Thuế nhập khẩu của Phần Lan

Phần Lan, là một phần của Liên minh châu Âu (EU), tuân theo Biểu thuế hải quan chung (CCT) của EU, nghĩa là nước này chia sẻ một biểu thuế chung bên ngoài với các quốc gia thành viên EU khác. Hàng hóa nhập khẩu vào Phần Lan từ các quốc gia ngoài EU phải chịu các mức thuế này, tùy thuộc vào loại sản phẩm và quốc gia xuất xứ. Tuy nhiên, do các hiệp định thương mại và các quy định cụ thể, một số quốc gia có thể được hưởng mức thuế ưu đãi và trong một số trường hợp, một số sản phẩm cụ thể có thể phải chịu thuế đặc biệt.

Thuế nhập khẩu của Phần Lan


Cơ cấu thuế quan ở Phần Lan

Phần Lan, với tư cách là thành viên EU, tuân thủ các loại thuế quan sau:

  • Thuế theo giá trị hàng hóa: Một phần trăm giá trị của hàng hóa nhập khẩu (ví dụ: 10% tổng giá trị của sản phẩm).
  • Thuế cụ thể: Mức thuế cố định dựa trên đặc điểm vật lý của hàng hóa (ví dụ: 5 euro cho một kilôgam).
  • Thuế kết hợp: Sự kết hợp giữa thuế theo giá trị và thuế cụ thể được áp dụng cho một số hàng hóa.

Tất cả các mức thuế hải quan tại Phần Lan đều được Cơ quan Hải quan Phần Lan (Tulli) thực thi, đảm bảo việc áp dụng đúng mức thuế và thu doanh thu từ hàng nhập khẩu. Ngoài ra, hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế giá trị gia tăng (VAT), thay đổi tùy theo danh mục sản phẩm và thuế tiêu thụ đặc biệt có thể áp dụng cho các mặt hàng cụ thể như rượu, thuốc lá và nhiên liệu.


Biểu thuế theo danh mục sản phẩm

1. Sản phẩm nông nghiệp và thực phẩm

Các sản phẩm nông nghiệp và thực phẩm có xu hướng có mức thuế suất cao hơn do nhu cầu bảo vệ nông nghiệp trong nước trong EU. Thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm này thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại sản phẩm, nguồn gốc và các hiệp định thương mại hiện có.

1.1. Trái cây và rau quả

  • Trái cây tươi: Thuế quan dao động từ 5% đến 15%, tùy thuộc vào loại trái cây cụ thể và quốc gia xuất xứ. Trái cây nhiệt đới, chẳng hạn như chuối, có thể phải chịu thuế cụ thể ngoài thuế quan theo giá trị.
  • Trái cây chế biến (đóng hộp, sấy khô): Những loại trái cây này thường chịu mức thuế từ 10% đến 20%.
  • Rau (tươi hoặc đông lạnh): Thuế quan dao động từ 0% đến 14%. Các loại rau thông thường như khoai tây có thể có mức thuế quan thấp hơn, trong khi các loại rau lạ hơn phải chịu mức thuế cao hơn.

Thuế nhập khẩu đặc biệt:

  • Chuối nhập khẩu từ các nước ngoài EU: Chịu mức thuế cụ thể khoảng 75 euro/tấn. Mức thuế này có thể thay đổi tùy theo các thỏa thuận thương mại và điều kiện thị trường.

1.2. Sản phẩm từ sữa

Việc nhập khẩu sữa vào Phần Lan được quản lý chặt chẽ và thường phải chịu mức thuế quan cao hơn để bảo vệ sản xuất trong nước.

  • Sữa: Thuế nhập khẩu dao động từ 20% đến 40% tùy theo dạng sản phẩm (tươi, dạng bột, v.v.).
  • Phô mai: Phô mai nhập khẩu thường phải chịu mức thuế từ 10% đến 25%, trong đó phô mai mềm có mức thuế thấp hơn và phô mai cứng có mức thuế cao hơn.
  • Bơ và kem: Những sản phẩm này thường có mức thuế từ 10% đến 30%.

Thuế nhập khẩu đặc biệt:

  • Phô mai từ các quốc gia không có hiệp định thương mại tự do (FTA): Có thể phải chịu mức thuế bổ sung lên tới 140 euro cho 100 kg.

1.3. Thịt và gia cầm

  • Thịt bò: Thịt bò nhập khẩu thường phải chịu mức thuế từ 12% đến 30%, tùy thuộc vào loại thịt tươi, đông lạnh hay đã qua chế biến.
  • Thịt lợn: Thường chịu mức thuế 15%.
  • Gia cầm: Thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm gia cầm dao động từ 15% đến 20%, mức thuế cao hơn được áp dụng cho hàng gia cầm chế biến.

Điều kiện nhập khẩu đặc biệt:

  • Thịt bò Mỹ: Thịt bò Mỹ có thể phải chịu thêm thuế do EU hạn chế thịt bò được xử lý bằng hormone, vốn bị cấm trong EU. Thịt bò nhập khẩu từ Hoa Kỳ phải chịu hạn ngạch và bất kỳ mặt hàng nhập khẩu nào vượt quá hạn ngạch này sẽ phải chịu mức thuế cao hơn đáng kể.

2. Hàng sản xuất

2.1. Dệt may và may mặc

Hàng dệt may nhập khẩu là một danh mục khác có mức thuế suất tương đối cao, đặc biệt là khi có xuất xứ từ các quốc gia không có hiệp định thương mại ưu đãi.

  • Quần áo cotton: Thuế quan đối với quần áo cotton dao động từ 8% đến 12%, tùy thuộc vào loại quần áo và quốc gia xuất xứ.
  • Quần áo sợi tổng hợp: Thuế nhập khẩu đối với quần áo sợi tổng hợp dao động từ 5% đến 10%.
  • Giày dép: Giày dép nhập khẩu phải chịu mức thuế dao động từ 12% đến 17%, tùy thuộc vào chất liệu (da, cao su, v.v.) và loại giày.

Nhiệm vụ đặc biệt:

  • Hàng dệt may nhập khẩu từ các nước không được hưởng ưu đãi (ví dụ: Trung Quốc): Một số sản phẩm dệt may từ các nước không có hiệp định thương mại tự do có thể phải chịu mức thuế bổ sung là 4%.

2.2. Máy móc và Điện tử

Phần Lan, là một quốc gia công nghiệp hóa cao, nhập khẩu một lượng lớn máy móc và thiết bị điện tử. Thuế quan trong các danh mục này có xu hướng thấp hơn, đặc biệt là đối với hàng hóa cần thiết cho mục đích công nghiệp.

  • Máy móc công nghiệp: Thuế nhập khẩu đối với hầu hết các loại máy móc thường nằm trong khoảng từ 0% đến 5%, phản ánh nhu cầu về đầu vào công nghiệp của Phần Lan.
  • Đồ điện tử tiêu dùng (TV, radio, v.v.): Những mặt hàng này thường phải chịu mức thuế khoảng 5%.
  • Máy tính và thiết bị ngoại vi: Theo Hiệp định Công nghệ thông tin (ITA), Phần Lan áp dụng mức thuế suất bằng 0 đối với máy tính, thiết bị ngoại vi và nhiều linh kiện điện tử.

Điều kiện nhập khẩu đặc biệt:

  • Máy móc từ các nước đang phát triển: Phần Lan, theo Hệ thống ưu đãi chung (GSP), áp dụng mức thuế suất thấp đối với máy móc nhập khẩu từ các nước đang phát triển đủ điều kiện.

2.3. Ô tô và phụ tùng ô tô

  • Xe chở khách: Xe nhập khẩu phải chịu mức thuế giá trị gia tăng là 10%.
  • Xe tải và xe thương mại: Mức thuế dao động từ 5% đến 10%, tùy thuộc vào dung tích động cơ và loại xe.
  • Phụ tùng ô tô: Phụ tùng ô tô phải chịu mức thuế từ 4% đến 8%, với mức thuế cụ thể cho các bộ phận thiết yếu như động cơ và hộp số.

Thuế nhập khẩu đặc biệt:

  • Ô tô Nhật Bản: Theo Hiệp định đối tác kinh tế EU-Nhật Bản (EPA), thuế nhập khẩu đối với ô tô Nhật Bản đã được giảm dần và một số loại xe hiện được miễn thuế.

3. Sản phẩm hóa học

3.1. Dược phẩm

  • Sản phẩm dược phẩm: Hầu hết các sản phẩm dược phẩm đều được hưởng mức thuế suất bằng 0 theo các hiệp định thương mại tự do, đặc biệt đối với các loại thuốc và dược chất có vai trò quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.
  • Hợp chất hóa học không dùng làm thuốc: Hóa chất nhập khẩu không dùng cho mục đích y tế, chẳng hạn như hóa chất công nghiệp, phải chịu mức thuế từ 3% đến 6%.

Thuế nhập khẩu đặc biệt:

  • Nhập khẩu hóa chất số lượng lớn từ một số quốc gia nhất định: Trong một số trường hợp, các sản phẩm hóa chất cụ thể có thể phải chịu thuế bổ sung để bảo vệ sức khỏe hoặc sự an toàn cộng đồng, hoặc để tuân thủ các quy định về môi trường.

3.2. Nhựa và Polyme

  • Polyme (nguyên liệu thô): Polyme và nguyên liệu nhựa thô phải chịu mức thuế nhập khẩu khoảng 6,5%.
  • Sản phẩm nhựa: Các sản phẩm nhựa thành phẩm, chẳng hạn như hộp đựng hoặc vật liệu đóng gói, thường phải chịu mức thuế từ 3% đến 8%.

4. Sản phẩm gỗ và giấy

4.1. Gỗ xẻ và gỗ xẻ

  • Gỗ thô: Phần Lan nhập khẩu gỗ xẻ và gỗ xẻ thô, thường phải chịu thuế nhập khẩu từ 0% đến 2%.
  • Gỗ đã qua chế biến: Thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm gỗ đã qua chế biến, bao gồm ván ép và ván dăm, dao động từ 4% đến 6%.

Thuế nhập khẩu đặc biệt:

  • Gỗ xẻ từ Nga: Do lệnh trừng phạt của EU và các lo ngại về môi trường, gỗ xẻ nhập khẩu từ Nga có thể phải chịu mức thuế bổ sung khoảng 10%.

4.2. Giấy và bìa cứng

  • Giấy báo: Giấy báo, thường được sử dụng để in báo và tạp chí, được miễn thuế.
  • Giấy tráng phủ: Việc nhập khẩu giấy tráng phủ hoặc giấy bóng thường phải chịu mức thuế từ 3% đến 7%.
  • Bao bì các tông: Thuế nhập khẩu đối với vật liệu đóng gói các tông dao động từ 5% đến 8%.

5. Kim loại và sản phẩm kim loại

5.1. Sắt và Thép

  • Thép thô: Thuế quan đối với thép nhập khẩu thường thấp, dao động từ 0% đến 3%.
  • Sản phẩm thép thành phẩm: Việc nhập khẩu các sản phẩm thép thành phẩm như thanh, dầm và tấm thép phải chịu mức thuế từ 3% đến 6%.
  • Thép không gỉ: Thép không gỉ nhập khẩu phải chịu mức thuế từ 0% đến 5%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.

5.2. Nhôm

  • Nhôm thô: Nhôm nhập khẩu thường phải chịu mức thuế từ 2% đến 4%.
  • Sản phẩm nhôm: Các sản phẩm nhôm thành phẩm, bao gồm lon, tấm và linh kiện, phải chịu thuế nhập khẩu từ 5% đến 8%.

Nhiệm vụ đặc biệt:

  • Nhập khẩu thép từ Trung Quốc: Một số sản phẩm thép từ Trung Quốc phải chịu thuế chống bán phá giá, có thể lên tới 25% do các biện pháp phòng vệ thương mại của EU.

6. Sản phẩm năng lượng

6.1. Nhiên liệu hóa thạch

  • Dầu thô: Dầu thô nhập khẩu vào Phần Lan thường không phải chịu thuế quan vì quốc gia này phụ thuộc vào dầu nhập khẩu để lấy năng lượng.
  • Khí đốt tự nhiên: Việc nhập khẩu khí đốt tự nhiên thường được miễn thuế, đặc biệt là theo các thỏa thuận hiện có với các nước láng giềng.
  • Than: Than nhập khẩu phải chịu mức thuế từ 0% đến 2%, tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ và các quy định về môi trường của EU.

6.2. Thiết bị năng lượng tái tạo

  • Tấm pin mặt trời: Việc nhập khẩu tấm pin mặt trời thường phải chịu mức thuế từ 0% đến 2%, phản ánh cam kết của Phần Lan đối với các nguồn năng lượng tái tạo.
  • Tua-bin gió: Tua-bin gió và các bộ phận của chúng thường được đánh giá là không có thuế suất vì Phần Lan đầu tư mạnh vào năng lượng gió như một phần trong chiến lược năng lượng tái tạo của mình.

Thuế nhập khẩu đặc biệt theo quốc gia

1. Liên minh Châu Âu (EU)

Vì Phần Lan là một phần của Liên minh châu Âu, hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên EU khác không phải chịu thuế hải quan hoặc thuế nhập khẩu. Thương mại nội khối EU được quản lý bởi Thị trường chung châu Âu, cho phép tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ và vốn.

2. Hoa Kỳ

Các sản phẩm nhập khẩu từ Hoa Kỳ phải chịu thuế hải quan tiêu chuẩn của EU. Tuy nhiên, một số sản phẩm của Hoa Kỳ, đặc biệt là thép, nhôm và một số hàng nông sản, phải chịu thêm thuế do các tranh chấp thương mại đang diễn ra. Thuế áp dụng cho thép và nhôm của Hoa Kỳ có thể dao động từ 15% đến 25%.

3. Trung Quốc

Trung Quốc phải đối mặt với sự giám sát bổ sung theo các biện pháp phòng vệ thương mại của EU, đặc biệt là đối với các sản phẩm như hàng dệt may và thép. Nhiều mặt hàng nhập khẩu của Trung Quốc phải chịu thuế chống bán phá giá, có thể dao động từ 10% đến 25% đối với một số sản phẩm nhất định.

4. Các nước đang phát triển

Phần Lan cung cấp mức thuế ưu đãi cho các nước đang phát triển theo Hệ thống ưu đãi chung (GSP) của EU. Điều này cho phép một số hàng hóa nhất định, đặc biệt là các sản phẩm nông nghiệp và hàng dệt may, được nhập khẩu với mức thuế giảm hoặc trong một số trường hợp là miễn thuế.

5. Nước Nga

Hoạt động nhập khẩu từ Nga đã bị ảnh hưởng bởi lệnh trừng phạt do EU áp đặt sau căng thẳng địa chính trị. Một số sản phẩm của Nga, đặc biệt là hàng năng lượng và nông sản, phải đối mặt với mức thuế quan tăng và trong một số trường hợp, bị cấm nhập khẩu hoàn toàn. Các ngành công nghiệp chính bị ảnh hưởng bao gồm lâm nghiệp, năng lượng và một số ngành nông nghiệp.


Sự kiện quốc gia: Phần Lan

  • Tên chính thức: Cộng hòa Phần Lan (Suomen tasavalta trong tiếng Phần Lan, Republiken Finland trong tiếng Thụy Điển)
  • Thủ đô: Helsinki
  • Các thành phố lớn nhất:
    • Helsinki
    • Tiếng Việt
    • Tampere
  • Thu nhập bình quân đầu người: $54.817 (ước tính năm 2023)
  • Dân số: 5,5 triệu (ước tính năm 2023)
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Phần Lan và Tiếng Thụy Điển
  • Tiền tệ: Euro (€)
  • Vị trí: Bắc Âu, giáp Thụy Điển về phía tây, Na Uy về phía bắc và Nga về phía đông.

Mô tả về Địa lý, Kinh tế và Các ngành Công nghiệp Chính của Phần Lan

Địa lý

Phần Lan nằm ở Bắc Âu và giáp với Thụy Điển ở phía tây, Na Uy ở phía bắc và Nga ở phía đông. Quốc gia này có đường bờ biển dài dọc theo Biển Baltic và nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên gồ ghề, bao gồm hơn 180.000 hồ và những khu rừng rộng lớn. Địa lý của Phần Lan được hình thành bởi vị trí gần Vòng Bắc Cực, mang lại cho nơi đây mùa đông dài và tối và mùa hè ngắn nhưng tươi sáng. Ở các vùng cực bắc của Phần Lan, hiện tượng mặt trời lúc nửa đêm và đêm cực xảy ra, khi mặt trời không lặn hoặc mọc trong nhiều tuần liền.

Kinh tế

Nền kinh tế Phần Lan là nền kinh tế phát triển cao và hiện đại, đặc trưng bởi hệ thống thị trường hỗn hợp với nhà nước phúc lợi mạnh mẽ. Phần Lan là một trong những nền kinh tế thịnh vượng và ổn định nhất ở châu Âu, với thu nhập bình quân đầu người cao và tập trung đáng kể vào đổi mới và công nghệ.

Phần Lan phụ thuộc rất nhiều vào thương mại nước ngoài, với EU là đối tác thương mại lớn nhất của nước này. Đức, Thụy Điển và Hà Lan là những điểm đến xuất khẩu quan trọng nhất của Phần Lan. Các mặt hàng xuất khẩu chính của Phần Lan bao gồm máy móc, đồ điện tử, xe cộ, sản phẩm lâm nghiệp, hóa chất và kim loại. Ngoài ra, Phần Lan là nước dẫn đầu về năng lượng tái tạo và công nghệ sạch, với khoản đầu tư đáng kể vào các ngành công nghiệp bền vững.

Các ngành công nghiệp chính

  1. Công nghệ và Viễn thông: Phần Lan nổi tiếng với ngành công nghệ tiên tiến. Nokia, từng là nhà sản xuất điện thoại di động lớn nhất thế giới, có trụ sở chính tại Phần Lan. Quốc gia này tiếp tục là nước dẫn đầu toàn cầu về viễn thông, phát triển phần mềm và trò chơi di động.
  2. Lâm nghiệp và Sản phẩm Giấy: Do diện tích rừng rộng lớn của Phần Lan, lâm nghiệp và các ngành công nghiệp liên quan, bao gồm sản xuất giấy và bột giấy, đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế quốc gia. Các công ty như UPM và Stora Enso nằm trong số những nhà sản xuất giấy, bao bì và vật liệu sinh học lớn nhất thế giới.
  3. Năng lượng tái tạo: Phần Lan đã cam kết đạt mức trung hòa carbon vào năm 2035 và để thực hiện cam kết này, nước này đã đầu tư mạnh vào các ngành công nghiệp năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng sinh học, năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
  4. Đóng tàu: Phần Lan có ngành đóng tàu phát triển mạnh, nổi tiếng với việc sản xuất tàu du lịch và tàu phá băng công nghệ cao. Các xưởng đóng tàu Phần Lan, như Meyer Turku, là những công ty hàng đầu thế giới trong các lĩnh vực chuyên biệt này.
  5. Du lịch: Du lịch là một ngành công nghiệp đang phát triển ở Phần Lan, đặc biệt là du lịch sinh thái và du lịch mùa đông. Thiên nhiên hoang dã nguyên sơ, các công viên quốc gia và cơ hội chứng kiến ​​Bắc Cực quang của Phần Lan thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.