-30% (tùy theo dung tích động cơ)
- Xe đã qua sử dụng: 25%-35% (tùy theo tiêu chuẩn về tuổi thọ và môi trường)
- Xe thương mại:
- Xe tải và xe buýt: 15%-20%
- Phụ tùng ô tô:
- Động cơ và hệ thống truyền động: 10%
- Lốp xe và hệ thống phanh: 10%-15%
- Thiết bị điện tử trên xe (ví dụ: hệ thống chiếu sáng, âm thanh): 10%
2.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với hàng công nghiệp
- Miễn trừ của EAEU: Hàng hóa công nghiệp nhập khẩu từ các nước EAEU khác thường được miễn thuế, giúp việc nhập khẩu máy móc, phương tiện và các sản phẩm công nghiệp khác từ Nga và Kazakhstan dễ dàng hơn.
- Hàng nhập khẩu từ Châu Âu và Châu Á: Hàng hóa từ các nước không thuộc EAEU, bao gồm Châu Âu, Trung Quốc và Nhật Bản, phải chịu mức thuế tiêu chuẩn. Ví dụ, máy móc xây dựng từ Đức hoặc phụ tùng ô tô từ Nhật Bản có thể phải chịu mức thuế lên tới 10%-15%.
3. Đồ điện tử và thiết bị gia dụng
Belarus phụ thuộc vào nhập khẩu cho hầu hết các thiết bị điện tử tiêu dùng và đồ gia dụng. Thuế quan đối với các sản phẩm này được thiết kế để đảm bảo khả năng tiếp cận trong khi khuyến khích lắp ráp và sản xuất tại địa phương.
3.1 Điện tử tiêu dùng
- Điện thoại thông minh: 5%-10%
- Máy tính xách tay và máy tính bảng: 5%-10%
- Tivi: 10%-15%
- Thiết bị âm thanh (ví dụ: loa, hệ thống âm thanh): 10%-15%
- Máy ảnh và thiết bị chụp ảnh: 10%
3.2 Thiết bị gia dụng
- Tủ lạnh: 10%
- Máy giặt: 10%
- Lò vi sóng: 10%
- Máy điều hòa không khí: 10%-15%
- Máy rửa chén: 10%
3.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với hàng điện tử và thiết bị gia dụng
- Ưu đãi của EAEU: Các sản phẩm điện tử và thiết bị tiêu dùng nhập khẩu từ các nước EAEU (như Nga và Kazakhstan) thường được miễn thuế hoặc giảm thuế, khiến những mặt hàng này có giá cả phải chăng hơn.
- Hàng nhập khẩu từ Châu Á: Hàng điện tử tiêu dùng nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản thường phải chịu mức thuế tiêu chuẩn từ 5%-15%, tùy thuộc vào sản phẩm. Những mặt hàng này chiếm ưu thế trên thị trường điện tử Belarus do giá cả cạnh tranh.
4. Dệt may, quần áo và giày dép
Belarus nhập khẩu một lượng lớn hàng dệt may, quần áo và giày dép, do năng lực của ngành dệt may trong nước tương đối hạn chế. Thuế quan trong lĩnh vực này được thiết kế để hỗ trợ các nhà sản xuất trong nước trong khi vẫn duy trì khả năng tiếp cận các thương hiệu thời trang quốc tế.
4.1 Quần áo và trang phục
- Quần áo tiêu chuẩn (ví dụ: áo phông, quần jean, bộ đồ): 10%-20%
- Thương hiệu xa xỉ và thiết kế: 20%-30%
- Đồ thể thao và trang phục thể thao: 15%-20%
4.2 Giày dép
- Giày dép tiêu chuẩn: 15%-20%
- Giày dép cao cấp: 20%-30%
- Giày thể thao và giày thể thao: 15%-20%
4.3 Hàng dệt thô và vải
- Bông: 0%-5%
- Len: 0%-5%
- Sợi tổng hợp: 10%-15%
4.4 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với hàng dệt may
- Hàng nhập khẩu miễn thuế của EAEU: Hàng dệt may, quần áo và giày dép nhập khẩu từ các quốc gia thành viên EAEU khác thường được miễn thuế, giúp các nhà sản xuất Belarus có thể tiếp cận nguồn nguyên liệu thô và hàng may mặc giá cả phải chăng từ các nước láng giềng.
- Hàng nhập khẩu xa xỉ từ Châu Âu: Quần áo thiết kế và các thương hiệu xa xỉ nhập khẩu từ các nước Châu Âu thường phải chịu mức thuế cao hơn, một số mặt hàng phải chịu mức thuế lên tới 30%. Các mức thuế này nhằm bảo vệ các nhà sản xuất dệt may trong nước đồng thời cho phép tiếp cận với thời trang cao cấp.
5. Dược phẩm và thiết bị y tế
Belarus nhập khẩu nhiều loại dược phẩm và thiết bị y tế để hỗ trợ hệ thống chăm sóc sức khỏe của mình. Thuế quan đối với những mặt hàng thiết yếu này thường thấp để đảm bảo khả năng chi trả cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và công chúng.
5.1 Sản phẩm dược phẩm
- Thuốc (thuốc gốc và thuốc có thương hiệu): 0%-5%
- Vắc-xin: 0%
- Thực phẩm bổ sung và Vitamin: 5%
5.2 Thiết bị y tế
- Công cụ chẩn đoán (ví dụ: máy X-quang, máy MRI): 5%
- Dụng cụ phẫu thuật: 5%
- Giường bệnh và thiết bị theo dõi: 5%-10%
5.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với sản phẩm y tế
- Miễn trừ về sức khỏe cộng đồng: Trong trường hợp khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng, Belarus có thể miễn hoặc giảm thuế đối với các vật tư y tế quan trọng, chẳng hạn như thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE), máy thở và bộ dụng cụ chẩn đoán.
- Thương mại y tế EAEU: Dược phẩm và thiết bị y tế nhập khẩu từ các nước EAEU thường được miễn thuế, giúp ngành y tế Belarus tiếp cận các sản phẩm chăm sóc sức khỏe thiết yếu với chi phí hợp lý.
6. Rượu, thuốc lá và hàng xa xỉ
Belarus áp dụng mức thuế cao hơn đối với rượu, thuốc lá và hàng xa xỉ như một cách để điều tiết mức tiêu thụ và tạo ra doanh thu. Các sản phẩm này cũng phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt ngoài thuế hải quan thông thường.
6.1 Đồ uống có cồn
- Bia: 20%
- Rượu: 25%
- Rượu mạnh (whisky, vodka, rum): 30%
- Đồ uống không cồn: 10%
6.2 Sản phẩm thuốc lá
- Thuốc lá: 25%
- Xì gà: 25%
- Các sản phẩm thuốc lá khác (ví dụ, thuốc lá tẩu): 20%
6.3 Hàng xa xỉ
- Đồng hồ và trang sức: 20%-30%
- Túi xách và phụ kiện thiết kế: 20%-30%
- Điện tử cao cấp: 15%-20%
6.4 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với hàng xa xỉ
- Hàng nhập khẩu từ Châu Âu: Các mặt hàng xa xỉ như thời trang thiết kế, đồ trang sức và đồ điện tử cao cấp nhập khẩu từ các nước Châu Âu thường phải chịu mức thuế cao hơn, một số mặt hàng phải chịu mức thuế lên tới 30%.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Ngoài thuế quan, Belarus còn áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với các sản phẩm rượu và thuốc lá để quản lý chặt chẽ hơn mức tiêu thụ và hạn chế nhập khẩu các mặt hàng không thiết yếu.
Sự kiện quốc gia về Belarus
- Tên chính thức: Cộng hòa Belarus
- Thủ đô: Minsk
- Ba thành phố lớn nhất:
- Minsk
- Gomel
- Mogilev
- Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 6.000 đô la Mỹ (ước tính năm 2023)
- Dân số: Khoảng 9,4 triệu (ước tính năm 2023)
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Belarus, Tiếng Nga
- Tiền tệ: Rúp Belarus (BYN)
- Vị trí: Belarus là một quốc gia không giáp biển ở Đông Âu, giáp với Nga ở phía đông bắc, Ukraine ở phía nam, Ba Lan ở phía tây và Litva và Latvia ở phía tây bắc.
Địa lý của Belarus
Belarus là một quốc gia tương đối bằng phẳng và thấp với diện tích khoảng 207.600 km2. Cảnh quan của quốc gia này chủ yếu là đồng bằng, rừng và đất ngập nước, với nhiều sông và hồ nằm rải rác khắp nơi. Quốc gia này có khí hậu lục địa ôn đới, với mùa đông lạnh và mùa hè ấm áp, thích hợp cho nông nghiệp và lâm nghiệp.
- Địa hình: Địa hình bằng phẳng của Belarus là một phần của Đồng bằng Đông Âu. Điểm cao nhất của đất nước là Dzyarzhynskaya Hara, chỉ cao 345 mét so với mực nước biển.
- Sông và hồ: Các con sông lớn, như Dnieper, Neman và Western Dvina, chảy qua Belarus, biến đất nước này thành một trung tâm giao thông quan trọng. Nhiều hồ, bao gồm Narach và Svityaz, rất phổ biến cho mục đích giải trí và du lịch.
- Khí hậu: Belarus có khí hậu lục địa ôn đới, với mùa đông dài và lạnh và mùa hè tương đối ngắn và ấm. Lượng mưa vừa phải, hỗ trợ cho các ngành lâm nghiệp và nông nghiệp của đất nước.
Nền kinh tế của Belarus và các ngành công nghiệp chính
Belarus có nền kinh tế do nhà nước chi phối, với quyền kiểm soát đáng kể đối với các ngành công nghiệp chính như sản xuất, năng lượng và nông nghiệp. Đất nước này có cơ sở công nghiệp đa dạng và chính phủ tiếp tục thúc đẩy phát triển công nghiệp, mặc dù vẫn còn nhiều thách thức trong việc đạt được các cải cách theo định hướng thị trường.
1. Sản xuất
- Sản xuất là một thành phần quan trọng của nền kinh tế Belarus, đặc biệt là trong các lĩnh vực như máy móc, hóa chất, dệt may và chế biến thực phẩm. Belarus là nhà sản xuất máy kéo, xe tải và máy móc hạng nặng quan trọng khác, được xuất khẩu sang các nước láng giềng, đặc biệt là Nga.
2. Năng lượng
- Belarus phụ thuộc rất nhiều vào nhập khẩu năng lượng, đặc biệt là dầu và khí đốt tự nhiên từ Nga. Đất nước này có cơ sở hạ tầng năng lượng phát triển và lọc dầu thô thành các sản phẩm dầu mỏ là một trong những hoạt động công nghiệp hàng đầu tại Belarus.
3. Nông nghiệp
- Nông nghiệp vẫn là một ngành quan trọng ở Belarus, đóng góp vào an ninh lương thực và tạo việc làm cho phần lớn dân số. Các sản phẩm nông nghiệp chính bao gồm ngũ cốc, khoai tây, sữa và thịt. Belarus là một trong những nước sản xuất các sản phẩm từ sữa lớn nhất thế giới, xuất khẩu một lượng lớn pho mát và bơ.
4. Công nghệ thông tin
- Belarus đã phát triển một ngành CNTT đang phát triển, tập trung vào phát triển phần mềm và các công ty khởi nghiệp công nghệ. Minsk là nơi có một số công viên công nghệ và vườn ươm, thu hút khách hàng và nhà đầu tư quốc tế đến với lực lượng lao động lành nghề của đất nước.