Thuế nhập khẩu Tonga

Tonga, một quốc đảo nhỏ ở Nam Thái Bình Dương, phụ thuộc rất nhiều vào hàng nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu về nhiều loại hàng hóa và dịch vụ. Với năng lực sản xuất trong nước hạn chế, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp, Tonga phụ thuộc vào hàng nhập khẩu đối với các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, nhiên liệu, máy móc, đồ điện tử, hàng dệt may và xe cộ. Chính sách thuế quan và hải quan của quốc gia này đóng vai trò trung tâm trong việc điều tiết dòng hàng hóa này vào nước này, quản lý tác động của thương mại toàn cầu đối với các ngành công nghiệp địa phương và tăng doanh thu của chính phủ.

Hệ thống thuế quan của Tonga rất phức tạp, với các mức thuế khác nhau được áp dụng dựa trên danh mục sản phẩm, quốc gia xuất xứ và có áp dụng các hiệp định thương mại đặc biệt hoặc miễn trừ hay không. Ví dụ, hàng nhập khẩu từ các quốc gia trong Diễn đàn Quần đảo Thái Bình Dương (PIF) hoặc các hiệp định thương mại tự do khác có thể được hưởng chế độ ưu đãi, trong khi hàng nhập khẩu từ các quốc gia không phải là thành viên có thể phải chịu mức thuế cao hơn. Việc hiểu rõ các mức thuế quan này là điều cần thiết đối với các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa vào và ra khỏi Tonga.


Tổng quan về Hệ thống Thuế quan và Hải quan của Tonga

Thuế nhập khẩu Tonga

Thuế hải quan của Tonga do Cục Hải quan Tonga quản lý, hoạt động theo chính quyền Tonga. Đạo luật Hải quan và Thuế tiêu thụ đặc biệt điều chỉnh việc áp dụng thuế đối với hàng hóa nhập khẩu, với nhiều miễn trừ, nhượng bộ và mức thuế ưu đãi khác nhau theo các thỏa thuận thương mại cụ thể. Các loại thuế này là một phần quan trọng của hệ thống quản lý nhập khẩu của quốc gia, đảm bảo rằng thương mại lưu thông hiệu quả trong khi vẫn bảo vệ lợi ích của các ngành công nghiệp trong nước và tạo ra doanh thu cho chính phủ.

Tonga áp dụng thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu dựa trên phân loại Hệ thống hài hòa (HS), đây là hệ thống chuẩn hóa toàn cầu để phân loại sản phẩm. Mức thuế suất áp dụng phụ thuộc vào danh mục cụ thể của sản phẩm và phân loại theo mã HS.

Các đặc điểm chính của hệ thống thuế quan và hải quan Tonga

  • Thuế suất: Thuế nhập khẩu chung ở Tonga dao động từ 0% đến 35%, tùy thuộc vào loại sản phẩm. Thuế cao hơn có xu hướng được áp dụng cho hàng xa xỉ, thuốc lá và rượu, trong khi các mặt hàng thiết yếu có thể phải chịu mức thuế thấp hơn hoặc không có thuế.
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): Tonga áp dụng mức thuế VAT 15% đối với hầu hết hàng hóa nhập khẩu. Thuế này được đánh vào giá trị hải quan của hàng hóa, bao gồm chi phí của mặt hàng cộng với phí vận chuyển và bảo hiểm.
  • Miễn trừ và nhượng bộ: Một số hàng hóa nhất định, chẳng hạn như các mặt hàng viện trợ phát triểnvật tư y tế và tài liệu giáo dục, được miễn thuế và VAT. Ngoài ra, trong một số trường hợp, các sản phẩm từ các quốc gia mà Tonga có thỏa thuận thương mại có thể được hưởng mức thuế quan giảm hoặc bằng 0.
  • Thuế nhập khẩu đặc biệt: Một số hàng hóa, đặc biệt là hàng xa xỉrượuthuốc lá và xe cơ giới, có thể phải chịu thuế cao hơn hoặc thuế bổ sung. Chính phủ có thể áp dụng các loại thuế này để bảo vệ các ngành công nghiệp địa phương hoặc hạn chế tiêu thụ một số hàng hóa nhất định.
  • Hiệp định thương mại tự do (FTA): Tonga là thành viên của Diễn đàn Quần đảo Thái Bình Dương (PIF), bao gồm các quốc gia như New ZealandÚc và Fiji. Tonga cũng tham gia vào các hiệp định khu vực như PACER Plus, cho phép hàng hóa từ các quốc gia này được nhập khẩu với mức thuế quan giảm hoặc bằng 0.

Thuế suất thuế nhập khẩu theo danh mục sản phẩm

Hệ thống thuế quan của Tonga được chia thành các loại dựa trên Hệ thống mã HS. Sau đây là bảng phân tích chi tiết về thuế suất thuế nhập khẩu cho các loại sản phẩm khác nhau.

1. Sản phẩm nông nghiệp

Sản phẩm nông nghiệp là một danh mục nhập khẩu quan trọng ở Tonga, vì ngành nông nghiệp trong nước của đất nước này tương đối nhỏ. Tonga nhập khẩu nhiều loại nông sản tươi sốngthực phẩm chế biến và sản phẩm động vật để đáp ứng nhu cầu của người dân.

Trái cây và rau quả (Mã HS 07, 08)

  • Trái cây họ cam quýtThuế từ 0% đến 15%
    • Các loại trái cây họ cam quýt như camchanh và bưởi nhập khẩu vào Tonga thường phải chịu mức thuế 0% nếu chúng đến từ các quốc gia thành viên Diễn đàn Quần đảo Thái Bình Dương khác (như Úc hoặc New Zealand ) theo các thỏa thuận khu vực như PACER Plus. Trái cây nhập khẩu từ các quốc gia không phải là thành viên Diễn đàn thường phải chịu mức thuế 10-15%, tùy thuộc vào sản phẩm.
  • Rau quảThuế 10%
    • Các loại rau nhập khẩu phổ biến như cà chuakhoai tây và hành tây phải chịu mức thuế 10%. Nguồn nhập khẩu chính của các mặt hàng này là Úc và New Zealand, cả hai đều có ngành nông nghiệp mạnh và là nhà cung cấp chính cho khu vực Thái Bình Dương.

Thịt và gia cầm (Mã HS 02)

  • Thịt bòthuế 10%
    • Thịt bò là nguồn protein thiết yếu cho người dân Tonga. Thịt bò nhập khẩu từ Úc và New Zealand bị đánh thuế 10%. Điều này giúp hỗ trợ nguồn cung thịt của đất nước vì sản xuất trong nước không đáp ứng được nhu cầu trong nước.
  • Gia cầmThuế 15%
    • Thịt gà và các sản phẩm gia cầm khác phải chịu mức thuế 15%. Giống như các khu vực khác ở Thái Bình Dương, Tonga phụ thuộc rất nhiều vào việc nhập khẩu các sản phẩm gia cầm, với các nhà cung cấp chính là ÚcNew Zealand và Hoa Kỳ.

Sản phẩm từ sữa (Mã HS 04)

  • Sữathuế 10%
    • Sữa và các sản phẩm từ sữa khác bị đánh thuế 10%. Tonga nhập khẩu một lượng lớn sữa từ New Zealand, một trong những nhà cung cấp sản phẩm từ sữa chính của đất nước.
  • Phô maithuế 15%
    • Phô mai nhập khẩu phải chịu mức thuế 15%. Nhiều loại phô mai được nhập khẩu từ New ZealandÚc và Châu Âu.

2. Dệt may và may mặc

Dệt may là một trong những mặt hàng tiêu dùng quan trọng nhất ở Tonga, trong đó nhu cầu về quần áo và các sản phẩm làm từ vải khác chủ yếu được đáp ứng thông qua nhập khẩu.

Nguyên liệu thô cho hàng dệt may (Mã HS 52, 54)

  • CottonThuế suất từ ​​5% đến 10%
    • Bông và vải bông nhập khẩu phải chịu mức thuế từ 5% đến 10%, tùy thuộc vào hình thức nhập khẩu. Những vật liệu này được sử dụng trong sản xuất hàng dệt may trong nước.
  • Vải tổng hợpThuế 10%
    • Vải tổng hợp bị đánh thuế 10%. Tonga nhập khẩu một lượng lớn các loại vải này, chủ yếu từ Trung QuốcẤn Độ và Indonesia, để đáp ứng nhu cầu trên thị trường may mặc và trang phục địa phương.

Quần áo thành phẩm (Mã HS 61, 62)

  • Áo phông và áo sơ miThuế 25%
    • Áo phông và áo sơ mi nhập khẩu bị đánh thuế 25%. Những mặt hàng may mặc này đến từ nhiều quốc gia, bao gồm Trung QuốcBangladesh và Việt Nam.
  • Quần JeansThuế 20%
    • Quần jeans phải chịu mức thuế 20%. Những mặt hàng may mặc này chủ yếu có nguồn gốc từ Trung QuốcẤn Độ và Việt Nam.
  • Váy và áo khoácthuế 30%
    • Váyáo khoác và các loại áo khoác ngoài khác bị đánh thuế 30%. Mức thuế cao hơn này giúp bảo vệ sản xuất hàng may mặc trong nước ở một mức độ nào đó, mặc dù khối lượng hàng nhập khẩu từ Trung Quốc và Bangladesh vẫn còn đáng kể.

3. Thiết bị điện tử và điện

Giống như nhiều quốc đảo Thái Bình Dương khác, Tonga nhập khẩu nhiều loại thiết bị điện tử và điện, bao gồm thiết bị viễn thôngđồ gia dụng và máy tính. Những mặt hàng này rất cần thiết cho cả mục đích cá nhân và kinh doanh.

Điện thoại di động và máy tính (Mã HS 85)

  • Điện thoại di độngThuế 0%
    • Điện thoại di động được miễn thuế hải quan ( 0% ). Do đó, lượng điện thoại di động nhập khẩu vào Tonga đang tăng đều đặn, phần lớn đến từ Trung Quốc và Hàn Quốc.
  • Máy tính xách tay và máy tínhthuế 0%
    • Máy tính xách tay và máy tính cũng được miễn thuế ( 0% ), khiến chúng trở nên dễ mua hơn đối với người dân địa phương. Các mặt hàng nhập khẩu như vậy chủ yếu đến từ Trung Quốc và Nhật Bản.

Thiết bị gia dụng (Mã HS 84)

  • Tủ lạnhThuế 5%
    • Tủ lạnh bị đánh thuế 5%. Những sản phẩm này rất quan trọng đối với các hộ gia đình ở Tonga và phần lớn có nguồn gốc từ Trung QuốcHàn Quốc và Nhật Bản.
  • Máy điều hòa không khíThuế 5%
    • Các thiết bị điều hòa không khí bị đánh thuế 5% do khí hậu nóng ẩm của Tonga, với hàng nhập khẩu chủ yếu từ Trung QuốcNhật Bản và Hàn Quốc.

4. Ô tô và phụ tùng ô tô

Tonga có ngành công nghiệp ô tô nhỏ và nhu cầu về ô tô mới và đã qua sử dụng vẫn cao, đặc biệt là xe cũ. Xe cơ giới và phụ tùng ô tô phải chịu thuế nhập khẩu giúp điều chỉnh dòng xe vào nước này và bảo vệ thị trường địa phương.

Xe cơ giới (Mã HS 87)

  • Xe ô tô chở kháchThuế 35%
    • Xe ô tô chở khách nhập khẩu vào Tonga bị đánh thuế ở mức 35%. Mức thuế này nhằm bảo vệ thị trường ô tô địa phương, đặc biệt là khi xe đã qua sử dụng chiếm một phần đáng kể trong đội xe của đất nước. Nhật Bản là nhà cung cấp xe đã qua sử dụng lớn nhất cho Tonga.
  • Xe thương mạiThuế 20%
    • Các loại xe thương mại như xe tải, xe van và xe buýt bị đánh thuế 20% và những loại xe này rất cần thiết cho ngành vận tải và hậu cần ở Tonga.

Phụ tùng ô tô (Mã HS 87)

  • Phụ tùng ô tôThuế 10%
    • Các bộ phận ô tô như lốp xe, ắc quy và động cơ phải chịu mức thuế 10%. Những bộ phận này rất quan trọng để bảo dưỡng các phương tiện tạo nên xương sống của cơ sở hạ tầng giao thông Tonga.

Thuế nhập khẩu đặc biệt và miễn trừ

Các Hiệp định thương mại tự do (FTA)

Tonga là quốc gia ký kết một số hiệp định thương mại tự do có ảnh hưởng đến thuế suất của nước này. Các hiệp định chính bao gồm:

  • PACER Plus: Một hiệp định thương mại tự do với ÚcNew Zealand và một số quốc đảo Thái Bình Dương, trong đó quy định quyền tiếp cận ưu đãi và giảm thuế quan đối với hàng hóa có xuất xứ từ các quốc gia thành viên.
  • Nhóm mũi nhọn Melanesian (MSG): Sự tham gia của Tonga vào khối thương mại này cho phép tiếp cận ưu đãi vào thị trường các nước Melanesian và giảm thuế suất đối với một số sản phẩm nhất định.
  • Các thỏa thuận song phương: Tonga có các thỏa thuận thương mại song phương cụ thể với Úc và New Zealand, cung cấp mức thuế quan ưu đãi hoặc miễn thuế đối với nhiều loại hàng hóa.

Nhiệm vụ đặc biệt và miễn trừ

Tonga áp dụng thuế nhập khẩu đặc biệt đối với một số loại sản phẩm nhất định như hàng xa xỉrượu và thuốc lá. Những sản phẩm chịu thuế cao này thường phải chịu mức thuế cao hơn mức thuế tiêu chuẩn, dao động từ 50% đến 100% tùy thuộc vào sản phẩm.

Ngoài ra, còn có các miễn thuế đối với một số hàng hóa thiết yếu cho mục đích phát triển hoặc đáp ứng lợi ích công cộng. Ví dụ, vật tư y tếtài liệu giáo dục và hàng viện trợ phát triển thường được miễn thuế hải quan.


Sự kiện quốc gia: Tonga

  • Tên chính thức: Vương quốc Tonga
  • Thủ đô: Nuku’alofa
  • Các thành phố lớn nhất:
    • Nuku’alofa (Thủ đô)
    • Neiafu
    • Pangai
  • Dân số: Khoảng 105.000
  • Ngôn ngữ chính thức: Tonga, tiếng Anh
  • Tiền tệ: Paʻanga Tonga (TOP)
  • Vị trí: Tonga nằm ở Nam Thái Bình Dương, cách Fiji khoảng 2.000 km về phía đông và cách Samoa về phía nam.

Địa lý

Tonga bao gồm 169 hòn đảo, với 36 hòn đảo có người ở trải rộng trên diện tích khoảng 700.000 km2. Đất nước này được chia thành nhiều nhóm đảo, với thủ đô Nuku’alofa nằm trên hòn đảo lớn nhất Tongatapu. Khí hậu nhiệt đới của Tonga được đặc trưng bởi nhiệt độ ấm áp quanh năm và đất nước này dễ bị thiên tai như lốc xoáy.

Kinh tế

Nền kinh tế Tonga dựa trên dịch vụ, với kiều hốidu lịch và nông nghiệp là những yếu tố đóng góp chính vào GDP. Ngành nông nghiệp của đất nước này sản xuất dừa, cây lấy củ và các loại trái cây khác, mặc dù không đáp ứng được nhu cầu trong nước, dẫn đến sự phụ thuộc lớn vào hàng nhập khẩu.

Các ngành công nghiệp chính

  • Nông nghiệpDừacây lấy củ và chuối.
  • Du lịch: Những bãi biển nguyên sơ, di sản văn hóa và rạn san hô thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
  • Đánh bắt cáĐánh bắt cá ngừ là một ngành công nghiệp quan trọng, xuất khẩu sang các thị trường quốc tế như Nhật Bản và Hoa Kỳ.