Úc, một quốc gia rộng lớn và phát triển về kinh tế nằm ở Nam bán cầu, nhập khẩu nhiều loại hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới. Vị trí địa lý biệt lập và thị trường nội địa lớn tạo ra nhu cầu lớn đối với nhiều loại sản phẩm khác nhau, bao gồm hàng tiêu dùng, thiết bị công nghiệp và các mặt hàng nông nghiệp. Để điều chỉnh dòng nhập khẩu này, Úc áp dụng hệ thống thuế quan có cấu trúc với các mức thuế suất khác nhau dựa trên bản chất của sản phẩm, quốc gia xuất xứ và các hiệp định thương mại áp dụng. Ngoài thuế hải quan tiêu chuẩn, thuế nhập khẩu đặc biệt có thể được áp dụng đối với các sản phẩm từ một số quốc gia nhất định, đặc biệt là những nơi không có hiệp định thương mại tự do (FTA).
Úc là một bên tham gia tích cực vào thương mại toàn cầu và là thành viên của một số hiệp định thương mại lớn, chẳng hạn như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN-Úc-New Zealand (AANZFTA) và Hiệp định Thương mại Tự do Trung Quốc-Úc (ChAFTA). Các hiệp định này giảm thuế đối với nhiều mặt hàng nhập khẩu, đặc biệt là từ các quốc gia đối tác, nhưng hàng hóa từ các quốc gia không phải đối tác có thể phải chịu mức thuế cao hơn.
Biểu thuế cho sản phẩm nhập khẩu
Úc sử dụng hệ thống hài hòa để phân loại hàng hóa nhập khẩu, với mỗi loại phải chịu mức thuế suất khác nhau. Các mức thuế suất này phản ánh mục tiêu của chính phủ là bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước, thúc đẩy các mối quan hệ thương mại quốc tế và đảm bảo tiếp cận các mặt hàng nhập khẩu cần thiết.
1. Sản phẩm nông nghiệp
Nhập khẩu nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung cho sản xuất trong nước, đặc biệt là đối với các sản phẩm mà Úc không sản xuất với số lượng lớn, chẳng hạn như một số loại trái cây nhiệt đới và thực phẩm chế biến. Thuế suất đối với các sản phẩm nông nghiệp được thiết kế để bảo vệ nông dân địa phương trong khi vẫn cho phép nhập khẩu các mặt hàng thực phẩm cần thiết.
1.1 Thuế suất thuế quan đối với các sản phẩm nông nghiệp chính
- Trái cây và rau quả:
- Trái cây tươi (ví dụ, chuối, dứa, xoài): 5%
- Rau (ví dụ, cà chua, hành tây, cà rốt): 5%
- Trái cây và rau quả đông lạnh: 5%-10%, tùy thuộc vào sản phẩm.
- Các loại hạt và ngũ cốc:
- Lúa mì: 0% (lúa mì được miễn thuế để khuyến khích nhập khẩu trong trường hợp thiếu hụt tại địa phương).
- Gạo: 0%
- Ngô: 5%
- Thịt và gia cầm:
- Thịt bò: 5%
- Thịt lợn: 5%
- Gia cầm (gà, gà tây): 5%
- Sản phẩm từ sữa:
- Sữa và sữa bột: 0% (các hiệp định thương mại tự do loại bỏ thuế quan đối với các sản phẩm từ sữa quan trọng).
- Phô mai (tất cả các loại): 5%
- Bơ: 5%
- Thực phẩm chế biến:
- Trái cây và rau quả đóng hộp: 5%-10% tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ.
- Đồ ăn nhẹ đóng gói (ví dụ: khoai tây chiên, bánh quy): 5%-10%
- Thực phẩm đông lạnh và sản phẩm chế biến sẵn: 10%
1.2 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với sản phẩm nông nghiệp
Hoạt động nhập khẩu nông sản của Úc được hưởng lợi từ một số hiệp định thương mại quan trọng, giúp giảm đáng kể hoặc xóa bỏ thuế quan:
- Các thành viên CPTPP: Các quốc gia tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), như Nhật Bản, Canada và Mexico, được tiếp cận ưu đãi vào thị trường Úc. Các sản phẩm nông nghiệp từ các quốc gia này thường phải đối mặt với mức thuế thấp hơn hoặc bằng 0. Ví dụ, thịt bò từ Nhật Bản và thịt lợn từ Canada vào Úc với mức thuế suất giảm, đôi khi chỉ thấp tới 2%.
- Hiệp định thương mại tự do ASEAN-Úc-New Zealand (AANZFTA): AANZFTA cho phép một số mặt hàng nông sản nhập khẩu từ Đông Nam Á (ví dụ: Indonesia, Thái Lan, Malaysia) được hưởng mức thuế suất giảm hoặc bằng 0. Các mặt hàng nông sản nhập khẩu chính như gạo, trái cây nhiệt đới và dầu cọ có thể được miễn thuế, giúp người tiêu dùng Úc có thể mua được những sản phẩm này với giá cả phải chăng hơn.
- ChAFTA: Theo Hiệp định thương mại tự do Trung Quốc-Úc, nhiều sản phẩm nông nghiệp từ Trung Quốc, chẳng hạn như sữa và một số loại trái cây, vào Úc với mức thuế thấp hơn, thường giảm xuống mức 0 đối với một số mặt hàng thiết yếu.
2. Hàng công nghiệp
Úc phụ thuộc rất nhiều vào việc nhập khẩu hàng công nghiệp, đặc biệt là máy móc, thiết bị và nguyên liệu thô cần thiết cho các ngành sản xuất, khai khoáng và xây dựng mạnh mẽ của mình. Để hỗ trợ tăng trưởng công nghiệp trong khi vẫn đảm bảo giá cả cạnh tranh, thuế quan đối với hàng công nghiệp ở mức vừa phải nhưng thay đổi tùy theo loại sản phẩm.
2.1 Máy móc và thiết bị
Máy móc và thiết bị công nghiệp đóng vai trò quan trọng đối với các dự án cơ sở hạ tầng, hoạt động khai thác mỏ và ngành sản xuất của Úc. Mức thuế được xây dựng để đảm bảo tiếp cận được với thiết bị tốt nhất trong khi vẫn duy trì một số mức độ bảo vệ cho các nhà sản xuất địa phương.
- Máy móc hạng nặng:
- Cần cẩu, máy ủi, máy đào: 5%
- Thiết bị khai thác (ví dụ, giàn khoan, máy xúc): 5%
- Thiết bị sản xuất:
- Máy gia công kim loại (ví dụ: máy tiện, máy phay): 5%
- Máy sản xuất hàng dệt may: 5%
- Thiết bị chế biến thực phẩm: 5%
- Thiết bị liên quan đến năng lượng:
- Tua bin gió: 0%
- Tấm pin mặt trời: 0%
- Máy phát điện và tua bin phát điện: 0%-5%
- Thiết bị và linh kiện điện:
- Máy biến áp điện: 5%
- Động cơ và máy phát điện: 5%
- Dây điện và cáp điện: 5%
2.2 Ô tô và phụ tùng ô tô
Ngành công nghiệp ô tô của Úc đã chuyển từ sản xuất sang nhập khẩu, đặc biệt là kể từ khi sản xuất ô tô trong nước chấm dứt vào năm 2017. Nước này nhập khẩu cả xe và phụ tùng ô tô, với mức thuế được áp dụng để bảo vệ doanh nghiệp địa phương và đảm bảo khả năng cạnh tranh.
- Xe chở khách:
- Xe mới: 5%
- Xe đã qua sử dụng: 5% (có thêm hạn chế về việc nhập khẩu xe đã qua sử dụng, nhằm bảo vệ an toàn đường bộ và tiêu chuẩn môi trường).
- Xe thương mại:
- Xe tải và xe buýt: 5%
- Phụ tùng ô tô:
- Động cơ: 5%
- Lốp xe: 5%
- Linh kiện phanh, hệ thống điện và các bộ phận cơ khí khác: 5%
2.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với hàng công nghiệp
Úc đã thiết lập một số hiệp định thương mại tự do ảnh hưởng đến việc nhập khẩu hàng hóa công nghiệp, giảm thuế quan và khuyến khích quan hệ đối tác thương mại:
- FTA với Nhật Bản và Hàn Quốc: Theo các thỏa thuận này, nhiều loại hàng hóa công nghiệp, đặc biệt là máy móc và xe cộ, sẽ được nhập vào Úc với mức thuế bằng 0. Điều này đã khiến thiết bị của Nhật Bản và Hàn Quốc có tính cạnh tranh cao trên thị trường Úc.
- ChAFTA (Hiệp định thương mại tự do Trung Quốc-Úc): Hiệp định này đã xóa bỏ dần thuế quan đối với nhiều mặt hàng công nghiệp từ Trung Quốc, giúp việc nhập khẩu máy móc, linh kiện điện và phụ tùng ô tô từ Trung Quốc trở nên hiệu quả hơn về mặt chi phí cho các doanh nghiệp Úc.
3. Đồ điện tử và thiết bị gia dụng
Úc là nước nhập khẩu đáng kể các mặt hàng điện tử tiêu dùng và đồ gia dụng vì sản xuất trong nước còn hạn chế. Do nhu cầu cao đối với các mặt hàng này nên thuế quan thường thấp để đảm bảo giá cả cạnh tranh và tính khả dụng rộng rãi.
3.1 Điện tử tiêu dùng
Các thiết bị điện tử tiêu dùng như điện thoại thông minh, máy tính xách tay và tivi là một trong những mặt hàng nhập khẩu phổ biến nhất vào Úc. Nước này nhập khẩu những mặt hàng này chủ yếu từ các trung tâm sản xuất của Châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản.
- Điện thoại thông minh: 0% (không áp dụng thuế quan cho điện thoại thông minh, giúp duy trì giá cả cạnh tranh).
- Máy tính xách tay và máy tính bảng: 0%
- Tivi: 5%
- Thiết bị âm thanh và hình ảnh:
- Loa, hệ thống âm thanh và tai nghe: 5%
- Hệ thống rạp hát tại nhà: 5%
3.2 Thiết bị gia dụng
Úc nhập khẩu hầu hết các thiết bị gia dụng, chịu mức thuế vừa phải để đảm bảo giá cả phải chăng và mức độ bảo hộ nhất định cho ngành công nghiệp trong nước.
- Tủ lạnh: 5%
- Máy giặt: 5%
- Lò vi sóng: 5%
- Máy điều hòa không khí: 5%
- Máy rửa chén: 5%
3.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với hàng điện tử và thiết bị gia dụng
Các hiệp định thương mại tự do của Úc cho phép áp dụng mức thuế ưu đãi đối với các mặt hàng điện tử và thiết bị gia dụng nhập khẩu từ các nước đối tác:
- FTA với Hoa Kỳ: Các sản phẩm điện tử nhập khẩu từ Hoa Kỳ, bao gồm máy tính, điện thoại thông minh và đồ gia dụng, được hưởng mức thuế suất bằng 0 theo Hiệp định Thương mại Tự do Úc-Hoa Kỳ (AUSFTA).
- Nhật Bản và Hàn Quốc: Theo các FTA của mình, các sản phẩm điện tử và thiết bị gia dụng từ Nhật Bản và Hàn Quốc vào Úc với mức thuế thấp hơn hoặc bằng 0, giúp sản phẩm từ các công ty như Samsung, LG và Sony có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường Úc.
- Trung Quốc (ChAFTA): Hiệp định thương mại tự do Trung Quốc-Úc đã giảm đáng kể thuế quan đối với hầu hết các thiết bị điện tử tiêu dùng nhập khẩu từ Trung Quốc, dẫn đến việc giảm giá các sản phẩm như điện thoại thông minh, tivi và đồ dùng nhà bếp.
4. Dệt may, quần áo và giày dép
Úc nhập khẩu một lượng lớn hàng dệt may, quần áo và giày dép do sự suy giảm trong sản xuất trong nước ở các lĩnh vực này. Thuế quan đối với những mặt hàng này có xu hướng cao hơn so với các sản phẩm tiêu dùng khác để bảo vệ phần nào cho những gì còn lại của ngành công nghiệp trong nước.
4.1 Quần áo và trang phục
Quần áo và trang phục là những mặt hàng nhập khẩu chính của Úc, phần lớn sản phẩm đến từ các nước châu Á như Trung Quốc, Việt Nam và Bangladesh.
- Trang phục chuẩn:
- Quần áo cơ bản (ví dụ: áo phông, quần jean, áo len): 5%-10%
- Trang phục trang trọng (ví dụ: vest, váy): 10%
- Hàng xa xỉ và hàng thiết kế: 10%-15% (các mặt hàng xa xỉ, đặc biệt là từ Châu Âu, phải chịu mức thuế cao hơn).
- Đồ thể thao và trang phục thể thao: 5%-10%
4.2 Giày dép
Úc nhập khẩu nhiều loại giày dép khác nhau, bao gồm giày thể thao, giày thời trang và các thương hiệu xa xỉ.
- Giày dép tiêu chuẩn: 5%
- Giày dép cao cấp (ví dụ: giày hiệu): 10%-15%
- Giày thể thao: 5%-10%
4.3 Hàng dệt thô và vải
Nguyên liệu thô cho ngành dệt may cũng được nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu của các nhà sản xuất và nhà thiết kế thời trang trong nước.
- Bông: 0% (Úc hỗ trợ ngành dệt may địa phương bằng cách cho phép nhập khẩu bông miễn thuế).
- Len: 0% (sản xuất len trong nước là một ngành công nghiệp quan trọng, nhưng việc nhập khẩu miễn thuế hỗ trợ sản xuất trong nước).
- Sợi tổng hợp: 5%-10% (áp dụng thuế quan để bảo hộ sản xuất hàng dệt may tổng hợp trong nước).
4.4 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với hàng dệt may
Úc áp dụng thuế đặc biệt đối với hàng dệt may dựa trên các hiệp định thương mại:
- ChAFTA: Theo Hiệp định thương mại tự do Trung Quốc-Úc, hàng dệt may nhập khẩu từ Trung Quốc được hưởng mức thuế quan giảm, thường chỉ thấp tới 5%. Điều này khiến Trung Quốc trở thành một trong những nhà cung cấp quần áo lớn nhất cho thị trường Úc.
- AANZFTA: Theo Hiệp định thương mại tự do ASEAN-Úc-New Zealand, quần áo nhập khẩu từ các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Indonesia và Philippines được hưởng mức thuế thấp hơn so với hàng nhập khẩu từ các nước không tham gia FTA.
- Hàng nhập khẩu xa xỉ từ châu Âu: Thời trang thiết kế và trang phục xa xỉ từ châu Âu, đặc biệt là từ các quốc gia như Ý và Pháp, phải chịu mức thuế quan cao hơn, thường là 10%-15%, phản ánh nỗ lực của Úc nhằm bảo vệ ngành thời trang và sản xuất hàng dệt may cao cấp của nước này.
5. Dược phẩm và thiết bị y tế
Úc có hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng mạnh mẽ và việc tiếp cận dược phẩm và thiết bị y tế là điều cần thiết. Để đảm bảo rằng các sản phẩm quan trọng này vẫn có giá cả phải chăng, thuế quan đối với dược phẩm và thiết bị y tế thường thấp hoặc không có.
5.1 Sản phẩm dược phẩm
- Thuốc (thuốc gốc và thuốc có thương hiệu): 0% (không áp dụng thuế đối với thuốc thiết yếu để đảm bảo khả năng chi trả).
- Vắc xin: 0% (miễn thuế theo quy định về y tế công cộng).
- Thực phẩm bổ sung và Vitamin: 5% (áp dụng mức thuế vừa phải đối với các sản phẩm chăm sóc sức khỏe không thiết yếu).
5.2 Thiết bị y tế
Úc nhập khẩu nhiều loại thiết bị y tế, bao gồm các công cụ chẩn đoán và dụng cụ phẫu thuật, để hỗ trợ cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe của mình.
- Công cụ chẩn đoán (máy X-quang, máy MRI): 0% (thiết bị chăm sóc sức khỏe quan trọng được miễn thuế).
- Dụng cụ phẫu thuật: 0%
- Giường bệnh, Hệ thống giám sát và Thiết bị liên quan: 5%
5.3 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với sản phẩm y tế
- Hiệp định thương mại tự do: Dược phẩm và thiết bị y tế nhập khẩu từ các quốc gia mà Úc có hiệp định thương mại tự do (ví dụ: Hoa Kỳ, Nhật Bản và Hàn Quốc) thường được miễn thuế, đảm bảo giá cả cạnh tranh và nguồn cung đáng tin cậy.
- Sáng kiến về Y tế Công cộng: Trong các trường hợp khẩn cấp về y tế công cộng, chẳng hạn như đại dịch COVID-19, Úc có thể tạm thời giảm hoặc hoãn thuế đối với các vật tư y tế như thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE), máy thở và bộ dụng cụ chẩn đoán để đảm bảo tiếp cận nhanh chóng và giá cả phải chăng.
6. Rượu, thuốc lá và hàng xa xỉ
Úc áp dụng một số mức thuế quan và thuế tiêu thụ đặc biệt cao nhất đối với các sản phẩm được coi là mặt hàng không thiết yếu hoặc xa xỉ, chẳng hạn như rượu, thuốc lá và hàng hóa cao cấp. Các mức thuế này giúp điều chỉnh mức tiêu thụ và tạo ra doanh thu cho chính phủ.
6.1 Đồ uống có cồn
- Bia: 5% (ngoài thuế tiêu thụ đặc biệt dựa trên nồng độ cồn).
- Rượu vang: 5% (Úc là quốc gia sản xuất rượu vang lớn, nhưng hàng nhập khẩu phải chịu cả thuế quan và cạnh tranh trong nước).
- Rượu mạnh: 5%-10% (thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn cũng được áp dụng cho các loại rượu mạnh như rượu whisky, rượu vodka và rượu rum).
6.2 Sản phẩm thuốc lá
Các sản phẩm thuốc lá phải chịu mức thuế tiêu thụ đặc biệt cao ngoài thuế quan, điều này làm giảm nhu cầu tiêu dùng và hỗ trợ các nỗ lực chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
- Thuốc lá: 0% (không có thuế nhập khẩu, nhưng phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt đáng kể).
- Xì gà: 0% (thay vào đó áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao).
- Các sản phẩm thuốc lá khác: 0%
6.3 Hàng xa xỉ
Hàng xa xỉ như đồ điện tử cao cấp, đồ trang sức, quần áo thiết kế và phụ kiện phải chịu mức thuế cao hơn do tính chất không thiết yếu của chúng.
- Đồng hồ và trang sức: 5%-10%
- Túi xách và phụ kiện thiết kế: 10%-15%
- Điện tử cao cấp: 5%-10%
6.4 Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với hàng xa xỉ
- Hàng nhập khẩu xa xỉ từ châu Âu: Các sản phẩm cao cấp từ châu Âu, đặc biệt là thời trang thiết kế, đồ trang sức và phụ kiện từ các quốc gia như Ý và Pháp, có thể phải chịu mức thuế lên tới 15%. Các mức thuế này bảo vệ thị trường xa xỉ địa phương và giúp duy trì cán cân thương mại của Úc.
- Hàng xa xỉ của Hoa Kỳ: Theo Hiệp định thương mại tự do Úc-Hoa Kỳ (AUSFTA), các mặt hàng xa xỉ từ Hoa Kỳ thường phải chịu mức thuế thấp hơn so với các nước không tham gia FTA, mặc dù thuế tiêu thụ đặc biệt vẫn có thể áp dụng cho một số sản phẩm như rượu và thuốc lá.
Sự thật về đất nước Úc
- Tên chính thức: Khối thịnh vượng chung Úc
- Thủ đô: Canberra
- Ba thành phố lớn nhất:
- Sydney
- Melbourne
- Brisbane
- Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 55.000 đô la Mỹ (ước tính năm 2023)
- Dân số: Khoảng 26 triệu (ước tính năm 2023)
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh
- Tiền tệ: Đô la Úc (AUD)
- Vị trí: Nam bán cầu, được bao quanh bởi Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, giáp New Zealand ở phía đông nam và giáp Đông Nam Á ở phía bắc.
Địa lý của Úc
Úc là quốc gia lớn thứ sáu trên thế giới về diện tích đất liền, bao phủ 7,692 triệu km2. Địa lý đa dạng của Úc bao gồm các sa mạc rộng lớn, rừng mưa nhiệt đới, dãy núi và bờ biển dài. Địa lý vật lý của quốc gia này thường được chia thành một số vùng chính:
- Outback: Một vùng đất rộng lớn, khô cằn bao phủ hầu hết miền trung nước Úc. Nổi tiếng với khí hậu khắc nghiệt, dân số thưa thớt và động vật hoang dã độc đáo, Outback đóng vai trò quan trọng trong các ngành khai thác mỏ và năng lượng của Úc.
- Đồng bằng ven biển: Các thành phố lớn và trung tâm dân số của Úc nằm dọc theo đồng bằng ven biển, đặc biệt là ở bờ biển phía đông và đông nam. Khí hậu ở những khu vực này ôn hòa, lý tưởng cho nông nghiệp, du lịch và thương mại.
- Great Dividing Range: Trải dài dọc theo bờ biển phía đông, dãy núi này chia tách bờ biển phía đông màu mỡ với vùng nội địa khô cằn. Dãy núi này là nơi có các công viên quốc gia, sông ngòi và đất nông nghiệp.
- Miền Bắc nhiệt đới: Phía bắc của Úc, bao gồm các khu vực như Queensland và Lãnh thổ phía Bắc, có khí hậu nhiệt đới và nổi tiếng với các khu rừng mưa nhiệt đới, bãi biển và Rạn san hô Great Barrier, hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới.
Nền kinh tế Úc và các ngành công nghiệp chính
Úc có nền kinh tế thị trường hỗn hợp phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế. Đây là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới, với mức sống cao, khu vực tài chính mạnh và nền kinh tế xuất khẩu mạnh mẽ. Thành công kinh tế của Úc chủ yếu được thúc đẩy bởi tài nguyên thiên nhiên, nhưng các lĩnh vực khác như dịch vụ, nông nghiệp và sản xuất cũng đóng vai trò quan trọng.
1. Khai thác và Tài nguyên thiên nhiên
- Úc là một trong những quốc gia sản xuất than, quặng sắt, vàng và khí đốt tự nhiên lớn nhất thế giới. Ngành khai khoáng là một phần quan trọng của nền kinh tế, mang lại doanh thu xuất khẩu và việc làm đáng kể.
- Xuất khẩu: Quặng sắt và than là những mặt hàng xuất khẩu hàng đầu, đặc biệt là sang các thị trường như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.
2. Nông nghiệp
- Úc là một nước sản xuất nông nghiệp lớn, xuất khẩu các sản phẩm như lúa mì, thịt bò, len và rượu vang. Ngành nông nghiệp lớn của Úc được hưởng lợi từ công nghệ tiên tiến và khí hậu thuận lợi, đặc biệt là ở các vùng phía nam và phía đông.
- Xuất khẩu: Các mặt hàng nông sản xuất khẩu chính bao gồm thịt, sữa, ngũ cốc và rượu vang.
3. Sản xuất
- Mặc dù ngành sản xuất của Úc đã suy giảm trong những năm gần đây, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng của nền kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chế biến thực phẩm, sản xuất máy móc và dược phẩm.
- Các ngành công nghiệp chính: Quốc gia này sản xuất ô tô, linh kiện máy bay và thiết bị y tế.
4. Dịch vụ và Du lịch
- Ngành dịch vụ, bao gồm tài chính, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và du lịch, là ngành tạo ra nhiều việc làm nhất cho nền kinh tế Úc.
- Du lịch: Úc là một điểm đến du lịch lớn, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm đến các điểm tham quan mang tính biểu tượng như Nhà hát Opera Sydney, Rạn san hô Great Barrier và Uluru (Ayers Rock).