Antigua và Barbuda, một quốc đảo nhỏ nằm ở vùng Caribe, duy trì chế độ thuế quan có cấu trúc đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nhập khẩu, bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương và tạo ra doanh thu cho chính phủ. Là thành viên của các hiệp định thương mại khu vực và quốc tế, thuế quan và hải quan của quốc gia này chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm các hiệp định thương mại và chính sách kinh tế trong nước. Thuế suất được áp dụng cho nhiều loại sản phẩm, tùy thuộc vào bản chất của hàng hóa, quốc gia xuất xứ và nhu cầu bảo vệ sản xuất hoặc tiêu dùng tại địa phương.
Biểu thuế tùy chỉnh theo danh mục sản phẩm tại Antigua và Barbuda
1. Sản phẩm nông nghiệp
Nhập khẩu nông sản có ý nghĩa quan trọng đối với Antigua và Barbuda vì đất nước này phụ thuộc nhiều vào các sản phẩm thực phẩm nhập khẩu do sản lượng nông nghiệp hạn chế. Do đó, chính phủ áp dụng thuế quan để quản lý hàng nhập khẩu trong khi vẫn đảm bảo an ninh lương thực và duy trì thị trường địa phương cạnh tranh.
1.1 Sản phẩm nông nghiệp cơ bản
- Ngũ cốc và hạt: Thuế nhập khẩu đối với các mặt hàng lương thực cơ bản như gạo, lúa mì và ngô thường thấp, dao động từ 5% đến 10%, để đảm bảo an ninh lương thực và giá cả phải chăng.
- Trái cây và rau quả: Sản phẩm tươi sống nhập khẩu vào Antigua và Barbuda thường phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%, tùy theo mùa và tình trạng sẵn có tại địa phương. Ví dụ:
- Chuối, trái cây họ cam quýt: 15%
- Khoai tây, hành tây: 10% đến 15%
- Thịt và gia cầm: Thuế quan đối với thịt và gia cầm nhập khẩu dao động từ 15% đến 25%, trong khi các sản phẩm thịt chế biến thường phải chịu mức thuế cao hơn để bảo vệ các nhà sản xuất thịt địa phương.
- Cá và hải sản: Thuế nhập khẩu cá ở mức từ 5% đến 15%, trong đó thuế suất thấp hơn áp dụng cho cá tươi và thuế suất cao hơn đối với hải sản chế biến.
1.2 Sản phẩm từ sữa và đồ uống
- Sữa và các sản phẩm từ sữa: Thuế nhập khẩu các sản phẩm từ sữa như sữa, pho mát và bơ dao động từ 10% đến 25%, với mức thuế cao hơn được áp dụng cho các sản phẩm từ sữa chế biến. Ví dụ:
- Sữa bột: 10%
- Bơ và phô mai: 20% đến 25%
- Đồ uống có cồn: Việc nhập khẩu đồ uống có cồn phải chịu mức thuế quan cao, thường dao động từ 30% đến 50%, tùy thuộc vào loại rượu. Ví dụ:
- Bia và rượu vang: 30%
- Rượu mạnh và rượu mùi: 40% đến 50%
1.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt
Antigua và Barbuda duy trì các thỏa thuận thương mại ưu đãi với một số khu vực, điều này có thể ảnh hưởng đến thuế suất đối với hàng nhập khẩu nông sản:
- Cộng đồng Caribe (CARICOM): Antigua và Barbuda là thành viên của CARICOM, tổ chức thúc đẩy thương mại tự do giữa các quốc gia thành viên. Do đó, nhiều sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu từ các quốc gia CARICOM được hưởng mức thuế giảm hoặc được miễn thuế hoàn toàn.
- Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO): Là thành viên của WTO, Antigua và Barbuda áp dụng nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), đảm bảo rằng hàng nhập khẩu từ các nước thành viên WTO phải chịu mức thuế quan giống như các đối tác thương mại được ưu đãi nhất, trừ khi có thỏa thuận thương mại quy định khác.
2. Hàng công nghiệp
Ngành công nghiệp ở Antigua và Barbuda tương đối nhỏ và chính phủ áp thuế đối với hàng công nghiệp nhập khẩu để tạo doanh thu và khuyến khích phát triển ngành công nghiệp địa phương khi có thể.
2.1 Máy móc và thiết bị
- Máy móc xây dựng và công nghiệp: Thuế nhập khẩu đối với máy móc và thiết bị hạng nặng được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp thường thấp, thường dao động từ 5% đến 10%, để tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án phát triển và tăng trưởng cơ sở hạ tầng.
- Thiết bị điện: Máy móc và phụ tùng điện, bao gồm máy phát điện và máy biến áp, phải chịu mức thuế từ 5% đến 15%, tùy thuộc vào loại và xuất xứ của thiết bị.
2.2 Xe cơ giới và Giao thông vận tải
Việc nhập khẩu xe cơ giới vào Antigua và Barbuda phải chịu mức thuế tương đối cao vì chính phủ muốn quản lý việc nhập khẩu xe trong khi vẫn bảo vệ môi trường và khuyến khích sử dụng xe tiết kiệm nhiên liệu.
- Xe chở khách: Thuế quan đối với xe ô tô nhập khẩu thay đổi tùy theo kích thước và loại động cơ. Ví dụ:
- Xe nhỏ (dưới 1500cc): Thuế suất 30%
- Xe lớn (trên 2000cc): Thuế suất 40%
- Xe tải và xe thương mại: Thuế quan đối với xe tải và các loại xe thương mại khác thường thấp hơn, dao động từ 10% đến 25% vì chúng rất cần thiết cho doanh nghiệp và cơ sở hạ tầng.
- Linh kiện và phụ kiện ô tô: Linh kiện cho ô tô, bao gồm lốp, ắc quy và các bộ phận động cơ, phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào mặt hàng và quốc gia xuất xứ.
2.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt cho một số quốc gia
Antigua và Barbuda, với tư cách là thành viên của CARICOM, áp dụng mức thuế suất ưu đãi đối với hàng hóa công nghiệp nhập khẩu từ các quốc gia thành viên CARICOM khác. Hàng hóa có nguồn gốc từ các quốc gia CARICOM thường được hưởng mức thuế suất giảm hoặc bằng 0 theo khuôn khổ Thị trường và Nền kinh tế đơn nhất CARICOM (CSME), thúc đẩy sự lưu thông tự do của hàng hóa và dịch vụ trong khu vực.
3. Dệt may và may mặc
Ngành dệt may ở Antigua và Barbuda tương đối nhỏ, và hầu hết quần áo và vật liệu vải đều được nhập khẩu. Chính phủ áp thuế đối với những mặt hàng nhập khẩu này để tạo doanh thu trong khi vẫn cân bằng nhu cầu về hàng tiêu dùng giá cả phải chăng.
3.1 Nguyên liệu thô
- Nguyên liệu dệt may: Nguyên liệu thô dùng trong sản xuất quần áo, chẳng hạn như bông, len và sợi tổng hợp, thường chịu mức thuế từ 5% đến 10% để hỗ trợ ngành may mặc và may đo địa phương.
3.2 Quần áo và trang phục thành phẩm
- Quần áo và Trang phục: Các mặt hàng quần áo thành phẩm nhập khẩu vào Antigua và Barbuda phải chịu mức thuế từ 15% đến 35%, với mức thuế cao hơn được áp dụng cho các thương hiệu xa xỉ và hàng hiệu. Ví dụ:
- Quần áo thường ngày và hàng ngày: 15% đến 20%
- Quần áo xa xỉ và hàng hiệu: 30% đến 35%
- Giày dép: Giày dép nhập khẩu thường bị đánh thuế ở mức từ 20% đến 35%, tùy thuộc vào loại giày dép và xuất xứ của chúng.
3.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt
Các sản phẩm may mặc và dệt may nhập khẩu từ các nước CARICOM được hưởng thuế quan ưu đãi theo Hiệp định thị trường chung CARICOM, trong đó một số hàng hóa được miễn thuế hoặc giảm thuế đáng kể.
4. Hàng tiêu dùng
Hàng tiêu dùng chiếm một phần đáng kể trong lượng hàng nhập khẩu của Antigua và Barbuda. Chính phủ áp dụng mức thuế suất thay đổi đối với hàng tiêu dùng để tạo doanh thu trong khi vẫn đảm bảo người dân có thể tiếp cận được các mặt hàng thiết yếu.
4.1 Điện tử và thiết bị gia dụng
- Thiết bị gia dụng: Các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt và máy điều hòa thường chịu mức thuế từ 10% đến 25%, tùy thuộc vào thương hiệu và kích thước. Ví dụ:
- Tủ lạnh: 15%
- Máy giặt: 20%
- Đồ điện tử tiêu dùng: Việc nhập khẩu đồ điện tử tiêu dùng, bao gồm tivi, điện thoại thông minh và máy tính xách tay, phải chịu mức thuế từ 15% đến 25%. Đồ điện tử xa xỉ và các thương hiệu cao cấp có thể phải chịu mức thuế cao hơn.
4.2 Đồ nội thất và đồ đạc
- Đồ nội thất: Các mặt hàng đồ nội thất nhập khẩu, bao gồm đồ nội thất gia đình và văn phòng, phải chịu mức thuế từ 15% đến 30%.
- Đồ nội thất gia đình: Các mặt hàng như thảm, rèm cửa và đồ trang trí gia đình chịu mức thuế từ 20% đến 30%, tùy thuộc vào loại vật liệu và xuất xứ của sản phẩm.
4.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt
Antigua và Barbuda áp dụng thuế quan ưu đãi cho một số hàng hóa nhập khẩu từ các nước CARICOM theo thỏa thuận thương mại tự do khu vực. Các sản phẩm nhập khẩu từ các nước thành viên WTO cũng được hưởng quy chế MFN, đảm bảo áp dụng thuế quan công bằng.
5. Năng lượng và sản phẩm dầu mỏ
Antigua và Barbuda là nước nhập khẩu ròng các sản phẩm dầu mỏ và thiết bị liên quan đến năng lượng. Thuế suất đối với các mặt hàng này thường thấp hơn để đảm bảo khả năng chi trả và nguồn cung cấp năng lượng ổn định.
5.1 Sản phẩm dầu mỏ
- Dầu thô: Antigua và Barbuda nhập khẩu phần lớn dầu thô và chính phủ áp dụng mức thuế thấp (5% đến 10%) đối với các mặt hàng nhập khẩu này để đảm bảo sự ổn định năng lượng.
- Sản phẩm dầu mỏ tinh chế: Xăng, dầu diesel và các sản phẩm dầu mỏ tinh chế khác phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
5.2 Thiết bị năng lượng tái tạo
- Tấm pin mặt trời và tua bin gió: Phù hợp với những nỗ lực toàn cầu nhằm giảm phát thải carbon và thúc đẩy năng lượng tái tạo, Antigua và Barbuda áp dụng mức thuế thấp (0% đến 5%) đối với các thiết bị năng lượng tái tạo như tấm pin mặt trời và tua bin gió để khuyến khích đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.
6. Dược phẩm và thiết bị y tế
Chính phủ Antigua và Barbuda đặt mục tiêu đảm bảo chăm sóc sức khỏe có thể tiếp cận và chi trả được cho người dân. Do đó, hàng nhập khẩu dược phẩm và thiết bị y tế phải chịu mức thuế tương đối thấp.
6.1 Dược phẩm
- Thuốc: Thuốc thiết yếu thường được áp dụng mức thuế thấp từ 0% đến 5%, với một số loại thuốc quan trọng được miễn thuế.
6.2 Thiết bị y tế
- Thiết bị y tế: Việc nhập khẩu các thiết bị y tế như dụng cụ chẩn đoán và thiết bị bệnh viện phải chịu mức thuế từ 5% đến 10%, tùy thuộc vào loại và xuất xứ của thiết bị.
7. Thuế nhập khẩu đặc biệt và miễn trừ
7.1 Nhiệm vụ đặc biệt đối với các quốc gia không thuộc CARICOM
Antigua và Barbuda áp dụng thuế bổ sung đối với một số hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia không tham gia các hiệp định thương mại tự do của mình. Ví dụ, các sản phẩm từ Hoa Kỳ, Trung Quốc và các quốc gia khác bên ngoài CARICOM có thể phải chịu mức thuế cao hơn so với các sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia thành viên CARICOM.
7.2 Các Hiệp định song phương và đa phương
- Thị trường và nền kinh tế đơn nhất CARICOM (CSME): Antigua và Barbuda, là một phần của khu vực CARICOM, được hưởng lợi từ thuế quan giảm hoặc thuế quan bằng 0 đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên CARICOM khác. Thỏa thuận này tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại khu vực và thúc đẩy hợp tác kinh tế trong vùng Caribe.
- Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO): Antigua và Barbuda cũng là thành viên của WTO, điều này có nghĩa là hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên WTO khác phải chịu mức thuế quan công bằng và thống nhất theo nguyên tắc Quốc gia được ưu đãi nhất (MFN), trừ khi các hiệp định thương mại khác quy định ưu đãi.
Sự kiện quốc gia
- Tên chính thức: Antigua và Barbuda
- Thủ phủ: St. John
- Các thành phố lớn nhất:
- St. John’s (Thủ phủ và thành phố lớn nhất)
- Tất cả các Thánh
- Tự do
- Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 17.550 đô la Mỹ (ước tính năm 2023)
- Dân số: Khoảng 100.000 (ước tính năm 2023)
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh
- Tiền tệ: Đô la Đông Caribê (XCD)
- Vị trí địa lý: Đông Caribe, một phần của quần đảo Leeward ở quần đảo Lesser Antilles, đông bắc Venezuela.
Địa lý của Antigua và Barbuda
Antigua và Barbuda bao gồm hai hòn đảo chính, Antigua và Barbuda, cùng với một số đảo nhỏ hơn. Nó nằm ở phía đông bắc Biển Caribe, có khí hậu nhiệt đới với sự kết hợp của đồng bằng ven biển bằng phẳng và những ngọn đồi nhấp nhô.
- Antigua: Đảo lớn hơn trong hai đảo, nổi tiếng với nhiều bãi biển, bến cảng và ngành du lịch đang bùng nổ.
- Barbuda: Một hòn đảo nhỏ hơn và ít dân cư hơn, nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên, khu bảo tồn động vật hoang dã và những bãi biển nguyên sơ.
- Địa hình: Các đảo có đá vôi và đảo san hô thấp, với điểm cao nhất là Núi Obama (trước đây là Đỉnh Boggy), nằm ở Antigua, cao tới 402 mét.
Kinh tế của Antigua và Barbuda
Nền kinh tế của Antigua và Barbuda chủ yếu dựa trên dịch vụ, với du lịch là ngành công nghiệp chủ đạo. Chính phủ cũng đã nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế bằng cách khuyến khích tăng trưởng trong các lĩnh vực khác như tài chính, nông nghiệp và xây dựng.
1. Du lịch
Du lịch là xương sống của nền kinh tế Antiguan và Barbudan, đóng góp gần 60% GDP. Các đảo thu hút du khách quốc tế với những bãi biển đẹp, khu nghỉ dưỡng sang trọng và các sự kiện chèo thuyền, khiến du lịch trở thành nguồn ngoại tệ và việc làm quan trọng.
2. Dịch vụ tài chính
Antigua và Barbuda đã phát triển một ngành dịch vụ tài chính mạnh mẽ, đặc biệt là ngân hàng nước ngoài, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của mình. Quốc gia này đã định vị mình là trung tâm của các dịch vụ tài chính quốc tế, bao gồm tài chính nước ngoài và trò chơi trực tuyến.
3. Nông nghiệp
Nông nghiệp đóng vai trò nhỏ hơn trong nền kinh tế, với diện tích đất canh tác hạn chế và phụ thuộc nhiều vào các sản phẩm thực phẩm nhập khẩu. Tuy nhiên, chính phủ đang nỗ lực phục hồi ngành này bằng cách thúc đẩy trồng trái cây, rau quả và chăn nuôi để tăng cường an ninh lương thực.
4. Xây dựng và Cơ sở hạ tầng
Ngành xây dựng đã tăng trưởng trong những năm gần đây, được thúc đẩy bởi các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch, phát triển nhà ở và các dự án công trình công cộng. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi cả đầu tư tư nhân vào các khu nghỉ dưỡng mới và chi tiêu của chính phủ cho các dự án cơ sở hạ tầng.