Guyana, một quốc gia nhỏ ở Nam Mỹ trên bờ biển Đại Tây Dương phía bắc, có nền kinh tế phát triển nhanh chóng với sự phụ thuộc đáng kể vào hàng nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu trong nước trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Là thành viên của Cộng đồng Caribe (CARICOM) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), các chính sách thương mại của Guyana được định hình bởi các thỏa thuận khu vực và quốc tế. Hàng nhập khẩu vào Guyana phải chịu thuế hải quan, thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế đặc biệt dựa trên danh mục sản phẩm và quốc gia xuất xứ.
Cơ cấu thuế quan ở Guyana
Thuế hải quan tại Guyana được phân loại theo Biểu thuế chung bên ngoài CARICOM (CET), một hệ thống được tất cả các quốc gia thành viên CARICOM áp dụng để điều hòa thương mại trong khu vực. CARICOM CET áp dụng cho hàng nhập khẩu từ các quốc gia không phải CARICOM, trong khi hàng hóa được giao dịch trong CARICOM được hưởng quyền miễn thuế.
Biểu thuế nhập khẩu của Guyana thường được xây dựng như sau:
- 0%: Hàng hóa thiết yếu như thuốc men và một số sản phẩm nông nghiệp.
- 5%: Nguyên liệu thô và hàng hóa vốn.
- 10%: Hàng hóa trung gian.
- 20%: Hàng tiêu dùng.
- 35%: Hàng xa xỉ và các mặt hàng không thiết yếu.
Ngoài thuế hải quan, hàng hóa nhập khẩu cũng có thể phải chịu:
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Hiện tại áp dụng ở mức 14% đối với hầu hết hàng hóa và dịch vụ.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Áp dụng cho một số mặt hàng cụ thể như rượu, thuốc lá và các sản phẩm dầu mỏ.
- Thuế môi trường: Đánh vào một số hàng hóa cụ thể, bao gồm cả hộp nhựa, nhằm thúc đẩy tính bền vững.
Guyana cũng được hưởng lợi từ các hiệp định thương mại ưu đãi với nhiều quốc gia, cung cấp mức thuế quan thấp hơn hoặc miễn thuế cho một số sản phẩm theo các thỏa thuận cụ thể, chẳng hạn như Hệ thống ưu đãi chung (GSP).
Biểu thuế theo danh mục sản phẩm
1. Sản phẩm nông nghiệp và thực phẩm
Guyana có ngành nông nghiệp quan trọng, nhưng cũng phụ thuộc vào nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu về một số sản phẩm thực phẩm nhất định. Thuế suất đối với hàng nhập khẩu nông sản thay đổi tùy thuộc vào việc hàng hóa là nguyên liệu thô hay hàng đã qua chế biến.
1.1. Ngũ cốc và hạt
- Gạo: Mặc dù Guyana là nước xuất khẩu gạo lớn, gạo đặc sản nhập khẩu có thể phải chịu mức thuế 5%.
- Lúa mì và ngô: Thuế nhập khẩu đối với lúa mì và ngô, thường được coi là nguyên liệu thô thiết yếu, được ấn định ở mức 5%.
- Ngũ cốc chế biến (bột mì, v.v.): Thuế suất dao động từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào mức độ chế biến.
Thuế nhập khẩu đặc biệt:
- Gạo từ các nước CARICOM: Được miễn thuế theo các hiệp định thương mại CARICOM.
- Ngũ cốc từ các nước không thuộc CARICOM: Có thể áp dụng mức thuế quan cao hơn để bảo vệ nông nghiệp trong nước.
1.2. Sản phẩm từ sữa
- Sữa (bột và tươi): Hàng nhập khẩu thường bị đánh thuế 10%, cộng thêm thuế VAT.
- Phô mai và bơ: Phô mai và bơ phải chịu mức thuế 20%, được phân loại là hàng tiêu dùng.
- Sữa chua và các sản phẩm từ sữa khác: Các sản phẩm này bị đánh thuế từ 10% đến 20% tùy theo thương hiệu và quốc gia xuất xứ.
Thuế nhập khẩu đặc biệt:
- Nhập khẩu sữa từ các nước không ưu đãi: Có thể áp dụng thuế bổ sung đối với sữa nhập khẩu từ các nước không có thỏa thuận thương mại, đặc biệt là đối với các sản phẩm cao cấp.
1.3. Thịt và gia cầm
- Thịt bò, thịt lợn, thịt cừu: Thịt nhập khẩu phải chịu mức thuế 20%, được phân loại là hàng tiêu dùng.
- Gia cầm: Gia cầm nhập khẩu, bao gồm gà và gà tây, phải chịu mức thuế 20%.
- Thịt chế biến: Thuế quan đối với các loại thịt chế biến như xúc xích và thịt nguội dao động từ 20% đến 35%.
Điều kiện nhập khẩu đặc biệt:
- Nhập khẩu thịt đông lạnh: Việc nhập khẩu thịt đông lạnh có thể phải chịu thêm các đợt kiểm tra vệ sinh và hạn chế, với mức thuế cao hơn được áp dụng trong một số trường hợp.
1.4. Trái cây và rau quả
- Trái cây tươi: Thuế nhập khẩu trái cây tươi dao động từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào loại trái cây.
- Rau (tươi và đông lạnh): Rau bị đánh thuế từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào loại tươi hay đông lạnh.
- Trái cây và rau quả chế biến: Rau quả chế biến đóng hộp hoặc đông lạnh phải chịu mức thuế 20%.
Thuế nhập khẩu đặc biệt:
- Trái cây và rau quả từ các nước CARICOM: Miễn thuế hoặc giảm thuế theo các thỏa thuận CARICOM.
2. Hàng sản xuất
Guyana nhập khẩu một lượng lớn hàng hóa sản xuất, bao gồm hàng dệt may, máy móc và đồ điện tử tiêu dùng. Những hàng hóa này phải chịu mức thuế suất khác nhau tùy thuộc vào mức độ chế biến và mục đích sử dụng cuối cùng.
2.1. Dệt may và may mặc
- Bông thô và vải: Bông thô và vải dùng để sản xuất quần áo phải chịu mức thuế 5%.
- Quần áo (cotton và tổng hợp): Sản phẩm may mặc thành phẩm chịu thuế 20%, được phân loại là hàng tiêu dùng.
- Giày dép: Giày dép nhập khẩu phải chịu mức thuế từ 20% đến 35%, tùy thuộc vào chất liệu và thương hiệu.
Thuế nhập khẩu đặc biệt:
- Quần áo từ các nước CARICOM: Được miễn thuế theo thỏa thuận CARICOM.
- Hàng dệt may từ các nước không được ưu đãi: Có thể áp dụng mức thuế bổ sung để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
2.2. Máy móc và Điện tử
- Máy móc công nghiệp: Máy móc phục vụ nông nghiệp và công nghiệp chịu mức thuế 5%, được phân loại là hàng hóa vốn.
- Đồ điện tử tiêu dùng (TV, radio, v.v.): Hàng điện tử nhập khẩu phải chịu mức thuế 20%, được phân loại là hàng tiêu dùng.
- Máy tính và thiết bị ngoại vi: Máy tính và các sản phẩm liên quan thường chịu mức thuế từ 0% đến 5%, trong đó thuế VAT được áp dụng riêng.
Điều kiện nhập khẩu đặc biệt:
- Máy móc từ các nước đang phát triển: Có thể áp dụng mức thuế giảm đối với máy móc nhập khẩu từ các nước theo các hiệp định thương mại ưu đãi, chẳng hạn như GSP của WTO.
2.3. Ô tô và phụ tùng ô tô
- Xe chở khách: Xe nhập khẩu bị đánh thuế 35%, phản ánh việc chúng được phân loại là hàng xa xỉ.
- Xe tải và xe thương mại: Xe thương mại và xe tải phải chịu mức thuế từ 5% đến 10%, tùy thuộc vào kích thước và dung tích động cơ.
- Phụ tùng ô tô: Phụ tùng và phụ kiện ô tô phải chịu mức thuế 20%.
Thuế nhập khẩu đặc biệt:
- Xe đã qua sử dụng: Có những hạn chế đối với việc nhập khẩu xe đã qua sử dụng, bao gồm cả mức thuế quan cao hơn để ngăn cản việc nhập khẩu các mẫu xe cũ.
3. Sản phẩm hóa chất
Việc nhập khẩu hóa chất, bao gồm dược phẩm, phân bón và nhựa, rất cần thiết cho các ngành công nghiệp đang phát triển và nhu cầu chăm sóc sức khỏe của Guyana.
3.1. Dược phẩm
- Sản phẩm thuốc: Thuốc thiết yếu thường được áp dụng mức thuế 0% để hỗ trợ sức khỏe cộng đồng.
- Dược phẩm không thiết yếu: Thuốc không thiết yếu và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe phải chịu mức thuế 10%.
Thuế nhập khẩu đặc biệt:
- Thuốc từ các nước CARICOM: Được hưởng chế độ ưu đãi, miễn thuế đối với nhiều sản phẩm dược phẩm.
3.2. Phân bón và hóa chất nông nghiệp
- Phân bón: Phân bón dùng trong nông nghiệp bị đánh thuế 5% vì chúng được coi là thiết yếu đối với ngành nông nghiệp.
- Thuốc trừ sâu và thuốc diệt côn trùng: Hàng hóa nhập khẩu là hóa chất nông nghiệp phải chịu mức thuế 10%, được phân loại là hàng hóa trung gian.
4. Sản phẩm gỗ và giấy
Guyana là một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên, bao gồm gỗ, nhưng nước này cũng nhập khẩu gỗ chế biến và các sản phẩm giấy.
4.1. Gỗ xẻ và gỗ xẻ
- Gỗ thô: Gỗ thô nhập khẩu phải chịu mức thuế 5%, được phân loại là nguyên liệu thô.
- Gỗ đã qua chế biến: Gỗ đã qua chế biến, chẳng hạn như gỗ dán và gỗ dán mỏng, bị đánh thuế từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào mức độ chế biến.
Thuế nhập khẩu đặc biệt:
- Gỗ từ các nước CARICOM: Gỗ từ các nước thành viên CARICOM được miễn thuế.
4.2. Giấy và bìa cứng
- Giấy báo và giấy không tráng phủ: Là vật liệu thiết yếu cho việc xuất bản và in ấn, giấy báo chịu mức thuế 5%.
- Giấy tráng phủ: Việc nhập khẩu giấy tráng phủ hoặc giấy bóng phải chịu mức thuế 10%.
- Vật liệu đóng gói: Giấy bìa và các vật liệu đóng gói khác phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào loại bao bì.
5. Kim loại và sản phẩm kim loại
Guyana nhập khẩu một lượng lớn kim loại và sản phẩm kim loại phục vụ cho ngành xây dựng và sản xuất.
5.1. Sắt và Thép
- Thép thô: Thép thô nhập khẩu phải chịu mức thuế 5%, được phân loại là nguyên liệu thô.
- Thép đã qua chế biến: Việc nhập khẩu các sản phẩm thép thành phẩm, chẳng hạn như thanh và dầm thép, phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%, tùy thuộc vào mức độ chế biến.
5.2. Nhôm
- Nhôm thô: Nhập khẩu nhôm thô bị đánh thuế 5%.
- Sản phẩm nhôm: Các sản phẩm nhôm thành phẩm như lon và tấm nhôm phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%.
Thuế nhập khẩu đặc biệt:
- Kim loại từ các quốc gia không được ưu đãi: Có thể áp dụng thuế bổ sung để bảo vệ ngành công nghiệp kim loại địa phương khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh.
6. Sản phẩm năng lượng
Các sản phẩm năng lượng đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế đang phát triển của Guyana, với các mặt hàng nhập khẩu bao gồm cả nhiên liệu hóa thạch và thiết bị năng lượng tái tạo.
6.1. Nhiên liệu hóa thạch
- Dầu thô: Việc nhập khẩu dầu thô được áp dụng mức thuế suất 0%, phản ánh tầm quan trọng của dầu thô trong sản xuất năng lượng.
- Sản phẩm dầu mỏ tinh chế: Xăng, dầu diesel và các sản phẩm tinh chế khác phải chịu mức thuế từ 5% đến 10%, cộng thêm thuế tiêu thụ đặc biệt.
6.2. Thiết bị năng lượng tái tạo
- Tấm pin mặt trời: Việc nhập khẩu thiết bị năng lượng tái tạo, chẳng hạn như tấm pin mặt trời, được đánh thuế 5% nhằm thúc đẩy đầu tư vào năng lượng sạch.
- Tua bin gió: Thiết bị năng lượng gió thường được miễn thuế để hỗ trợ mục tiêu phát triển năng lượng tái tạo của đất nước.
Thuế nhập khẩu đặc biệt theo quốc gia
1. Các quốc gia thành viên CARICOM
Guyana, với tư cách là thành viên của Cộng đồng Caribe (CARICOM), được hưởng lợi từ Chương trình Tự do hóa Thương mại CARICOM (TLS). Hàng hóa có nguồn gốc từ các quốc gia thành viên CARICOM đủ điều kiện được miễn thuế khi nhập khẩu vào Guyana, miễn là đáp ứng các quy tắc xuất xứ.
2. Hoa Kỳ
Hàng hóa nhập khẩu từ Hoa Kỳ phải chịu Thuế quan chung bên ngoài CARICOM (CET). Tuy nhiên, một số sản phẩm nhất định có thể được giảm thuế theo các thỏa thuận ưu đãi với Hoa Kỳ, đặc biệt là đối với hàng hóa hỗ trợ các ngành dầu khí.
3. Liên minh Châu Âu (EU)
Guyana được hưởng lợi từ Hiệp định Đối tác Kinh tế (EPA) giữa CARICOM và EU, cho phép tiếp cận miễn thuế đối với hầu hết hàng hóa có nguồn gốc từ EU. Thỏa thuận này cũng tạo điều kiện giảm thuế đối với hàng nhập khẩu cụ thể từ các nước EU.
4. Trung Quốc
Trung Quốc là một trong những đối tác thương mại lớn của Guyana và hầu hết hàng hóa Trung Quốc đều phải chịu mức thuế CET tiêu chuẩn. Tuy nhiên, một số sản phẩm cụ thể như đồ điện tử và máy móc có thể được hưởng lợi từ việc giảm thuế theo các hiệp định thương mại song phương.
5. Các nước đang phát triển
Là một quốc gia đang phát triển, Guyana được hưởng thuế quan ưu đãi theo Hệ thống ưu đãi chung (GSP), cho phép giảm thuế quan hoặc miễn thuế đối với một số hàng hóa nhất định từ các quốc gia đang phát triển khác.
Sự kiện quốc gia: Guyana
- Tên chính thức: Cộng hòa Hợp tác Guyana
- Thủ phủ: Georgetown
- Các thành phố lớn nhất:
- Thành phố Georgetown
- Cây bồ đề
- Amsterdam mới
- Thu nhập bình quân đầu người: 8.500 USD (ước tính năm 2023)
- Dân số: 800.000 (ước tính năm 2023)
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh
- Tiền tệ: Đô la Guyana (GYD)
- Vị trí: Phía Bắc Nam Mỹ, giáp với Venezuela, Brazil, Suriname và Đại Tây Dương.
Mô tả về Địa lý, Kinh tế và Các ngành Công nghiệp Chính của Guyana
Địa lý
Guyana nằm ở vùng đông bắc của Nam Mỹ, có đường bờ biển dọc theo Đại Tây Dương. Nội địa của nó được chi phối bởi rừng mưa rậm rạp, sông lớn và thảo nguyên. Đất nước này có nguồn tài nguyên thiên nhiên đáng kể, bao gồm vàng, bô-xít, kim cương và trữ lượng dầu mỏ. Sông Essequibo, một trong những con sông dài nhất Nam Mỹ, chảy qua Guyana, đóng vai trò quan trọng trong giao thông vận tải và nông nghiệp.
Kinh tế
Nền kinh tế Guyana đang chuyển đổi từ chủ yếu dựa vào nông nghiệp sang nền kinh tế ngày càng phụ thuộc vào dầu khí. Việc phát hiện ra trữ lượng dầu ngoài khơi khổng lồ vào năm 2015 đã làm thay đổi triển vọng kinh tế, với sản xuất dầu trở thành nguồn thu nhập đáng kể. Mặc dù giàu có về dầu mỏ, Guyana vẫn tiếp tục phụ thuộc vào khai thác vàng, khai thác bô-xít và nông nghiệp như những ngành chính.
Nông nghiệp vẫn là một phần quan trọng của nền kinh tế, với gạo, đường và trái cây nhiệt đới là những mặt hàng xuất khẩu quan trọng. Guyana cũng là một trong những nước xuất khẩu bô-xít hàng đầu thế giới, một vật liệu chính được sử dụng trong sản xuất nhôm.
Các ngành công nghiệp chính
- Dầu khí: Nền kinh tế Guyana đang tăng trưởng nhanh chóng nhờ sự phát triển của các mỏ dầu ngoài khơi, với các công ty quốc tế dẫn đầu các hoạt động thăm dò và sản xuất.
- Khai khoáng: Vàng, bô-xít và kim cương là những mặt hàng xuất khẩu chính của Guyana. Khai khoáng đóng góp đáng kể vào GDP của đất nước.
- Nông nghiệp: Đất đai màu mỡ của Guyana hỗ trợ sản xuất đường, gạo và trái cây nhiệt đới. Nông nghiệp sử dụng phần lớn dân số.
- Gỗ và Lâm nghiệp: Những cánh rừng rộng lớn của đất nước hỗ trợ cho ngành công nghiệp gỗ đang phát triển, với các sản phẩm gỗ được xuất khẩu trong khu vực và toàn cầu.
- Du lịch: Du lịch sinh thái là một ngành đang phát triển, thu hút du khách quan tâm đến sự đa dạng sinh học phong phú và cảnh quan thiên nhiên độc đáo của Guyana, bao gồm Thác Kaieteur, một trong những thác nước cao nhất thế giới.