Thuế nhập khẩu của Na Uy

Na Uy, một thành viên của Hiệp hội Thương mại Tự do Châu Âu (EFTA) và Khu vực Schengen, là một quốc gia phát triển cao, nổi tiếng với mức sống cao và nền kinh tế mạnh mẽ. Quốc gia này có hệ thống hải quan được xây dựng tốt để điều tiết hoạt động nhập khẩu, bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương và tạo ra doanh thu cho chính phủ. Trong khi Na Uy tuân thủ Biểu thuế quan chung bên ngoài (CET) của Liên minh Châu Âu (EU) trong hầu hết các trường hợp do tham gia vào Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA), thì vẫn có các loại thuế hải quan và miễn trừ cụ thể áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vào quốc gia này.


Thuế suất tùy chỉnh cho các sản phẩm nhập khẩu vào Na Uy

Thuế nhập khẩu của Na Uy

Hệ thống thuế quan của Na Uy phần lớn phù hợp với chính sách thuế quan bên ngoài của EU, mặc dù là thành viên EFTA, quốc gia này có thể có một số thay đổi. Thuế suất chủ yếu được điều chỉnh bởi mã Hệ thống hài hòa (HS), phân loại hàng hóa dựa trên bản chất của chúng. Thuế quan thường được áp dụng theo giá trị (theo phần trăm giá trị) hoặc theo nghĩa vụ cụ thể (dựa trên số lượng hoặc trọng lượng).

1. Sản phẩm nông nghiệp

Các sản phẩm nông nghiệp là một phần quan trọng trong cơ cấu thuế nhập khẩu của Na Uy, vì đất nước này có diện tích đất canh tác hạn chế và phụ thuộc vào nước ngoài để cung cấp các loại thực phẩm thiết yếu. Chính phủ áp dụng thuế quan để bảo vệ ngành nông nghiệp trong nước, thường tập trung vào chăn nuôi gia súc, sữa và các loại cây trồng cụ thể phù hợp với khí hậu lạnh của Na Uy. Một số mặt hàng nông sản cũng phải chịu mức thuế cao để hạn chế nhập khẩu và hỗ trợ sản xuất lương thực địa phương.

Các loại thuế quan trọng đối với sản phẩm nông nghiệp

  • Sản phẩm từ sữa (Mã HS 04)
    • Thuế suất: 0-30%
    • Na Uy áp dụng mức thuế quan đáng kể đối với các sản phẩm từ sữa, bao gồm pho mát, sữa và bơ. Mức thuế thay đổi tùy theo sản phẩm, với mức thuế cao đối với các sản phẩm như pho mát (lên đến 30%) để bảo vệ người nông dân chăn nuôi bò sữa địa phương. Một số sản phẩm từ sữa chế biến có thể được đánh thuế ở mức thấp hơn.
  • Thịt và sản phẩm từ thịt (Mã HS 02)
    • Thuế suất: 0-40%
    • Thịt nhập khẩu, đặc biệt là thịt bò và thịt lợn, phải chịu mức thuế từ 0% đến 40%, tùy thuộc vào loại và phần thịt. Mức thuế cao này nhằm bảo vệ sản xuất thịt của Na Uy, chủ yếu tập trung vào thịt cừu, lợn và gia súc.
  • Ngũ cốc và hạt (Mã HS 10)
    • Thuế suất: 5-20%
    • Na Uy nhập khẩu một lượng lớn ngũ cốc như lúa mì, lúa mạch và yến mạch. Thuế quan dao động từ 5% đến 20% đối với các sản phẩm này, vốn rất cần thiết cho sản xuất thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
  • Rau và trái cây (Mã HS 07)
    • Thuế suất: 5-10%
    • Thuế quan đối với rau và trái cây tương đối vừa phải, thường dao động từ 5% đến 10%. Na Uy nhập khẩu một lượng lớn trái cây, chẳng hạn như táo, chuối và trái cây họ cam quýt, cũng như các loại rau như cà chua và khoai tây.
  • Đường (Mã HS 17)
    • Thuế suất: 10-20%
    • Đường nhập khẩu phải chịu mức thuế khoảng 10-20%. Na Uy có mức tiêu thụ đường bình quân đầu người cao, đặc biệt là đối với bánh kẹo và đồ uống, khiến mặt hàng này có ý nghĩa quan trọng đối với thuế hải quan của nước này.

Thuế nhập khẩu đặc biệt cho sản phẩm nông nghiệp

  • Nhập khẩu từ các nước EU và EEA
    • Là thành viên của EEA, Na Uy được hưởng mức thuế miễn thuế hoặc giảm thuế đối với nhiều sản phẩm nông nghiệp từ các quốc gia thành viên EU, miễn là các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quản lý của EU. Ví dụ, các sản phẩm từ sữa và thịt từ EU được hưởng mức thuế thấp hơn và một số loại trái cây và rau quả được miễn thuế hoàn toàn.
  • Nhập khẩu từ các nước đang phát triển
    • Na Uy áp dụng thuế quan ưu đãi cho các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu từ các nước kém phát triển nhất (LDC) và các nước đang phát triển theo các chương trình như Hệ thống ưu đãi chung (GSP). Các mức thuế ưu đãi này nhằm mục đích thúc đẩy xuất khẩu từ các quốc gia này, đặc biệt là đối với trái cây, rau quả và các sản phẩm nhiệt đới.

2. Hàng hóa sản xuất và sản phẩm công nghiệp

Na Uy có nền tảng công nghiệp phát triển tốt, nhưng vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa sản xuất như máy móc, đồ điện tử, hóa chất và sản phẩm ô tô. Thuế suất đối với các sản phẩm công nghiệp thường ở mức vừa phải để khuyến khích đổi mới và cạnh tranh trên thị trường trong nước. Tuy nhiên, các sản phẩm không được sản xuất tại địa phương hoặc được coi là quan trọng đối với nền kinh tế của quốc gia, chẳng hạn như máy móc sản xuất năng lượng, có thể có mức thuế suất giảm hoặc bằng không.

Các loại thuế quan trọng đối với hàng hóa sản xuất

  • Máy móc và thiết bị (Mã HS 84)
    • Thuế suất: 0-10%
    • Máy móc nhập khẩu vào Na Uy thường chịu mức thuế suất thấp. Bao gồm máy móc xây dựng, máy móc nông nghiệp và thiết bị công nghiệp. Mức thuế suất thường là 0-10%, với máy móc thiết yếu cho các ngành công nghiệp cụ thể thường được miễn thuế để khuyến khích đổi mới và phát triển.
  • Ô tô và phụ tùng (Mã HS 87)
    • Thuế suất: 10-25%
    • Xe ô tô, xe tải và các loại xe cơ giới khác bị đánh thuế ở mức từ 10% đến 25%, tùy thuộc vào kích thước động cơ, lượng khí thải của xe và xe được lắp ráp hoàn chỉnh hay từng bộ phận. Na Uy cũng áp dụng mức thuế cao hơn đối với các loại xe có lượng khí thải carbon cao như một phần trong chính sách môi trường của mình.
  • Thiết bị điện và điện tử (Mã HS 85)
    • Thuế suất: 0-10%
    • Hàng điện tử như máy tính, thiết bị viễn thông và đồ gia dụng thường có mức thuế suất thấp hơn. Mức thuế suất thường nằm trong khoảng từ 0% đến 10%, tùy thuộc vào bản chất của sản phẩm và nhu cầu thị trường.
  • Hóa chất và Dược phẩm (Mã HS 29, 30)
    • Thuế suất: 0-15%
    • Hóa chất và sản phẩm dược phẩm, bao gồm vật tư y tế và thuốc, chịu mức thuế vừa phải, thường trong khoảng 0-15%. Na Uy có ngành dược phẩm mạnh, nhưng nhập khẩu số lượng lớn các sản phẩm y tế và hóa chất, đặc biệt là cho ngành y tế.

Thuế nhập khẩu đặc biệt cho hàng sản xuất

  • Nhập khẩu từ các nước EFTA
    • Là thành viên của EFTA, Na Uy có mức thuế ưu đãi với các quốc gia như Thụy Sĩ, Iceland và Liechtenstein. Các sản phẩm này có thể được miễn thuế hoặc giảm đáng kể khi nhập vào Na Uy, đặc biệt là trong các danh mục như máy móc và thiết bị.
  • Nhập khẩu từ Trung Quốc và các nước Châu Á khác
    • Trung Quốc là nguồn cung cấp hàng hóa sản xuất chính cho Na Uy, bao gồm hàng dệt may, đồ điện tử và máy móc. Các sản phẩm từ Trung Quốc và các nước châu Á khác thường phải chịu mức thuế tiêu chuẩn trừ khi đủ điều kiện được hưởng chế độ ưu đãi theo các hiệp định thương mại như AfCFTA (Khu vực thương mại tự do lục địa châu Phi) hoặc thông qua các thỏa thuận song phương.
  • Nhập khẩu từ Hoa Kỳ và Nhật Bản
    • Hoa Kỳ và Nhật Bản cũng xuất khẩu nhiều loại hàng hóa sản xuất sang Na Uy. Những sản phẩm này có thể phải chịu mức thuế vừa phải nhưng thường được hưởng miễn trừ hoặc giảm thuế do có ý nghĩa về mặt công nghệ hoặc công nghiệp.

3. Hàng tiêu dùng

Hàng tiêu dùng như đồ điện tử, quần áo và đồ nội thất là những mặt hàng nhập khẩu thiết yếu cho mức sống cao của Na Uy. Là một quốc gia thịnh vượng với tầng lớp trung lưu đáng kể, nhu cầu về hàng tiêu dùng do nước ngoài sản xuất là rất cao. Tuy nhiên, chính phủ áp dụng thuế quan đối với một số mặt hàng này để hỗ trợ các ngành công nghiệp địa phương và thúc đẩy tính bền vững.

Các loại thuế quan trọng đối với hàng tiêu dùng

  • Thiết bị điện tử và điện (Mã HS 85)
    • Thuế suất: 0-10%
    • Các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, tivi và máy tính thường được áp dụng mức thuế suất thấp từ 0-10%, với một số miễn trừ cho các sản phẩm như thiết bị y tế và thiết bị viễn thông.
  • Quần áo và giày dép (Mã HS 61-62)
    • Thuế suất: 10-20%
    • Quần áo và giày dép nhập khẩu phải chịu mức thuế từ 10% đến 20%. Điều này nhằm bảo vệ ngành dệt may trong nước, mặc dù Na Uy vẫn nhập khẩu một lượng lớn sản phẩm thời trang từ các nước như Trung Quốc, Ấn Độ và Bangladesh.
  • Đồ nội thất và đồ gia dụng (Mã HS 94)
    • Thuế suất: 5-10%
    • Đồ nội thất và đồ gia dụng thường phải chịu mức thuế vừa phải, từ 5% đến 10%. Các sản phẩm nhập khẩu như đồ nội thất, đồ gia dụng và đồ dùng nhà bếp phải chịu mức thuế này.

Thuế nhập khẩu đặc biệt cho hàng tiêu dùng

  • Nhập khẩu từ các nước EU và EEA
    • Là một phần của EEA, Na Uy được hưởng chế độ miễn thuế nhập khẩu hầu hết hàng tiêu dùng từ các quốc gia thành viên EU. Tuy nhiên, chế độ miễn thuế này có thể không áp dụng cho một số hàng xa xỉ hoặc mặt hàng chịu thuế môi trường của Na Uy.
  • Nhập khẩu từ Hoa Kỳ
    • Hoa Kỳ xuất khẩu một số lượng lớn hàng tiêu dùng sang Na Uy, đặc biệt là hàng điện tử và các thương hiệu chất lượng cao. Những sản phẩm này có thể đủ điều kiện để được giảm thuế theo các hiệp định thương mại.

4. Nguyên liệu thô và sản phẩm năng lượng

Do Na Uy là nước sản xuất dầu mỏ và khí đốt tự nhiên hàng đầu nên các sản phẩm năng lượng như dầu mỏ và khí đốt không phải chịu thuế quan. Tuy nhiên, các nguyên liệu thô khác được sử dụng trong các ngành công nghiệp như khai khoáng, lâm nghiệp và sản xuất năng lượng phải chịu thuế quan vừa phải để điều chỉnh việc nhập khẩu hàng hóa cạnh tranh với sản xuất hoặc khai thác trong nước.

Các loại thuế quan trọng đối với nguyên liệu thô và sản phẩm năng lượng

  • Dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ (Mã HS 27)
    • Thuế suất: 0%
    • Là một trong những nước xuất khẩu dầu lớn nhất thế giới, Na Uy không áp dụng thuế nhập khẩu đối với dầu thô. Tuy nhiên, một số sản phẩm dầu mỏ tinh chế như xăng, dầu diesel và nhiên liệu phản lực có thể phải chịu thuế hoặc thuế quan nếu nhập khẩu với số lượng lớn.
  • Khí thiên nhiên (Mã HS 2711)
    • Thuế suất: 0%
    • Lượng xuất khẩu khí đốt tự nhiên của Na Uy rất lớn và nước này thường không nhập khẩu khí đốt tự nhiên nên nhìn chung không áp dụng thuế quan.
  • Gỗ và Sản phẩm Lâm nghiệp (Mã HS 44)
    • Thuế suất: 5-10%
    • Na Uy là nước sản xuất gỗ lớn, nhưng vẫn nhập khẩu một số loại gỗ và sản phẩm lâm nghiệp nhất định cho ngành xây dựng và giấy. Mức thuế suất thường vào khoảng 5-10%, tùy thuộc vào loại gỗ.

Thuế nhập khẩu đặc biệt đối với nguyên liệu thô và sản phẩm năng lượng

  • Nhập khẩu từ các nước EU và EFTA
    • Giống như các loại sản phẩm khác, nguyên liệu thô từ các nước EU và EFTA được hưởng lợi từ mức thuế quan giảm hoặc bằng 0 nhờ các hiệp định thương mại của Na Uy với các khu vực này.

Sự kiện quốc gia

  • Tên chính thức của quốc gia: Vương quốc Na Uy
  • Thủ đô: Oslo
  • Ba thành phố lớn nhất:
    • Oslo
    • Bergen
    • Stavanger
  • Thu nhập bình quân đầu người: Khoảng 78.000 đô la Mỹ (ước tính năm 2023)
  • Dân số: Khoảng 5,5 triệu
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Na Uy
  • Tiền tệ: Krone Na Uy (NOK)
  • Vị trí: Nằm ở Bắc Âu, phía tây của Bán đảo Scandinavia, giáp Thụy Điển về phía đông, Phần Lan về phía đông bắc và Nga về phía đông bắc, có đường bờ biển trên Biển Bắc và Biển Barents.

Địa lý, Kinh tế và Các ngành công nghiệp chính

Địa lý

Na Uy nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, bao gồm các vịnh hẹp, núi và lãnh nguyên Bắc Cực ở cực bắc. Đất nước này có đường bờ biển dài và đặc trưng bởi địa hình gồ ghề, khiến nơi đây đặc biệt thích hợp cho các hoạt động như đánh bắt cá, du lịch và sản xuất thủy điện.

Kinh tế

Na Uy là một quốc gia giàu có với mức sống cao, được hỗ trợ bởi nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt. Quốc gia này đã quản lý thành công nguồn tài sản dầu mỏ của mình thông qua Quỹ hưu trí toàn cầu của chính phủ, một trong những quỹ đầu tư quốc gia lớn nhất thế giới. Ngoài dầu mỏ, nền kinh tế của Na Uy còn được hỗ trợ bởi các ngành công nghiệp đánh bắt cá, đóng tàu, du lịch và năng lượng tái tạo.

Các ngành công nghiệp chính

  • Dầu khí: Ngành dầu khí là xương sống của nền kinh tế Na Uy, đóng góp một phần đáng kể vào GDP và doanh thu xuất khẩu.
  • Hàng hải và Vận chuyển: Na Uy có ngành hàng hải mạnh, bao gồm đóng tàu và hậu cần, đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.
  • Năng lượng tái tạo: Na Uy là quốc gia đi đầu về năng lượng tái tạo, đặc biệt là thủy điện và ngày càng tập trung vào các giải pháp năng lượng bền vững.
  • Nghề cá và hải sản: Na Uy là một trong những nước xuất khẩu hải sản lớn nhất, đặc biệt là cá hồi, và ngành nghề cá đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước.