Thuế nhập khẩu của Malaysia

Malaysia, nằm ở Đông Nam Á, là một nền kinh tế năng động và phát triển cao với mối liên hệ chặt chẽ với thương mại toàn cầu. Vị trí chiến lược của quốc gia này dọc theo Eo biển Malacca—một trong những tuyến thương mại hàng hải bận rộn nhất thế giới—khiến Malaysia trở thành một nhân tố quan trọng trong thương mại quốc tế. Là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Malaysia tuân theo hệ thống thuế quan hải quan có cấu trúc phù hợp với cả các tiêu chuẩn quốc tế và các hiệp định thương mại khu vực.

Malaysia áp dụng kết hợp thuế quan, thuế và thuế đối với hàng hóa nhập khẩu để điều tiết thương mại, bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương và tạo ra doanh thu cho chính phủ. Thuế hải quan ở Malaysia thay đổi tùy theo loại sản phẩm và tỷ lệ có thể bị ảnh hưởng bởi các hiệp định thương mại song phương và đa phương.


Hệ thống thuế quan của Malaysia

Thuế nhập khẩu của Malaysia

Hệ thống thuế quan tại Malaysia chủ yếu được quản lý bởi Đạo luật Hải quan năm 1967 và được cập nhật thường xuyên theo các cam kết của Malaysia với tư cách là thành viên của WTO và ASEAN. Thuế suất đối với hàng nhập khẩu được xây dựng dựa trên Hệ thống hài hòa (HS), một hệ thống phân loại toàn cầu cho hàng hóa giúp chuẩn hóa mã hóa sản phẩm. Malaysia tuân thủ Danh mục thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN), phù hợp với mã HS để đảm bảo tính nhất quán giữa các quốc gia thành viên ASEAN.

Thuế hải quan chung

Mức thuế hải quan tiêu chuẩn của Malaysia đối với hàng hóa nhập khẩu thường được phân loại thành bốn loại chính:

  1. Miễn phí: Hàng hóa được miễn bất kỳ loại thuế hải quan nào.
  2. Thuế theo giá trị: Thuế dựa trên giá trị của hàng hóa nhập khẩu, thường được biểu thị theo phần trăm giá trị.
  3. Thuế cụ thể: Thuế cố định dựa trên số lượng, trọng lượng hoặc thể tích của hàng hóa.
  4. Nhiệm vụ hỗn hợp: Sự kết hợp giữa nhiệm vụ theo giá trị và nhiệm vụ cụ thể.

Mức thuế phổ biến nhất đối với các sản phẩm nhập khẩu tại Malaysia dao động từ 0% đến 30%. Trong khi thuế nhập khẩu của Malaysia tương đối thấp so với một số quốc gia khác, các ngành cụ thể như nông nghiệp, ô tô và điện tử thường phải chịu mức thuế cao hơn. Dưới đây là bảng phân tích về cơ cấu thuế quan của Malaysia đối với các loại hàng hóa khác nhau.


Các loại hàng hóa và biểu thuế liên quan

1. Sản phẩm nông nghiệp

Các sản phẩm nông nghiệp, chẳng hạn như thực phẩm, nguyên liệu thô để chế biến thực phẩm và các sản phẩm có nguồn gốc thực vật, phải chịu mức thuế suất khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tác động tiềm tàng của nó đối với nông nghiệp địa phương.

Các sản phẩm nông nghiệp chính và thuế quan

  • Gạo: Thuế 5%, nhằm bảo vệ sản xuất gạo trong nước của Malaysia.
  • Trái cây và rau quả:
    • Rau quả tươi: thuế từ 5% đến 15%.
    • Trái cây tươi (ví dụ: chuối, táo): thuế từ 5% đến 10%.
  • Thịt và gia cầm:
    • Thịt bò: Thuế từ 20% đến 30%.
    • Gia cầm: Thuế 10% (để bảo vệ ngành công nghiệp gia cầm địa phương).
  • Sản phẩm từ sữa:
    • Sữa và kem: thuế từ 5% đến 10%.
    • Phô mai: thuế 10%.
    • Bơ: thuế 10%.

Lưu ý: Malaysia áp dụng mức thuế cao hơn đối với một số sản phẩm nông nghiệp để bảo vệ ngành nông nghiệp địa phương, đặc biệt là gạo và thịt, vốn là những mặt hàng thực phẩm chủ yếu.

2. Sản phẩm công nghiệp

Malaysia là một trung tâm sản xuất ở Đông Nam Á và do đó, các sản phẩm công nghiệp – từ nguyên liệu thô đến thành phẩm – chiếm một phần đáng kể trong lượng hàng nhập khẩu của quốc gia này. Thuế hải quan đối với các sản phẩm công nghiệp thường thấp hơn thuế đối với hàng nông sản nhưng vẫn khác nhau tùy theo từng loại sản phẩm.

Sản phẩm công nghiệp chính và thuế quan

  • Máy móc và thiết bị:
    • Máy móc công nghiệp: Thuế suất từ ​​0% đến 10%.
    • Máy móc điện (ví dụ: máy phát điện, động cơ): thuế suất từ ​​0% đến 5%.
  • Ô tô:
    • Xe ô tô chở khách: thuế 30%.
    • Xe thương mại (xe tải, xe buýt): thuế từ 20% đến 30%.
    • Phụ tùng và phụ kiện ô tô: thuế từ 5% đến 10%.
  • Hóa chất:
    • Hóa chất hữu cơ: thuế 5%.
    • Thuốc trừ sâu và phân bón: thuế 10%.
  • Vật liệu xây dựng:
    • Xi măng: thuế 5%.
    • Sản phẩm thép: Thuế từ 5% đến 10%.
    • Thủy tinh: Thuế suất từ ​​5% đến 10%.

Lưu ý: Thuế nhập khẩu máy móc và thiết bị công nghiệp của Malaysia nhìn chung thấp để hỗ trợ ngành sản xuất của nước này, mặc dù các sản phẩm ô tô phải chịu thuế nhập khẩu cao để bảo vệ các hãng sản xuất ô tô trong nước như Proton và Perodua.

3. Dệt may và may mặc

Ngành dệt may tại Malaysia có tính cạnh tranh, tập trung vào cả sản xuất trong nước và nhập khẩu nguyên liệu thô. Hàng may mặc, vải và hàng dệt nhập khẩu phải chịu thuế hải quan nhằm cân bằng lợi ích của các nhà sản xuất trong nước và thương nhân quốc tế.

Sản phẩm dệt may chính và thuế quan

  • Quần áo:
    • Trang phục: Thuế suất từ ​​10% đến 30%, tùy thuộc vào chất liệu (cao hơn đối với vải len hoặc vải tổng hợp).
  • Vải:
    • Vải cotton: thuế 5%.
    • Vải tổng hợp: thuế 10%.
  • Giày dép:
    • Giày dép: Thuế từ 10% đến 20%.

4. Hàng tiêu dùng

Hàng tiêu dùng, từ đồ gia dụng đến đồ điện tử cá nhân, là một danh mục nhập khẩu quan trọng tại Malaysia. Thuế nhập khẩu đối với những mặt hàng này thay đổi tùy theo loại, vật liệu và nguồn gốc sản xuất.

Hàng tiêu dùng chính và Thuế quan

  • Thiết bị điện tử:
    • Điện thoại thông minh: Thuế từ 0% đến 5%.
    • Máy tính xách tay và máy tính: thuế 0%.
    • Đồ điện tử gia dụng (ví dụ: TV, radio): thuế 5%.
  • Nội thất:
    • Đồ nội thất bằng gỗ: thuế 5%.
    • Đồ nội thất bằng nhựa và kim loại: thuế 5%.
  • Thiết bị gia dụng:
    • Tủ lạnh: Thuế 5%.
    • Máy giặt: Thuế 5%.
  • Mỹ phẩm và đồ dùng vệ sinh cá nhân:
    • Kem dưỡng da, nước hoa: thuế từ 10% đến 20%.
    • Sản phẩm vệ sinh cá nhân: thuế 5%.

Lưu ý: Điện tử, là mặt hàng nhập khẩu chính của Malaysia, được hưởng mức thuế nhập khẩu tương đối thấp, đặc biệt là đối với các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính xách tay và linh kiện máy tính. Tuy nhiên, các mặt hàng như sản phẩm vệ sinh cá nhân và mỹ phẩm phải chịu mức thuế cao hơn.

5. Xe cộ và thiết bị vận chuyển

Malaysia duy trì mức thuế quan cao đối với ô tô để bảo vệ ngành công nghiệp ô tô trong nước, bao gồm các hãng chủ chốt như Proton và Perodua.

Biểu thuế sản phẩm xe cộ và vận tải chính

  • Xe chở khách:
    • Ô tô (không phải loại sang trọng): thuế 30%.
    • Xe ô tô (sang trọng): thuế 50%.
  • Xe máy:
    • Thuế 10%.
  • Phụ tùng ô tô:
    • Thuế suất từ ​​5% đến 10%, tùy thuộc vào loại phụ tùng.

Lưu ý: Chính phủ đã thiết kế mức thuế cao đối với xe cộ để khuyến khích sản xuất trong nước và bảo vệ ngành công nghiệp ô tô trong nước.

6. Dược phẩm và thiết bị y tế

Dược phẩm và thiết bị y tế là những mặt hàng nhập khẩu thiết yếu và Malaysia có chính sách nhằm giúp các sản phẩm này có giá cả phải chăng đồng thời quản lý chúng một cách hiệu quả.

Sản phẩm dược phẩm chính và thuế quan

  • Các loại thuốc:
    • Thuế suất từ ​​0% đến 5%.
  • Thiết bị y tế:
    • Thuế suất từ ​​0% đến 5% (tùy theo mặt hàng, chẳng hạn như dụng cụ phẫu thuật, thiết bị chẩn đoán).

Lưu ý: Thuốc và thiết bị y tế thường được hưởng chế độ ưu đãi với mức thuế thấp hoặc bằng 0, đặc biệt là những loại thuốc dùng cho mục đích chăm sóc sức khỏe.


Thuế nhập khẩu đặc biệt cho một số quốc gia

Malaysia tham gia một số hiệp định thương mại khu vực và toàn cầu có ảnh hưởng đến thuế nhập khẩu áp dụng cho hàng hóa từ các quốc gia cụ thể. Một số hiệp định chính bao gồm:

1. Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA)

Là thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Malaysia là một phần của Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA), cho phép áp dụng thuế quan ưu đãi đối với hàng hóa được giao dịch giữa các nước thành viên ASEAN. Điều này giúp giảm chi phí hàng hóa từ các nước láng giềng như Indonesia, Thái Lan và Singapore.

  • Ví dụ: Hàng hóa như phụ tùng ô tô và hàng dệt may nhập khẩu từ các nước ASEAN được hưởng mức thuế quan giảm theo các hiệp định AFTA.

2. Hiệp định thương mại tự do Malaysia-Úc (MAFTA)

Theo Hiệp định Thương mại Tự do Malaysia-Úc (MAFTA), một số sản phẩm nhất định, bao gồm hàng nông sản, máy móc và hóa chất, được hưởng mức thuế quan giảm hoặc miễn thuế.

  • Ví dụ: Các sản phẩm từ sữa từ Úc có thể được nhập khẩu với mức thuế thấp hơn so với hàng hóa từ các nước không tham gia FTA.

3. Hiệp định thương mại tự do Malaysia-Trung Quốc (MCFTA)

Malaysia có hiệp định thương mại tự do với Trung Quốc, theo đó giảm thuế đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, bao gồm máy móc, đồ điện tử, hàng dệt may và các sản phẩm tiêu dùng khác.

  • Ví dụ: Điện thoại di động, đồ điện tử và vật liệu xây dựng từ Trung Quốc được hưởng mức thuế thấp hơn theo MCFTA.

4. Hệ thống ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP)

Malaysia tham gia Hệ thống ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP), cung cấp chế độ ưu đãi thuế quan cho hàng nhập khẩu từ các nước đang phát triển. GSP giảm thuế quan đối với một số hàng hóa nhất định, đặc biệt là những hàng hóa thâm dụng lao động hoặc được sản xuất từ ​​nguyên liệu thô.

  • Ví dụ: Hàng hóa từ các quốc gia như Ấn Độ, Bangladesh và Pakistan có thể nhập vào Malaysia với mức thuế thấp hơn hoặc bằng 0 theo GSP.

Thuế GTGT và các loại thuế khác đối với hàng nhập khẩu

Ngoài thuế hải quan, Malaysia áp dụng Thuế hàng hóa và dịch vụ (GST) hoặc Thuế bán hàng và dịch vụ (SST) đối với hàng nhập khẩu. Tính đến tháng 9 năm 2018, quốc gia này đã chuyển từ hệ thống GST trở lại hệ thống SST, áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.

  • SST: Mức thuế SST đối với hàng nhập khẩu thường là 10%, miễn trừ cho một số mặt hàng cụ thể như thực phẩm thiết yếu, dược phẩm và vật tư y tế.

Miễn trừ chính:

  • Thực phẩm cơ bản: Không chịu thuế SST.
  • Thuốc và thiết bị y tế: Miễn thuế TTĐB.
  • Sách và tài liệu giáo dục: Miễn thuế SST.

Thủ tục hải quan tại Malaysia

Thủ tục hải quan của Malaysia nhìn chung được đơn giản hóa để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế, đặc biệt là khi đất nước này có mức độ hội nhập cao vào nền kinh tế toàn cầu.

Tài liệu chính cho nhà nhập khẩu

  1. Khai báo nhập khẩu: Người nhập khẩu phải nộp tờ khai cho Cục Hải quan Hoàng gia Malaysia (RMCD), nêu chi tiết bản chất, giá trị và nguồn gốc của hàng hóa nhập khẩu.
  2. Hóa đơn thương mại: Cần phải có hóa đơn thương mại có mô tả chi tiết về hàng hóa và giá trị của chúng.
  3. Giấy chứng nhận xuất xứ: Đối với hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan, phải có giấy chứng nhận xuất xứ.
  4. Giấy phép nhập khẩu: Một số hàng hóa được kiểm soát (ví dụ: vũ khí, dược phẩm) có thể yêu cầu giấy phép nhập khẩu.

Thanh toán thuế hải quan

Sau khi tờ khai nhập khẩu được chấp nhận, người nhập khẩu phải trả thuế hải quan, VAT (hoặc SST) và bất kỳ khoản phí nào khác. Thanh toán thường được thực hiện điện tử thông qua hệ thống thanh toán trực tuyến của Hải quan Malaysia.


Sự kiện quốc gia: Malaysia

  • Tên chính thức: Malaysia
  • Thủ đô: Kuala Lumpur
  • Các thành phố lớn nhất:
    • Kuala Lumpur (Thủ đô)
    • Thị trấn George (Penang)
    • Johor Bahru
  • Dân số: Khoảng 33 triệu (tính đến năm 2023)
  • Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 11.000 đô la Mỹ (tính đến năm 2023)
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Mã Lai (Bahasa Malaysia)
  • Tiền tệ: Ringgit Malaysia (MYR)
  • Vị trí: Nằm ở Đông Nam Á, Malaysia được chia thành hai khu vực: Bán đảo Malaysia (trên Bán đảo Mã Lai) và Đông Malaysia (trên đảo Borneo).

Địa lý

  • Địa hình: Sự kết hợp của núi, rừng mưa và đồng bằng ven biển.
  • Khí hậu: Nhiệt đới, độ ẩm cao và có hai mùa gió mùa.
  • Các sông lớn: Sungai Pahang, Sungai Perak, Sungai Rajang.

Kinh tế

  • GDP: Một nền kinh tế đa dạng hóa cao, với sự đóng góp đáng kể từ sản xuất, dịch vụ và xuất khẩu.
  • Xuất khẩu: Điện tử, dầu cọ, dầu mỏ, máy móc.
  • Nhập khẩu: Máy móc, thiết bị điện, hóa chất và nhiên liệu.

Các ngành công nghiệp chính

  • Điện tử và thiết bị điện: Malaysia là nước xuất khẩu lớn các sản phẩm bán dẫn và linh kiện điện tử.
  • Dầu cọ: Một trong những nhà sản xuất dầu cọ lớn nhất thế giới.
  • Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên: Trữ lượng đáng kể, với sản lượng dầu tập trung ngoài khơi.
  • Sản xuất: Một ngành mạnh mẽ sản xuất ô tô, dệt may và hóa chất.

Đối tác thương mại chính

  • Trung Quốc: Một đối tác thương mại lớn, đặc biệt là về điện tử và máy móc.
  • Singapore: Đối tác thương mại lân cận và là trung tâm cảng lớn.
  • Nhật Bản: Nhập khẩu máy móc và công nghệ đáng kể.